[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 4: Thực hành đọc bản đồ. Xác định vị trí của đối tượng địa lý trên bản đồ
1. Ký hiệu đường đồng mức trên bản đồ dùng để thể hiện loại địa hình nào?
A. Độ cao và hình dạng của địa hình
B. Mật độ sông ngòi
C. Loại đất đai
D. Hướng gió chủ đạo
2. Đường kinh tuyến và đường vĩ tuyến tạo thành hệ thống lưới kinh vĩ tuyến trên bản đồ, dùng để:
A. Đo khoảng cách trên bản đồ
B. Xác định vị trí tuyệt đối của mọi điểm trên Trái Đất
C. Biểu thị độ cao địa hình
D. Phân biệt các loại sông ngòi
3. Nếu một bản đồ có tỉ lệ 1:25.000, điều này có nghĩa là 1 cm trên bản đồ tương ứng với bao nhiêu mét trên thực tế?
A. 250 mét
B. 2.500 mét
C. 25.000 mét
D. 250.000 mét
4. Khi sử dụng thước đo đường trên bản đồ, việc đo trực tiếp theo đường cong của một con sông sẽ cho kết quả chính xác hơn so với đo theo đường thẳng, vì sao?
A. Đường cong phản ánh đúng chiều dài thực tế của sông.
B. Đường thẳng chỉ đo khoảng cách đường chim bay.
C. Độ cong của sông ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy.
D. Đường cong giúp dễ dàng xác định hướng của sông.
5. Nếu tỉ lệ bản đồ là 1:100.000, điều đó có nghĩa là gì?
A. 1 cm trên bản đồ ứng với 100.000 km trên thực tế.
B. 1 cm trên bản đồ ứng với 1.000.000 cm trên thực tế.
C. 1 cm trên bản đồ ứng với 100.000 m trên thực tế.
D. 1 cm trên bản đồ ứng với 100 m trên thực tế.
6. Thành phố Hồ Chí Minh có tọa độ địa lý khoảng 10°45B, 106°40Đ. Số liệu này cho biết điều gì?
A. Thành phố nằm cách xích đạo 10 độ 45 phút về phía Nam và cách kinh tuyến gốc 106 độ 40 phút về phía Tây.
B. Thành phố nằm cách xích đạo 10 độ 45 phút về phía Bắc và cách kinh tuyến gốc 106 độ 40 phút về phía Đông.
C. Thành phố nằm cách xích đạo 106 độ 40 phút về phía Bắc và cách kinh tuyến gốc 10 độ 45 phút về phía Đông.
D. Thành phố nằm cách xích đạo 106 độ 40 phút về phía Nam và cách kinh tuyến gốc 10 độ 45 phút về phía Tây.
7. Bản đồ có tỉ lệ càng lớn thì thể hiện khu vực địa lý càng:
A. Chi tiết và phạm vi rộng
B. Khái quát và phạm vi hẹp
C. Chi tiết và phạm vi hẹp
D. Khái quát và phạm vi rộng
8. Khi đọc bản đồ, nếu thấy các đường đồng mức khép kín, có số liệu tăng dần từ trong ra ngoài, điều đó thường biểu thị địa hình gì?
A. Thung lũng
B. Núi hoặc cao nguyên
C. Đồng bằng
D. Hồ nước
9. Đường kinh tuyến dài bao nhiêu và có điểm gì chung trên bản đồ?
A. Dài như nhau và gặp nhau ở hai cực
B. Dài không bằng nhau và gặp nhau ở hai cực
C. Dài như nhau và song song với nhau
D. Dài không bằng nhau và song song với xích đạo
10. Tỉ lệ bản đồ cho biết điều gì?
A. Độ cao trung bình của một khu vực
B. Khoảng cách trên bản đồ so với thực tế
C. Mật độ dân số của địa phương
D. Hướng của các dòng sông lớn
11. Độ chia nhỏ nhất của thước đo trên bản đồ có tỉ lệ 1:500.000 là 1mm. Vậy 1mm trên bản đồ này ứng với bao nhiêu km trên thực tế?
