1. Mục tiêu của phong trào Duy Tân do Phan Chu Trinh khởi xướng là gì?
A. Kêu gọi nhân dân hưởng ứng phong trào Cần vương.
B. Thực hiện cải cách xã hội, nâng cao dân trí, bài trừ tệ nạn.
C. Thành lập một chính phủ quân chủ lập hiến.
D. Tổ chức các cuộc đấu tranh vũ trang giành độc lập.
2. Ai là người lãnh đạo tiêu biểu nhất của phong trào Cần vương ở giai đoạn sau?
A. Phan Đình Phùng.
B. Nguyễn Trung Trực.
C. Trương Định.
D. Lê Lợi.
3. Ai là người đã soạn thảo Tuyên ngôn Độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Hồ Chí Minh.
B. Trường Chinh.
C. Phan Bội Châu.
D. Phan Chu Trinh.
4. Sự kiện nào có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của phong trào yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc (1911).
B. Chiến tranh thế giới thứ nhất.
C. Cách mạng tháng Mười Nga (1917).
D. Thắng lợi của Nhật Bản trong chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905).
5. Tầng lớp nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ chính sách khai thác thuộc địa của Pháp?
A. Nông dân.
B. Công nhân.
C. Tư sản dân tộc.
D. Trí thức.
6. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của triều đình nhà Nguyễn sau khi Pháp xâm lược?
A. Triều đình ban hành chiếu Cần vương.
B. Triều đình kí Hiệp ước Pa-tơ-nốt.
C. Triều đình kí Hiệp ước Hác-măng.
D. Triều đình kí Hiệp ước Nhâm Tuất.
7. Mục tiêu chính của phong trào Cần vương là gì?
A. Đánh đuổi thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc.
B. Khôi phục lại chế độ phong kiến tập quyền.
C. Thực hiện cải cách để đưa đất nước phát triển.
D. Đoàn kết với nhân dân các nước thuộc địa chống Pháp.
8. Dưới thời Nguyễn, chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Công nghiệp nặng và chế tạo máy.
C. Thương mại và dịch vụ tài chính.
D. Giáo dục và văn hóa.
9. Hạn chế lớn nhất của phong trào yêu nước Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX là gì?
A. Thiếu sự đoàn kết quốc tế.
B. Chưa xác định được đường lối cứu nước đúng đắn, hiệu quả.
C. Chưa có sự tham gia đông đảo của quần chúng nhân dân.
D. Chưa có sự lãnh đạo của giai cấp vô sản.
10. Ai là người khởi xướng phong trào Đông Du?
A. Phan Bội Châu.
B. Phan Chu Trinh.
C. Hoàng Hoa Thám.
D. Nguyễn Thái Học.
11. Ai là người kêu gọi thành lập Duy tân Hội vào năm 1904?
A. Phan Bội Châu.
B. Phan Chu Trinh.
C. Huỳnh Thúc Kháng.
D. Đặng Thai Mai.
12. Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, Pháp tập trung đầu tư nhiều nhất vào ngành nào?
A. Công nghiệp chế tạo.
B. Nông nghiệp, đặc biệt là đồn điền cao su.
C. Công nghiệp khai mỏ.
D. Giao thông vận tải.
13. Cuộc khởi nghĩa nào kéo dài nhất trong phong trào Cần vương?
A. Khởi nghĩa Yên Thế.
B. Khởi nghĩa Hương Khê.
C. Khởi nghĩa Ba Đình.
D. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
14. Phong trào Cần vương bùng nổ với sự kiện nào?
A. Vua Hàm Nghi xuống chiếu Cần vương.
B. Phan Đình Phùng lãnh đạo khởi nghĩa Hương Khê.
C. Nguyễn Trung Trực đốt cháy tàu Ét-pho.
D. Nguyễn Thi Minh Khai lãnh đạo khởi nghĩa Yên Thế.
15. Sự kiện nào mở đầu cho cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam?
A. Thắng lợi của Pháp trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất.
B. Sự kiện Pháp chiếm thành Hà Nội lần thứ hai.
C. Triều đình Huế kí Hiệp ước Pa-tơ-nốt.
D. Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập.
16. Tổ chức nào được thành lập năm 1912 do Phan Bội Châu sáng lập?
A. Việt Nam Quốc dân Đảng.
B. Việt Nam Quang phục Hội.
C. Đông Dương Cộng sản Đảng.
D. Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội.
17. Phong trào yêu nước chống Pháp cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chuyển dần sang khuynh hướng vô sản hóa.
B. Chủ yếu theo con đường cải cách, duy tân.
C. Chủ yếu là các cuộc khởi nghĩa vũ trang theo ý thức hệ phong kiến.
D. Xuất hiện khuynh hướng dân chủ tư sản.
18. Mâu thuẫn cơ bản nhất trong xã hội Việt Nam dưới thời Pháp thuộc là gì?
A. Mâu thuẫn giữa nhân dân Việt Nam với thực dân Pháp xâm lược.
B. Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ.
C. Mâu thuẫn giữa tư sản với vô sản.
D. Mâu thuẫn giữa triều đình phong kiến với nhân dân.
19. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu của chế độ phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Sự xâm lược của thực dân Pháp.
B. Mâu thuẫn gay gắt giữa nông dân với địa chủ.
C. Chính sách bế quan tỏa cảng và lạc hậu của triều đình.
D. Phong trào nông dân khởi nghĩa phát triển mạnh mẽ.
20. Hiệp ước nào đánh dấu việc triều đình Nguyễn chính thức đầu hàng và thừa nhận sự bảo hộ của Pháp trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam?
A. Hiệp ước Pa-tơ-nốt.
B. Hiệp ước Hác-măng.
C. Hiệp ước Nhâm Tuất.
D. Hiệp ước Giáp Thân.
21. Thực dân Pháp bắt đầu công khai xâm lược Việt Nam từ khi nào?
A. Năm 1858.
B. Năm 1884.
C. Năm 1873.
D. Năm 1882.
22. Thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ nhất ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Xây dựng một nền kinh tế tự cung tự cấp cho Việt Nam.
B. Thu lợi nhuận khổng lồ, phục vụ cho sự phát triển của nền kinh tế Pháp.
C. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân Việt Nam.
D. Giúp Việt Nam tiến kịp các nước phát triển trên thế giới.
23. Đặc điểm nổi bật của phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân Việt Nam từ đầu thế kỷ XX là gì?
A. Gắn liền với khuynh hướng tư sản.
B. Mang tính tự phát, chưa có đường lối rõ ràng.
C. Bắt đầu tiếp thu và đi theo khuynh hướng vô sản.
D. Mang nặng màu sắc phong kiến.
24. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp đã tác động như thế nào đến xã hội Việt Nam?
A. Làm suy yếu thêm chế độ phong kiến.
B. Thúc đẩy sự hình thành và phát triển của giai cấp tư sản, tiểu tư sản.
C. Tạo ra sự phân hóa sâu sắc trong nội bộ giai cấp nông dân.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của phong trào Cần vương?
A. Vua Hàm Nghi bị bắt và đày sang An-giê-ri.
B. Khởi nghĩa Hương Khê thất bại.
C. Thực dân Pháp ban hành chính sách bảo hộ.
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt được ký kết.