Trắc nghiệm Toán học 7 kết nối bài 6 Số vô tỉ. Căn bậc hai số học
Trắc nghiệm Toán học 7 kết nối bài 6 Số vô tỉ. Căn bậc hai số học
1. So sánh $5$ và $sqrt{26}$.
A. $5 < sqrt{26}$
B. $5 > sqrt{26}$
C. $5 = sqrt{26}$
D. Không so sánh được
2. Số $-5$ có phải là căn bậc hai số học của $25$ không?
A. Có, vì $(-5)^2 = 25$
B. Không, vì căn bậc hai số học phải là số dương
C. Có, vì $-5$ là số nguyên
D. Không, vì $5^2 = 25$
3. Giá trị của $sqrt{0.01}$ là bao nhiêu?
A. $0.1$
B. $0.001$
C. $0.1$
D. $0.01$
4. Tìm giá trị của $x$ nếu $x = sqrt{121}$.
A. $11$
B. $121$
C. $-11$
D. $pm 11$
5. Số nào trong các số sau là số vô tỉ?
A. $1.2345$
B. $1.232323...$
C. $1.23456789...$
D. $1.232332333...$
6. Giá trị của $sqrt{frac{4}{9}}$ là bao nhiêu?
A. $frac{2}{3}$
B. $2$
C. $4$
D. $frac{3}{2}$
7. Đâu là định nghĩa đúng của căn bậc hai số học của $a$ (với $a ge 0$)?
A. Số $x$ sao cho $x^2 = a$
B. Số $x$ không âm sao cho $x^2 = a$
C. Số $x$ âm sao cho $x^2 = a$
D. Số $x$ sao cho $x = a^2$
8. Số nào là số hữu tỉ trong các số sau?
A. $sqrt{7}$
B. $sqrt{16}$
C. $pi$
D. $0.121212...$
9. Số nào sau đây biểu diễn một số vô tỉ?
A. $-sqrt{4}$
B. $sqrt{10}$
C. $0.5$
D. $frac{1}{3}$
10. Tìm $x$ biết $x^2 = 16$. Giá trị nào sau đây là một nghiệm của phương trình?
A. $4$
B. $-16$
C. $8$
D. $2$
11. Đâu là tính chất của số vô tỉ?
A. Có thể biểu diễn dưới dạng phân số $frac{a}{b}$ với $a, b in mathbb{Z}, b
e 0$
B. Có biểu diễn thập phân hữu hạn
C. Có biểu diễn thập phân vô hạn không tuần hoàn
D. Luôn là số nguyên
12. Giá trị của $sqrt{36}$ là bao nhiêu?
A. $6$
B. $-6$
C. $pm 6$
D. $36$
13. Số nào sau đây là số vô tỉ?
A. $3.14159265...$
B. $frac{22}{7}$
C. $3.14$
D. $3.14159$
14. Tìm $x$ sao cho $x^2 = 0.81$. Giá trị nào sau đây là một nghiệm của phương trình?
A. $0.9$
B. $-0.81$
C. $0.09$
D. $0.405$
15. Số nào sau đây không phải là số vô tỉ?
A. $sqrt{2}$
B. $pi$
C. $sqrt{9}$
D. $0.1010010001...$