Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

1. Đặc điểm nào của khí hậu Việt Nam ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ nước của sông ngòi?

A. Sự phân hóa Bắc - Nam rõ rệt.
B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa tập trung theo mùa.
C. Ảnh hưởng của các loại gió mùa.
D. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa mùa hạ và mùa đông.

2. Hiện tượng xâm nhập mặn vào nội địa nước ngọt ở các vùng cửa sông Việt Nam thường xảy ra vào thời gian nào?

A. Mùa mưa, khi lượng nước ngọt đổ ra biển lớn.
B. Mùa khô, khi lượng nước ngọt giảm và thủy triều lấn sâu.
C. Cả mùa mưa và mùa khô với cường độ như nhau.
D. Thời kỳ chuyển mùa, khi có gió mùa Đông Bắc mạnh.

3. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các hệ thống sông lớn ở Việt Nam, điển hình như sông Hồng, sông Mekong?

A. Tác động của quá trình phong hóa và bồi tụ diễn ra mạnh mẽ.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên.
C. Lượng mưa lớn và tập trung theo mùa, cùng với địa hình từ thượng nguồn đổ xuống.
D. Sự tác động của các hoạt động địa chất trong quá trình kiến tạo móng nền.

4. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp hiệu quả để hạn chế tác động tiêu cực của lũ lụt ở các đồng bằng sông Việt Nam?

A. Xây dựng hệ thống đê điều và hồ chứa nước.
B. Trồng cây gây rừng ở các vùng thượng nguồn.
C. Quy hoạch dân cư và nhà ở hợp lý, tránh xa vùng trũng.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng ven sông.

5. Mùa lũ của các sông ở Việt Nam thường trùng với thời kỳ nào trong năm và nguyên nhân chủ yếu là gì?

A. Mùa khô, do băng tan ở thượng nguồn.
B. Mùa mưa, do gió mùa Tây Nam hoạt động mạnh.
C. Mùa mưa, do gió mùa Đông Bắc mang theo mưa phùn.
D. Mùa mưa, do ảnh hưởng của gió mùa Đông Nam.

6. Hồ lớn nhất Việt Nam, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lũ và cung cấp nước cho đồng bằng sông Cửu Long là hồ nào?

A. Hồ Ba Bể
B. Hồ Thác Bà
C. Hồ Hòa Bình
D. Hồ Ea Súp

7. Sông ngòi Việt Nam có ảnh hưởng như thế nào đến việc hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ?

A. Bằng cách tạo ra các vùng đất ngập mặn.
B. Bằng cách bồi đắp phù sa và tạo địa hình bằng phẳng.
C. Bằng cách làm xói mòn và rửa trôi đất đai.
D. Bằng cách tạo ra các vùng đồi núi hiểm trở.

8. Biện pháp nào dưới đây là hiệu quả nhất để phát triển bền vững tài nguyên nước sông ngòi ở Việt Nam?

A. Tập trung xây dựng nhiều hồ chứa thủy điện lớn.
B. Tăng cường khai thác nước ngầm để bổ sung.
C. Kiểm soát ô nhiễm và sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả.
D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp ven sông.

9. Đặc điểm nổi bật của mạng lưới sông ngòi Việt Nam là gì, thể hiện rõ nhất qua số lượng và mật độ?

A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhiều sông lớn, chảy theo hướng Bắc - Nam.
B. Sông ngòi phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở miền núi.
C. Hệ thống sông ngòi dày đặc, nhiều sông nhỏ, chảy theo hướng Đông - Tây.
D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhiều sông, suối, phân bố tương đối đều cả nước.

10. Sông ngòi Việt Nam có vai trò cung cấp phù sa cho đồng bằng, điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào?

A. Phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Phát triển giao thông đường thủy.
C. Phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước.
D. Phát triển ngành du lịch.

11. Hiện tượng lũ quét và xói mòn ở miền núi Việt Nam có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?

A. Đất đai màu mỡ và nguồn nước ngầm phong phú.
B. Địa hình dốc, mưa lớn theo mùa và việc phá rừng đầu nguồn.
C. Sự phân bố dân cư thưa thớt và hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Ảnh hưởng của thủy triều và các dòng chảy ngầm.

