1. Sự phát triển của thủ công nghiệp ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX chủ yếu diễn ra ở lĩnh vực nào?
A. Công nghiệp nặng, chế tạo máy móc.
B. Làng nghề thủ công truyền thống, phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
C. Công nghiệp vũ khí, phục vụ quốc phòng.
D. Công nghiệp khai khoáng, chế biến nguyên liệu.
2. Ai là người được xem là vua của phong trào nông dân Đàng Ngoài vào cuối thế kỷ XVIII, có ảnh hưởng lớn đến việc lật đổ triều đại phong kiến?
A. Nguyễn Huệ.
B. Phan Bá Vành.
C. Nguyễn Danh Phương.
D. Trần Văn Kỷ.
3. Ai là người đã lãnh đạo phong trào nông dân Đàng Ngoài vào cuối thế kỷ XVIII, với khẩu hiệu Phá Vua, bỏ Chúa, lập minh chủ?
A. Nguyễn Huệ.
B. Phan Bá Vành.
C. Nguyễn Danh Phương.
D. Vũ Văn Nhậm.
4. Ai là vị vua nhà Nguyễn có ý thức cải cách, đề bạt một số nhân tài và ban hành một số chính sách tiến bộ vào những năm cuối của triều đại?
A. Gia Long.
B. Minh Mạng.
C. Thiệu Trị.
D. Tự Đức.
5. Vai trò của Phật giáo trong đời sống xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX được đánh giá như thế nào?
A. Bị đàn áp mạnh mẽ, không còn ảnh hưởng trong xã hội.
B. Giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, nhưng không có ảnh hưởng chính trị.
C. Trở thành quốc giáo, được nhà nước bảo trợ và phát triển mạnh mẽ.
D. Bị thay thế hoàn toàn bởi các tôn giáo mới từ phương Tây.
6. Ai là người được xem là thủ lĩnh của phong trào nông dân Đàng Ngoài vào cuối thế kỷ XVIII, chống lại chính sách của triều đình?
A. Nguyễn Trãi.
B. Lê Lợi.
C. Nguyễn Danh Phương.
D. Nguyễn Hữu Chỉnh.
7. Thế kỷ XIX, bộ máy nhà nước Nguyễn có điểm gì khác biệt cơ bản so với các triều đại trước về mặt tổ chức?
A. Tập trung quyền lực vào tay vua, giảm bớt vai trò của các cơ quan trung ương.
B. Phân tán quyền lực cho các quan lại địa phương, tăng cường tính tự trị.
C. Thiết lập hệ thống quan lại chuyên nghiệp, có cơ chế kiểm soát quyền lực chặt chẽ.
D. Tổ chức lại các cơ quan trung ương theo mô hình phương Tây, tăng cường phân cấp.
8. Tình hình kinh tế Việt Nam dưới triều Nguyễn (nửa đầu thế kỷ XIX) có đặc điểm nổi bật nào về nông nghiệp?
A. Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến.
B. Nông nghiệp sa sút, sản xuất đình trệ do chiến tranh liên miên.
C. Nông nghiệp giữ vai trò chủ đạo, nhưng còn nhiều hạn chế trong sản xuất và quản lý.
D. Chính phủ khuyến khích phát triển công nghiệp thay thế nông nghiệp.
9. Chính sách bế quan tỏa cảng của nhà Nguyễn đã gây ra hệ quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế Việt Nam?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của công nghiệp trong nước.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại với các nước phương Tây.
C. Làm cho kinh tế Việt Nam lạc hậu, kém phát triển so với nhiều nước trong khu vực.
D. Khuyến khích sự du nhập của các tiến bộ khoa học kỹ thuật.
10. Trong nửa đầu thế kỷ XIX, tầng lớp nào trong xã hội Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ chính sách cai trị của nhà Nguyễn?
A. Giới quý tộc, quan lại.
B. Tăng lữ, tu sĩ.
C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.
D. Giới trí thức, học giả.
11. Chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn trong nửa đầu thế kỷ XIX có điểm gì khác biệt cơ bản so với chính sách của các chúa Nguyễn thời Lê?
A. Tích cực mở rộng giao thương với phương Tây.
B. Chủ động tìm kiếm đồng minh để chống Pháp.
C. Hạn chế giao thương, cự tuyệt với phương Tây.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao đa phương.
12. Sự kiện nào cho thấy rõ nét nhất sự bất lực của nhà Nguyễn trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trước âm mưu xâm lược của Pháp trong giai đoạn đầu?
A. Nhà Nguyễn ký với Pháp hiệp ước Gia Định (1862).
B. Pháp tấn công Đà Nẵng (1858).
C. Nhà Nguyễn nhượng cho Pháp 3 tỉnh miền Đông Nam kỳ (1862).
D. Pháp chiếm hữu 3 tỉnh miền Tây Nam kỳ (1867).
13. Trong nửa đầu thế kỷ XIX, lực lượng nào đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn trật tự và an ninh ở các địa phương tại Việt Nam?
