1. Tại sao việc đối xử công bằng và không phân biệt đối xử lại quan trọng trong môi trường làm việc?
A. Để tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
B. Để đảm bảo mọi người lao động đều cảm thấy được coi trọng và có cơ hội phát triển như nhau.
C. Để tập trung mọi nguồn lực vào những nhân viên có năng suất cao nhất.
D. Để giảm thiểu chi phí nhân sự bằng cách ưu tiên một nhóm nhân viên.
2. Tôn trọng ý kiến đóng góp của người lao động, kể cả những ý kiến nhỏ nhất, có tác động như thế nào đến văn hóa doanh nghiệp?
A. Làm chậm tiến độ công việc.
B. Khuyến khích sự tham gia, cởi mở và tạo ra một môi trường làm việc tích cực, sáng tạo.
C. Tạo ra sự phân tâm không cần thiết.
D. Chỉ có lợi cho những người có nhiều ý kiến.
3. Hành vi nào sau đây là một ví dụ về sự tôn trọng sự khác biệt trong quan điểm cá nhân của đồng nghiệp?
A. Cố gắng thay đổi quan điểm của họ theo ý mình.
B. Chỉ hợp tác với những người có cùng quan điểm.
C. Thừa nhận rằng mỗi người có thể có quan điểm khác nhau và không phán xét họ.
D. Chê bai những người có quan điểm khác biệt.
4. Hành động nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian của đồng nghiệp?
A. Đến đúng giờ hoặc sớm hơn giờ hẹn họp.
B. Gửi email hoặc tin nhắn với nội dung rõ ràng, súc tích.
C. Thường xuyên yêu cầu đồng nghiệp làm việc ngoài giờ hành chính mà không có lý do chính đáng.
D. Thông báo trước nếu có khả năng đến muộn.
5. Tôn trọng người lao động còn bao gồm việc tôn trọng quan điểm về sự đa dạng và hòa nhập. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ chấp nhận những người giống mình.
B. Đề cao sự khác biệt về văn hóa, giới tính, tuổi tác, khuyết tật, xu hướng tính dục, v.v., và tạo môi trường làm việc bình đẳng.
C. Ưu tiên những người có cùng quan điểm chính trị.
D. Chỉ tập trung vào hiệu suất công việc mà bỏ qua các yếu tố khác.
6. Khi người lao động gặp khó khăn trong công việc, hành động nào thể hiện sự tôn trọng và hỗ trợ?
A. Phê bình vì không hoàn thành nhiệm vụ.
B. Cung cấp sự hỗ trợ, hướng dẫn hoặc nguồn lực cần thiết để họ vượt qua khó khăn.
C. Bỏ qua và giả vờ không thấy.
D. Nói rằng đó là vấn đề của riêng họ.
7. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc tôn trọng người lao động?
A. Luôn giữ lời hứa với họ.
B. Cung cấp thông tin minh bạch về công việc và công ty.
C. Yêu cầu họ làm những việc trái với quy định pháp luật.
D. Đánh giá công bằng dựa trên hiệu quả công việc.
8. Khi làm việc nhóm, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng các thành viên khác?
A. Luôn áp đặt ý kiến của mình lên cả nhóm.
B. Chỉ lắng nghe ý kiến của những người có chức vụ cao hơn.
C. Tôn trọng ý kiến của mọi thành viên, ngay cả khi khác biệt, và cùng nhau tìm giải pháp.
D. Thường xuyên chỉ trích công việc của các thành viên khác.
9. Khi đưa ra lời khuyên cho đồng nghiệp, cách diễn đạt nào thể hiện sự tôn trọng?
A. Cậu làm sai hết rồi, phải thế này mới đúng.
B. Tôi nghĩ có lẽ cậu có thể thử cách này, nó có thể hiệu quả hơn.
C. Sao cậu không biết làm thế này nhỉ?
D. Việc của cậu thật tồi tệ.
10. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của người lao động?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân của đồng nghiệp cho người khác mà không được sự đồng ý.
B. Tự ý xem hoặc đọc các tài liệu cá nhân của đồng nghiệp trên bàn làm việc.
C. Không bàn tán, suy diễn về đời sống riêng tư của đồng nghiệp.
D. Thường xuyên hỏi về vấn đề tài chính cá nhân của đồng nghiệp.
11. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp với đồng nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, nhã nhặn.
B. Chỉ tập trung vào bản thân và không để ý đến cảm xúc của người khác.
C. Lắng nghe và phản hồi một cách chân thành.
D. Cảm ơn và xin lỗi khi cần thiết.
12. Khi một người lao động đưa ra ý tưởng mới, cách phản hồi nào thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích sự sáng tạo?
A. Phớt lờ ý tưởng đó.
B. Ngay lập tức chỉ ra những điểm yếu mà không đề cập đến điểm mạnh.
C. Cảm ơn vì đã chia sẻ ý tưởng, thảo luận về tính khả thi và tiềm năng của nó.
D. Nói rằng ý tưởng đó không bao giờ có thể thành công.
13. Điều gì xảy ra nếu người lao động không được tôn trọng trong công việc?