12. Sông nào sau đây không chảy qua lãnh thổ Việt Nam?

A. Sông Hồng
B. Sông Mekong
C. Sông Đà
D. Sông Dương Tử

13. Đặc điểm chung của các hệ thống sông lớn ở Việt Nam là gì?

A. Chảy theo hướng vòng cung, chịu ảnh hưởng mạnh của gió mùa.
B. Hẹp, ngắn, dốc và có nhiều ghềnh thác.
C. Lưu vực rộng, lượng nước lớn, chảy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam.
D. Phần lớn có nguồn gốc từ cao nguyên, chảy thẳng ra biển.

14. Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến chất lượng nguồn nước sông ngòi ở Việt Nam hiện nay?

A. Xây dựng các nhà máy thủy điện.
B. Phát triển du lịch sinh thái ven sông.
C. Nhu cầu tưới tiêu nông nghiệp và sinh hoạt.
D. Chất thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.

15. Tại sao các con sông ở Việt Nam thường có xu hướng đổ ra biển theo hướng Tây Bắc - Đông Nam hoặc Đông?

A. Do ảnh hưởng của hướng gió mùa Đông Bắc.
B. Do địa hình Việt Nam nghiêng về phía Đông và Đông Nam.
C. Do sự tác động của các hoạt động kiến tạo địa chất.
D. Do hướng chảy của các dòng hải lưu ven bờ.

16. Sông ngòi Việt Nam có vai trò quan trọng trong giao thông vận tải, đặc biệt là ở các khu vực nào?

A. Vùng núi cao, hiểm trở.
B. Các đồng bằng châu thổ và vùng ven biển.
C. Các khu vực khô hạn, ít sông nước.
D. Các vùng có khí hậu ôn đới.

17. Hồ nào sau đây không phải là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất ở Việt Nam?

A. Hồ Ba Bể
B. Hồ TNưng
C. Hồ Ea Súp
D. Hồ Dầu Tiếng

18. Sông ngòi Việt Nam có đặc điểm nào thể hiện rõ nhất vai trò cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp?

A. Lượng nước tập trung chủ yếu vào mùa khô.
B. Chế độ nước thất thường, khó kiểm soát.
C. Chế độ nước theo mùa rõ rệt, có nguồn nước dồi dào vào mùa mưa.
D. Mạng lưới sông ngòi thưa thớt, khó tiếp cận.

19. Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có xu hướng ngắn và dốc hơn so với các sông ở miền Bắc và miền Nam?

A. Do ảnh hưởng của địa hình cao nguyên và sự phân bố mưa không đều.
B. Do sự chia cắt bởi các dãy núi chạy ngang và sườn dốc ra biển.
C. Do các sông ở miền Trung bắt nguồn từ các vùng đất thấp và ít mưa.
D. Do tác động của bão và áp thấp nhiệt đới làm thay đổi dòng chảy.

20. Sự khác biệt về nguồn cung cấp nước chính cho sông Hồng và sông Mekong ở Việt Nam là gì?

A. Sông Hồng chủ yếu do mưa, sông Mekong do băng tan.
B. Sông Hồng do mưa và ảnh hưởng của thượng nguồn Trung Quốc, sông Mekong do mưa và các phụ lưu từ Lào, Campuchia.
C. Sông Hồng hoàn toàn do mưa, sông Mekong do tuyết tan.
D. Cả hai sông đều chỉ phụ thuộc vào lượng mưa trong nước.

21. Sự khác biệt cơ bản về chế độ chảy của sông ngòi hai hệ thống sông lớn (sông Hồng và sông Mekong) ở Việt Nam là gì?

A. Sông Hồng có lượng nước lớn hơn và lũ sớm hơn sông Mekong.
B. Sông Mekong có lượng nước lớn hơn và mùa lũ kéo dài hơn sông Hồng.
C. Sông Hồng và sông Mekong có chế độ chảy tương đồng, đều có 2 mùa rõ rệt.
D. Sông Hồng chịu ảnh hưởng của lũ từ Trung Quốc, còn sông Mekong thì không.

22. Việc phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng thượng nguồn sông ngòi cần chú trọng đến vấn đề gì để bảo vệ tài nguyên nước?

A. Tăng cường khai thác khoáng sản.
B. Mở rộng diện tích trồng lúa nước.
C. Bảo vệ rừng và hạn chế ô nhiễm môi trường.
D. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.

