Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 48: Hệ sinh thái và sinh quyển
Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 48: Hệ sinh thái và sinh quyển
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại chuỗi thức ăn?
A. Chuỗi ăn thịt
B. Chuỗi hoại sinh
C. Chuỗi cộng sinh
D. Chuỗi ăn mùn
2. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng cá thể của các loài sinh vật trong một quần xã?
A. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu
B. Mức độ ô nhiễm môi trường
C. Sự cạnh tranh và mối quan hệ ăn thịt-con mồi
D. Tất cả các đáp án trên
3. Khái niệm nào dùng để chỉ toàn bộ các hệ sinh thái trên Trái Đất?
A. Quần xã
B. Quần thể
C. Sinh quyển
D. Môi trường
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần vô sinh của một hệ sinh thái trên cạn?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Nhiệt độ môi trường
C. Vi sinh vật phân giải
D. Độ ẩm không khí
5. Trong một hệ sinh thái ao, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất chính?
A. Tảo và thực vật thủy sinh
B. Cá rô phi
C. Tôm, tép
D. Vi khuẩn nitrat hóa
6. Biến đổi khí hậu toàn cầu có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây đối với sinh quyển?
A. Tăng cường đa dạng sinh học
B. Giảm diện tích băng tan ở hai cực
C. Thay đổi phạm vi phân bố của các loài
D. Tăng cường khả năng quang hợp của thực vật
7. Độ pH của đất là một thành phần quan trọng của:
A. Thành phần hữu sinh của hệ sinh thái
B. Thành phần vô sinh của hệ sinh thái
C. Sinh vật sản xuất
D. Sinh vật tiêu thụ
8. Khi một loài sinh vật bị tuyệt chủng, điều này có thể gây ra tác động dây chuyền như thế nào đến hệ sinh thái?
A. Tăng cường sự ổn định của hệ sinh thái
B. Giảm sự đa dạng sinh học và có thể làm suy giảm các loài khác
C. Không gây ảnh hưởng đáng kể
D. Tăng số lượng loài ăn thịt
9. Yếu tố nào sau đây quyết định năng suất sinh học sơ cấp của một hệ sinh thái?
A. Số lượng sinh vật tiêu thụ
B. Số lượng sinh vật phân giải
C. Lượng ánh sáng mặt trời và CO$_2$
D. Tỷ lệ tử vong của quần thể
10. Trong một hệ sinh thái, sự chuyển hóa năng lượng diễn ra theo quy luật nào?
A. Năng lượng được bảo toàn, không mất đi
B. Năng lượng bị mất đi dưới dạng nhiệt ở mỗi bậc dinh dưỡng
C. Năng lượng tăng lên ở các bậc dinh dưỡng cao hơn
D. Năng lượng chỉ chuyển từ bậc cao xuống bậc thấp
11. Nếu một loài sinh vật có vai trò phân giải xác chết của các sinh vật khác trong hệ sinh thái, nó thuộc nhóm sinh vật nào?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ
C. Sinh vật phân giải
D. Sinh vật ký sinh
12. Mối quan hệ giữa chim sáo và trâu rừng, trong đó chim sáo ăn các loại bọ ký sinh trên lưng trâu, được gọi là:
A. Cạnh tranh
B. Ký sinh
C. Cộng sinh
D. Sinh vật ăn thịt - con mồi
13. Chuỗi thức ăn nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ dinh dưỡng trong hệ sinh thái?
A. Cỏ $\rightarrow$ Thỏ $\rightarrow$ Cáo $\rightarrow$ Vi khuẩn
B. Cỏ $\rightarrow$ Cáo $\rightarrow$ Thỏ $\rightarrow$ Vi khuẩn
C. Cỏ $\rightarrow$ Thỏ $\rightarrow$ Vi khuẩn $\rightarrow$ Cáo
D. Cỏ $\rightarrow$ Vi khuẩn $\rightarrow$ Thỏ $\rightarrow$ Cáo
14. Trong hệ sinh thái rừng, loài nào thường đóng vai trò là sinh vật tiêu thụ bậc hai?
A. Cây gỗ
B. Cỏ
C. Thỏ
D. Cáo
15. Sự di cư của các loài động vật khỏi một khu vực do sự suy thoái môi trường sống là một ví dụ về tác động của:
A. Yếu tố sinh sản
B. Yếu tố tử vong
C. Yếu tố di cư
D. Yếu tố cấu trúc quần xã