Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 34: Máu và hệ tuần hoàn của cơ thể người
Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 34: Máu và hệ tuần hoàn của cơ thể người
1. Cấu trúc nào của tim có vai trò nhận máu giàu oxy từ các tĩnh mạch phổi và chuyển xuống tâm thất trái?
A. Tâm thất phải
B. Tâm nhĩ phải
C. Tâm thất trái
D. Tâm nhĩ trái
2. Thành phần nào của máu có vai trò chính trong việc vận chuyển khí oxy từ phổi đến các tế bào và khí carbon dioxide từ các tế bào về phổi?
A. Huyết tương
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Hồng cầu
3. Cấu trúc nào của tim có nhiệm vụ bơm máu giàu oxy từ phổi về tâm nhĩ trái, sau đó truyền xuống tâm thất trái để bơm đi nuôi cơ thể?
A. Tĩnh mạch phổi
B. Động mạch chủ
C. Tâm thất trái
D. Tâm nhĩ trái
4. Vai trò chính của bạch cầu trong hệ tuần hoàn là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Miễn dịch, chống lại tác nhân gây bệnh
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng
5. Hệ tuần hoàn có vai trò gì trong việc điều hòa thân nhiệt của cơ thể?
A. Chỉ vận chuyển oxy và dinh dưỡng
B. Vận chuyển nhiệt lượng đến các cơ quan và thoát nhiệt ra môi trường
C. Sản xuất các tế bào miễn dịch
D. Đông máu khi bị thương
6. Huyết tương chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm thể tích máu?
A. Khoảng 25%
B. Khoảng 45%
C. Khoảng 55%
D. Khoảng 75%
7. Trong vòng tuần hoàn nhỏ, máu đi từ đâu đến đâu để thực hiện quá trình trao đổi khí?
A. Tâm thất phải -> Động mạch phổi -> Phổi -> Tĩnh mạch phổi -> Tâm nhĩ trái
B. Tâm thất trái -> Động mạch chủ -> Cơ thể -> Tĩnh mạch chủ -> Tâm nhĩ phải
C. Tâm nhĩ phải -> Tĩnh mạch chủ -> Cơ thể -> Động mạch chủ -> Tâm thất trái
D. Tâm thất phải -> Phổi -> Tĩnh mạch phổi -> Tâm nhĩ trái
8. Nếu một người có nhịp tim là $75$ nhịp/phút và thể tích máu tâm thu (lượng máu bơm ra mỗi nhịp tim) là $70$ ml. Tính lượng máu mà tim bơm ra mỗi phút (lưu lượng tim).
A. $5250$ ml/phút
B. $1050$ ml/phút
C. $7000$ ml/phút
D. $525$ ml/phút
9. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ mảng xơ vữa trong thành động mạch, làm hẹp lòng mạch và cản trở dòng chảy của máu?
A. Bệnh thiếu máu
B. Bệnh viêm gan
C. Bệnh xơ vữa động mạch
D. Bệnh tiểu đường
10. Động mạch và tĩnh mạch khác nhau cơ bản về chức năng và cấu tạo thành mạch. Thành mạch nào dày hơn, đàn hồi hơn và có khả năng co giãn tốt hơn để chịu được áp lực máu cao từ tim?
A. Thành tĩnh mạch
B. Thành mao mạch
C. Thành động mạch
D. Thành mạch máu nói chung
11. Nếu một người bị mất máu nghiêm trọng, việc truyền máu có thể giúp phục hồi chức năng tuần hoàn. Loại tế bào máu nào cần được ưu tiên truyền trong trường hợp này để đảm bảo khả năng vận chuyển oxy?
A. Bạch cầu trung tính
B. Hồng cầu
C. Tiểu cầu
D. Bạch cầu lympho
12. Huyết áp là lực đẩy của máu lên thành mạch. Nếu huyết áp đo được là $120/80$ mmHg, con số $120$ mmHg đại diện cho loại huyết áp nào?
A. Huyết áp tâm trương
B. Huyết áp trung bình
C. Huyết áp tâm thu
D. Huyết áp tối thiểu
13. Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của máu?
A. Vận chuyển oxy và carbon dioxide
B. Bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn
C. Đông máu, cầm máu khi bị tổn thương mạch
D. Vận chuyển kháng thể
14. Cấu trúc nào của hệ tuần hoàn có thành mỏng nhất, chỉ gồm một lớp tế bào biểu mô, tạo điều kiện thuận lợi cho sự trao đổi chất giữa máu và các tế bào?
A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch
15. Trong hệ tuần hoàn, máu chảy trong các mạch máu theo một chiều duy nhất nhờ vào cấu trúc nào của mạch máu?
A. Lòng mạch rộng
B. Thành mạch đàn hồi
C. Các van tim và van trong tĩnh mạch
D. Cấu trúc cơ trơn của thành mạch