Trắc nghiệm Sinh học 7 kết nối bài 29 Vai trò của nước và chất dinh dưỡng đối với sinh vật
1. Cây trồng thiếu Boron (B) thường biểu hiện triệu chứng bất thường nào?
A. Lá bị vàng úa từ mép vào trong.
B. Đọt non bị xoăn, lá biến dạng, chồi ngọn và chồi bên chết.
C. Rễ cây kém phát triển và có màu nâu.
D. Quả bị nứt hoặc thối.
2. Nếu một thực vật thủy sinh được đặt trong môi trường thiếu nước nghiêm trọng, hiện tượng nào sẽ xảy ra đầu tiên?
A. Lá sẽ chuyển sang màu vàng và rụng sớm.
B. Thân và lá cây sẽ bị mềm nhũn và rũ xuống.
C. Rễ cây sẽ ngừng hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Quá trình quang hợp sẽ tăng tốc.
3. Trong quá trình quang hợp, nước đóng vai trò là nguồn cung cấp gì cho phản ứng?
A. Nguồn năng lượng.
B. Nguồn nguyên liệu để tạo ra Oxy.
C. Nguồn cacbon.
D. Nguồn nitơ.
4. Sự thiếu hụt Molypden (Mo) ở thực vật có thể ảnh hưởng đến quá trình nào của cây?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp tế bào.
C. Cố định đạm khí quyển.
D. Hấp thụ nước từ đất.
5. Trong cơ thể thực vật, vai trò chính của nước là gì, ngoài việc là thành phần cấu tạo và dung môi hòa tan các chất?
A. Tham gia trực tiếp vào quá trình hô hấp tế bào.
B. Giúp duy trì độ turgo của tế bào, làm cây cứng cáp và quang hợp hiệu quả.
C. Cung cấp năng lượng cho quá trình sinh trưởng.
D. Là chất xúc tác cho mọi phản ứng hóa học trong cây.
6. Chất dinh dưỡng nào là thành phần quan trọng của các axit amin chứa lưu huỳnh và các vitamin, đồng thời tham gia vào quá trình hình thành protein và enzyme?
A. Photpho (P)
B. Lưu huỳnh (S)
C. Kali (K)
D. Magie (Mg)
7. Sự thiếu hụt Kẽm (Zn) ở thực vật có thể gây ra hiện tượng gì đặc trưng?
A. Lá có đốm màu đồng, cây sinh trưởng chậm.
B. Lá nhỏ, mép lá cuốn lên hoặc xoăn lại, có thể xuất hiện các đốm màu nâu.
C. Rễ cây không hấp thụ được sắt.
D. Cây còi cọc, lá chuyển màu vàng nhạt.
8. Chất dinh dưỡng đa lượng nào là cần thiết cho sự hình thành các axit nucleic và protein, cũng như tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất quan trọng ở thực vật?
A. Kali (K)
B. Photpho (P)
C. Lưu huỳnh (S)
D. Nitơ (N)
9. Chất dinh dưỡng nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành các enzyme, vitamin và protein, cũng như tham gia vào quá trình hô hấp tế bào?
A. Kali (K)
B. Lưu huỳnh (S)
C. Magie (Mg)
D. Photpho (P)
10. Chất dinh dưỡng vi lượng nào là thành phần thiết yếu của enzyme catalase và peroxidase, giúp thực vật chống chịu stress oxy hóa?
A. Sắt (Fe)
B. Kẽm (Zn)
C. Đồng (Cu)
D. Mangan (Mn)
11. Sự thiếu hụt Kali (K) ở thực vật có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Cây phát triển chậm, lá non có màu xanh nhạt.
B. Lá già có đốm cháy khô ở mép lá, quả chín không đều.
C. Thân cây yếu, dễ bị gãy.
D. Rễ cây không hấp thụ được nước.
12. Cây trồng thiếu Magie (Mg) thường biểu hiện rõ nhất ở bộ phận nào và có triệu chứng gì?
A. Rễ cây: còi cọc, phát triển kém.
B. Lá: vàng giữa các gân lá (vàng đốm), trong khi gân lá vẫn xanh.
C. Thân cây: mềm yếu, dễ bị sâu bệnh tấn công.
D. Hoa và quả: nhỏ, không thụ phấn được.
13. Vai trò của nước trong việc vận chuyển đường saccharose từ lá đến các bộ phận khác của cây là gì?
A. Nước cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển.
B. Nước hòa tan saccharose và là một phần của dòng mạch rây.
C. Nước tạo áp suất để đẩy saccharose đi.
D. Nước giúp saccharose biến đổi thành dạng khác.
14. Chất khoáng nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng nước và ion trong tế bào, cũng như hoạt hóa enzyme ở thực vật?
