Trắc nghiệm Sinh học 7 kết nối bài 1 Phương pháp và kĩ năng học tập môn Khoa học tự nhiên
1. Trong Bài 1, dự đoán là một kỹ năng quan trọng vì nó:
A. Giúp định hướng cho việc thu thập dữ liệu và kiểm chứng giả thuyết.
B. Là bước cuối cùng của quá trình khoa học.
C. Chỉ áp dụng khi có kết quả thí nghiệm.
D. Đảm bảo kết quả thí nghiệm luôn đúng như mong đợi.
2. Trong các kỹ năng học tập, phân loại giúp ích gì cho người học?
A. Giúp sắp xếp các đối tượng hoặc thông tin dựa trên những đặc điểm chung hoặc khác biệt.
B. Là kỹ năng chỉ dành cho các nhà khoa học chuyên nghiệp.
C. Làm cho việc học trở nên phức tạp hơn.
D. Chỉ áp dụng cho các môn học thuộc lĩnh vực xã hội.
3. Tại sao tính khách quan là một yêu cầu cốt lõi trong báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học?
A. Để đảm bảo kết quả được trình bày trung thực, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến cá nhân hay cảm xúc.
B. Làm cho báo cáo trở nên phức tạp và khó đọc.
C. Chỉ tập trung vào những kết quả làm hài lòng người báo cáo.
D. Giảm bớt số lượng thông tin cần trình bày.
4. Đâu là yếu tố cần thiết để xây dựng một giả thuyết khoa học có giá trị?
A. Dựa trên các quan sát, kiến thức nền và có thể kiểm chứng được.
B. Phải là một câu khẳng định chắc chắn, không thể sai.
C. Chỉ cần suy đoán dựa trên cảm tính.
D. Phải giải thích được tất cả các hiện tượng trong vũ trụ.
5. Khi thực hiện thí nghiệm, mục đích chính của việc lập kế hoạch là gì?
A. Đảm bảo thí nghiệm diễn ra an toàn, hiệu quả và thu được kết quả đáng tin cậy.
B. Chỉ để ghi lại các bước đã thực hiện.
C. Ưu tiên sự sáng tạo cá nhân hơn tính khoa học.
D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng sai sót trong quá trình làm.
6. Kỹ năng nào giúp học sinh đánh giá tính đúng đắn của thông tin khoa học từ nhiều nguồn khác nhau?
A. Kỹ năng phân tích và đánh giá thông tin.
B. Kỹ năng ghi chép.
C. Kỹ năng thực hành thí nghiệm.
D. Kỹ năng thuyết trình.
7. Trong quá trình học tập, tư duy phản biện đòi hỏi người học phải:
A. Phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, dựa trên bằng chứng và lý lẽ.
B. Chấp nhận mọi thông tin được đưa ra mà không đặt câu hỏi.
C. Luôn tìm kiếm sự đồng thuận.
D. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân.
8. Khi thực hiện thí nghiệm, việc kiểm soát biến số là cần thiết để:
A. Đảm bảo rằng sự thay đổi quan sát được là do biến độc lập gây ra, không phải do các yếu tố khác.
B. Tăng số lượng biến số trong thí nghiệm.
C. Chỉ đo lường một yếu tố duy nhất.
D. Làm cho kết quả trở nên phức tạp và khó hiểu.
9. Phân biệt giữa hiện tượng tự nhiên và sự kiện tự nhiên trong nghiên cứu khoa học là gì?
A. Hiện tượng tự nhiên là sự biểu hiện hoặc quá trình diễn ra trong tự nhiên, còn sự kiện tự nhiên là một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể mà một hiện tượng xảy ra.
B. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
C. Hiện tượng tự nhiên luôn có quy mô lớn, còn sự kiện tự nhiên có quy mô nhỏ.
D. Hiện tượng tự nhiên là kết quả của thí nghiệm, còn sự kiện tự nhiên là quan sát.
10. Trong Bài 1, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong tự nhiên giúp người học:
A. Hiểu được cách các yếu tố tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong một hệ thống.
B. Chỉ tập trung vào một yếu tố đơn lẻ.
C. Đưa ra những kết luận không có cơ sở.
D. Làm cho hiện tượng tự nhiên trở nên cô lập.
11. Trong quá trình học tập môn Khoa học tự nhiên, phương pháp quan sát đóng vai trò gì?
A. Giúp thu thập thông tin ban đầu về đối tượng nghiên cứu.
B. Là phương pháp duy nhất để kiểm chứng giả thuyết.
C. Chỉ áp dụng cho các thí nghiệm có sự can thiệp.
D. Bắt buộc phải sử dụng công cụ đo lường phức tạp.
12. Trong bài 1 về phương pháp và kỹ năng học tập, suy luận được hiểu là gì?
A. Quá trình rút ra kết luận dựa trên các bằng chứng, dữ liệu đã thu thập được.
B. Việc đoán mò không có cơ sở.
C. Chỉ là việc lặp lại thông tin đã có.
D. Hành động bắt chước người khác.
13. Khi phân tích dữ liệu thí nghiệm, một biểu đồ đường (line graph) thường được sử dụng để thể hiện:
A. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục, thường là sự thay đổi theo thời gian hoặc một đại lượng khác.
