Trắc nghiệm KHTN 8 cánh diều Bài 34 Hệ thần kinh và các giác quan ở người
Trắc nghiệm KHTN 8 cánh diều Bài 34 Hệ thần kinh và các giác quan ở người
1. Giác quan nào giúp chúng ta phân biệt được vị ngọt, chua, mặn, đắng của thức ăn?
A. Thính giác
B. Khứu giác
C. Vị giác
D. Xúc giác
2. Khi nồng độ khí cacbonic (CO\(_2\)) trong máu tăng lên, cơ thể phản ứng như thế nào để điều chỉnh?
A. Nhịp tim giảm, nhịp thở chậm lại.
B. Nhịp tim tăng, nhịp thở nhanh hơn.
C. Nhịp tim giảm, nhịp thở nhanh hơn.
D. Nhịp tim tăng, nhịp thở chậm lại.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của cung phản xạ?
A. Thụ thể
B. Nơron hướng tâm
C. Chất dẫn truyền thần kinh
D. Nơron ly tâm
4. Bộ phận nào của mắt có vai trò như một màn hình tiếp nhận ánh sáng và chuyển thành tín hiệu thần kinh?
A. Giác mạc
B. Thủy tinh thể
C. Võng mạc
D. Con ngươi
5. Bộ phận nào của hệ thần kinh trung ương chịu trách nhiệm về tư duy, ý thức và các hoạt động phức tạp như học tập, ghi nhớ?
A. Tủy sống
B. Hệ thần kinh ngoại biên
C. Não bộ
D. Hạch thần kinh
6. Cấu tạo của tai người bao gồm ba phần chính: tai ngoài, tai giữa và tai trong. Bộ phận nào chứa các tế bào thụ cảm thính giác?
A. Ống tai và màng nhĩ
B. Xương búa, xương đe, xương bàn đạp
C. Ốc tai
D. Ống bán khuyên
7. Các giác quan giúp con người thu nhận thông tin từ môi trường. Giác quan nào cho phép chúng ta nhận biết màu sắc và hình dạng của vật thể?
A. Thính giác
B. Xúc giác
C. Khứu giác
D. Thị giác
8. Nếu một người bị tổn thương ở tủy sống, điều gì có thể xảy ra với khả năng vận động và cảm giác của các bộ phận cơ thể nằm dưới vùng tổn thương?
A. Khả năng vận động và cảm giác tăng lên.
B. Khả năng vận động tăng lên, cảm giác giảm đi.
C. Khả năng vận động giảm đi hoặc mất hẳn, cảm giác cũng bị ảnh hưởng.
D. Khả năng vận động giảm đi, cảm giác vẫn bình thường.
9. Nơron là đơn vị cấu tạo cơ bản của hệ thần kinh. Chức năng chính của nơron là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của não.
B. Truyền tín hiệu điện và hóa học.
C. Bảo vệ và hỗ trợ các tế bào thần kinh khác.
D. Sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh.
10. Hệ thần kinh có chức năng gì là chủ yếu trong việc điều khiển và phối hợp hoạt động của cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
B. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Tiếp nhận thông tin, xử lý và đưa ra phản ứng phù hợp.
11. Khi chạm tay vào vật nóng, bạn rụt tay lại ngay lập tức. Phản ứng này được gọi là gì và thuộc loại phản xạ nào?
A. Phản xạ có điều kiện, do vỏ não điều khiển.
B. Phản xạ không điều kiện, do tủy sống điều khiển.
C. Phản xạ có điều kiện, do tủy sống điều khiển.
D. Phản xạ không điều kiện, do vỏ não điều khiển.
12. Đâu là chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm trong việc điều hòa hoạt động của tim?
A. Cả hai đều làm tăng nhịp tim.
B. Cả hai đều làm giảm nhịp tim.
C. Hệ giao cảm làm tăng nhịp tim, hệ đối giao cảm làm giảm nhịp tim.
D. Hệ giao cảm làm giảm nhịp tim, hệ đối giao cảm làm tăng nhịp tim.
13. Tại sao khi nhìn vào một vật quá gần hoặc quá xa, mắt ta cần điều chỉnh để nhìn rõ?
A. Do sự thay đổi của đồng tử để điều chỉnh lượng ánh sáng.
B. Do sự thay đổi độ cong của thủy tinh thể để hội tụ ánh sáng đúng trên võng mạc.
C. Do sự co giãn của cơ vòng mống mắt.
D. Do sự thay đổi của giác mạc làm lệch hướng ánh sáng.
14. Vai trò của hệ thần kinh thực vật là gì?
A. Điều khiển các hoạt động có ý thức như đi bộ, nói chuyện.
B. Điều khiển các hoạt động không theo ý muốn của cơ thể như nhịp tim, tiêu hóa.
C. Tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên ngoài.
D. Tạo ra cảm giác đau, ngứa, nóng, lạnh.
15. Phản ứng của cơ thể khi bị kích thích bởi một tác nhân gây hại, ví dụ như bị kim châm, là một ví dụ về mối liên hệ giữa hệ thần kinh và hệ nào khác?
A. Hệ tuần hoàn
B. Hệ hô hấp
C. Hệ vận động (cơ)
D. Hệ tiêu hóa