1. Đâu là đặc điểm chung của các sông lớn trên hệ thống sông ngòi Việt Nam?
A. Sông ngắn, dốc, chảy theo hướng Đông-Tây.
B. Sông dài, lòng sông rộng, ít phù sa.
C. Sông có xu hướng chảy theo hướng Tây-Đông hoặc Tây Bắc-Đông Nam, nhiều phụ lưu.
D. Sông chảy theo hướng Bắc-Nam, lòng sông hẹp và sâu.
2. Việc phân hóa khí hậu theo độ cao ở Việt Nam thể hiện rõ nhất ở:
A. Đồng bằng ven biển.
B. Các vùng núi cao.
C. Các đảo và quần đảo.
D. Các vùng duyên hải miền Trung.
3. Loại rừng nào chiếm diện tích lớn nhất ở Việt Nam?
A. Rừng tre, nứa.
B. Rừng ôn đới núi cao.
C. Rừng nhiệt đới lá rộng thường xanh.
D. Rừng ngập mặn.
4. Khí hậu Việt Nam mang tính chất nhiệt đới gió mùa ẩm. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cho tính chất ẩm của khí hậu Việt Nam?
A. Chế độ nhiệt cao, ít biến động trong năm.
B. Lượng mưa lớn, phân bố không đều theo mùa và lãnh thổ.
C. Gió mùa Đông Bắc khô và lạnh.
D. Số giờ nắng trong năm cao.
5. Mùa hạ nóng ẩm, mưa nhiều ở Việt Nam chủ yếu là do ảnh hưởng của loại gió nào?
A. Gió mùa Đông Bắc.
B. Gió Tây khô nóng.
C. Gió mùa Tây Nam và gió tín phong Bắc bán cầu.
D. Gió phơn.
6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự phân hóa mùa khí hậu ở Việt Nam?
A. Chế độ nhiệt.
B. Lượng mưa.
C. Gió mùa.
D. Độ ẩm.
7. Yếu tố nào quyết định đến sự phân hóa khí hậu theo chiều đông - tây ở Việt Nam?
A. Gió mùa.
B. Biển Đông.
C. Hướng địa hình.
D. Vĩ độ.
8. Sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản ở Việt Nam chủ yếu là do?
A. Việt Nam có diện tích lãnh thổ rộng lớn.
B. Lịch sử phát triển địa chất lâu dài, có nhiều chu kỳ và điều kiện hình thành khoáng sản khác nhau.
C. Hoạt động khai thác của con người.
D. Sự tác động của biển.
9. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các dạng địa hình đa dạng trên lãnh thổ Việt Nam?
A. Hoạt động của con người trong quá trình khai thác.
B. Tác động của gió mậu dịch quanh năm.
C. Chuyển động kiến tạo của vỏ Trái Đất và quá trình phong hóa, bồi tụ.
D. Sự thay đổi của mực nước biển theo mùa.
10. Đặc điểm nổi bật của địa hình vùng đồng bằng châu thổ sông ở Việt Nam là gì?
A. Chủ yếu là núi cao và cao nguyên.
B. Bề mặt bị chia cắt mạnh bởi các thung lũng sông sâu.
C. Độ cao trung bình thấp, bề mặt tương đối bằng phẳng, có nhiều lớp phù sa màu mỡ.
D. Chủ yếu là địa hình đồi núi thấp xen kẽ các cao nguyên.
11. Loại đất nào thích hợp nhất cho việc trồng lúa nước ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đất feralit.
B. Đất cát.
C. Đất phèn.
D. Đất phù sa.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với vùng núi Tây Bắc Việt Nam?
A. Có nhiều đỉnh núi cao đồ sộ.
B. Các dãy núi chạy theo hướng vòng cung.
C. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi các thung lũng sông.
