Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

1. Sự phát triển của du lịch ở Đông Nam Á mang lại những lợi ích kinh tế gì?

A. Chỉ tạo việc làm cho một bộ phận nhỏ dân cư.
B. Thúc đẩy tăng trưởng GDP, tạo nguồn thu ngoại tệ và việc làm.
C. Làm tăng chi phí dịch vụ công cộng cho người dân địa phương.
D. Chỉ có lợi ích về mặt văn hóa, không mang lại lợi ích kinh tế.

2. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự thích nghi của người dân Đông Nam Á với điều kiện tự nhiên?

A. Xây dựng nhà cửa kiên cố, chống chịu mọi loại hình thiên tai.
B. Phát triển nông nghiệp lúa nước trên các vùng đồng bằng và chân núi.
C. Chủ yếu sống ở các vùng sa mạc khô cằn.
D. Trồng cây ôn đới để thích nghi với khí hậu nóng ẩm.

3. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự đa dạng văn hóa ở Đông Nam Á?

A. Khí hậu đồng nhất và ít biến động.
B. Lịch sử giao lưu, tiếp xúc lâu đời với nhiều nền văn minh khác nhau.
C. Sự cô lập hoàn toàn về mặt địa lý giữa các quốc gia.
D. Chỉ chịu ảnh hưởng duy nhất từ một nền văn hóa lớn.

4. Hệ thống sông ngòi ở Đông Nam Á có đặc điểm chung là gì?

A. Chảy theo hướng từ Tây sang Đông, đổ ra Đại Tây Dương.
B. Sông ngắn, dốc, có nhiều thác ghềnh và chế độ nước thất thường.
C. Sông dài, rộng, chảy chậm, bồi đắp phù sa màu mỡ.
D. Chủ yếu là sông ngầm, ít lộ thiên trên bề mặt.

5. Đặc điểm khí hậu nào của khu vực Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nền nông nghiệp nhiệt đới?

A. Nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn.
B. Sự phân hóa rõ rệt giữa mùa hạ nóng và mùa đông lạnh.
C. Khí hậu khô hạn kéo dài với lượng mưa thấp.
D. Sự chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa ngày và đêm.

6. Thế mạnh nổi bật của các quốc đảo ở Đông Nam Á trong phát triển kinh tế là gì?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú dưới lòng đất.
B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương hàng hải và phát triển du lịch biển đảo.
C. Khả năng phát triển nông nghiệp thâm canh trên diện tích rộng.
D. Sở hữu nhiều dãy núi cao, thuận lợi cho phát triển thủy điện.

7. Thành phố nào sau đây KHÔNG nằm trên lưu vực sông lớn của khu vực Đông Nam Á?

A. Băng Cốc (Thái Lan) - Sông Chao Phraya.
B. Manila (Philippines) - Sông Pasig.
C. Hà Nội (Việt Nam) - Sông Hồng.
D. Jakarta (Indonesia) - Sông Ciliwung.

8. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Đông Nam Á?

A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
B. Tốc độ tăng trưởng dân số quá cao.
C. Sự biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế ngoài khu vực.

9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các đồng bằng lớn ở Đông Nam Á?

A. Địa hình tương đối bằng phẳng, độ cao trung bình thấp.
B. Thường có nhiều sông ngòi bồi đắp, tạo nên đất phù sa màu mỡ.
C. Tập trung dân cư đông đúc và là nơi phát triển nông nghiệp lúa nước.
D. Đều có khí hậu ôn đới gió mùa điển hình, với mùa đông khô lạnh kéo dài.

10. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và giảm thiểu xung đột.
B. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế để tăng trưởng thương mại.
C. Giải quyết các vấn đề an ninh và quân sự trong khu vực.
D. Tạo ra một liên minh chính trị thống nhất hoàn toàn.

11. Vai trò của Biển Đông trong việc điều hòa khí hậu khu vực Đông Nam Á là gì?

A. Làm tăng biên độ nhiệt ngày và đêm.
B. Hấp thụ nhiệt và hơi nước, làm giảm tính khắc nghiệt của khí hậu.
C. Gây ra hạn hán kéo dài ở các vùng ven biển.
D. Làm giảm lượng mưa trong mùa mưa.

12. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về sự phân bố dân cư ở Đông Nam Á?

A. Phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ, mật độ dân cư tương đối như nhau.
B. Tập trung đông đúc ở các đồng bằng châu thổ màu mỡ và ven biển.
C. Thưa thớt ở các vùng đồng bằng và tập trung đông ở vùng núi.
D. Phân bố chủ yếu ở các vùng cao nguyên có khí hậu mát mẻ.

13. Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với các quốc gia Đông Nam Á?

A. Là tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch, giàu tài nguyên biển.
B. Chủ yếu là vùng biển lặng sóng, thuận lợi cho du lịch.
C. Chỉ có giá trị về mặt địa chính trị, không có tài nguyên kinh tế.
D. Là vùng biển nội địa, ít chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.

14. Ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á hiện nay?

A. Công nghiệp chế biến và sản xuất.
B. Dịch vụ, đặc biệt là du lịch và thương mại.
C. Nông, lâm, ngư nghiệp.
D. Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng.

15. Sự khác biệt chính về khí hậu giữa phần lục địa và phần hải đảo của Đông Nam Á là gì?

A. Phần lục địa có khí hậu ôn đới, phần hải đảo có khí hậu nhiệt đới.
B. Phần lục địa chịu ảnh hưởng mạnh của gió mùa, phần hải đảo có khí hậu biển điều hòa.
C. Phần lục địa có mùa đông lạnh giá, phần hải đảo quanh năm nóng ẩm.
D. Phần lục địa có lượng mưa thấp, phần hải đảo mưa rất lớn.

16. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các quốc gia Đông Nam Á?

A. Đường sắt.
B. Đường bộ (ô tô).
C. Đường hàng không.
D. Đường biển và đường sông.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở Đông Nam Á?

A. Nguồn nguyên liệu nông sản dồi dào.
B. Nhu cầu tiêu thụ nông sản chế biến ngày càng tăng trên thị trường thế giới.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghiệp của các quốc gia.
D. Sự hạn chế về nguồn vốn và công nghệ hiện đại.

18. Sự phát triển của các đô thị lớn ở Đông Nam Á có ảnh hưởng gì đến tài nguyên nước?

A. Gây ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
B. Làm tăng khả năng trữ nước thông qua các hồ chứa nhân tạo.
C. Thúc đẩy việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả hơn.
D. Cải thiện chất lượng nước nhờ các công nghệ xử lý tiên tiến.

19. Việc sử dụng đất nông nghiệp ở các đồng bằng Đông Nam Á chủ yếu tập trung vào loại cây trồng nào?

A. Lúa gạo, là cây lương thực chính và có giá trị xuất khẩu cao.
B. Cao su, là cây công nghiệp có diện tích trồng lớn thứ hai.
C. Chè và cà phê, là những cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao.
D. Ngô và khoai lang, là cây lương thực phụ quan trọng.

20. Quá trình công nghiệp hóa ở Đông Nam Á đang có xu hướng dịch chuyển sang giai đoạn nào?

A. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nặng, khai thác tài nguyên.
B. Chuyển mạnh sang các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.
C. Duy trì chủ yếu các ngành công nghiệp thâm dụng lao động, sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Giảm thiểu vai trò của công nghiệp, tập trung hoàn toàn vào nông nghiệp.

21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đồng bằng châu thổ ở Đông Nam Á?

A. Hoạt động của con người trong việc khai hoang, cải tạo đất.
B. Quá trình phong hóa và xâm thực của các yếu tố tự nhiên.
C. Sự bồi đắp phù sa của hệ thống sông ngòi qua hàng nghìn năm.
D. Hoạt động kiến tạo của các mảng kiến tạo dưới lớp vỏ Trái Đất.

22. Đâu là đặc điểm nổi bật của địa hình vùng núi Đông Nam Á?

A. Địa hình bằng phẳng, ít núi.
B. Chủ yếu là núi cao, hiểm trở, xen kẽ các cao nguyên rộng lớn.
C. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp, độ cao trung bình.
D. Núi nằm theo hướng vòng cung, tạo thành các lòng chảo.

23. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang gây ra những vấn đề gì về môi trường đô thị?

A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí do tập trung giao thông công cộng.
B. Tăng áp lực lên hệ thống thoát nước và xử lý rác thải.
C. Cải thiện chất lượng không gian sống nhờ quy hoạch đô thị mới.
D. Giảm thiểu tình trạng thiếu nhà ở và tắc nghẽn giao thông.

24. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) là gì?

A. Mùa mưa kéo dài và lượng phù sa lớn.
B. Sự thay đổi chế độ thủy triều và hoạt động xây đập ở thượng nguồn sông Mekong.
C. Nhiệt độ cao quanh năm làm bốc hơi nước mặt nhanh chóng.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.

25. Hiệp định khung về ASEAN (ASEAN Framework Agreement) năm 2003 đặt ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính là gì?

A. Kinh tế, Văn hóa, Xã hội.
B. Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.
C. An ninh, Kinh tế, Khoa học công nghệ.
D. Văn hóa, Giáo dục, Y tế.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

1. Sự phát triển của du lịch ở Đông Nam Á mang lại những lợi ích kinh tế gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

2. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự thích nghi của người dân Đông Nam Á với điều kiện tự nhiên?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự đa dạng văn hóa ở Đông Nam Á?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

4. Hệ thống sông ngòi ở Đông Nam Á có đặc điểm chung là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

5. Đặc điểm khí hậu nào của khu vực Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nền nông nghiệp nhiệt đới?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

6. Thế mạnh nổi bật của các quốc đảo ở Đông Nam Á trong phát triển kinh tế là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

7. Thành phố nào sau đây KHÔNG nằm trên lưu vực sông lớn của khu vực Đông Nam Á?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Đông Nam Á?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các đồng bằng lớn ở Đông Nam Á?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

10. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

11. Vai trò của Biển Đông trong việc điều hòa khí hậu khu vực Đông Nam Á là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về sự phân bố dân cư ở Đông Nam Á?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

13. Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với các quốc gia Đông Nam Á?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

14. Ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á hiện nay?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

15. Sự khác biệt chính về khí hậu giữa phần lục địa và phần hải đảo của Đông Nam Á là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

16. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các quốc gia Đông Nam Á?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở Đông Nam Á?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

18. Sự phát triển của các đô thị lớn ở Đông Nam Á có ảnh hưởng gì đến tài nguyên nước?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng đất nông nghiệp ở các đồng bằng Đông Nam Á chủ yếu tập trung vào loại cây trồng nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

20. Quá trình công nghiệp hóa ở Đông Nam Á đang có xu hướng dịch chuyển sang giai đoạn nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đồng bằng châu thổ ở Đông Nam Á?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là đặc điểm nổi bật của địa hình vùng núi Đông Nam Á?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

23. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang gây ra những vấn đề gì về môi trường đô thị?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

24. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ôn tập Địa lý 8 Cánh diều cuối học kì 2

Tags: Bộ đề 1

25. Hiệp định khung về ASEAN (ASEAN Framework Agreement) năm 2003 đặt ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính là gì?