Trắc nghiệm hoá học 7 Kết nối tri thức bài 2 Nguyên tử
Trắc nghiệm hoá học 7 Kết nối tri thức bài 2 Nguyên tử
1. Hạt nào trong nguyên tử không mang điện tích?
A. Proton
B. Electron
C. Neutron
D. Cả Proton và Electron
2. Ion Cl⁻ có 17 proton. Vậy nguyên tử trung hòa của Clo (Cl) có bao nhiêu electron?
A. 16
B. 17
C. 18
D. 35.5
3. Hạt mang điện tích âm trong nguyên tử là gì?
A. Proton
B. Neutron
C. Electron
D. Hạt nhân
4. Nếu một nguyên tử nhận thêm 1 electron, nó sẽ trở thành:
A. Một nguyên tử trung hòa
B. Một ion dương
C. Một ion âm
D. Một hạt neutron
5. Số proton trong hạt nhân của một nguyên tử đặc trưng cho:
A. Khối lượng của nguyên tử
B. Số electron của nguyên tử
C. Số hiệu nguyên tử (Z) và xác định nguyên tố hóa học
D. Số neutron của nguyên tử
6. Nguyên tử được cấu tạo từ những loại hạt cơ bản nào?
A. Proton, Neutron, Electron
B. Proton, Electron
C. Neutron, Electron
D. Chỉ có hạt nhân
7. Số proton trong hạt nhân của một nguyên tử bằng bao nhiêu so với số electron quay quanh hạt nhân trong một nguyên tử trung hòa?
A. Lớn hơn
B. Nhỏ hơn
C. Bằng
D. Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn
8. Nguyên tử Hydrogen (H) có 3 đồng vị phổ biến: Protium (¹H), Deuterium (²H), Tritium (³H). Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. Số proton
B. Số electron
C. Số neutron
D. Điện tích hạt nhân
9. Nếu một nguyên tử bị mất 1 electron, nó sẽ trở thành:
A. Một nguyên tử trung hòa
B. Một ion dương
C. Một ion âm
D. Một hạt nhân
10. Nguyên tử Cacbon (C) có số hiệu nguyên tử là 6. Nếu một nguyên tử Cacbon có 6 neutron, thì số khối của nó là bao nhiêu?
11. Hạt mang điện tích dương trong nguyên tử là gì?
A. Electron
B. Proton
C. Neutron
D. Vỏ nguyên tử
12. Nguyên tố hóa học Sodium (Na) có số hiệu nguyên tử là 11. Trong một nguyên tử Natri trung hòa, có bao nhiêu electron?
13. Nguyên tử Oxy (O) có số hiệu nguyên tử là 8. Điều này có nghĩa là:
A. Nguyên tử Oxy có 8 neutron
B. Nguyên tử Oxy có 8 electron và 8 proton
C. Nguyên tử Oxy có tổng cộng 8 hạt
D. Nguyên tử Oxy có 8 vỏ electron
14. Đâu là thành phần cấu tạo nên hạt nhân của nguyên tử?
A. Electron
B. Proton và Neutron
C. Proton và Electron
D. Neutron và Electron
15. So sánh cấu tạo của hai đồng vị (isotopes) của cùng một nguyên tố hóa học:
A. Chúng có số neutron khác nhau nhưng số proton giống nhau.
B. Chúng có số proton khác nhau nhưng số neutron giống nhau.
C. Chúng có số electron khác nhau nhưng số proton giống nhau.
D. Chúng có số khối khác nhau và số proton khác nhau.