1. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thông tin và dữ liệu?
A. Thông tin có nghĩa, dữ liệu thì không
B. Dữ liệu là thông tin đã được xử lý
C. Thông tin luôn là số, dữ liệu là chữ
D. Không có sự khác biệt
2. Nếu một tệp tin có kích thước 1024 Byte, nó tương đương với bao nhiêu Kilobyte?
A. 1 KB
B. 10 KB
C. 0.1 KB
D. 1024 KB
3. Trong máy tính, khái niệm thông tin đề cập đến điều gì?
A. Chỉ các con số
B. Chỉ các ký hiệu
C. Dữ liệu có ý nghĩa đối với con người
D. Chỉ các lệnh điều khiển
4. Đơn vị nào lớn hơn Byte?
A. Bit
B. Kilobit
C. Kilobyte
D. Nibble
5. Thông tin nào sau đây KHÔNG được biểu diễn dưới dạng số trong máy tính?
A. Số thứ tự học sinh
B. Thứ tự các câu trong bài kiểm tra
C. Màu sắc của lá cờ
D. Số lượt truy cập trang web
6. Mỗi ký tự trong bảng mã ASCII được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?
A. 7 bit
B. 8 bit
C. 16 bit
D. 6 bit
7. Đơn vị nào sau đây dùng để đo tốc độ xử lý của bộ vi xử lý?
A. Byte
B. Gigabyte (GB)
C. Megahertz (MHz) hoặc Gigahertz (GHz)
D. Kilobyte (KB)
8. Nếu bạn lưu một bức ảnh có độ phân giải cao, dung lượng tệp tin sẽ có xu hướng như thế nào so với ảnh có độ phân giải thấp?
A. Nhỏ hơn
B. Bằng nhau
C. Lớn hơn
D. Không liên quan
9. Một kilobyte (KB) tương đương bao nhiêu byte?
A. 1000 byte
B. 1024 byte
C. 8 byte
D. 1024 kilobyte
10. Thông tin dạng chữ cái trong máy tính được mã hóa như thế nào?
A. Mỗi chữ cái tương ứng với một dãy bit
B. Chữ cái được lưu dưới dạng hình ảnh
C. Chữ cái được mã hóa thành âm thanh
D. Chữ cái không thể lưu trữ trong máy tính
11. Một tệp văn bản chứa 500 ký tự. Ước tính dung lượng tệp đó là bao nhiêu Byte?
A. 500 bit
B. 8 byte
C. 500 byte
D. 4000 byte
12. Tại sao máy tính cần biểu diễn thông tin dưới dạng nhị phân (dãy bit)?
A. Để dễ đọc cho con người
B. Vì các linh kiện điện tử chỉ có hai trạng thái hoạt động là bật (1) và tắt (0)
C. Để tiết kiệm dung lượng lưu trữ
D. Để tăng tốc độ xử lý
13. Thông tin nào sau đây KHÔNG phải là thông tin dạng số?
A. Điểm thi của học sinh
B. Nhiệt độ ngoài trời
C. Màu sắc của chiếc áo
D. Số lượng sách trong thư viện
14. Khi bạn nghe nhạc từ máy tính, âm thanh đó được máy tính xử lý như thế nào?
A. Âm thanh được chuyển thành văn bản
B. Âm thanh được biểu diễn dưới dạng các dãy bit
C. Âm thanh được lưu trữ trực tiếp
D. Âm thanh được chuyển thành hình ảnh
15. Theo phân loại phổ biến, thông tin trong máy tính có thể là gì?
A. Chỉ dữ liệu số
B. Chỉ âm thanh và hình ảnh
C. Số, chữ, âm thanh, hình ảnh, v.v.
D. Chỉ các lệnh điều khiển
16. Một byte thường được quy ước bằng bao nhiêu bit?
A. 4 bit
B. 16 bit
C. 8 bit
D. 10 bit
17. Đơn vị nào sau đây dùng để đo dung lượng lưu trữ của ổ cứng?
A. Megahertz (MHz)
B. Gigabyte (GB)
C. Kilobit (Kb)
D. Hertz (Hz)
18. Khi máy tính thực hiện phép tính cộng hai số, quá trình đó liên quan đến việc xử lý loại thông tin nào?
A. Chỉ văn bản
B. Chỉ âm thanh
C. Dữ liệu dạng số (dãy bit)
D. Chỉ hình ảnh
19. Thông tin nào sau đây có thể được coi là thông tin số?
A. Câu hát Việt Nam quê hương tôi
B. Hình ảnh bầu trời xanh
C. Điểm trung bình môn học của em
D. Âm thanh tiếng chim hót
20. Khi máy tính lưu trữ một bức ảnh, thông tin về bức ảnh đó được biểu diễn dưới dạng nào?
A. Chỉ văn bản
B. Chỉ âm thanh
C. Các dãy bit
D. Chỉ các ký hiệu đặc biệt
21. Đơn vị đo dung lượng lưu trữ nào lớn nhất trong các đơn vị sau: Kilobyte, Gigabyte, Terabyte, Megabyte?
A. Kilobyte
B. Megabyte
C. Gigabyte
D. Terabyte
22. TeraByte (TB) lớn hơn GigaByte (GB) bao nhiêu lần (theo quy ước thông dụng)?
A. 1000 lần
B. 1024 lần
C. 100 lần
D. 10 lần
23. Khi máy tính lưu trữ một bài hát, thông tin âm thanh đó được biểu diễn bằng cách nào?
A. Chuyển thành văn bản
B. Chuyển thành hình ảnh
C. Biểu diễn dưới dạng các dãy bit
D. Lưu trực tiếp dưới dạng sóng âm
24. Máy tính lưu trữ thông tin từ bàn phím nhập vào dưới dạng nào?
A. Âm thanh
B. Hình ảnh
C. Dãy bit
D. Văn bản gốc
25. Trong máy tính, đơn vị nhỏ nhất dùng để biểu diễn thông tin là gì?
A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte