Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 32 Dinh dưỡng và tiêu hóa ở người
Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 32 Dinh dưỡng và tiêu hóa ở người
1. Chất dinh dưỡng nào sau đây được hấp thụ trực tiếp vào máu từ ruột non mà không cần qua quá trình biến đổi phức tạp?
A. Tinh bột đã được thủy phân thành glucose.
B. Protein đã được thủy phân thành axit amin.
C. Chất béo đã được thủy phân thành axit béo và glycerol.
D. Vitamin tan trong nước.
2. Rối loạn tiêu hóa nào dưới đây thường liên quan đến việc thiếu enzyme lactase, dẫn đến khó khăn trong việc tiêu hóa đường lactose trong sữa?
A. Bệnh celiac
B. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
C. Không dung nạp lactose
D. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
3. Enzyme pepsin có hoạt tính tối ưu trong môi trường nào của dạ dày?
A. Môi trường kiềm nhẹ (pH khoảng 8).
B. Môi trường axit mạnh (pH khoảng 1.5 - 3.5).
C. Môi trường trung tính (pH khoảng 7).
D. Môi trường axit nhẹ (pH khoảng 4-5).
4. Chất dinh dưỡng nào sau đây là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động của cơ thể, với khoảng 4 kcal/gram?
A. Chất béo
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Vitamin
5. Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột (microbiota) trong tiêu hóa là gì?
A. Chỉ đơn thuần là các vi khuẩn không có lợi.
B. Tổng hợp một số vitamin và hỗ trợ tiêu hóa một số carbohydrate phức tạp.
C. Sản xuất enzyme tiêu hóa cho tất cả các loại thực phẩm.
D. Chỉ tham gia vào quá trình hấp thụ nước.
6. Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng đối với quá trình tiêu hóa?
A. Để làm ấm thức ăn trước khi nuốt.
B. Để tăng diện tích tiếp xúc của thức ăn với enzyme tiêu hóa.
C. Để loại bỏ các mảnh vụn lớn có thể làm tổn thương thực quản.
D. Để giảm lượng nước bọt tiết ra.
7. Tại sao chúng ta cần ăn đủ chất xơ trong chế độ ăn hàng ngày?
A. Chất xơ cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
B. Chất xơ giúp điều hòa lượng đường trong máu và ngăn ngừa táo bón.
C. Chất xơ là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào.
D. Chất xơ giúp tăng cường khả năng miễn dịch bằng cách tiêu diệt vi khuẩn có hại.
8. Gan đóng vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?
A. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein.
B. Hấp thụ nước và điện giải.
C. Sản xuất mật để nhũ tương hóa chất béo.
D. Tiêu hóa carbohydrate.
9. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu và sức khỏe của xương?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Canxi
D. Sắt
10. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa của con người?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Miệng
11. Cấu trúc nào của thành ruột non giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ chất dinh dưỡng lên gấp nhiều lần?
A. Các nếp gấp vòng.
B. Nhung mao.
C. Vi nhung mao.
D. Cả A, B và C đều đúng.
12. Quá trình tiêu hóa hóa học bắt đầu diễn ra từ giai đoạn nào?
A. Chỉ ở dạ dày.
B. Chỉ ở ruột non.
C. Từ miệng với enzyme nước bọt.
D. Chỉ sau khi thức ăn được nhào trộn hoàn toàn.
13. Vitamin nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate, chất béo và protein?
A. Vitamin K
B. Vitamin B1 (Thiamine)
C. Vitamin D
D. Vitamin E
14. Enzyme lipase, có vai trò phân giải chất béo, hoạt động hiệu quả nhất khi có sự hỗ trợ của chất nào được tiết ra từ gan?
A. Pepsin
B. Mật
C. Bicarbonate
D. Amylase
15. Trong quá trình tiêu hóa, vai trò chính của enzyme amylase là gì?
A. Phân giải protein thành các axit amin.
B. Phân giải tinh bột thành đường maltose.
C. Phân giải chất béo thành axit béo và glycerol.
D. Hấp thụ các vitamin tan trong nước.