Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều chủ đề 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông
1. Việc xây dựng và bảo vệ các nhà giàn, các công trình trên các bãi đá thuộc quần đảo Trường Sa thể hiện chủ trương gì của Việt Nam?
A. Tăng cường hoạt động khai thác hải sản.
B. Thực thi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán, đồng thời duy trì sự hiện diện và bảo vệ lợi ích quốc gia.
C. Mở rộng phạm vi đánh bắt cá.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cho người dân.
2. Việc Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với các bãi đá như Gạc Ma, Cô Lin, Len Đao thuộc quần đảo Trường Sa được thực hiện dựa trên cơ sở nào?
A. Dựa trên các thỏa thuận với các nước không có yêu sách ở Biển Đông.
B. Dựa trên bằng chứng lịch sử và pháp lý về việc xác lập và thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình.
C. Dựa trên việc xây dựng các công trình quân sự.
D. Dựa trên các hoạt động kinh tế trên các bãi đá.
3. Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo nào ở Biển Đông?
A. Quần đảo Trường Sa và quần đảo Nam Du.
B. Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Thổ Chu.
C. Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
D. Quần đảo Côn Đảo và quần đảo An Thới.
4. Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gì trên Biển Đông nhằm khẳng định chủ quyền và quyền tài phán của mình?
A. Chỉ tham gia các hoạt động du lịch.
B. Tham gia các hoạt động tuần tra, kiểm soát, thực thi pháp luật trên biển và các hoạt động tìm kiếm cứu nạn.
C. Chỉ tham gia các hoạt động khai thác tài nguyên.
D. Tham gia các hội thảo khoa học về biển.
5. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, đường cơ sở để xác định chiều rộng lãnh hải Việt Nam được quy định như thế nào?
A. Là đường bờ biển hoặc đường nối các điểm nhô ra xa nhất của bờ biển.
B. Là đường thẳng nối các đảo ven bờ của Việt Nam.
C. Là đường song song với đường biên giới trên đất liền của Việt Nam.
D. Là đường nối các điểm xa nhất về phía biển của các đảo thuộc lãnh thổ Việt Nam.
6. Đảo nào sau đây thuộc quần đảo Trường Sa của Việt Nam và là một trong những đảo có diện tích lớn nhất?
A. Đảo Song Tử Tây
B. Đảo Sinh Tồn
C. Đảo Nam Yết
D. Đảo Sơn Ca
7. Hành vi nào sau đây của quốc gia khác ở Biển Đông được coi là xâm phạm quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam đối với tài nguyên biển?
A. Thực hiện các hoạt động nghiên cứu khoa học biển theo quy định của pháp luật Việt Nam.
B. Tổ chức các hoạt động thể thao dưới nước trong vùng lãnh hải Việt Nam mà không xin phép.
C. Thực hiện các hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên biển mà không được phép của Việt Nam.
D. Tiến hành các hoạt động cứu hộ cứu nạn theo quy định của UNCLOS 1982.
8. Việc xác định các điểm cơ sở để kẻ đường cơ sở của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền?
A. Giúp mở rộng vùng nội thủy và lãnh hải một cách tùy tiện.
B. Là cơ sở pháp lý quốc tế để xác định phạm vi các vùng biển và quyền, nghĩa vụ của Việt Nam trên biển.
C. Chỉ có ý nghĩa về mặt địa lý, không có giá trị pháp lý.
D. Giúp quốc tế công nhận các đảo nhân tạo của Việt Nam.
9. Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào gắn liền trực tiếp với việc khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển và lòng đất dưới đáy biển?
A. Khai thác năng lượng gió từ biển.
B. Nghề cá và nuôi trồng thủy sản.
C. Du lịch biển, đảo.
D. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển.
10. Việt Nam có các quyền và lợi ích hợp pháp nào tại vùng đặc quyền kinh tế theo UNCLOS 1982?
A. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ, bảo tồn tài nguyên sinh vật và tài nguyên không sinh vật, về hoạt động kinh tế như sản xuất năng lượng từ nước, dòng chảy và gió.
B. Quyền hoàn toàn chủ quyền và quyền tài phán đối với mọi hoạt động của tàu thuyền nước ngoài.
C. Quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế đối với tàu thuyền nước ngoài đi qua không gây hại.
D. Quyền tự do hàng hải và tự do bay cho tất cả các quốc gia không bị hạn chế.
11. Khái niệm thềm lục địa theo UNCLOS 1982 là gì và Việt Nam có quyền gì đối với thềm lục địa của mình?
A. Là vùng nước bao quanh các đảo, Việt Nam có quyền tự do hàng hải.
B. Là phần kéo dài tự nhiên của lục địa, Việt Nam có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên khoáng sản và tài nguyên sinh vật thuộc loài định cư.
C. Là vùng biển quốc tế, không thuộc quyền tài phán của Việt Nam.
D. Là vùng biển nằm cách bờ biển 200 hải lý, không có quyền khai thác tài nguyên.
12. Hành động nào của Việt Nam thể hiện việc bảo vệ quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các nguồn lợi hải sản trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?