A. Photpho (P)
B. Magie (Mg)
C. Kali (K)
D. Lưu huỳnh (S)
15. Chất dinh dưỡng vi lượng nào là thành phần của enzyme tham gia vào quá trình quang hợp và hô hấp, cũng như đóng vai trò trong sự tổng hợp chlorophyll?
A. Kẽm (Zn)
B. Sắt (Fe)
C. Đồng (Cu)
D. Mangan (Mn)
16. Vai trò của nước trong quá trình vận chuyển các chất khoáng hòa tan từ đất vào cây là gì?
A. Nước cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thụ.
B. Nước là dung môi hòa tan các chất khoáng, tạo điều kiện cho rễ hấp thụ.
C. Nước đẩy các chất khoáng vào mạch gỗ.
D. Nước thay đổi tính chất hóa học của đất.
17. Hiện tượng cây bị héo khi thiếu nước chủ yếu là do nguyên nhân nào sau đây?
A. Tế bào mất nước, áp suất thẩm thấu giảm.
B. Tế bào mất nước, giảm áp suất trương nước.
C. Nước không còn là dung môi hòa tan chất dinh dưỡng.
D. Quá trình thoát hơi nước diễn ra quá nhanh.
18. Trong quá trình vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cây, nước có vai trò gì?
A. Là nguồn năng lượng để vận chuyển.
B. Là môi trường hòa tan và vận chuyển các chất dinh dưỡng.
C. Là yếu tố sinh ra áp suất để đẩy chất dinh dưỡng.
D. Là chất xúc tác cho quá trình vận chuyển.
19. Tại sao nước lại cần thiết cho quá trình điều hòa nhiệt độ của cơ thể thực vật?
A. Nước hấp thụ nhiệt từ môi trường.
B. Nước có nhiệt dung riêng lớn, giúp làm chậm quá trình tăng nhiệt.
C. Nước bốc hơi qua khí khổng làm mát cây.
D. Nước phản xạ ánh sáng mặt trời.
20. Tại sao nước lại cần thiết cho quá trình sinh sản của thực vật?
A. Nước là môi trường cho hạt nảy mầm.
B. Nước tham gia vào quá trình thụ tinh và phát triển của hạt.
C. Nước giúp vận chuyển phấn hoa.
D. Nước tạo ra nhiệt độ thích hợp cho sinh sản.
21. Sự thiếu hụt Photpho (P) ở thực vật có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến sự sinh trưởng và phát triển?
A. Lá có đốm màu nâu, cây sinh trưởng chậm.
B. Rễ cây kém phát triển, cây có màu xanh đậm bất thường.
C. Cây thấp lùn, lá có màu tím hoặc đỏ do tích lũy đường.
D. Cây dễ bị nhiễm bệnh do hệ miễn dịch suy yếu.
22. Tại sao việc tưới nước quá nhiều đôi khi lại có hại cho cây trồng, tương tự như thiếu nước?
A. Nước dư thừa làm loãng chất dinh dưỡng trong đất.
B. Đất bị úng nước làm giảm lượng Oxy cung cấp cho rễ, gây ngạt rễ.
C. Nước dư thừa đẩy các chất dinh dưỡng ra khỏi đất.
D. Nước làm tăng nhiệt độ đất, ảnh hưởng đến rễ.
23. Chất khoáng nào là thành phần chính của diệp lục, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp ở thực vật?
A. Photpho (P)
B. Nitơ (N)
C. Magie (Mg)
D. Kali (K)
24. Cây trồng thiếu Nitơ (N) thường có biểu hiện đặc trưng nào?
A. Lá chuyển sang màu vàng úa, sinh trưởng kém.
B. Thân cây yếu ớt, dễ bị gãy đổ.
C. Quả nhỏ, chín chậm và có vị chua.
D. Rễ phát triển mạnh nhưng lá kém phát triển.
25. Tại sao nước lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và cấu trúc của tế bào thực vật?
A. Nước tạo ra áp suất thẩm thấu cao.
B. Nước làm đầy không bào trung tâm, tạo áp suất trương nước.
C. Nước làm cứng thành tế bào.
D. Nước liên kết các tế bào với nhau.