Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 12: Oxide
Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 12: Oxide
1. Trong các oxide sau, oxide nào là oxide trung tính?
A. CO
B. SO2
C. P2O5
D. N2O5
2. Nếu một oxide của kim loại hóa trị II tác dụng với nước tạo thành dung dịch có pH lớn hơn 7, thì oxide đó là loại oxide nào?
A. Oxide axit
B. Oxide bazơ
C. Oxide trung tính
D. Oxide lưỡng tính
3. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng bản chất hóa học của oxide?
A. Hợp chất của oxygen với một nguyên tố phi kim.
B. Hợp chất của oxygen với một nguyên tố kim loại hoặc phi kim.
C. Hợp chất của oxygen với một nguyên tố hóa học.
D. Hợp chất của oxygen với một nguyên tố chỉ có trong tự nhiên.
4. Khí carbon dioxide (CO2) tan trong nước tạo thành axit nào?
A. Axit sulfuric
B. Axit clohidric
C. Axit cacbonic
D. Axit nitric
5. Loại oxide nào có thể phản ứng với cả dung dịch axit và dung dịch bazơ?
A. Oxide axit
B. Oxide bazơ
C. Oxide trung tính
D. Oxide lưỡng tính
6. Phản ứng oxi hóa hoàn toàn của cacbon (C) trong điều kiện dư oxi tạo ra sản phẩm gì?
A. CO
B. CO2
C. H2O
D. O2
7. Trong công nghiệp, khí carbon dioxide (CO2) được sử dụng để làm gì?
A. Sản xuất axit sulfuric.
B. Sản xuất nước đá khô.
C. Làm chất xúc tác cho phản ứng tổng hợp amoniac.
D. Làm chất tẩy rửa.
8. Phản ứng của oxide bazơ với nước tạo thành sản phẩm nào?
A. Axit
B. Bazơ
C. Muối
D. Muối và nước
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng nhiệt phân muối tạo ra oxide kim loại?
A. 2KNO3 \xrightarrow{t^o} 2KNO2 + O2
B. CaCO3 \xrightarrow{t^o} CaO + CO2
C. 2AgNO3 \xrightarrow{t^o} 2Ag + 2NO2 + O2
D. CuO + H2 \xrightarrow{t^o} Cu + H2O
10. Phản ứng nào sau đây minh họa tính chất của oxide bazơ tác dụng với axit?
A. SO3 + H2O \rightarrow H2SO4
B. CaO + H2O \rightarrow Ca(OH)2
C. CuO + 2HCl \rightarrow CuCl2 + H2O
D. CO2 + 2NaOH \rightarrow Na2CO3 + H2O
11. Trong các oxide sau đây, oxide nào là oxide axit?
A. Na₂O
B. CaO
C. SO₂
D. MgO
12. Công thức hóa học của iron(III) oxide là gì?
A. FeO
B. Fe2O3
C. Fe3O4
D. Fe(OH)3
13. Đâu không phải là tính chất hóa học của oxide?
A. Tác dụng với nước.
B. Tác dụng với axit.
C. Tác dụng với bazơ.
D. Tác dụng với phi kim.
14. Tính chất hóa học của oxide axit là gì?
A. Tác dụng với nước tạo bazơ.
B. Tác dụng với dung dịch kiềm tạo muối và nước.
C. Tác dụng với kim loại tạo muối.
D. Tác dụng với axit tạo muối và nước.
15. Phản ứng nào sau đây cho thấy SO3 là một oxide axit?
A. SO3 + 2NaOH \rightarrow Na2SO4 + H2O
B. SO3 + H2O \rightarrow H2SO4
C. Cả A và B đều đúng.
D. Cả A và B đều sai.