A. 0.5 km
B. 5 km
C. 50 km
D. 500 km
12. Kinh tuyến gốc (Kinh tuyến 0 độ) đi qua thành phố nào trên thế giới?
A. Paris, Pháp
B. Greenwich, Anh
C. Washington D.C., Hoa Kỳ
D. Tokyo, Nhật Bản
13. Để xác định phương hướng trên bản đồ mà không có la bàn hoặc kí hiệu hướng, người ta thường dựa vào yếu tố nào?
A. Đường bờ biển
B. Sông ngòi
C. Vị trí của Mặt Trời
D. Mạng lưới đường giao thông
14. Trên bản đồ hành chính, các đường nối liền các điểm có cùng vĩ độ được gọi là gì?
A. Đường kinh tuyến
B. Đường chí tuyến
C. Đường vĩ tuyến
D. Đường xích đạo
15. Khi đọc bản đồ, việc xác định vị trí tương đối của một đối tượng địa lý giúp ta hiểu rõ điều gì?
A. Độ cao tuyệt đối của đối tượng
B. Mối liên hệ về không gian của đối tượng với các đối tượng khác
C. Diện tích chính xác của đối tượng
D. Nguyên nhân hình thành đối tượng
16. Khi đọc bản đồ, việc xác định phương hướng giúp ta:
A. Ước lượng diện tích của khu vực
B. Hiểu rõ mối quan hệ không gian giữa các đối tượng
C. Tính toán tỉ lệ bản đồ
D. Xác định độ cao tuyệt đối
17. Trên bản đồ địa hình, ký hiệu ^^^ thường biểu thị cho loại địa hình nào?
A. Đồi núi
B. Sông, suối
C. Thung lũng
D. Cao nguyên
18. Để xác định tọa độ địa lý của một điểm trên bản đồ, ta cần biết kết hợp những yếu tố nào?
A. Vĩ độ và độ cao
B. Kinh độ và vĩ độ
C. Hướng và khoảng cách
D. Tỉ lệ bản đồ và phương hướng
19. Nếu một bản đồ có tỉ lệ 1:50.000 và khoảng cách từ điểm A đến điểm B trên bản đồ là 2 cm, thì khoảng cách thực tế giữa A và B là bao nhiêu?
A. 100 mét
B. 1.000 mét
C. 10.000 mét
D. 100.000 mét
20. Ký hiệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị các khu vực có địa hình bằng phẳng hoặc ít dốc trên bản đồ?
A. Các đường đồng mức dày, hình elip thu hẹp dần
B. Các đường đồng mức thưa, cách nhau khoảng cách lớn
C. Màu xanh lá cây
D. Màu nâu
21. Trong một bản đồ, hai thành phố A và B cách nhau 5 cm trên bản đồ. Biết tỉ lệ bản đồ là 1:1.000.000. Khoảng cách thực tế giữa hai thành phố A và B là bao nhiêu km?
A. 5 km
B. 50 km
C. 500 km
D. 5.000 km
22. Trên bản đồ, phương hướng Bắc được quy ước nằm ở vị trí nào?
A. Phía dưới của bản đồ
B. Phía trên của bản đồ
C. Bên phải của bản đồ
D. Bên trái của bản đồ
23. Nếu tỉ lệ bản đồ là 1:500.000, khoảng cách 3 cm trên bản đồ tương ứng với bao nhiêu km trên thực tế?
A. 1.5 km
B. 15 km
C. 150 km
D. 1500 km
24. Mục đích chính của việc sử dụng kí hiệu trên bản đồ là gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho bản đồ
B. Giúp thu nhỏ kích thước thực tế của đối tượng
C. Biểu diễn các đối tượng địa lý một cách cô đọng, dễ hiểu
D. Quy định các loại hình giao thông
25. Trên bản đồ, ký hiệu hình vuông màu đỏ thường biểu thị cho loại đối tượng địa lý nào?
A. Sông, hồ
B. Thành phố, thủ đô
C. Rừng cây
D. Đường cao tốc