1. Biện pháp nào sau đây giúp phục hồi cảnh quan bị suy thoái do khai thác khoáng sản?
A. Tiếp tục khai thác tài nguyên ở khu vực lân cận.
B. Trồng lại cây xanh, phục hồi lớp đất mặt và hệ sinh thái bản địa.
C. Chuyển đổi toàn bộ khu vực thành khu dân cư.
D. Xây dựng nhà máy xử lý chất thải công nghiệp.
2. Mục tiêu chính của việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là gì?
A. Tối đa hóa lợi ích kinh tế từ tài nguyên thiên nhiên.
B. Duy trì sự đa dạng sinh học và các giá trị sinh thái, thẩm mỹ, văn hóa.
C. Phát triển du lịch bằng mọi giá, không quan tâm đến tác động môi trường.
D. Chuyển đổi đất đai phục vụ cho mục đích công nghiệp hóa.
3. Cảnh quan nào sau đây thường được xem là lá phổi xanh của hành tinh?
A. Sa mạc.
B. Đồng cỏ.
C. Rừng nhiệt đới.
D. Vùng cực.
4. Hoạt động nào sau đây là ví dụ về bảo tồn cảnh quan tại cộng đồng?
A. Tổ chức các cuộc thi chạy marathon qua các khu rừng.
B. Người dân địa phương cùng nhau dọn dẹp rác thải tại bờ biển, trồng cây xanh.
C. Xây dựng nhà máy sản xuất gần nguồn nước sạch.
D. Cho phép săn bắn động vật hoang dã để làm thực phẩm.
5. Tại sao việc giáo dục về bảo tồn cảnh quan thiên nhiên lại quan trọng đối với thế hệ trẻ?
A. Để trẻ em biết cách khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả.
B. Để hình thành ý thức trách nhiệm và hành vi bảo vệ môi trường từ sớm, góp phần gìn giữ cảnh quan cho tương lai.
C. Để trẻ em chỉ học về các loài động vật hoang dã.
D. Để trẻ em biết cách xây dựng các công trình trên cảnh quan thiên nhiên.
6. Theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam (hiện hành), trách nhiệm của công dân đối với việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên là gì?
A. Chỉ cần tuân thủ các quy định khi nhà nước yêu cầu.
B. Có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không cần xin phép.
C. Đóng góp ý kiến xây dựng và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, cảnh quan.
D. Không có trách nhiệm gì, đó là việc của chính phủ.
7. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là gì?
A. Chỉ vận động tài chính từ các quốc gia phát triển.
B. Thực hiện các dự án bảo tồn, nâng cao nhận thức cộng đồng và vận động chính sách.
C. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu khoa học mà không can thiệp vào thực tế.
D. Cạnh tranh với các doanh nghiệp khai thác tài nguyên.
8. Khái niệm đa dạng sinh học liên quan như thế nào đến bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?
A. Đa dạng sinh học chỉ quan tâm đến các loài động vật lớn.
B. Đa dạng sinh học là một phần quan trọng của cảnh quan, việc bảo tồn nó giúp duy trì sự cân bằng sinh thái.
C. Đa dạng sinh học làm cho cảnh quan trở nên phức tạp và khó quản lý hơn.
D. Đa dạng sinh học chỉ có ý nghĩa khi nó mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.
9. Biện pháp nào là phù hợp nhất để bảo vệ các loài chim di cư và cảnh quan sinh sống của chúng?
A. Xây dựng các khu đô thị lớn ngay tại các vùng đất ngập nước là nơi chim di cư dừng chân.
B. Bảo vệ các khu vực sinh sản, trú ngụ quan trọng của chim di cư và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Cấm hoàn toàn việc di cư của các loài chim.
D. Sử dụng đèn chiếu sáng mạnh để thu hút chim vào các khu vực nhất định.
10. Cảnh quan văn hóa là gì và nó khác cảnh quan thiên nhiên ở điểm nào?
A. Cảnh quan văn hóa hoàn toàn do tự nhiên tạo ra, còn cảnh quan thiên nhiên do con người tạo ra.
B. Cảnh quan văn hóa là sự tương tác và tác động qua lại giữa con người và tự nhiên, bao gồm cả yếu tố lịch sử, xã hội.
C. Cảnh quan văn hóa chỉ bao gồm các di tích lịch sử, còn cảnh quan thiên nhiên là rừng, núi, sông, biển.
D. Cảnh quan văn hóa và thiên nhiên là một, không có sự khác biệt.
11. Thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn các cảnh quan sa mạc là gì?
A. Sự đa dạng sinh học quá phong phú.
B. Nguồn nước khan hiếm và sự nhạy cảm của hệ sinh thái với các tác động tiêu cực.
C. Khí hậu quá ôn hòa.
D. Tài nguyên khoáng sản dồi dào không cần bảo tồn.
12. Một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ cảnh quan núi non là gì?
A. Xây dựng đường cao tốc xuyên qua các đỉnh núi.
B. Quy hoạch và kiểm soát hoạt động khai thác khoáng sản, lâm sản.
C. Đốt rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng các khu công nghiệp trên sườn núi.
13. Khái niệm hệ sinh thái có mối liên hệ mật thiết với cảnh quan thiên nhiên như thế nào?
A. Hệ sinh thái là một phần nhỏ và không quan trọng của cảnh quan.
B. Cảnh quan thiên nhiên là tập hợp của nhiều hệ sinh thái tương tác với nhau, tạo nên sự phong phú và chức năng của nó.
C. Hệ sinh thái chỉ bao gồm các loài sinh vật, không liên quan đến yếu tố vô sinh.
D. Cảnh quan thiên nhiên là sản phẩm duy nhất của một hệ sinh thái.
14. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió có ý nghĩa gì đối với bảo tồn cảnh quan?
