[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 29: Bảo vệ thiên nhiên và khai thác thông minh các tài nguyên thiên nhiên vì sự phát triển bền vững
1. Việc bảo vệ rừng đầu nguồn có vai trò quan trọng như thế nào đối với tài nguyên nước?
A. Làm tăng nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất.
B. Giúp điều hòa nguồn nước, hạn chế lũ lụt và đảm bảo nguồn nước sạch.
C. Làm cạn kiệt nguồn nước ngầm do cây rừng hút nhiều nước.
D. Gây ô nhiễm nguồn nước do lá cây mục rữa.
2. Theo phân tích về bảo vệ thiên nhiên và khai thác tài nguyên bền vững, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khai thác thông minh?
A. Sử dụng các biện pháp canh tác luân canh, xen canh để tăng năng suất đất.
B. Tập trung khai thác tối đa mọi loại tài nguyên để đáp ứng nhu cầu trước mắt.
C. Chỉ ưu tiên khai thác các loại tài nguyên có giá trị kinh tế cao, bỏ qua các loại khác.
D. Sử dụng công nghệ lạc hậu để tiết kiệm chi phí sản xuất.
3. Tại sao việc khai thác quá mức tài nguyên hải sản lại gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng?
A. Làm tăng số lượng các loài sinh vật biển.
B. Gây cạn kiệt nguồn lợi hải sản, mất cân bằng hệ sinh thái biển và ảnh hưởng đến sinh kế cộng đồng ven biển.
C. Không ảnh hưởng đến nguồn lợi hải sản vì chúng sinh sản rất nhanh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài hải sản quý hiếm.
4. Theo cách tiếp cận khai thác thông minh, việc sử dụng nước ngọt cần chú trọng điều gì?
A. Tăng cường sử dụng nước cho sản xuất nông nghiệp và công nghiệp mà không cần quan tâm đến nguồn nước.
B. Tiết kiệm nước, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý và bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm.
C. Chỉ sử dụng nước từ các nguồn có trữ lượng lớn nhất.
D. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện để tích trữ nước.
5. Theo nguyên tắc khai thác thông minh, việc sử dụng năng lượng hóa thạch cần đi đôi với giải pháp nào?
A. Tăng cường khai thác để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng.
B. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo và áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng.
C. Không cần quan tâm đến tác động môi trường.
D. Chỉ khai thác các nguồn năng lượng hóa thạch dễ tiếp cận nhất.
6. Theo quan điểm phát triển bền vững, việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường phát thải khí nhà kính do quá trình sản xuất.
B. Giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ phù hợp với các quốc gia có khí hậu ôn đới.
D. Có chi phí đầu tư ban đầu rất thấp và không cần bảo trì.
7. Theo nguyên tắc bảo vệ môi trường, việc xử lý rác thải sinh hoạt cần ưu tiên phương pháp nào?
A. Chôn lấp hợp vệ sinh.
B. Đốt không kiểm soát.
C. Tái chế, tái sử dụng và phân hủy sinh học.
D. Thải ra sông, biển.
8. Việc tái chế giấy có lợi ích gì cho tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng cường khai thác rừng để sản xuất giấy mới.
B. Giúp tiết kiệm tài nguyên rừng, giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ quá trình sản xuất giấy.
C. Làm tăng lượng rác thải vì giấy tái chế khó phân hủy.
D. Không có tác động đáng kể đến tài nguyên rừng.
9. Việc bảo vệ các hệ sinh thái biển, đặc biệt là rạn san hô, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững?
A. Chỉ có lợi ích cho ngành du lịch lặn biển.
B. Giúp duy trì đa dạng sinh học biển, nguồn lợi hải sản và bảo vệ bờ biển khỏi xói lở.
C. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm biển.
D. Không có tác động đến sự phát triển kinh tế.
10. Đâu là một ví dụ về khai thác tài nguyên thiên nhiên không bền vững?
A. Phát triển các dự án năng lượng mặt trời quy mô lớn.
B. Khôi phục rừng sau khi khai thác gỗ.
C. Phá rừng tự nhiên để lấy đất trồng cây công nghiệp ngắn hạn.
D. Áp dụng công nghệ tái chế kim loại.
11. Việc khai thác khí đốt tự nhiên có ưu điểm gì so với than đá?
A. Gây ô nhiễm môi trường ít hơn và ít phát thải khí nhà kính.
B. Trữ lượng lớn hơn và dễ dàng khai thác hơn.
C. Là nguồn năng lượng tái tạo.
D. Chi phí khai thác và vận chuyển thấp hơn.
12. Khái niệm sự phát triển bền vững nhấn mạnh yếu tố nào là cốt lõi?
A. Tăng trưởng kinh tế tối đa trong ngắn hạn.
B. Cân bằng giữa ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà bỏ qua phát triển kinh tế.
D. Ưu tiên lợi ích của thế hệ hiện tại.
13. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ các loài động vật hoang dã?
