[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

1. Khi nào chúng ta nên sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh?

A. Khi muốn diễn đạt những điều tế nhị, kiêng kị, hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng, lịch sự.
B. Khi muốn làm cho câu nói trở nên phức tạp hơn.
C. Khi muốn giấu diếm sự thật.
D. Chỉ khi nói về những điều tiêu cực.

2. Khi nào thì việc sử dụng câu hỏi tu từ có hiệu quả trong giao tiếp?

A. Khi muốn nhấn mạnh ý muốn nói, gợi suy nghĩ hoặc tạo không khí trao đổi thân mật, gần gũi.
B. Khi muốn làm cho người nghe bối rối.
C. Khi không biết câu trả lời.
D. Chỉ khi nói chuyện với người lạ.

3. Trong bài Thực hành tiếng Việt lớp 6, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong giao tiếp và biểu đạt?

A. Ngôn ngữ là phương tiện chính để con người giao tiếp, trao đổi thông tin và thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của mình.
B. Ngôn ngữ chỉ đơn thuần là công cụ ghi chép lại những gì đã xảy ra trong cuộc sống.
C. Việc sử dụng ngôn ngữ chỉ cần đúng ngữ pháp, không cần chú trọng đến sự mạch lạc hay logic.
D. Ngôn ngữ chỉ quan trọng trong văn chương, không ảnh hưởng đến giao tiếp hàng ngày.

4. Bài học giới thiệu về biện pháp tu từ nào giúp làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sống động, gần gũi hơn?

A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. Chuyển đổi.
D. Nghĩa đen.

5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm cho lời nói trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn bằng cách gọi hoặc tả sự vật, hiện tượng như con người?

A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.

6. Bài học nhấn mạnh điều gì về vai trò của từ ngữ trong việc thể hiện ý nghĩa?

A. Mỗi từ ngữ đều mang một ý nghĩa nhất định và việc lựa chọn từ ngữ chính xác giúp truyền đạt ý định của người nói/viết một cách hiệu quả.
B. Tất cả các từ ngữ đều có ý nghĩa giống nhau.
C. Chỉ cần sử dụng từ ngữ phổ biến là đủ.
D. Từ ngữ không quan trọng bằng cử chỉ, điệu bộ.

7. Khi nào thì việc sử dụng câu cảm có hiệu quả trong diễn đạt?

A. Khi muốn bộc lộ cảm xúc, tình cảm mạnh mẽ của mình.
B. Khi muốn truyền đạt thông tin một cách khách quan.
C. Khi muốn câu văn trở nên trung tính.
D. Khi nói chuyện với người lạ.

8. Trong bài, từ đúng trong cụm nói đúng, viết đúng có ý nghĩa gì?

A. Phù hợp với chuẩn mực ngôn ngữ, không sai lệch về ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa.
B. Nói to, rõ ràng.
C. Nói theo ý kiến cá nhân.
D. Nói nhanh, gọn.

9. Bài học đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản nhật dụng để làm gì?

A. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và có sức thuyết phục.
B. Chỉ để giải trí.
C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
D. Thể hiện cảm xúc cá nhân là chính.

10. Việc sử dụng biện pháp nói quá có tác dụng gì trong diễn đạt?

A. Nhấn mạnh, làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, từ đó tăng tính biểu cảm cho lời nói hoặc bài viết.
B. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu và thiếu logic.
C. Giúp người nghe không nhận ra ý đồ của người nói.
D. Chỉ dùng trong các tình huống không quan trọng.

11. Thế nào là nói quá và nói giảm, nói tránh trong bài Thực hành tiếng Việt?

A. Nói quá là phóng đại mức độ, còn nói giảm, nói tránh là dùng từ ngữ nhẹ nhàng, tế nhị hơn để diễn đạt.
B. Nói quá là nói dối, còn nói giảm, nói tránh là nói nhỏ để người khác không nghe thấy.
C. Nói quá là khen ngợi, nói giảm, nói tránh là chê bai.
D. Nói quá là nói dài, nói giảm, nói tránh là nói ngắn.

12. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm có tác dụng gì?

A. Giúp người đọc/nghe dễ dàng hình dung, cảm nhận và tạo ấn tượng sâu sắc.
B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan.
C. Giảm bớt sự hấp dẫn của văn bản.
D. Chỉ cần dùng từ ngữ thông thường là đủ.

13. Bài học nhấn mạnh điều gì về sự đa dạng của ngôn ngữ?

A. Ngôn ngữ có nhiều hình thức, sắc thái và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích, đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp.
B. Ngôn ngữ luôn có một cách sử dụng duy nhất.
C. Sự đa dạng của ngôn ngữ là không cần thiết.
D. Chỉ có tiếng Việt là ngôn ngữ đa dạng.

14. Thế nào là phép lặp từ ngữ trong diễn đạt?

A. Là lặp lại một từ hoặc một cụm từ một cách có chủ đích nhằm nhấn mạnh ý hoặc tạo nhịp điệu.
B. Là sử dụng sai từ ngữ nhiều lần.
C. Là nói nhiều câu giống hệt nhau một cách ngẫu nhiên.
D. Là viết một câu quá dài.

15. Khi nói, điều gì cần tránh để lời nói không bị hiểu lầm?

A. Nói quá nhanh, nói ngọng, phát âm sai, dùng từ không rõ nghĩa.
B. Nói quá chậm.
C. Nói quá to.
D. Nói quá nhiều từ Hán Việt.