A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất năng lượng.
B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và các tác động tiêu cực đến cảnh quan do khai thác nhiên liệu hóa thạch.
C. Làm thay đổi hoàn toàn cảnh quan tự nhiên.
D. Không có tác động gì đến bảo tồn cảnh quan.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên cảnh quan thiên nhiên?
A. Hệ sinh thái rừng.
B. Sông, hồ, biển.
C. Các di tích lịch sử được công nhận.
D. Các dạng địa hình như núi, đồng bằng.
16. Việc quy hoạch đô thị bền vững có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên xung quanh?
A. Quy hoạch đô thị chỉ tập trung vào việc mở rộng không gian sống cho con người.
B. Giúp kiểm soát sự phát triển đô thị, giảm thiểu tác động tiêu cực đến cảnh quan tự nhiên và bảo tồn không gian xanh.
C. Khuyến khích xây dựng các công trình cao tầng để tận dụng tối đa diện tích.
D. Tạo ra nhiều con đường mới để kết nối các khu đô thị.
17. Loại hình ô nhiễm nào gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cảnh quan sông, hồ?
A. Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông.
B. Ô nhiễm không khí do khói bụi.
C. Ô nhiễm nguồn nước do rác thải sinh hoạt và công nghiệp.
D. Ô nhiễm ánh sáng từ các thành phố lớn.
18. Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực lớn nhất đến sự suy thoái cảnh quan thiên nhiên?
A. Trồng cây gây rừng.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
C. Chặt phá rừng bừa bãi và khai thác tài nguyên quá mức.
D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
19. Khi tham gia hoạt động trải nghiệm về bảo tồn cảnh quan, học sinh cần lưu ý điều gì để không làm ảnh hưởng xấu đến môi trường?
A. Vứt rác bừa bãi để tự nhiên phân hủy.
B. Gây tiếng ồn lớn làm ảnh hưởng đến động vật hoang dã.
C. Thu thập các loài thực vật, động vật quý hiếm mang về.
D. Giữ gìn vệ sinh chung, không xả rác, không làm tổn hại đến cảnh quan.
20. Cảnh quan thiên nhiên được định nghĩa là gì trong bối cảnh bảo tồn?
A. Tổng thể các yếu tố tự nhiên và nhân tạo tạo nên môi trường sống.
B. Tập hợp các đối tượng địa chất, địa mạo, thủy văn, khí hậu.
C. Tất cả các loài sinh vật có trong một khu vực nhất định.
D. Các công trình kiến trúc và di tích lịch sử được xây dựng trên vùng đất.
21. Tại sao việc bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm lại quan trọng đối với cảnh quan tự nhiên?
A. Các loài này thường có giá trị kinh tế cao và chỉ nên được trưng bày trong vườn bách thảo.
B. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và cân bằng sinh thái của cảnh quan.
C. Việc bảo tồn chúng chỉ mang ý nghĩa khoa học, không ảnh hưởng đến cảnh quan chung.
D. Các loài này dễ bị khai thác nên việc bảo tồn giúp tăng nguồn cung cho thị trường.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong việc bảo tồn cảnh quan vùng núi cao?
A. Trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn.
B. Kiểm soát việc chăn thả gia súc quá mức.
C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng có quy mô lớn, phá vỡ cấu trúc tự nhiên của núi.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học đặc trưng của vùng núi.
23. Việc phát triển du lịch sinh thái có thể đóng góp như thế nào vào bảo tồn cảnh quan?
A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
B. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương, khuyến khích họ tham gia bảo vệ cảnh quan.
C. Tổ chức các lễ hội âm nhạc lớn để thu hút khách du lịch.
D. Cho phép khai thác khoáng sản để xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.
24. Tại sao việc giám sát và đánh giá tác động môi trường (ĐTM) lại quan trọng trước khi thực hiện một dự án phát triển?
A. Để đảm bảo dự án mang lại lợi nhuận cao nhất.
B. Để xác định các rủi ro tiềm ẩn đối với cảnh quan và đề xuất các biện pháp giảm thiểu.
C. Để trì hoãn việc triển khai dự án càng lâu càng tốt.
D. Để chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế của dự án.
25. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái đặc thù như rừng ngập mặn lại quan trọng đối với cảnh quan ven biển?
A. Rừng ngập mặn chỉ có giá trị thẩm mỹ cho du lịch.
B. Rừng ngập mặn giúp chống xói lở bờ biển, là nơi sinh sản của nhiều loài sinh vật biển.
C. Việc trồng rừng ngập mặn giúp tăng diện tích đất liền.
D. Rừng ngập mặn là nơi sinh sống duy nhất của con người ven biển.