1. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu trách nhiệm của cha mẹ trong việc phòng, chống bạo lực gia đình đối với con cái?
A. Dạy con về kỹ năng phòng tránh xâm hại.
B. Lắng nghe và chia sẻ với con về những khó khăn trong cuộc sống.
C. Bao che cho hành vi sai trái của con, hoặc thờ ơ khi con có biểu hiện bị tổn thương.
D. Khuyến khích con nói lên suy nghĩ và cảm xúc của mình.
2. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, các hành vi bạo lực gia đình bao gồm những hình thức nào?
A. Chỉ hành vi dùng vũ lực.
B. Hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, hành hạ, ngược đãi, cưỡng ép, cản trở hoặc các hành vi khác xâm phạm thân thể, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự, làm tổn hại đến tâm thần hoặc có hành vi khác cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác.
C. Chỉ hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm.
D. Chỉ hành vi đe dọa, uy hiếp tinh thần.
3. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bạo lực tinh thần trong gia đình?
A. Thường xuyên chỉ trích, sỉ nhục, xúc phạm danh dự của người thân.
B. Cô lập, xa lánh, thờ ơ hoặc cự tuyệt giao tiếp với thành viên gia đình.
C. Ép buộc thành viên gia đình thực hiện hành vi trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.
D. Cùng nhau xem phim giải trí vào cuối tuần.
4. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của bạo lực kinh tế trong gia đình?
A. Vợ chồng cùng nhau bàn bạc về chi tiêu hàng tháng.
B. Cha mẹ mua sắm đồ dùng cần thiết cho con cái.
C. Chồng kiểm soát hoàn toàn thu nhập của vợ, không cho vợ chi tiêu cá nhân.
D. Cả nhà cùng tiết kiệm để mua nhà mới.
5. Điều nào sau đây là biểu hiện của bạo lực tình dục trong gia đình?
A. Vợ chồng cùng nhau chia sẻ, yêu thương.
B. Cha mẹ giáo dục con cái về giới tính lành mạnh.
C. Ép buộc thành viên gia đình quan hệ tình dục trái với mong muốn của họ.
D. Cùng nhau xem phim có nội dung nhạy cảm.
6. Hậu quả của bạo lực gia đình đối với cộng đồng là gì?
A. Làm cho cộng đồng trở nên đoàn kết hơn.
B. Tăng cường an ninh trật tự.
C. Làm suy giảm các giá trị đạo đức, gây bất ổn xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển chung.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
7. Hành vi nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của gia đình trong phòng, chống bạo lực gia đình?
A. Xây dựng môi trường sống lành mạnh, an toàn.
B. Giáo dục các thành viên về quyền và trách nhiệm.
C. Bỏ qua, làm ngơ trước các hành vi bạo lực xảy ra trong gia đình.
D. Thực hiện tốt các biện pháp phòng, chống bạo lực gia đình.
8. Việc giáo dục, tuyên truyền về phòng, chống bạo lực gia đình có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ giúp người dân nhận biết được các loại hình bạo lực.
B. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi, xây dựng môi trường gia đình văn hóa, an toàn.
C. Chỉ áp dụng cho những người đã từng là nạn nhân hoặc người gây bạo lực.
D. Tạo thêm gánh nặng cho chính quyền địa phương.
9. Phòng, chống bạo lực gia đình là trách nhiệm của ai?
A. Chỉ là trách nhiệm của phụ nữ.
B. Chỉ là trách nhiệm của các tổ chức xã hội.
C. Trách nhiệm của toàn xã hội, bao gồm Nhà nước, gia đình và công dân.
D. Chỉ là trách nhiệm của các chuyên gia tâm lý.
10. Khi phát hiện hành vi bạo lực gia đình, việc tố giác với cơ quan chức năng có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Chỉ làm mất thời gian của cơ quan chức năng.
B. Giúp nạn nhân được bảo vệ kịp thời, xử lý người vi phạm và ngăn chặn hành vi tái diễn, góp phần bài trừ tệ nạn bạo lực gia đình.
C. Chỉ làm cho mâu thuẫn gia đình thêm trầm trọng.
D. Không có ý nghĩa gì đối với việc phòng, chống bạo lực gia đình.
11. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, ai có trách nhiệm ngăn chặn và xử lý hành vi bạo lực gia đình?
A. Chỉ các cơ quan bảo vệ pháp luật.
B. Chỉ các tổ chức bảo vệ phụ nữ và trẻ em.
C. Tất cả các thành viên trong gia đình.
D. Mọi công dân, cơ quan, tổ chức.
12. Việc áp dụng pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để trừng phạt người gây bạo lực.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các thành viên gia đình, góp phần xây dựng gia đình văn hóa, hạnh phúc, ổn định xã hội.
C. Tạo ra sự sợ hãi, răn đe tuyệt đối mọi hành vi sai trái.
D. Giảm bớt trách nhiệm của cộng đồng.
13. Khi một đứa trẻ là nạn nhân của bạo lực gia đình, ai là người đầu tiên cần được thông báo để có biện pháp can thiệp kịp thời?