A. Năng suất lao động tăng cao do áp lực.
B. Người lao động cảm thấy chán nản, giảm động lực làm việc và có thể nghỉ việc.
C. Môi trường làm việc trở nên hòa đồng và gắn kết hơn.
D. Tất cả nhân viên đều tập trung vào mục tiêu chung của công ty.
14. Theo quy định chung về lao động, người sử dụng lao động có nghĩa vụ gì đối với người lao động?
A. Chỉ trả lương khi có lợi nhuận.
B. Tôn trọng các quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
C. Yêu cầu người lao động làm việc không lương vào cuối tuần.
D. Giữ lại một phần lương để đảm bảo sự trung thành.
15. Trong tình huống có mâu thuẫn, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và mong muốn giải quyết vấn đề?
A. Tránh mặt và không nói chuyện.
B. Báo cáo sai sự thật để gây bất lợi cho đối phương.
C. Nói chuyện trực tiếp với người có mâu thuẫn, trình bày quan điểm một cách bình tĩnh và lắng nghe họ.
D. Nhờ người khác nói giúp.
16. Tại sao việc giữ lời hứa lại quan trọng để xây dựng lòng tin và tôn trọng giữa người lao động và người quản lý?
A. Lời hứa chỉ là những lời nói suông.
B. Giữ lời hứa thể hiện sự đáng tin cậy, trách nhiệm và tôn trọng cam kết với người lao động.
C. Người lao động không quan tâm đến lời hứa.
D. Việc giữ lời hứa làm mất đi sự linh hoạt trong quản lý.
17. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với không gian làm việc cá nhân của đồng nghiệp?
A. Tự ý sắp xếp lại đồ đạc trên bàn làm việc của đồng nghiệp.
B. Xin phép trước khi lấy hoặc sử dụng đồ của đồng nghiệp.
C. Ngồi vào bàn làm việc của đồng nghiệp mà không xin phép.
D. Nói chuyện điện thoại lớn tiếng tại khu vực làm việc của đồng nghiệp.
18. Việc tạo điều kiện để người lao động phát triển kỹ năng và kiến thức mới có ý nghĩa gì trong việc tôn trọng họ?
A. Chỉ là một chi phí không cần thiết.
B. Thể hiện sự đầu tư vào sự phát triển cá nhân của người lao động, cho thấy họ được coi trọng.
C. Làm giảm sự tập trung vào công việc hiện tại.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh về trình độ.
19. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự chủ và quyết định của người lao động?
A. Luôn ra lệnh và yêu cầu thực hiện ngay lập tức.
B. Trao đổi, đưa ra thông tin và để người lao động đưa ra quyết định trong phạm vi cho phép.
C. Kiểm soát mọi hoạt động nhỏ nhất của họ.
D. Ra quyết định thay cho họ trong mọi trường hợp.
20. Khi nhận phản hồi tiêu cực về công việc, cách ứng xử thể hiện sự tôn trọng bản thân và người góp ý là gì?
A. Tức giận và phản bác gay gắt.
B. Im lặng và không nói gì.
C. Cảm ơn vì những góp ý, suy ngẫm về nội dung và tìm cách cải thiện.
D. Đổ lỗi cho người khác.
21. Tầm quan trọng của việc ghi nhận và khen thưởng thành tích của người lao động là gì?
A. Không có tác động đến tinh thần làm việc.
B. Khuyến khích người lao động tiếp tục nỗ lực, cống hiến và tạo động lực cho tập thể.
C. Chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.
D. Tạo ra sự đố kỵ giữa các nhân viên.
22. Khi đưa ra phản hồi về hiệu suất làm việc, cách diễn đạt nào là tôn trọng và hiệu quả nhất?
A. Bạn làm việc này rất tệ.
B. Tôi nhận thấy có một số điểm cần cải thiện trong phần này, chúng ta cùng xem xét nhé.
C. Tại sao bạn không làm tốt hơn?
D. Công việc của bạn không đạt yêu cầu.
23. Khi một người lao động có ý kiến trái chiều, cách ứng xử thể hiện sự tôn trọng là gì?
A. Ngắt lời và bác bỏ ngay lập tức ý kiến đó.
B. Lắng nghe đầy đủ, xem xét và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
C. Cười nhạo hoặc xem nhẹ ý kiến đó.
D. Nói xấu với người khác về ý kiến đó.
24. Tôn trọng người lao động còn thể hiện qua việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là quy định hình thức.
B. Thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe, sự an toàn và phúc lợi của người lao động.
C. Làm tăng chi phí phòng ngừa tai nạn.
D. Chỉ cần thiết đối với những ngành nghề nguy hiểm.
25. Trong môi trường làm việc, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người lao động?
A. Chỉ công nhận những đóng góp của người lao động khi họ đạt thành tích xuất sắc.
B. Luôn lắng nghe, ghi nhận và đánh giá cao mọi đóng góp của người lao động, bất kể quy mô.
C. Chỉ giao việc cho những người lao động mà mình yêu thích.
D. Thường xuyên phê bình những sai sót nhỏ của người lao động trước mặt đồng nghiệp.