A. Quân đội triều đình.
B. Lực lượng dân phòng, hương lý.
C. Các nhóm nghĩa quân địa phương.
D. Cảnh sát quốc tế.
14. Ai là người đã khởi xướng và lãnh đạo phong trào nông dân Đàng Ngoài chống lại chính sách áp bức của triều Lê - Trịnh vào thế kỷ XVIII, có ảnh hưởng đến tư duy chính trị giai đoạn sau?
A. Nguyễn Huệ.
B. Phan Bội Châu.
C. Nguyễn Hữu Cầu.
D. Trần Quang Khải.
15. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa Việt Nam và Pháp vào nửa đầu thế kỷ XIX, mở đường cho sự can thiệp sâu hơn?
A. Hiệp ước Thiên Tân (1858).
B. Hiệp ước Quý Mùi (1803).
C. Việc Pháp ký hiệp ước với triều Nguyễn để thiết lập thương điếm.
D. Sự kiện Giám mục P.L. Tabert sang truyền đạo và xin bảo hộ.
16. Chính sách kinh tế của nhà Nguyễn có điểm hạn chế nào lớn nhất khiến đất nước chậm phát triển?
A. Quá chú trọng vào phát triển công nghiệp nặng.
B. Ưu tiên phát triển thương mại, mở rộng thị trường quốc tế.
C. Bảo thủ, duy trì phương thức sản xuất lạc hậu, hạn chế giao thương.
D. Tập trung đầu tư vào giáo dục, khoa học kỹ thuật.
17. Sự ra đời của các đô thị ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX chủ yếu phản ánh xu hướng nào của xã hội?
A. Sự suy thoái của các làng nghề thủ công truyền thống.
B. Sự phát triển của các hoạt động thương mại và dịch vụ.
C. Sự tập trung dân cư về nông thôn để phát triển nông nghiệp.
D. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây vào các làng xã.
18. Sự kiện nào cho thấy rõ nhất sự suy yếu về mặt quân sự của nhà Nguyễn trước các thế lực bên ngoài trong nửa đầu thế kỷ XIX?
A. Nhà Nguyễn cho xây dựng nhiều đồn lũy phòng thủ.
B. Pháp tấn công và chiếm đóng một số tỉnh Nam Kỳ.
C. Nhà Nguyễn tăng cường sản xuất vũ khí.
D. Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ.
19. Chính sách cai trị về văn hóa - xã hội của nhà Nguyễn trong nửa đầu thế kỷ XIX chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Khuyến khích sự sáng tạo, tự do tư tưởng.
B. Duy trì chế độ phong kiến, củng cố tư tưởng Nho giáo.
C. Du nhập và phát triển các tư tưởng khoa học kỹ thuật phương Tây.
D. Thúc đẩy sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc.
20. Chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn trong nửa đầu thế kỷ XIX chủ yếu thể hiện dưới hình thức nào?
A. Mở cửa giao thương, tích cực thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia.
B. Bế quan tỏa cảng, hạn chế tối đa tiếp xúc với bên ngoài.
C. Chủ động tìm kiếm đồng minh để chống lại các đế quốc xâm lược.
D. Tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa, khoa học kỹ thuật từ phương Tây một cách có chọn lọc.
21. Phong trào Tây Sơn, dưới sự lãnh đạo của Quang Trung, đã để lại bài học kinh nghiệm quý báu nào cho các phong trào yêu nước về sau?
A. Tập trung vào xây dựng lực lượng quân sự mạnh, vũ khí hiện đại.
B. Liên minh với các thế lực nước ngoài để giành chính quyền.
C. Đoàn kết dân tộc, phát huy sức mạnh toàn dân, có chiến lược quân sự đúng đắn.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế, ổn định đời sống nhân dân trước khi khởi nghĩa.
22. Chính sách nào của nhà Nguyễn đã góp phần làm suy yếu sức mạnh quân sự của đất nước trong bối cảnh bên ngoài có nhiều biến động?
A. Tăng cường huấn luyện quân đội, chú trọng vũ khí hiện đại.
B. Tuyển mộ quân đội theo chế độ nghĩa vụ, đảm bảo lực lượng tinh nhuệ.
C. Hạn chế chế tạo vũ khí, giảm biên chế quân đội, không quan tâm đến công nghệ quân sự mới.
D. Thành lập các đội dân quân tự vệ để bảo vệ địa phương.
23. Tại sao nhà Nguyễn lại ban hành nhiều sắc lệnh cấm đạo Gia Tô trong nửa đầu thế kỷ XIX?
A. Để bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống và ổn định xã hội.
B. Để khuyến khích người dân theo các tôn giáo bản địa.
C. Để tạo cớ cho các nước phương Tây can thiệp vào Việt Nam.
D. Để tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế.
24. Ai là người được xem là vua của phong trào nông dân Đàng Ngoài vào cuối thế kỷ XVIII, có phạm vi hoạt động rộng lớn?
A. Phan Bá Vành.
B. Nguyễn Văn Nhạc.
C. Nguyễn Huệ.
D. Trịnh Sâm.
25. Chính sách trấn áp các phong trào yêu nước của nhà Nguyễn trong nửa đầu thế kỷ XIX đã dẫn đến hệ quả gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của các phong trào yêu nước.
B. Làm suy yếu ý chí đấu tranh của nhân dân.
C. Góp phần làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa nhân dân và triều đình.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho Pháp xâm lược.