Trắc nghiệm Sinh học 7 kết nối bài 30 Trao đổi nước và chất dinh dưỡng ở thực vật
1. Tại sao các ion khoáng thường được hấp thụ vào rễ theo kiểu chọn lọc?
A. Vì đất chỉ chứa một loại ion khoáng duy nhất.
B. Vì tế bào lông hút có khả năng điều khiển số lượng và loại ion đi vào.
C. Vì quá trình thẩm thấu chỉ cho phép một số ion đi qua.
D. Vì cây chỉ cần một lượng rất nhỏ tất cả các loại ion khoáng.
2. Sự thiếu hụt Magie (Mg) ở thực vật thường biểu hiện ở đâu và như thế nào?
A. Ở rễ, làm rễ bị còi cọc.
B. Ở gân lá, làm gân lá có màu xanh nhạt.
C. Ở giữa các gân lá già, làm phần thịt lá vàng đi trong khi gân lá vẫn xanh.
D. Ở đầu lá non, làm lá bị xoăn lại.
3. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự hấp thụ nước và khoáng, yếu tố nào có tính chất chọn lọc cao nhất?
A. Nhiệt độ đất.
B. Độ ẩm đất.
C. Hoạt động của protein vận chuyển trên màng tế bào lông hút.
D. Nồng độ oxy trong đất.
4. Cấu tạo của tế bào lông hút thích nghi với chức năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng ở thực vật như thế nào?
A. Có thành tế bào dày, cứng để bảo vệ.
B. Bào tương chứa ít không bào.
C. Màng sinh chất có nhiều protein vận chuyển.
D. Chỉ có khả năng thẩm thấu thụ động.
5. Nếu một cây bị thiếu nitơ (N), biểu hiện nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Lá chuyển sang màu vàng úa, sinh trưởng kém.
B. Cây ra hoa sớm và quả to.
C. Rễ cây phát triển mạnh mẽ, ăn sâu vào đất.
D. Thân cây cứng cáp và ít bị sâu bệnh.
6. Sự hấp thụ nước vào rễ cây xảy ra chủ yếu ở vùng nào?
A. Chóp rễ.
B. Vùng sinh trưởng.
C. Vùng trưởng thành, đặc biệt là miền lông hút.
D. Vùng chóp rễ.
7. Yếu tố nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến tốc độ thẩm thấu của nước qua màng tế bào?
A. Độ dày của thành tế bào.
B. Số lượng lục lạp trong bào tương.
C. Sự chênh lệch thế nước giữa hai bên màng.
D. Nồng độ protein trong tế bào chất.
8. Điều gì xảy ra với tế bào thực vật khi đặt trong dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn trong tế bào)?
A. Tế bào trương nước, phồng lên.
B. Tế bào mất nước, co lại.
C. Không có sự thay đổi về thể tích.
D. Tế bào vỡ ra.
9. Đặc điểm nào của mạch gỗ giúp nó thực hiện tốt chức năng vận chuyển nước và chất khoáng?
A. Gồm các tế bào sống, có khả năng co rút.
B. Thành tế bào có tính thấm chọn lọc cao.
C. Các tế bào đã chết, không còn vách ngăn ngang, tạo thành ống rỗng.
D. Chứa nhiều lục lạp để hỗ trợ vận chuyển.
10. Vai trò của nước đối với hoạt động sống của thực vật là gì?
A. Chỉ là dung môi hòa tan chất dinh dưỡng.
B. Là môi trường cho các phản ứng sinh hóa, tham gia vào quá trình quang hợp và giữ độ trương nước cho tế bào.
C. Chỉ giúp cây đứng vững và làm mát.
D. Cung cấp nguyên tố cacbon cho quang hợp.
11. Quá trình vận chuyển nước và các chất hòa tan trong nước từ rễ lên lá diễn ra liên tục là nhờ vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sức hút của rễ.
