Trắc nghiệm Sinh học 7 chân trời bài 35 Các nhân tố ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật
1. Vai trò của nước đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật là gì?
A. Chỉ là dung môi hòa tan các chất.
B. Là thành phần cấu tạo tế bào và môi trường cho các phản ứng sinh hóa.
C. Chỉ tham gia vào quá trình quang hợp.
D. Chỉ giúp làm mát cơ thể.
2. Tại sao việc cung cấp đủ khoáng đa lượng như Nitơ (N) và Photpho (P) lại quan trọng cho sự sinh trưởng của thực vật?
A. Nitơ cần cho quá trình thoát hơi nước, Photpho cần cho quang hợp.
B. Nitơ là thành phần của axit amin và protein, Photpho là thành phần của ATP và axit nucleic, cả hai đều thiết yếu cho sinh trưởng.
C. Nitơ giúp cây chống chịu hạn, Photpho giúp cây chống chịu úng.
D. Nitơ giúp cây ra hoa sớm, Photpho giúp quả ngọt hơn.
3. Yếu tố nào trong môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình lột xác và biến thái ở côn trùng?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Độ ẩm không khí.
C. Chế độ chiếu sáng.
D. Nguồn thức ăn.
4. Nồng độ CO2 trong không khí ảnh hưởng đến thực vật chủ yếu thông qua quá trình nào?
A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Thoát hơi nước.
D. Hấp thụ nước khoáng.
5. Hormone nào của động vật có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất và ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng?
A. Insulin.
B. Thyroxin.
C. Adrenalin.
D. Estrogen.
6. Loại hormone thực vật nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự ra hoa, tạo quả và làm chậm quá trình già hóa của lá, quả?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Axit abscisic
7. Hiện tượng cây ngừng sinh trưởng vào mùa đông ở các vùng ôn đới được gọi là gì và nguyên nhân chủ yếu?
A. Ngủ đông, do thiếu nước.
B. Ngủ đông, do nhiệt độ thấp làm giảm hoạt động sinh lý.
C. Rụng lá, do thiếu ánh sáng.
D. Rụng lá, do thiếu dinh dưỡng.
8. Yếu tố di truyền quy định điều gì đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?
A. Khả năng thích nghi với môi trường.
B. Tiềm năng sinh trưởng và phát triển, các đặc điểm hình thái và sinh lý.
C. Tốc độ sinh trưởng trong một môi trường nhất định.
D. Khả năng chống chịu bệnh tật.
9. Vai trò của hormone gibberellin đối với thực vật là gì?
A. Kích thích ra rễ và ra hoa.
B. Thúc đẩy sự nảy mầm của hạt, sinh trưởng chiều dài thân.
C. Làm quả mau chín và già hóa.
D. Ức chế sự sinh trưởng của chồi bên.
10. Sự khác biệt về tốc độ sinh trưởng giữa các cá thể cùng loài có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Chỉ do sự khác biệt về gen.