A. Tham gia săn bắt các loài động vật quý hiếm.
B. Mua bán, sử dụng các sản phẩm từ động vật hoang dã bị cấm.
C. Ủng hộ các khu bảo tồn thiên nhiên và không săn bắt trái phép.
D. Phá hủy môi trường sống của chúng để lấy đất xây dựng.
14. Đâu là một biện pháp để bảo vệ tài nguyên đất khỏi bị thoái hóa?
A. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học không kiểm soát.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững như luân canh, xen canh, trồng cây chắn gió.
D. Thủy lợi hóa đất đai một cách ồ ạt.
15. Đâu là mục tiêu chính của việc bảo vệ thiên nhiên và khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững?
A. Đảm bảo sự phát triển kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến các yếu tố môi trường.
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại của con người mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên để phục vụ cho mục đích quân sự và quốc phòng.
D. Giữ nguyên trạng thái tự nhiên của các hệ sinh thái mà không sử dụng chúng.
16. Đâu là ví dụ về tài nguyên tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng gió.
D. Khí tự nhiên.
17. Việc trồng cây xanh ở đô thị có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ môi trường?
A. Tăng cường ô nhiễm tiếng ồn do lá cây va vào nhau.
B. Giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí, điều hòa không khí và tạo cảnh quan xanh.
C. Làm tăng nhiệt độ môi trường do cây hấp thụ ánh sáng.
D. Chỉ có tác dụng làm đẹp, không có tác dụng cải thiện môi trường.
18. Tác động chính của biến đổi khí hậu đến tài nguyên thiên nhiên là gì?
A. Làm tăng sự đa dạng sinh học trên toàn cầu.
B. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến nguồn nước, đất đai và đa dạng sinh học.
C. Ổn định các hệ sinh thái tự nhiên.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
19. Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu khai thác thông minh tài nguyên khoáng sản?
A. Áp dụng công nghệ tuyển khoáng tiên tiến để thu hồi tối đa khoáng sản.
B. Chỉ tập trung khai thác các mỏ có trữ lượng lớn, bỏ qua các mỏ nhỏ hoặc nghèo.
C. Xử lý chất thải công nghiệp từ hoạt động khai thác khoáng sản một cách an toàn.
D. Nghiên cứu tìm kiếm và thăm dò các nguồn khoáng sản mới.
20. Việc xây dựng các nhà máy thủy điện có ảnh hưởng như thế nào đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên?
A. Chỉ có tác động tích cực, cung cấp điện và kiểm soát lũ lụt.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh do thay đổi dòng chảy và lòng hồ.
C. Không gây ra bất kỳ tác động nào đến môi trường tự nhiên.
D. Làm tăng đa dạng sinh học dưới nước do tạo ra môi trường hồ nước ngọt.
21. Theo bài học, tài nguyên nào sau đây có khả năng phục hồi nhanh chóng nếu được quản lý tốt?
A. Than đá.
B. Đất đai.
C. Rừng.
D. Dầu mỏ.
22. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng nào?
A. Tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu.
B. Giảm sự ổn định của hệ sinh thái, suy thoái môi trường và ảnh hưởng đến nguồn cung cấp thực phẩm.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật mới.
D. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên.
23. Đâu là một ví dụ về khai thác tài nguyên đất bền vững?
A. Chuyển đổi đất nông nghiệp thành đất đô thị một cách tràn lan.
B. Canh tác độc canh một loại cây trồng trong nhiều năm liên tục.
C. Áp dụng hệ thống thủy lợi tiên tiến để cung cấp nước cho cây trồng.
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, luân canh cây trồng và sử dụng phân bón hữu cơ.
24. Vai trò của việc quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường là gì?
A. Tách biệt việc quản lý từng loại tài nguyên và yếu tố môi trường.
B. Đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, văn hóa - xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên để tăng trưởng kinh tế.
D. Ưu tiên các hoạt động gây ô nhiễm để thu hút đầu tư.
25. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc khai thác tài nguyên thiên nhiên bền vững?
A. Nghiên cứu và áp dụng các công nghệ khai thác tiên tiến, giảm thiểu chất thải.
B. Phục hồi và tái tạo các nguồn tài nguyên đã khai thác.
C. Khai thác triệt để mọi trữ lượng tài nguyên để tối đa hóa lợi ích kinh tế ngắn hạn.
D. Đánh giá tác động môi trường trước khi tiến hành khai thác quy mô lớn.