1. Khi tự đánh giá bản thân, điều gì là quan trọng nhất để có một cái nhìn khách quan và xây dựng?
A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và thất bại.
B. So sánh bản thân với những người hoàn hảo nhất.
C. Nhìn nhận cả điểm mạnh và điểm yếu một cách cân bằng, không phán xét.
D. Chỉ nghe theo lời khen của người khác.
2. Khi đối diện với áp lực học tập hoặc công việc, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần?
A. Luôn làm việc dưới áp lực cao mà không nghỉ ngơi.
B. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu, thiền hoặc nghe nhạc.
C. Tránh né hoàn toàn các nhiệm vụ gây áp lực.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
3. Việc đọc sách và trau dồi kiến thức thường xuyên đóng vai trò gì trong việc chăm sóc bản thân?
A. Chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng.
B. Kích thích tư duy, mở rộng hiểu biết và phát triển bản thân.
C. Là hoạt động tốn thời gian và không mang lại lợi ích thiết thực.
D. Chỉ hữu ích khi chuẩn bị cho các kỳ thi.
4. Trong việc quản lý cảm xúc cá nhân, thuật ngữ Tự điều chỉnh (Self-regulation) đề cập đến khả năng nào?
A. Luôn giữ thái độ vui vẻ, không bao giờ buồn bã.
B. Kiểm soát và điều chỉnh phản ứng cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của bản thân.
C. Phó mặc cảm xúc cho người khác quyết định.
D. Phớt lờ mọi cảm xúc tiêu cực.
5. Trong các yếu tố cấu thành nên một cuộc sống cá nhân lành mạnh, yếu tố nào thường bị bỏ qua nhiều nhất nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống?
A. Chế độ ăn uống cân bằng và đủ chất.
B. Hoạt động thể chất đều đặn.
C. Sức khỏe tinh thần và khả năng quản lý cảm xúc.
D. Giấc ngủ đủ và chất lượng.
6. Khi đối mặt với một vấn đề cá nhân phức tạp, bước đầu tiên và quan trọng nhất để giải quyết hiệu quả là gì?
A. Tìm kiếm giải pháp nhanh chóng mà không cần hiểu rõ vấn đề.
B. Chia sẻ vấn đề với người khác mà không cần suy nghĩ.
C. Xác định rõ ràng và phân tích bản chất của vấn đề.
D. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
7. Hành động nào thể hiện sự tôn trọng đối với bản thân trong quá trình chăm sóc cuộc sống cá nhân?
A. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu của người khác để làm hài lòng họ.
B. Đặt ra ranh giới lành mạnh và từ chối những điều không phù hợp.
C. So sánh bản thân với người khác để tìm cách vượt trội.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ mà không nghỉ ngơi.
8. Trong bối cảnh quản lý thời gian cá nhân, nguyên tắc Đừng trì hoãn (Procrastination) ám chỉ điều gì?
A. Hoàn thành nhiệm vụ ngay lập tức khi nhận được.
B. Chỉ làm những việc quan trọng nhất trước.
C. Tránh né hoặc trì hoãn việc bắt đầu hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
D. Giao phó nhiệm vụ cho người khác.
9. Trong bối cảnh chăm sóc bản thân, việc học cách nói không với những yêu cầu không phù hợp có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự ích kỷ và thiếu hợp tác.
B. Bảo vệ thời gian, năng lượng và ranh giới cá nhân.
C. Làm mất lòng người khác.
D. Là dấu hiệu của sự yếu đuối.
10. Việc lập kế hoạch chi tiêu cá nhân một cách khoa học giúp ích gì cho cuộc sống của mỗi người?
A. Tạo ra áp lực tài chính lớn hơn do phải theo dõi sát sao mọi khoản chi.
B. Giúp kiểm soát được dòng tiền, tránh nợ nần và đạt được mục tiêu tài chính.
C. Chỉ có tác dụng với những người có thu nhập cao.
D. Khiến việc mua sắm trở nên tốn thời gian và phức tạp hơn.
11. Một trong những cách hiệu quả nhất để duy trì động lực trong việc chăm sóc bản thân là gì?
A. Chỉ thực hiện khi cảm thấy có hứng thú.
B. Đặt ra các mục tiêu nhỏ, có thể đạt được và tự thưởng khi hoàn thành.
C. So sánh bản thân với người khác để tạo áp lực.
D. Chờ đợi người khác thúc đẩy.
12. Việc phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả đóng vai trò gì trong việc chăm sóc các mối quan hệ cá nhân?
A. Gây hiểu lầm và mâu thuẫn.
B. Giúp bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc rõ ràng, lắng nghe tích cực và xây dựng mối quan hệ bền chặt.
C. Chỉ làm phức tạp hóa các cuộc trò chuyện.
D. Khiến người khác cảm thấy bị kiểm soát.
13. Hành động nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân?
A. Làm việc liên tục 12 tiếng mỗi ngày, bỏ qua các hoạt động cá nhân.
B. Dành thời gian cho gia đình, bạn bè, sở thích cá nhân và nghỉ ngơi sau giờ làm.
C. Chỉ tập trung vào sự nghiệp và không quan tâm đến các khía cạnh khác.
D. Luôn mang công việc về nhà và làm vào cuối tuần.
14. Khi đối mặt với sự từ chối hoặc thất bại trong cuộc sống cá nhân, thái độ nào là lành mạnh nhất để tiếp tục tiến về phía trước?
