Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 2 Phản ứng hóa học
Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 2 Phản ứng hóa học
1. Trong phản ứng $C + O_2 \xrightarrow{t^0} CO_2$, nếu đốt cháy 12 gam cacbon ($C$) thì thu được bao nhiêu gam khí cacbonic ($CO_2$)? (Cho $C=12$, $O=16$)
A. 22 gam
B. 44 gam
C. 30 gam
D. 64 gam
2. Khi cho $Na$ tác dụng với nước theo phương trình $2Na + 2H_2O \rightarrow 2NaOH + H_2 \uparrow$. Nếu có 4,6 gam $Na$ phản ứng hết, thể tích khí $H_2$ thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu? (Cho $Na=23$, $H=1$)
A. 1,12 lít
B. 2,24 lít
C. 3,36 lít
D. 4,48 lít
3. Tại sao việc tăng nhiệt độ thường làm tăng tốc độ phản ứng hóa học?
A. Vì ở nhiệt độ cao hơn, các phân tử chất phản ứng có ít năng lượng hơn.
B. Vì ở nhiệt độ cao hơn, các phân tử chất phản ứng chuyển động chậm hơn.
C. Vì ở nhiệt độ cao hơn, các phân tử chất phản ứng có nhiều năng lượng hơn và va chạm với nhau thường xuyên hơn, hiệu quả hơn.
D. Vì ở nhiệt độ cao hơn, năng lượng hoạt hóa của phản ứng giảm xuống.
4. Phản ứng nào sau đây là phản ứng hóa hợp?
A. $2H_2O \rightarrow 2H_2 + O_2$
B. $CaO + CO_2 \rightarrow CaCO_3$
C. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
D. $2KMnO_4 \rightarrow K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2$
5. Đâu là yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ của một phản ứng hóa học?
A. Áp suất.
B. Nồng độ.
C. Nhiệt độ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
6. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$
B. $CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O$
C. $2KClO_3 \xrightarrow{t^0} 2KCl + 3O_2$
D. $Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu$
7. Phát biểu nào sau đây là sai về phản ứng hóa học?
A. Trong phản ứng hóa học, các nguyên tử liên kết với nhau thay đổi, tạo thành các chất mới.
B. Phản ứng hóa học có thể xảy ra do sự tiếp xúc giữa các chất, hoặc dưới tác dụng của nhiệt, ánh sáng, hoặc chất xúc tác.
C. Khối lượng của các chất sản phẩm luôn bằng tổng khối lượng của các chất phản ứng.
D. Phản ứng hóa học luôn kèm theo sự thay đổi về màu sắc.
8. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. $CaO + CO_2 \rightarrow CaCO_3$
B. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
C. $2H_2O \rightarrow 2H_2 + O_2$
D. $NaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O$
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thế?
A. $2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2$
B. $2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl$
C. $SO_2 + H_2O \rightarrow H_2SO_3$
D. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
10. Chất xúc tác có vai trò gì trong phản ứng hóa học?
A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Làm giảm tốc độ của phản ứng.
C. Làm tăng tốc độ của phản ứng mà không bị tiêu hao trong phản ứng.
D. Thay đổi bản chất của phản ứng.
11. Cho phản ứng hóa học: $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$. Sản phẩm của phản ứng này là:
A. Kẽm và Axit clohidric.
B. Kẽm clorua.
C. Kẽm clorua và khí Hidro.
D. Kẽm và Kẽm clorua.
12. Chất nào sau đây là chất phản ứng trong phản ứng hóa học: $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$?
A. $H_2O$
B. $O_2$ và $H_2$
C. $H_2$
D. $O_2$
13. Đâu là dấu hiệu cho biết có phản ứng hóa học xảy ra?
A. Sự thay đổi về trạng thái.
B. Sự thay đổi về hình dạng.
C. Sự thay đổi về màu sắc, có khí thoát ra, có kết tủa, tỏa nhiệt hoặc hấp thụ nhiệt.
D. Sự thay đổi về khối lượng.
14. Phản ứng hóa học được định nghĩa là quá trình mà chất này biến đổi thành chất khác. Trong một phản ứng hóa học, điều gì **không** thay đổi?
A. Nguyên tử
B. Phân tử
C. Hợp chất
D. Phân số
15. Định luật bảo toàn khối lượng phát biểu rằng: Trong một phản ứng hóa học, khối lượng của các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng của các sản phẩm tạo thành. Phát biểu này đúng hay sai?
A. Đúng, vì nguyên tử không tự sinh ra hay mất đi.
B. Sai, vì khối lượng có thể thay đổi nếu có chất khí thoát ra.
C. Sai, vì khối lượng có thể thay đổi nếu có kết tủa tạo thành.
D. Đúng, nhưng chỉ khi phản ứng diễn ra trong điều kiện chân không.