A. Chỉ bạn bè thân thiết của đứa trẻ.
B. Các cơ quan chức năng có thẩm quyền (công an, bảo vệ trẻ em, chính quyền địa phương) hoặc người thân tin cậy.
C. Giáo viên chủ nhiệm của trường mà đứa trẻ đang theo học.
D. Tự đứa trẻ phải tìm cách thoát thân.
14. Hành động nào thể hiện sự tôn trọng, bình đẳng giới trong gia đình?
A. Chồng quyết định mọi việc lớn nhỏ trong gia đình.
B. Vợ luôn nghe theo lời chồng mà không được bày tỏ ý kiến.
C. Cùng nhau bàn bạc, chia sẻ công việc và đưa ra quyết định chung.
D. Cha mẹ phân công công việc nhà chỉ cho con gái làm.
15. Khi chứng kiến hành vi bạo lực gia đình, hành động nào sau đây là phù hợp và cần thiết?
A. Lờ đi vì đó là chuyện riêng của gia đình họ.
B. Báo cáo cho cơ quan công an hoặc các tổ chức bảo vệ phụ nữ, trẻ em.
C. Chỉ trích nặng nề người gây bạo lực trước mặt mọi người.
D. Khuyên can trực tiếp người gây bạo lực bằng lời lẽ gay gắt.
16. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là bạo lực gia đình theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Chồng thường xuyên đánh đập vợ.
B. Cha mẹ bỏ mặc, không chu cấp cho con cái.
C. Vợ yêu cầu chồng chia sẻ việc nhà nhiều hơn.
D. Ông ép cháu phải học thêm nhiều giờ.
17. Hậu quả nghiêm trọng nhất của bạo lực gia đình đối với nạn nhân là gì?
A. Mất mát tài sản, của cải trong gia đình.
B. Gây tổn thương về thể chất, tinh thần, ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống.
C. Mất đi sự tin tưởng của hàng xóm, láng giềng.
D. Bị kỷ luật hoặc xử phạt hành chính.
18. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây được coi là hành vi bạo lực gia đình?
A. Cha mẹ nhắc nhở con cái bằng lời nói nhẹ nhàng.
B. Vợ chồng tranh luận để đi đến thống nhất quan điểm.
C. Anh trai đánh em trai vì em làm vỡ đồ của anh.
D. Ông bà dạy cháu về lễ nghĩa, phép tắc.
19. Nạn nhân của bạo lực gia đình có quyền được pháp luật bảo vệ như thế nào?
A. Chỉ được tư vấn tâm lý.
B. Được bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và được hỗ trợ pháp lý, chăm sóc sức khỏe, tư vấn.
C. Chỉ được chuyển đến sống ở nơi khác.
D. Được miễn trừ mọi trách nhiệm pháp lý.
20. Biện pháp nào sau đây là phòng ngừa bạo lực gia đình hiệu quả?
A. Giữ im lặng khi thấy dấu hiệu bất thường.
B. Chỉ dạy con cái cách tự vệ khi bị tấn công.
C. Xây dựng mối quan hệ gia đình dựa trên sự tôn trọng, bình đẳng và tình yêu thương.
D. Chỉ tập trung vào việc xử lý khi bạo lực đã xảy ra.
21. Theo tư duy phổ biến và quy định pháp luật, nguyên nhân sâu xa dẫn đến bạo lực gia đình thường liên quan đến?
A. Sự thiếu thốn về vật chất.
B. Sự bất bình đẳng giới, tư tưởng trọng nam khinh nữ, thiếu hiểu biết pháp luật và kỹ năng sống.
C. Chỉ do tính cách nóng nảy của một cá nhân.
D. Do ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông giải trí.
22. Ai là người chịu trách nhiệm tư vấn, hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình theo quy định của pháp luật?
A. Chỉ có nạn nhân tự tìm đến sự giúp đỡ.
B. Chỉ có các tổ chức xã hội dân sự.
C. Các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền và có trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ có người thân trong gia đình.
23. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền riêng tư của thành viên gia đình?
A. Cha mẹ hỏi han về kết quả học tập của con.
B. Vợ chồng chia sẻ mọi điều trong cuộc sống.
C. Anh trai tự ý đọc nhật ký của em gái mà không được phép.
D. Cả nhà cùng nhau thảo luận về các kế hoạch tương lai.
24. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền của thành viên gia đình?
A. Cha mẹ lắng nghe ý kiến của con cái.
B. Vợ chồng bàn bạc về kế hoạch chi tiêu chung.
C. Anh trai tự ý quyết định thay em trai về việc học thêm.
D. Cả nhà cùng đi du lịch vào dịp lễ.
25. Chủ thể nào có trách nhiệm chính trong việc phòng, chống bạo lực gia đình?
A. Chỉ riêng nạn nhân của bạo lực gia đình.
B. Các tổ chức xã hội, từ thiện.
C. Chính phủ và các cơ quan nhà nước, gia đình, cộng đồng và mỗi công dân.
D. Các nhà tâm lý học và chuyên gia tư vấn.