A. Tuyệt vọng và bỏ cuộc hoàn toàn.
B. Xem đó là bài học kinh nghiệm, rút ra bài học và cố gắng lần sau.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Tránh né mọi thử thách trong tương lai.
15. Hành động nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần của việc chăm sóc sức khỏe cá nhân?
A. Đảm bảo ngủ đủ giấc hàng đêm.
B. Ăn uống cân bằng dinh dưỡng.
C. Tập thể dục đều đặn.
D. Thường xuyên thức khuya xem điện thoại hoặc chơi game.
16. Theo các nguyên tắc về an toàn thông tin cá nhân, việc đặt mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản có ý nghĩa gì?
A. Giúp dễ nhớ hơn khi sử dụng nhiều tài khoản.
B. Bảo vệ tài khoản khỏi truy cập trái phép và đánh cắp thông tin.
C. Chỉ cần thiết cho các tài khoản ngân hàng.
D. Là một quy định bắt buộc của tất cả các trang web.
17. Hành động nào sau đây thể hiện việc chăm sóc không gian sống cá nhân một cách có trách nhiệm?
A. Để đồ đạc bừa bộn và không dọn dẹp thường xuyên.
B. Giữ gìn vệ sinh, sắp xếp gọn gàng và tạo môi trường sống dễ chịu.
C. Chỉ quan tâm đến việc trang trí mà không chú ý đến sự sạch sẽ.
D. Vứt rác bừa bãi ra ngoài không gian sống.
18. Theo các chuyên gia về lối sống lành mạnh, việc duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực có tác động như thế nào đến sức khỏe cá nhân?
A. Gây thêm áp lực và phiền muộn.
B. Tăng cường sự hỗ trợ tinh thần, giảm cảm giác cô đơn và cải thiện sức khỏe tổng thể.
C. Chỉ có lợi cho những người hướng ngoại.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến sức khỏe.
19. Để xây dựng một thói quen tốt về vệ sinh cá nhân, điều gì là quan trọng nhất?
A. Thực hiện theo ý thích nhất thời, không có lịch trình cố định.
B. Kiên trì thực hiện đều đặn mỗi ngày, dù có hứng thú hay không.
C. Chỉ vệ sinh khi cảm thấy bẩn hoặc có người nhắc nhở.
D. Sử dụng các sản phẩm vệ sinh đắt tiền nhất.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và bền vững?
A. Ăn kiêng khắc nghiệt và hạn chế tối đa mọi loại thực phẩm.
B. Sự đa dạng, cân bằng dinh dưỡng và phù hợp với sở thích cá nhân.
C. Chỉ ăn những loại thực phẩm được quảng cáo là siêu thực phẩm.
D. Luôn tuân theo các xu hướng ăn uống nhất thời.
21. Trong bối cảnh chăm sóc cuộc sống cá nhân, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tự giác và trách nhiệm trong việc duy trì sức khỏe thể chất?
A. Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ.
B. Tham gia các lớp học thể dục thẩm mỹ chỉ khi có người rủ.
C. Ăn uống theo sở thích cá nhân mà không quan tâm đến dinh dưỡng.
D. Ngủ đủ giấc và tập thể dục đều đặn ngay cả khi bận rộn.
22. Khi lập mục tiêu cá nhân, nguyên tắc SMART đề cập đến yếu tố Measurable (Đo lường được) nghĩa là gì?
A. Mục tiêu phải có tính khả thi cao.
B. Mục tiêu phải cụ thể và rõ ràng.
C. Phải có cách để theo dõi tiến độ và đo lường kết quả đạt được.
D. Mục tiêu phải có thời hạn hoàn thành.
23. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi lựa chọn trang phục hàng ngày để đảm bảo sự thoải mái và phù hợp với hoạt động cá nhân?
A. Chỉ chọn những bộ quần áo hợp thời trang nhất.
B. Ưu tiên sự thoải mái, chất liệu và tính ứng dụng.
C. Mặc trang phục theo ý muốn của người khác.
D. Chọn quần áo đắt tiền để thể hiện đẳng cấp.
24. Theo quan điểm phổ biến về chăm sóc sức khỏe tinh thần, hoạt động nào dưới đây là quan trọng nhất để giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng?
A. Tập trung hoàn toàn vào công việc và bỏ qua mọi cảm xúc tiêu cực.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia tâm lý khi cần thiết.
C. Tránh né các tình huống gây căng thẳng bằng mọi giá.
D. Chỉ tham gia các hoạt động giải trí mang tính thụ động như xem phim.
25. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe răng miệng?
A. Chỉ đánh răng khi cảm thấy có mùi khó chịu.
B. Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và đi khám nha sĩ định kỳ.
C. Sử dụng tăm để làm sạch kẽ răng thay cho chỉ nha khoa.
D. Ăn nhiều kẹo và đồ ngọt.