B. Áp suất rễ.
C. Sức hút do thoát hơi nước ở lá.
D. Sự co của mạch gỗ.
12. Cơ chế nào giúp vận chuyển các ion khoáng đi ngược chiều gradient nồng độ vào trong tế bào lông hút?
A. Thẩm thấu.
B. Khuếch tán.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Dịch chuyển khối.
13. Nếu rễ cây bị ngập úng kéo dài, điều gì sẽ xảy ra với quá trình hấp thụ nước và khoáng?
A. Tăng cường hấp thụ do đất ẩm.
B. Giảm hấp thụ do thiếu oxy cho hô hấp của tế bào rễ.
C. Hấp thụ nước bình thường nhưng giảm hấp thụ khoáng.
D. Chỉ tăng cường hấp thụ khoáng.
14. Vai trò chính của kali (K) đối với thực vật là gì?
A. Thành phần chính của protein và enzyme.
B. Cần thiết cho quá trình quang hợp và hô hấp, điều tiết độ mở của khí khổng.
C. Là thành phần của các axit nucleic và phospholipid.
D. Giúp cây chống chịu hạn, mặn.
15. Quá trình vận chuyển các chất khoáng hòa tan trong nước đi lên từ rễ đến các bộ phận khác của cây diễn ra chủ yếu qua đâu?
A. Mạch rây.
B. Mạch gỗ.
C. Lỗ khí.
D. Tế bào biểu bì.
16. Nếu một cây không hấp thụ đủ Lưu huỳnh (S), biểu hiện nào có thể xảy ra?
A. Lá bị đốm nâu, rụng sớm.
B. Cây còi cọc, lá có thể vàng nhạt đều hoặc có màu tím đỏ.
C. Rễ cây không phát triển.
D. Quả không hình thành.
17. Trong quá trình hấp thụ ion khoáng ở rễ cây, ion nào sau đây thường được hấp thụ bằng cơ chế chủ động?
A. Oxy (O2).
B. Nước (H2O).
C. Kali (K+).
D. Carbon dioxide (CO2).
18. Tại sao cây cần hấp thụ cả nước và chất khoáng từ đất?
A. Nước chỉ dùng để quang hợp, khoáng chất để tạo hình.
B. Cả nước và khoáng chất đều cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sinh trưởng.
C. Nước giúp hòa tan oxy, khoáng chất giúp cây đứng vững.
D. Nước cung cấp năng lượng, khoáng chất giúp thoát hơi nước.
19. Cây trồng trên đất thiếu phốt pho (P) thường có biểu hiện?
A. Lá có màu xanh đậm, thân mọc vống lên.
B. Rễ phát triển kém, lá có thể có màu tím hoặc đỏ do tích lũy đường.
C. Cây ra hoa sớm và quả chín nhanh.
D. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật.
20. Sự thay đổi nào sau đây ở đất làm giảm khả năng hấp thụ nước của rễ cây?
A. Tăng hàm lượng oxy trong đất.
B. Đất bị khô hạn, độ ẩm thấp.
C. Đất có độ pH trung tính.
D. Đất giàu dinh dưỡng khoáng.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thụ nước và khoáng của rễ cây?
A. Độ pH của đất.
B. Nồng độ các chất tan trong đất.
C. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp lên mặt đất.
D. Nhiệt độ đất.
22. Trong bài 30 Sinh học 7, quá trình nước đi vào tế bào lông hút của rễ cây chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?
A. Vận chuyển chủ động, tiêu tốn năng lượng ATP.
B. Thẩm thấu, từ nơi có thế nước cao đến nơi có thế nước thấp.
C. Dẫn truyền ngược gradient nồng độ.
D. Hòa tan trong các ion khoáng.
23. Vai trò của Canxi (Ca) đối với thực vật là gì?
A. Thành phần của chlorophyll, cần cho quang hợp.
B. Cần thiết cho sự hình thành thành tế bào, tham gia vào quá trình truyền tín hiệu tế bào.
C. Tham gia vào quá trình cố định nitơ.
D. Giúp cây chống chịu rét và hạn hán.
24. Sự thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với quá trình trao đổi nước và chất dinh dưỡng ở thực vật?
A. Làm giảm áp suất thẩm thấu trong mạch gỗ.
B. Tạo ra lực hút giúp vận chuyển nước từ rễ lên lá.
C. Ngăn cản sự hấp thụ nước từ đất.
D. Làm tăng nồng độ CO2 trong lá.
25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường độ thoát hơi nước của lá?
A. Độ ẩm không khí cao.
B. Gió nhẹ.
C. Nhiệt độ thấp.
D. Trời nhiều mây.