1. Trong mạng thông tin toàn cầu, thuật ngữ World Wide Web (WWW) dùng để chỉ điều gì?
A. Một giao thức truyền thông dùng để trao đổi dữ liệu giữa các máy tính.
B. Một hệ thống các siêu văn bản liên kết với nhau, có thể truy cập qua Internet.
C. Một địa chỉ duy nhất để xác định vị trí của một máy tính trên mạng.
D. Một công cụ phần mềm dùng để tìm kiếm thông tin trên Internet.
2. Trình duyệt web nào sau đây là một ví dụ phổ biến?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Google Chrome.
D. Microsoft Excel.
3. Công nghệ tìm kiếm trên Internet hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?
A. Phân tích nội dung của từng trang web đã truy cập.
B. Lưu trữ và lập chỉ mục thông tin từ các trang web.
C. Gửi yêu cầu đến tất cả các máy chủ trên mạng.
D. Tự động đoán ý định của người dùng.
4. Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Trao đổi tin nhắn tức thời.
B. Truyền tải tệp tin giữa máy tính và máy chủ.
C. Gửi và nhận thư điện tử.
D. Tìm kiếm thông tin trên web.
5. Một trình duyệt web có chức năng chính là gì?
A. Soạn thảo văn bản.
B. Xem và tương tác với các trang web.
C. Gửi nhận thư điện tử.
D. Quản lý tệp tin trên máy tính.
6. Vai trò của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) là gì?
A. Thiết kế các trang web.
B. Cung cấp quyền truy cập vào Internet cho người dùng.
C. Phát triển phần mềm ứng dụng.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
7. Công cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến để tìm kiếm thông tin trên mạng?
A. Trình duyệt web (Web Browser).
B. Hệ điều hành (Operating System).
C. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software).
D. Máy chủ (Server).
8. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng cho mục đích gì trên Web?
A. Gửi và nhận email.
B. Truyền tải các trang siêu văn bản.
C. Chia sẻ tệp tin giữa các máy tính.
D. Quản lý địa chỉ IP.
9. Khi truy cập một trang web có địa chỉ bắt đầu bằng https://, điều này cho thấy điều gì về kết nối?
A. Trang web sử dụng công nghệ Flash.
B. Kết nối được mã hóa và an toàn hơn.
C. Trang web chỉ chứa văn bản.
D. Kết nối có tốc độ rất chậm.
10. Khi nói đến truy cập mạng, hành động nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện?
A. Cài đặt phần mềm diệt virus.
B. Kết nối thiết bị với một mạng lưới.
C. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
D. Thay đổi mật khẩu thường xuyên.
11. Đâu là một ví dụ về an ninh mạng trong bối cảnh sử dụng mạng thông tin toàn cầu?
A. Tải xuống nhiều phần mềm miễn phí.
B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè.
C. Sử dụng phần mềm diệt virus và cập nhật thường xuyên.
D. Truy cập vào các trang web không rõ nguồn gốc.
12. Giao thức nào thường được sử dụng để bảo mật kết nối khi truyền dữ liệu nhạy cảm qua mạng?
A. HTTP.
B. FTP.
C. HTTPS.
D. SMTP.
13. Khi bạn nhập một địa chỉ web vào trình duyệt, quá trình đầu tiên máy tính thực hiện là gì?
A. Gửi yêu cầu tải xuống tệp tin.
B. Tìm kiếm địa chỉ IP tương ứng với tên miền.
C. Kiểm tra kết nối mạng có ổn định không.
D. Mã hóa thông tin truy cập.
14. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, bạn đang thực hiện hành động gì?
A. Tải lên (Upload).
B. Truyền tải (Transfer).
C. Tải xuống (Download).
D. Chia sẻ (Share).
15. Tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain - TLD) như .com, .org, .vn cho biết điều gì?
A. Chỉ loại thiết bị được sử dụng để truy cập.
B. Chỉ loại hình tổ chức hoặc mục đích của trang web.
C. Chỉ ngôn ngữ chính của trang web.
D. Chỉ tốc độ tải trang web.
16. Thành phần nào của mạng thông tin toàn cầu cho phép người dùng xem nội dung đa phương tiện như văn bản, hình ảnh, âm thanh?
A. Địa chỉ IP.
B. Tên miền.
C. Trang web (Web page).
D. Máy chủ thư điện tử.
17. Email là viết tắt của cụm từ nào trong tiếng Anh?
A. Electronic Mail.
B. Express Mail.
C. Electric Mail.
D. Enquiry Mail.
18. Trong mạng thông tin toàn cầu, thuật ngữ máy chủ web (web server) dùng để chỉ gì?
A. Một chương trình tìm kiếm trên web.
B. Một máy tính lưu trữ và cung cấp các trang web.
C. Một người dùng truy cập trang web.
D. Một loại tệp tin được chia sẻ.
19. Khi bạn gửi một email, thông tin nào là bắt buộc phải có?
A. Tiêu đề email và tệp đính kèm.
B. Địa chỉ người nhận và nội dung thư.
C. Địa chỉ người gửi và tiêu đề email.
D. Nội dung thư và tệp đính kèm.
20. Đâu là một ví dụ về siêu liên kết (hyperlink) trên trang web?
A. Một đoạn văn bản thông thường.
B. Một hình ảnh tĩnh.
C. Một từ hoặc cụm từ có thể nhấp vào để đi đến trang khác.
D. Một nút bấm không có chức năng.
21. Địa chỉ IP của một máy tính trong mạng có vai trò gì?
A. Xác định tốc độ kết nối mạng của máy tính.
B. Xác định tên miền mà máy tính sử dụng.
C. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho máy tính.
D. Xác định vị trí duy nhất của máy tính trên mạng để trao đổi dữ liệu.
22. Tên miền (Domain Name) trên Internet có chức năng chính là gì?
A. Chỉ định loại hệ điều hành của máy chủ.
B. Giúp người dùng dễ dàng ghi nhớ và truy cập các trang web.
C. Xác định băng thông của kết nối Internet.
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
23. Khi một trang web không hiển thị đúng hoặc gặp lỗi, bạn nên kiểm tra điều gì đầu tiên?
A. Tắt máy tính và khởi động lại.
B. Kiểm tra kết nối Internet của bạn.
C. Xóa bộ nhớ cache của trình duyệt.
D. Thay đổi địa chỉ IP.
24. Mạng thông tin toàn cầu (Internet) được xây dựng dựa trên nền tảng của công nghệ nào?
A. Mạng điện thoại cố định.
B. Mạng máy tính liên kết với nhau.
C. Hệ thống phát thanh truyền hình.
D. Mạng lưới bưu chính.
25. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu khi truy cập các dịch vụ trực tuyến là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập.
B. Đảm bảo tính riêng tư và bảo mật cho tài khoản người dùng.
C. Giúp ghi nhớ địa chỉ trang web.
D. Giảm dung lượng dữ liệu truyền tải.