B. Sự phân bố của các giá trị trong một tập dữ liệu.
C. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
D. Số lượng các đối tượng thuộc các nhóm khác nhau.
14. Khi đối mặt với một vấn đề khoa học mới, bước đầu tiên theo phương pháp khoa học là gì?
A. Đặt câu hỏi hoặc xác định vấn đề.
B. Đưa ra kết luận ngay lập tức.
C. Bắt đầu làm thí nghiệm mà không có định hướng.
D. Tìm kiếm câu trả lời trên mạng xã hội.
15. Trong Bài 1, đánh giá một thông tin khoa học có nghĩa là:
A. Xác định độ tin cậy, tính chính xác và mức độ phù hợp của thông tin đó.
B. Chỉ cần tìm kiếm thông tin trên internet.
C. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần xem xét.
D. So sánh thông tin đó với ý kiến cá nhân.
16. Đâu là một kỹ năng quan trọng để làm việc nhóm hiệu quả trong các dự án khoa học?
A. Kỹ năng giao tiếp và hợp tác.
B. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
C. Chỉ tập trung vào phần việc của mình.
D. Không lắng nghe ý kiến của người khác.
17. Kỹ năng vận dụng kiến thức khoa học vào giải quyết vấn đề thực tế có ý nghĩa gì?
A. Giúp học sinh thấy được tính ứng dụng và tầm quan trọng của kiến thức đã học.
B. Chỉ là việc lặp lại các ví dụ đã có.
C. Làm cho kiến thức trở nên trừu tượng và khó hiểu hơn.
D. Không liên quan đến việc học tập trên lớp.
18. Nếu một thí nghiệm cho kết quả không như dự đoán, bước tiếp theo hợp lý theo phương pháp khoa học là gì?
A. Xem xét lại các bước tiến hành, kiểm tra các biến số và có thể điều chỉnh giả thuyết.
B. Bỏ qua kết quả đó và coi như thí nghiệm thất bại.
C. Ngay lập tức thay đổi giả thuyết mà không xem xét lại quy trình.
D. Kết luận rằng phương pháp khoa học không hiệu quả.
19. Kỹ năng thực hành thí nghiệm bao gồm những khía cạnh nào?
A. Sử dụng dụng cụ, thực hiện các thao tác theo quy trình và quan sát kết quả.
B. Chỉ cần đọc hướng dẫn thí nghiệm.
C. Tự ý thay đổi các bước đã được quy định.
D. Chỉ ghi lại kết quả mà không thực hành.
20. Kỹ năng so sánh trong học tập Khoa học tự nhiên giúp người học:
A. Nhận biết điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng hoặc khái niệm.
B. Chỉ tập trung vào những điểm khác biệt.
C. Đưa ra kết luận chủ quan.
D. Ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
21. Nêu một ví dụ về biến độc lập trong một thí nghiệm nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng đến sự phát triển của cây:
A. Lượng ánh sáng mà cây nhận được.
B. Chiều cao của cây.
C. Số lá của cây.
D. Độ ẩm của đất.
22. Khi mô tả kết quả thí nghiệm, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác và khách quan là cần thiết để:
A. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, tránh gây hiểu lầm cho người đọc/nghe.
B. Làm cho kết quả trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Thể hiện sự uyên bác của bản thân.
D. Che giấu những sai sót có thể xảy ra.
23. Trong Bài 1, kiểm chứng giả thuyết thường được thực hiện thông qua:
A. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm hoặc quan sát có kiểm soát.
B. Trao đổi với bạn bè về suy nghĩ cá nhân.
C. Đọc sách giáo khoa mà không thực hành.
D. Chấp nhận kết quả ban đầu mà không cần kiểm tra lại.
24. Kỹ năng hệ thống hóa thông tin giúp người học:
A. Tổ chức các dữ liệu hoặc kiến thức rời rạc thành một cấu trúc logic, mạch lạc.
B. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt.
C. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn.
D. Bỏ qua các mối liên hệ giữa các phần của thông tin.
25. Tại sao việc ghi chép cẩn thận lại quan trọng trong quá trình học tập khoa học?
A. Giúp lưu trữ thông tin, theo dõi tiến trình và làm cơ sở cho việc phân tích, báo cáo.
B. Chỉ để làm đẹp vở ghi.
C. Để hoàn thành bài tập về nhà một cách nhanh chóng.
D. Làm cho bài học trở nên nhàm chán hơn.