B. Chỉ do sự khác biệt về môi trường sống.
C. Do sự tương tác giữa gen và môi trường.
D. Do sự thay đổi đột ngột của khí hậu.
11. Sự sinh trưởng và phát triển của động vật chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố nào là chủ yếu?
A. Chỉ yếu tố di truyền.
B. Chỉ yếu tố môi trường.
C. Cả yếu tố di truyền và yếu tố môi trường.
D. Chỉ yếu tố thức ăn.
12. Hiện tượng cây mọc xiên về phía có ánh sáng gọi là tính hướng sáng. Cơ chế nào giải thích hiện tượng này?
A. Tăng cường sinh trưởng của tế bào ở phía tối do auxin tập trung.
B. Tăng cường sinh trưởng của tế bào ở phía sáng do auxin tập trung.
C. Ức chế sinh trưởng của tế bào ở phía tối do auxin bị phân hủy.
D. Ức chế sinh trưởng của tế bào ở phía sáng do auxin bị phân hủy.
13. Loại hormone thực vật nào có vai trò chính trong việc kích thích sự ra rễ phụ, giúp cây con phát triển tốt hơn?
A. Gibberellin
B. Auxin
C. Etylen
D. Axit abscisic
14. Yếu tố môi trường nào có thể gây đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?
A. Nhiệt độ và độ ẩm.
B. Chế độ dinh dưỡng.
C. Các tác nhân hóa học và tia bức xạ.
D. Ánh sáng mặt trời.
15. Tại sao việc cung cấp đủ vitamin cho động vật lại quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển?
A. Vitamin là nguồn cung cấp năng lượng chính.
B. Vitamin tham gia vào quá trình trao đổi chất, là thành phần của enzyme hoặc tiền chất của enzyme.
C. Vitamin giúp xương chắc khỏe.
D. Vitamin giúp tăng cường hệ miễn dịch.
16. Trong điều kiện thiếu ánh sáng kéo dài, cây xanh thường có hiện tượng sinh trưởng thân vống, lá nhạt màu. Hiện tượng này cho thấy vai trò chủ yếu của ánh sáng đối với sự sinh trưởng của cây là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho quá trình hô hấp tế bào.
B. Thúc đẩy quá trình quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ.
C. Kích thích sự phân chia tế bào ở đỉnh sinh trưởng.
D. Điều hòa sự đóng mở của khí khổng.
17. Tại sao cây trồng cần được bón phân bón hữu cơ?
A. Phân bón hữu cơ cung cấp nitơ và kali.
B. Phân bón hữu cơ cung cấp các chất dinh dưỡng đa lượng và vi lượng, cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu.
C. Phân bón hữu cơ giúp cây quang hợp tốt hơn.
D. Phân bón hữu cơ làm tăng khả năng hấp thụ nước của cây.
18. Tại sao một số loài động vật ăn thịt lại có xu hướng sinh sản vào mùa xuân và mùa hè?
A. Để tránh kẻ thù.
B. Do sự thay đổi về ánh sáng và nhiệt độ môi trường thuận lợi cho sự phát triển của con non.
C. Để tránh cạnh tranh thức ăn với các loài khác.
D. Do sự thay đổi về độ ẩm.
19. Yếu tố nào quyết định đến sự hình thành giới tính ở nhiều loài động vật?
A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Nhiệt độ môi trường.
C. Yếu tố di truyền (cặp nhiễm sắc thể giới tính).
D. Số lượng ánh sáng chiếu vào.
20. Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật thông qua cơ chế điều khiển hoạt động của các enzyme?
A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Độ ẩm
D. Dinh dưỡng
21. Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và hình thái của các quần xã sinh vật trên Trái Đất?
A. Độ ẩm.
B. Nhiệt độ.
C. Ánh sáng.
D. Sự có mặt của con người.
22. Nhu cầu dinh dưỡng khoáng thiết yếu đối với thực vật là gì?
A. Tất cả các nguyên tố có trong đất.
B. Các nguyên tố mà cây không thể tự tổng hợp được và cần thiết cho quá trình sống.
C. Các nguyên tố vi lượng có trong phân bón hóa học.
D. Các nguyên tố đa lượng cần thiết cho quang hợp.
23. Sự phát triển của động vật bậc cao có những đặc điểm nào do yếu tố di truyền quy định?
A. Tốc độ lớn nhanh hay chậm.
B. Số lượng con sinh ra trong một lứa.
C. Các giai đoạn phát triển phôi, hình thái cơ thể, giới tính.
D. Khả năng học hỏi và thích nghi với môi trường mới.
24. Tại sao một số loài sinh vật lại có hiện tượng ngủ đông vào mùa đông hoặc hạ chí?
A. Để tránh kẻ thù.
B. Để thích nghi với điều kiện môi trường bất lợi (nhiệt độ thấp, khan hiếm thức ăn).
C. Để chuẩn bị cho mùa sinh sản.
D. Để tăng cường hấp thụ oxy.
25. Hormone tăng trưởng (GH) do tuyến yên tiết ra có vai trò gì đối với sự sinh trưởng của động vật?
A. Kích thích sự phát triển của tuyến sinh dục.
B. Thúc đẩy quá trình trao đổi chất và tăng cường tổng hợp protein, từ đó tăng trưởng khối lượng và chiều cao cơ thể.
C. Điều hòa lượng đường trong máu.
D. Kích thích sự phát triển của hệ miễn dịch.