D. Khí hậu mùa đông ít lạnh hơn so với vùng Đông Bắc.
13. Sự khác biệt cơ bản về chế độ nước của sông ngòi Bắc Bộ và sông ngòi Nam Bộ là gì?
A. Sông ngòi Bắc Bộ có nhiều nước quanh năm, sông Nam Bộ có hai mùa rõ rệt.
B. Sông ngòi Bắc Bộ có hai mùa nước rõ rệt, sông Nam Bộ có lượng nước lớn quanh năm.
C. Cả hai đều có hai mùa nước rõ rệt nhưng khác nhau về thời gian.
D. Sông ngòi Bắc Bộ có mùa lũ từ tháng 11 đến tháng 4, sông Nam Bộ có mùa lũ từ tháng 5 đến tháng 10.
14. Loại đất phổ biến và quan trọng nhất trong nông nghiệp ở Việt Nam là:
A. Đất feralit.
B. Đất xám bạc màu.
C. Đất phù sa.
D. Đất than bùn.
15. Vùng núi Trường Sơn Bắc có đặc điểm địa hình chủ yếu là:
A. Các cao nguyên badan badan với độ cao khác nhau.
B. Các dãy núi chạy theo hướng vòng cung.
C. Các dãy núi chạy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, xen kẽ các thung lũng sông.
D. Địa hình thấp, bằng phẳng, nhiều đầm phá.
16. Đâu là hệ quả của việc Việt Nam nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa?
A. Khí hậu đa dạng với nhiều đới khí hậu.
B. Nhiệt độ trung bình năm cao, lượng mưa lớn.
C. Mùa đông kéo dài và lạnh.
D. Ít có sự biến động về nhiệt độ giữa các mùa.
17. Tại sao sông ngòi Việt Nam thường có hàm lượng phù sa lớn?
A. Do địa hình dốc và mưa lớn.
B. Do hoạt động nông nghiệp ven sông.
C. Do các con sông chảy qua nhiều vùng đất đỏ badan.
D. Do lượng mưa thấp.
18. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố lượng mưa không đều giữa các khu vực ở Việt Nam là do?
A. Độ cao trung bình của các vùng.
B. Sự tác động của con người.
C. Ảnh hưởng của các loại gió mùa và hướng địa hình.
D. Sự khác biệt về vĩ độ.
19. Yếu tố nào quan trọng nhất trong việc phân hóa khí hậu theo chiều bắc - nam ở Việt Nam?
A. Độ cao.
B. Gió mùa.
C. Vĩ độ.
D. Đặc điểm địa hình.
20. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ rộng lớn ở Việt Nam chủ yếu là nhờ vào:
A. Hoạt động của gió.
B. Quá trình bồi tụ phù sa của hệ thống sông ngòi.
C. Hoạt động của sóng biển.
D. Các vận động kiến tạo nâng lên.
21. Nguyên nhân chính làm cho đất feralit ở Việt Nam có màu đỏ vàng đặc trưng là gì?
A. Hàm lượng mùn cao.
B. Sự tích tụ oxit sắt và nhôm trong điều kiện nhiệt ẩm.
C. Ảnh hưởng của đá mẹ.
D. Lượng mưa lớn.
22. Theo phân loại, Việt Nam thuộc kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới hải dương.
B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm.
D. Khí hậu Địa Trung Hải.
23. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với khí hậu Việt Nam?
A. Làm khí hậu trở nên khô hạn hơn.
B. Làm giảm nhiệt độ trung bình của cả nước.
C. Mang lại hơi nước, làm tăng độ ẩm và điều hòa nhiệt độ.
D. Tăng cường các cơn bão và áp thấp nhiệt đới.
24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của vùng núi Đông Nam Bộ?
A. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp.
B. Có các cao nguyên badan badan như Di Linh, Đăk Lăk.
C. Sông ngòi có nhiều ghềnh thác.
D. Khí hậu có hai mùa rõ rệt: mưa và khô.
25. Đặc điểm nào sau đây không phải là của vùng núi Đông Bắc Việt Nam?
A. Các dãy núi chạy theo hướng vòng cung.
B. Địa hình thấp, chủ yếu là đồi núi trọc.
C. Có nhiều đồng bằng rộng và nhỏ.
D. Khí hậu mùa đông lạnh và khô.