16. Yếu tố nào giúp câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh?

A. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
B. Chỉ dùng các từ ngữ đơn giản, quen thuộc.
C. Viết câu quá ngắn gọn, thiếu chi tiết.
D. Tránh sử dụng tính từ và trạng từ.

17. Thế nào là phép đối trong diễn đạt?

A. Là cách sắp xếp các từ ngữ, câu hoặc cụm từ có ý nghĩa tương phản hoặc bổ sung cho nhau, tạo nhịp điệu và sự cân đối.
B. Là nói hai câu hoàn toàn giống nhau.
C. Là sử dụng từ ngữ trái nghĩa một cách ngẫu nhiên.
D. Là viết một câu thật dài và một câu thật ngắn.

18. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong tình huống nào?

A. Giao tiếp hàng ngày, thuyết trình, viết văn bản...
B. Chỉ trong các buổi lễ trang trọng.
C. Khi chơi game online.
D. Khi đọc sách báo.

19. Bài học có nhắc đến cách sửa lỗi diễn đạt nào?

A. Lỗi lặp từ, lỗi dùng từ không đúng nghĩa, lỗi logic.
B. Chỉ sửa lỗi chính tả.
C. Bỏ qua các lỗi nhỏ.
D. Viết lại hoàn toàn bài làm.

20. Thế nào là phép liệt kê trong diễn đạt?

A. Là cách sắp xếp nối tiếp nhau những sự vật, hiện tượng, hoạt động, đặc điểm,... có nét tương đồng hoặc liên quan với nhau.
B. Là nói hai câu giống hệt nhau.
C. Là sử dụng từ trái nghĩa nhiều lần.
D. Là viết một câu rất dài không có dấu chấm.

21. Bài học đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản hướng dẫn làm gì?

A. Trình tự các bước rõ ràng, dễ hiểu, chính xác.
B. Sử dụng nhiều câu văn phức tạp.
C. Tập trung vào lý thuyết suông.
D. Chỉ đưa ra kết quả cuối cùng.

22. Khi phân tích một văn bản, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào của ngôn ngữ?

A. Cách dùng từ, cách đặt câu, cấu trúc đoạn văn và các biện pháp tu từ.
B. Chỉ cần đọc hiểu nội dung chính.
C. Chỉ cần chú ý đến số lượng từ.
D. Việc sử dụng dấu câu không quan trọng.

23. Bài học nhấn mạnh điều gì về việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản thông báo?

A. Cần ngắn gọn, rõ ràng, đầy đủ thông tin cần thiết.
B. Cần dài dòng, phức tạp.
C. Cần sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
D. Cần tập trung vào cảm xúc người viết.

24. Theo bài học, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên một bài văn hay?

A. Sự kết hợp hài hòa giữa nội dung ý nghĩa và hình thức diễn đạt.
B. Chỉ cần nội dung hay, không cần hình thức.
C. Chỉ cần hình thức đẹp, nội dung không quan trọng.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.

25. Bài học đề cập đến các yếu tố nào tạo nên sự mạch lạc trong diễn đạt?

A. Sự liên kết giữa các câu, các ý và việc sử dụng từ ngữ phù hợp.
B. Chỉ cần nói hoặc viết đủ ý là được, không cần quá cầu kỳ.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
D. Viết một câu thật dài để thể hiện sự uyên bác.

1 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nào chúng ta nên sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh?

2 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Khi nào thì việc sử dụng câu hỏi tu từ có hiệu quả trong giao tiếp?

3 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bài Thực hành tiếng Việt lớp 6, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong giao tiếp và biểu đạt?

4 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Bài học giới thiệu về biện pháp tu từ nào giúp làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sống động, gần gũi hơn?

5 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm cho lời nói trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn bằng cách gọi hoặc tả sự vật, hiện tượng như con người?

6 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Bài học nhấn mạnh điều gì về vai trò của từ ngữ trong việc thể hiện ý nghĩa?

7 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Khi nào thì việc sử dụng câu cảm có hiệu quả trong diễn đạt?

8 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bài, từ đúng trong cụm nói đúng, viết đúng có ý nghĩa gì?

9 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Bài học đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản nhật dụng để làm gì?

10 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Việc sử dụng biện pháp nói quá có tác dụng gì trong diễn đạt?

11 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Thế nào là nói quá và nói giảm, nói tránh trong bài Thực hành tiếng Việt?

12 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm có tác dụng gì?

13 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Bài học nhấn mạnh điều gì về sự đa dạng của ngôn ngữ?

14 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Thế nào là phép lặp từ ngữ trong diễn đạt?

15 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nói, điều gì cần tránh để lời nói không bị hiểu lầm?

16 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào giúp câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh?

17 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Thế nào là phép đối trong diễn đạt?

18 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong tình huống nào?

19 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Bài học có nhắc đến cách sửa lỗi diễn đạt nào?

20 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Thế nào là phép liệt kê trong diễn đạt?

21 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Bài học đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản hướng dẫn làm gì?

22 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phân tích một văn bản, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào của ngôn ngữ?

23 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Bài học nhấn mạnh điều gì về việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản thông báo?

24 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Theo bài học, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên một bài văn hay?

25 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Bài học đề cập đến các yếu tố nào tạo nên sự mạch lạc trong diễn đạt?