A. Cho phép tàu cá nước ngoài tự do đánh bắt trong vùng đặc quyền kinh tế.
B. Thực thi các quy định về quản lý, khai thác và bảo vệ nguồn lợi hải sản, xử lý các hành vi vi phạm.
C. Không có bất kỳ quy định nào về khai thác hải sản.
D. Ưu tiên hoạt động du lịch biển.
13. Việc bảo vệ tài nguyên biển đảo của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước về mặt nào?
A. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế.
B. Gắn liền với an ninh quốc phòng, kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Chỉ có ý nghĩa về mặt xã hội.
D. Chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường.
14. Việc xác định và thực thi chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên biển Đông dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế chủ yếu nào?
A. Hiệp ước thân thiện và hợp tác giữa các nước Đông Nam Á.
B. Cơ sở pháp lý quốc tế chủ yếu là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) và các nguyên tắc của luật pháp quốc tế.
C. Các thỏa thuận song phương với các quốc gia láng giềng không có tranh chấp ở Biển Đông.
D. Các tập quán thương mại quốc tế và các quy định về hàng hải của các cảng biển lớn.
15. Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào có chiều rộng tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?
A. Vùng tiếp giáp lãnh hải
B. Lãnh hải
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Vùng nội thủy
16. Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào có chiều rộng không quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị sự vi phạm các quy định về hải quan, tài chính, thuế, y tế và nhập cư?
A. Lãnh hải
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Vùng nội thủy
17. Việt Nam có những hoạt động hợp tác quốc tế nào nhằm bảo vệ môi trường biển và ứng phó với biến đổi khí hậu ở Biển Đông?
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động khai thác tài nguyên.
B. Tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế, hợp tác với các quốc gia, tổ chức quốc tế về bảo tồn biển, giảm thiểu ô nhiễm và ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Ưu tiên các hoạt động quân sự để đảm bảo an ninh.
D. Hạn chế mọi hoạt động hợp tác quốc tế liên quan đến biển.
18. Việc tuyên bố và thực thi các khu vực bảo tồn biển ở Biển Đông thể hiện cam kết của Việt Nam về vấn đề gì?
A. Ưu tiên phát triển du lịch biển.
B. Bảo vệ đa dạng sinh học biển và các hệ sinh thái quan trọng.
C. Tăng cường hoạt động đánh bắt cá.
D. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học.
19. Đảo nào của Việt Nam nằm ở phía Đông của đất liền, thuộc quần đảo Hoàng Sa và là một trong những đảo có vị trí chiến lược quan trọng?
A. Đảo Phú Quý
B. Đảo Côn Sơn
C. Đảo Lý Sơn
D. Đảo Phú Lâm
20. Hoạt động nào của Việt Nam nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế và an ninh quốc gia trên Biển Đông gắn liền với việc phát triển các cảng biển và tuyến hàng hải quốc tế?
A. Mở rộng các khu công nghiệp trên đất liền.
B. Nâng cao năng lực tìm kiếm cứu nạn trên biển.
C. Phát triển hệ thống cảng biển, bảo đảm an toàn hàng hải và tự do hàng hải.
D. Tăng cường hoạt động khai thác thủy sản.
21. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào của Việt Nam có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi Việt Nam thực hiện đầy đủ chủ quyền?
A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Lãnh hải
D. Vùng nội thủy
22. Việt Nam đã có những hành động pháp lý nào để khẳng định chủ quyền và quyền tài phán của mình đối với các thực thể địa lý ở Biển Đông?
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động ngoại giao.
B. Ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012, tuyên bố về đường cơ sở, và các văn bản pháp luật liên quan.
C. Chỉ dựa vào các hiệp định quốc tế.
D. Chỉ sử dụng các biện pháp quân sự.
23. Việc duy trì môi trường biển trong sạch và bền vững ở Biển Đông là trách nhiệm của các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam, nhằm mục đích gì?
A. Chỉ nhằm mục đích thu hút khách du lịch quốc tế.
B. Nhằm bảo vệ các hệ sinh thái biển, nguồn lợi hải sản và phát triển kinh tế biển bền vững.
C. Chỉ để phục vụ cho các hoạt động quân sự của Việt Nam.
D. Để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức phi chính phủ về môi trường.
24. Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều tranh chấp, Việt Nam luôn chủ trương giải quyết các vấn đề bằng biện pháp nào?
A. Sử dụng vũ lực để khẳng định chủ quyền.
B. Giải quyết bằng đối thoại, đàm phán, thương lượng và tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Chấp nhận các yêu sách phi lý của các bên khác.
D. Tập trung vào các hoạt động kinh tế mà không quan tâm đến vấn đề pháp lý.
25. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền tự do hàng hải của Việt Nam tại vùng biển thuộc chủ quyền của Việt Nam?
A. Tàu thuyền nước ngoài đi qua không gây hại trong lãnh hải Việt Nam.
B. Quân sự hóa các đảo, đá thuộc chủ quyền của Việt Nam mà không có lý do chính đáng.
C. Thực hiện các hoạt động quân sự, diễn tập bắn đạn thật trong lãnh hải Việt Nam mà không được phép.
D. Tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng biển của Việt Nam để tiếp tế.