Trắc nghiệm KHTN 8 cánh diều Bài tập (Chủ đề 1) Phản ứng hóa học
Trắc nghiệm KHTN 8 cánh diều Bài tập (Chủ đề 1) Phản ứng hóa học
1. Đâu là dấu hiệu nhận biết một phản ứng hóa học đã xảy ra?
A. Chất thay đổi trạng thái từ rắn sang lỏng.
B. Có sự thay đổi về màu sắc, có khí thoát ra, có kết tủa hoặc có sự thay đổi nhiệt độ.
C. Chất nóng lên hoặc lạnh đi.
D. Chất tan vào dung môi.
2. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về định luật bảo toàn khối lượng?
A. Khối lượng của các chất phản ứng bằng tổng khối lượng của các chất sản phẩm.
B. Trong một phản ứng hóa học, khối lượng của một nguyên tố không thay đổi.
C. Khối lượng của một chất có thể thay đổi trong phản ứng hóa học.
D. Tổng khối lượng của hệ kín không thay đổi trước và sau phản ứng.
3. Khi đốt cháy hoàn toàn một lượng Carbon (C) trong bình chứa khí Oxy (\(O_2\)), sản phẩm thu được là khí Carbon dioxide (\(CO_2\)). Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng này?
A. \(C + O_2 \rightarrow CO_2\)
B. \(C + 2O_2 \rightarrow CO_2\)
C. \(2C + O_2 \rightarrow 2CO_2\)
D. \(C + O \rightarrow CO_2\)
4. Trong phản ứng \(CuO + H_2 \rightarrow Cu + H_2O\), nguyên tố nào bị khử?
A. Cu
B. O
C. H
D. Cả Cu và H
5. Cho phản ứng: \(2KClO_3 \xrightarrow{t^0} 2KCl + 3O_2\). Sản phẩm của phản ứng này là gì?
A. Kali Clorua và Oxy
B. Kali Clorat
C. Kali
D. Oxy và Clo
6. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxi hóa - khử?
A. \(Zn + CuSO_4 \rightarrow ZnSO_4 + Cu\)
B. \(2Na + 2H_2O \rightarrow 2NaOH + H_2\)
C. \(HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O\)
D. \(Cl_2 + 2KBr \rightarrow 2KCl + Br_2\)
7. Phản ứng hóa học nào sau đây là phản ứng hóa hợp?
A. \(2KMnO_4 \xrightarrow{t^0} K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2\)
B. \(2H_2 + O_2 \xrightarrow{t^0} 2H_2O\)
C. \(Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2\)
D. \(CO_2 + Ca(OH)_2 \rightarrow CaCO_3 \downarrow + H_2O\)
8. Biết khối lượng của lưu huỳnh (S) là 32g và khối lượng của oxy (\(O_2\)) là 32g tham gia phản ứng tạo thành lưu huỳnh đioxit (\(SO_2\)). Khối lượng của \(SO_2\) thu được là bao nhiêu gam?
A. 64g
B. 32g
C. 96g
D. 16g
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trao đổi ion trong dung dịch?
A. \(2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2\)
B. \(C + O_2 \rightarrow CO_2\)
C. \(AgNO_3 + NaCl \rightarrow AgCl \downarrow + NaNO_3\)
D. \(Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2\)
10. Khi đốt cháy khí Metan (\(CH_4\)) trong không khí, sản phẩm thu được gồm những chất nào?
A. Carbon và nước
B. Carbon monoxide và nước
C. Carbon dioxide và nước
D. Carbon, nước và khí Oxy
11. Trong phản ứng \(2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2\), chất nào là chất oxi hóa?
A. Al
B. H
C. \(H_2SO_4\)
D. \(H_2\)
12. Phản ứng hóa học nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. \(2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl\)
B. \(CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O\)
C. \(CaCO_3 \xrightarrow{t^0} CaO + CO_2\)
D. \(CuO + H_2 \rightarrow Cu + H_2O\)
13. Khi cho một lá kẽm (Zn) vào dung dịch đồng(II) sunfat (\(CuSO_4\)), ta quan sát thấy lá kẽm bị ăn mòn và có lớp kim loại màu đỏ bám vào. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?
A. Kẽm phản ứng với nước.
B. Kẽm bị oxi hóa mạnh hơn đồng.
C. Đồng(II) sunfat bị phân hủy.
D. Kẽm có tính khử mạnh hơn đồng.
14. Chất nào sau đây không phải là chất phản ứng trong phản ứng hóa học giữa khí Hydro và khí Oxy để tạo thành nước?
A. Oxy
B. Nước
C. Hydro
D. Cả Hydro và Oxy
15. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về vai trò của chất xúc tác trong phản ứng hóa học?
A. Chất xúc tác làm thay đổi bản chất của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng nhưng không bị tiêu hao trong phản ứng.
C. Chất xúc tác làm giảm tốc độ phản ứng.
D. Chất xúc tác làm thay đổi khối lượng của các chất sản phẩm.