23. Đâu là tác động tiêu cực của việc xây dựng các công trình thủy điện ở thượng nguồn sông ngòi Việt Nam đối với môi trường hạ lưu?

A. Tăng cường lượng phù sa bồi đắp.
B. Làm giảm lượng phù sa và thay đổi chế độ thủy văn.
C. Tăng cường khả năng thoát lũ.
D. Cải thiện chất lượng nước.

24. Tại sao mùa khô ở Việt Nam, một số con sông lại có hiện tượng cạn kiệt hoặc mực nước xuống thấp kỷ lục?

A. Do lượng mưa lớn và liên tục trong mùa khô.
B. Do hoạt động mạnh mẽ của gió mùa Đông Bắc.
C. Do lưu lượng nước giảm sút mạnh và nhu cầu sử dụng nước tăng cao.
D. Do các con sông bị chặn dòng ở thượng nguồn.

25. Hiện tượng nước ngọt bị nhiễm mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long vào mùa khô là do sự kết hợp của những yếu tố nào?

A. Lượng mưa lớn và hoạt động mạnh của gió mùa Tây Nam.
B. Lưu lượng nước ngọt giảm và ảnh hưởng của thủy triều.
C. Địa hình thấp và hệ thống kênh rạch dày đặc.
D. Việc sử dụng nước ngầm quá mức và ô nhiễm công nghiệp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Đặc điểm nào của khí hậu Việt Nam ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ nước của sông ngòi?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Hiện tượng xâm nhập mặn vào nội địa nước ngọt ở các vùng cửa sông Việt Nam thường xảy ra vào thời gian nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các hệ thống sông lớn ở Việt Nam, điển hình như sông Hồng, sông Mekong?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp hiệu quả để hạn chế tác động tiêu cực của lũ lụt ở các đồng bằng sông Việt Nam?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Mùa lũ của các sông ở Việt Nam thường trùng với thời kỳ nào trong năm và nguyên nhân chủ yếu là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Hồ lớn nhất Việt Nam, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lũ và cung cấp nước cho đồng bằng sông Cửu Long là hồ nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Sông ngòi Việt Nam có ảnh hưởng như thế nào đến việc hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào dưới đây là hiệu quả nhất để phát triển bền vững tài nguyên nước sông ngòi ở Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Đặc điểm nổi bật của mạng lưới sông ngòi Việt Nam là gì, thể hiện rõ nhất qua số lượng và mật độ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Sông ngòi Việt Nam có vai trò cung cấp phù sa cho đồng bằng, điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Hiện tượng lũ quét và xói mòn ở miền núi Việt Nam có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Sông nào sau đây không chảy qua lãnh thổ Việt Nam?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Đặc điểm chung của các hệ thống sông lớn ở Việt Nam là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến chất lượng nguồn nước sông ngòi ở Việt Nam hiện nay?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao các con sông ở Việt Nam thường có xu hướng đổ ra biển theo hướng Tây Bắc - Đông Nam hoặc Đông?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Sông ngòi Việt Nam có vai trò quan trọng trong giao thông vận tải, đặc biệt là ở các khu vực nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Hồ nào sau đây không phải là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất ở Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Sông ngòi Việt Nam có đặc điểm nào thể hiện rõ nhất vai trò cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có xu hướng ngắn và dốc hơn so với các sông ở miền Bắc và miền Nam?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Sự khác biệt về nguồn cung cấp nước chính cho sông Hồng và sông Mekong ở Việt Nam là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Sự khác biệt cơ bản về chế độ chảy của sông ngòi hai hệ thống sông lớn (sông Hồng và sông Mekong) ở Việt Nam là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Việc phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng thượng nguồn sông ngòi cần chú trọng đến vấn đề gì để bảo vệ tài nguyên nước?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là tác động tiêu cực của việc xây dựng các công trình thủy điện ở thượng nguồn sông ngòi Việt Nam đối với môi trường hạ lưu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao mùa khô ở Việt Nam, một số con sông lại có hiện tượng cạn kiệt hoặc mực nước xuống thấp kỷ lục?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 7 Thủy văn Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Hiện tượng nước ngọt bị nhiễm mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long vào mùa khô là do sự kết hợp của những yếu tố nào?