[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

1. Ăn đa dạng các loại rau củ quả với nhiều màu sắc khác nhau mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ cung cấp chất xơ.
B. Giúp cung cấp đa dạng các loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe.
C. Làm tăng lượng đường trong máu.
D. Chỉ giúp làm đẹp da.

2. Việc bỏ bữa sáng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe như thế nào?

A. Giúp cơ thể đốt cháy nhiều calo hơn.
B. Làm tăng cảm giác no lâu hơn trong ngày.
C. Khiến cơ thể thiếu năng lượng, giảm khả năng tập trung và có thể dẫn đến ăn vặt không lành mạnh.
D. Tăng cường trao đổi chất.

3. Thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào?

A. Bệnh còi xương.
B. Bệnh bướu cổ và suy giảm chức năng tuyến giáp.
C. Bệnh thiếu máu.
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

4. Tại sao trẻ em cần được cung cấp đủ canxi và vitamin D?

A. Để tăng cường trí nhớ.
B. Để phát triển xương và răng chắc khỏe.
C. Để cải thiện thị lực.
D. Để tăng cường hệ miễn dịch.

5. Yến mạch, lúa mì nguyên cám và gạo lứt thuộc nhóm thực phẩm nào cung cấp năng lượng bền vững?

A. Nhóm chất đạm
B. Nhóm chất béo lành mạnh
C. Nhóm chất bột đường phức tạp (tinh bột)
D. Nhóm vitamin và khoáng chất

6. Vì sao chúng ta cần bổ sung chất xơ vào chế độ ăn uống hàng ngày?

A. Để tăng cường lượng đường trong máu.
B. Để hỗ trợ hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Để cung cấp năng lượng chính cho não bộ.
D. Để giúp cơ thể hấp thụ chất béo tốt hơn.

7. Để đảm bảo đủ dinh dưỡng, bữa ăn hàng ngày nên bao gồm những nhóm thực phẩm nào?

A. Chỉ nhóm thực phẩm giàu chất đạm.
B. Chỉ nhóm thực phẩm giàu chất béo.
C. Đủ cả 4 nhóm: bột đường, đạm, béo, vitamin và khoáng chất.
D. Chủ yếu là nhóm thực phẩm chế biến sẵn.

8. Tại sao cần hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều muối và đường?

A. Vì chúng cung cấp quá nhiều vitamin.
B. Vì chúng thường chứa ít chất dinh dưỡng thiết yếu và nhiều phụ gia không tốt cho sức khỏe.
C. Vì chúng làm tăng cảm giác thèm ăn.
D. Vì chúng giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ chất béo.

9. Nhóm thực phẩm nào cung cấp chất bột đường chủ yếu cho cơ thể?

A. Các loại thịt, cá, trứng, sữa
B. Các loại rau, củ, quả
C. Các loại ngũ cốc, khoai, củ
D. Các loại dầu, mỡ, bơ

10. Chất béo không bão hòa đơn và đa được coi là tốt cho sức khỏe vì chúng:

A. Giúp tăng cholesterol xấu trong máu.
B. Gây tắc nghẽn động mạch.
C. Giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt, bảo vệ tim mạch.
D. Chỉ cung cấp năng lượng dư thừa cho cơ thể.

11. Để có một bữa ăn cân bằng, nên kết hợp thực phẩm giàu chất đạm từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ thịt đỏ.
B. Chỉ từ các loại đậu.
C. Từ cả nguồn động vật (thịt, cá, trứng, sữa) và thực vật (các loại đậu, hạt).
D. Chỉ từ các loại rau củ.

12. Chức năng chính của vitamin đối với cơ thể con người là gì?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể hoạt động.
B. Tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất, giúp cơ thể khỏe mạnh và chống bệnh tật.
C. Xây dựng và sửa chữa các mô, cơ bắp trong cơ thể.
D. Tạo lớp màng bảo vệ cho tế bào và các cơ quan.

13. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với người lao động chân tay hoặc vận động nhiều?

A. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Để bù đắp lượng nước mất đi qua mồ hôi, duy trì thân nhiệt và chức năng cơ thể.
C. Để cung cấp thêm vitamin và khoáng chất.
D. Để làm sạch hệ tiêu hóa.

14. Ăn quá nhiều thực phẩm chứa đường tinh luyện có thể dẫn đến hệ lụy nào?

A. Giúp cơ thể tỉnh táo và tập trung hơn.
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2, béo phì và sâu răng.
C. Cải thiện chức năng gan.
D. Tăng cường sức khỏe xương khớp.

15. Nhóm thực phẩm nào cung cấp chủ yếu các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K?

A. Các loại rau lá xanh đậm.
B. Các loại trái cây có múi.
C. Các loại dầu thực vật, mỡ động vật, bơ, lòng đỏ trứng, cá béo.
D. Các loại đậu và hạt.

16. Khi lựa chọn thực phẩm cho bữa ăn, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

A. Giá cả của thực phẩm.
B. Sự hấp dẫn về màu sắc và hình thức.
C. Giá trị dinh dưỡng và sự cân bằng giữa các nhóm chất.
D. Thời gian chế biến nhanh chóng.

17. Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào nhất trong các loại thực phẩm sau là gì?

A. Thịt bò
B. Sữa tươi
C. Trái ổi
D. Gạo trắng

18. Cơ thể con người cần những khoáng chất nào với số lượng lớn (chất đa lượng) để duy trì các chức năng sống?

A. Sắt, kẽm, i-ốt.
B. Natri, kali, magie, canxi, phốt pho, clo.
C. Selen, đồng, mangan.
D. Crom, molypden, boron.

19. Chất khoáng vi lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong máu?

A. Kẽm
B. Selen
C. Sắt
D. Đồng

20. Khi chế biến thực phẩm, phương pháp nào thường giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất?

A. Luộc kỹ trong nhiều nước.
B. Chiên ngập dầu.
C. Hấp hoặc luộc nhanh trong ít nước.
D. Nướng ở nhiệt độ cao trong thời gian dài.

21. Một người trưởng thành, ít vận động cần khoảng bao nhiêu calo mỗi ngày để duy trì cân nặng?

A. Khoảng 1000 - 1200 calo.
B. Khoảng 1500 - 2000 calo.
C. Khoảng 2500 - 3000 calo.
D. Khoảng 3500 - 4000 calo.

22. Nước đóng vai trò thiết yếu như thế nào đối với cơ thể con người?

A. Chỉ giúp làm mát cơ thể.
B. Cung cấp chất xơ và vitamin.
C. Tham gia vào hầu hết các quá trình sinh hóa, vận chuyển chất dinh dưỡng và đào thải chất cặn bã.
D. Là nguồn năng lượng chính cho hoạt động trí não.

23. Nhóm thực phẩm nào sau đây chứa nhiều sắt, một khoáng chất quan trọng cho việc tạo hồng cầu?

A. Các loại đậu khô, rau bina, thịt đỏ.
B. Các loại trái cây họ cam quýt.
C. Các sản phẩm từ sữa.
D. Các loại ngũ cốc tinh chế.

24. Chất đạm (protein) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì đối với cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng tức thời.
B. Giúp cơ thể chống lại virus và vi khuẩn.
C. Xây dựng, tái tạo tế bào, cơ bắp và các bộ phận của cơ thể.
D. Hỗ trợ quá trình hấp thụ vitamin tan trong dầu.

25. Trong thực phẩm, chất nào là nguồn cung cấp năng lượng chính cho các hoạt động của cơ thể?

A. Chất đạm (protein)
B. Chất xơ
C. Chất béo
D. Chất bột đường (carbohydrate)

1 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

1. Ăn đa dạng các loại rau củ quả với nhiều màu sắc khác nhau mang lại lợi ích gì?

2 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

2. Việc bỏ bữa sáng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe như thế nào?

3 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

3. Thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào?

4 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao trẻ em cần được cung cấp đủ canxi và vitamin D?

5 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

5. Yến mạch, lúa mì nguyên cám và gạo lứt thuộc nhóm thực phẩm nào cung cấp năng lượng bền vững?

6 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

6. Vì sao chúng ta cần bổ sung chất xơ vào chế độ ăn uống hàng ngày?

7 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

7. Để đảm bảo đủ dinh dưỡng, bữa ăn hàng ngày nên bao gồm những nhóm thực phẩm nào?

8 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao cần hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều muối và đường?

9 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

9. Nhóm thực phẩm nào cung cấp chất bột đường chủ yếu cho cơ thể?

10 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

10. Chất béo không bão hòa đơn và đa được coi là tốt cho sức khỏe vì chúng:

11 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

11. Để có một bữa ăn cân bằng, nên kết hợp thực phẩm giàu chất đạm từ những nguồn nào?

12 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

12. Chức năng chính của vitamin đối với cơ thể con người là gì?

13 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với người lao động chân tay hoặc vận động nhiều?

14 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

14. Ăn quá nhiều thực phẩm chứa đường tinh luyện có thể dẫn đến hệ lụy nào?

15 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

15. Nhóm thực phẩm nào cung cấp chủ yếu các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K?

16 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

16. Khi lựa chọn thực phẩm cho bữa ăn, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

17 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

17. Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào nhất trong các loại thực phẩm sau là gì?

18 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

18. Cơ thể con người cần những khoáng chất nào với số lượng lớn (chất đa lượng) để duy trì các chức năng sống?

19 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

19. Chất khoáng vi lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong máu?

20 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

20. Khi chế biến thực phẩm, phương pháp nào thường giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất?

21 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

21. Một người trưởng thành, ít vận động cần khoảng bao nhiêu calo mỗi ngày để duy trì cân nặng?

22 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

22. Nước đóng vai trò thiết yếu như thế nào đối với cơ thể con người?

23 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

23. Nhóm thực phẩm nào sau đây chứa nhiều sắt, một khoáng chất quan trọng cho việc tạo hồng cầu?

24 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

24. Chất đạm (protein) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì đối với cơ thể?

25 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Công nghệ 6 bài 4: Thực phẩm và dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thực phẩm, chất nào là nguồn cung cấp năng lượng chính cho các hoạt động của cơ thể?