Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

1. Lãnh hải của Việt Nam được xác định rộng bao nhiêu hải lý?

A. 12 hải lý.
B. 200 hải lý.
C. 24 hải lý.
D. 20 hải lý.

2. Vùng nội thủy của Việt Nam là gì?

A. Vùng nước nằm phía trong đường cơ sở, thuộc chủ quyền quốc gia.
B. Vùng biển nằm ngoài lãnh hải, không thuộc chủ quyền quốc gia.
C. Vùng biển nằm cách bờ 200 hải lý.
D. Vùng nước ngọt nằm trên đất liền.

3. Việt Nam có bao nhiêu quốc gia cùng chung đường biên giới trên đất liền?

A. Ba quốc gia.
B. Bốn quốc gia.
C. Năm quốc gia.
D. Hai quốc gia.

4. Vùng biển Việt Nam có đường bờ biển dài, tạo điều kiện thuận lợi cho loại hình kinh tế nào phát triển mạnh mẽ?

A. Khai thác hải sản và du lịch biển.
B. Trồng lúa nước và chăn nuôi gia súc.
C. Khai thác lâm sản và du lịch rừng.
D. Trồng cây công nghiệp và sản xuất vật liệu xây dựng.

5. Vùng biển Việt Nam bao gồm những bộ phận nào?

A. Nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
B. Chỉ bao gồm lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
C. Bao gồm nội thủy, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
D. Bao gồm lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng nước ngọt.

6. Ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lý Việt Nam là gì?

A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu, hợp tác kinh tế, văn hóa với các nước trên thế giới.
B. Giúp Việt Nam có khí hậu ôn hòa quanh năm, ít thiên tai.
C. Tạo điều kiện để Việt Nam phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp.
D. Giúp Việt Nam dễ dàng phòng thủ trước các cuộc xâm lược từ biển.

7. Biên giới quốc gia trên đất liền của Việt Nam giáp với những quốc gia nào?

A. Trung Quốc, Lào, Campuchia.
B. Trung Quốc, Lào, Thái Lan.
C. Lào, Campuchia, Myanmar.
D. Trung Quốc, Myanmar, Lào.

8. Đâu là đặc điểm nổi bật về vị trí địa lý của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á?

A. Nằm ở rìa phía đông của lục địa Á-Âu, giáp với Thái Bình Dương.
B. Nằm ở trung tâm của các tuyến hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng.
C. Là cầu nối giữa hai lục địa Á và Âu, giữa hai đại dương Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
D. Nằm ở phía tây của lục địa Á-Âu, giáp với Ấn Độ Dương.

9. Việt Nam có chung đường biên giới trên đất liền với bao nhiêu quốc gia ở phía Tây?

A. Hai quốc gia (Lào và Campuchia).
B. Một quốc gia (Lào).
C. Ba quốc gia (Lào, Campuchia, Thái Lan).
D. Hai quốc gia (Lào và Myanmar).

10. Việt Nam nằm ở đâu trên bản đồ thế giới?

A. Phía đông bán đảo Đông Dương, khu vực Đông Nam Á.
B. Phía tây bán đảo Đông Dương, khu vực Nam Á.
C. Phía nam bán đảo Đông Dương, khu vực Trung Á.
D. Phía bắc bán đảo Đông Dương, khu vực Tây Á.

11. Đâu là đặc điểm về hình dạng của lãnh thổ Việt Nam?

A. Hình chữ S kéo dài theo chiều Bắc - Nam.
B. Hình vuông với chiều Đông - Tây rộng.
C. Hình tam giác với đỉnh nhọn ở phía Nam.
D. Hình tròn với trung tâm nằm ở miền Trung.

12. Việc Việt Nam có chung đường biên giới trên đất liền với Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào?

A. Thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa và hợp tác phát triển, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ mất ổn định biên giới.
B. Giúp Việt Nam có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất.
C. Tạo điều kiện để phát triển mạnh ngành du lịch biển.
D. Hạn chế sự ảnh hưởng của các nước phương Tây.

13. Quốc gia nào sau đây không có chung đường biên giới trên đất liền với Việt Nam?

A. Thái Lan.
B. Lào.
C. Campuchia.
D. Trung Quốc.

14. Thềm lục địa của Việt Nam mở rộng ra ngoài lãnh hải có vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế nào?

A. Khai thác dầu khí và tài nguyên khoáng sản biển.
B. Phát triển nông nghiệp lúa nước.
C. Trồng cây công nghiệp.
D. Phát triển ngành công nghiệp dệt may.

15. Đường biên giới trên đất liền của Việt Nam có tổng chiều dài khoảng bao nhiêu km?

A. Khoảng 3.700 km.
B. Khoảng 4.600 km.
C. Khoảng 2.700 km.
D. Khoảng 5.600 km.

16. Việt Nam có đường biên giới trên biển giáp với bao nhiêu quốc gia?

A. Nhiều quốc gia, bao gồm Trung Quốc, Philippines, Malaysia, Indonesia, Singapore, Thái Lan, Campuchia.
B. Chỉ giáp với Trung Quốc và Philippines.
C. Giáp với Lào và Campuchia.
D. Giáp với Thái Lan và Malaysia.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự phân chia vùng biển của Việt Nam?

A. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982.
B. Hiệp định biên giới trên đất liền với các nước láng giềng.
C. Quy định của các tổ chức thương mại quốc tế.
D. Tập quán thương mại của các nước trong khu vực.

18. Đâu là ý nghĩa của việc Việt Nam nằm ở vị trí cầu nối giữa các nước Đông Nam Á?

A. Thuận lợi cho việc phát triển giao thông vận tải và giao lưu văn hóa.
B. Giúp Việt Nam có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Tạo điều kiện để Việt Nam có nhiều mùa rõ rệt trong năm.
D. Giúp Việt Nam dễ dàng phòng thủ trước các cuộc tấn công từ biển.

19. Đường bờ biển của Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật về hướng?

A. Chủ yếu chạy theo hướng Bắc - Nam.
B. Chủ yếu chạy theo hướng Đông - Tây.
C. Chạy theo hình vòng cung từ Bắc xuống Nam.
D. Chạy theo hướng Đông Bắc - Tây Nam.

20. Đâu là ý nghĩa của việc Việt Nam nằm ở rìa phía đông của bán đảo Đông Dương?

A. Thuận lợi cho giao lưu với các nước trong khu vực và thế giới qua đường biển.
B. Giúp Việt Nam có khí hậu khô hạn và ít mưa.
C. Tạo điều kiện để phát triển mạnh ngành công nghiệp khai khoáng.
D. Hạn chế giao lưu với các nước láng giềng.

21. Việc Việt Nam nằm ở trung tâm của các tuyến hàng hải quốc tế mang lại lợi thế gì về kinh tế?

A. Thuận lợi cho hoạt động thương mại, xuất nhập khẩu và phát triển ngành vận tải biển.
B. Giúp Việt Nam có nguồn nước ngọt dồi dào.
C. Tạo điều kiện để phát triển ngành công nghiệp nặng.
D. Hạn chế sự ảnh hưởng của thị trường thế giới.

22. Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam có phạm vi rộng bao nhiêu hải lý?

A. 200 hải lý.
B. 12 hải lý.
C. 24 hải lý.
D. 350 hải lý.

23. Đâu là tên gọi của vùng biển nằm ngoài vùng tiếp giáp lãnh hải, nơi Việt Nam có các quyền kinh tế và các quyền tài phán nhất định?

A. Vùng đặc quyền kinh tế.
B. Lãnh hải.
C. Nội thủy.
D. Thềm lục địa.

24. Khoảng cách từ điểm cực Bắc đến điểm cực Nam của Việt Nam theo đường chim bay là bao nhiêu km?

A. Khoảng 1.650 km.
B. Khoảng 1.500 km.
C. Khoảng 1.700 km.
D. Khoảng 1.800 km.

25. Vùng tiếp giáp lãnh hải của Việt Nam có đặc điểm gì về quyền chủ quyền?

A. Việt Nam có quyền chủ quyền về việc thực thi các quy định về hải quan, thuế, y tế, xuất nhập cảnh.
B. Việt Nam có quyền chủ quyền hoàn toàn đối với mọi hoạt động kinh tế.
C. Việt Nam không có bất kỳ quyền chủ quyền nào trong vùng này.
D. Việt Nam có quyền chủ quyền đối với việc khai thác tài nguyên khoáng sản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Lãnh hải của Việt Nam được xác định rộng bao nhiêu hải lý?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Vùng nội thủy của Việt Nam là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Việt Nam có bao nhiêu quốc gia cùng chung đường biên giới trên đất liền?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Vùng biển Việt Nam có đường bờ biển dài, tạo điều kiện thuận lợi cho loại hình kinh tế nào phát triển mạnh mẽ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Vùng biển Việt Nam bao gồm những bộ phận nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lý Việt Nam là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Biên giới quốc gia trên đất liền của Việt Nam giáp với những quốc gia nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là đặc điểm nổi bật về vị trí địa lý của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Việt Nam có chung đường biên giới trên đất liền với bao nhiêu quốc gia ở phía Tây?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Việt Nam nằm ở đâu trên bản đồ thế giới?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm về hình dạng của lãnh thổ Việt Nam?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Việc Việt Nam có chung đường biên giới trên đất liền với Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Quốc gia nào sau đây không có chung đường biên giới trên đất liền với Việt Nam?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Thềm lục địa của Việt Nam mở rộng ra ngoài lãnh hải có vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Đường biên giới trên đất liền của Việt Nam có tổng chiều dài khoảng bao nhiêu km?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Việt Nam có đường biên giới trên biển giáp với bao nhiêu quốc gia?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự phân chia vùng biển của Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là ý nghĩa của việc Việt Nam nằm ở vị trí cầu nối giữa các nước Đông Nam Á?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Đường bờ biển của Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật về hướng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là ý nghĩa của việc Việt Nam nằm ở rìa phía đông của bán đảo Đông Dương?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Việc Việt Nam nằm ở trung tâm của các tuyến hàng hải quốc tế mang lại lợi thế gì về kinh tế?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam có phạm vi rộng bao nhiêu hải lý?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là tên gọi của vùng biển nằm ngoài vùng tiếp giáp lãnh hải, nơi Việt Nam có các quyền kinh tế và các quyền tài phán nhất định?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Khoảng cách từ điểm cực Bắc đến điểm cực Nam của Việt Nam theo đường chim bay là bao nhiêu km?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 1 Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Vùng tiếp giáp lãnh hải của Việt Nam có đặc điểm gì về quyền chủ quyền?