Trắc nghiệm Lịch sử 8 cánh diều bài 9 Các nước Âu - Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX
1. Sự phát triển của chủ nghĩa đế quốc đã dẫn đến hệ quả gì cho mối quan hệ giữa các cường quốc?
A. Hợp tác hòa bình và ổn định.
B. Căng thẳng, mâu thuẫn và nguy cơ chiến tranh.
C. Cạnh tranh công bằng và lành mạnh.
D. Chia sẻ thị trường và nguồn lợi.
2. Chủ nghĩa đế quốc ra đời và thay thế chủ nghĩa tư bản tự do vào thời gian nào?
A. Đầu thế kỷ XVIII.
B. Giữa thế kỷ XIX.
C. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
D. Cuối thế kỷ XX.
3. Mục đích chính của các nước đế quốc khi xâm lược và thiết lập hệ thống thuộc địa là gì?
A. Truyền bá văn hóa và giáo dục.
B. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ và thị trường tiêu thụ.
C. Thúc đẩy bình đẳng và phát triển.
D. Ngăn chặn các cuộc cách mạng.
4. Nước nào ở châu Âu được xem là công xưởng của thế giới vào cuối thế kỷ XIX?
A. Pháp
B. Đức
C. Anh
D. Nga
5. Thành tựu khoa học kỹ thuật nào đã làm thay đổi cơ bản cách thức con người giao tiếp và truyền tin vào cuối thế kỷ XIX?
A. Máy in.
B. Điện tín và điện thoại.
C. Báo chí.
D. Mạng xã hội.
6. Sự kiện nào thể hiện rõ nét nhất sự cạnh tranh gay gắt giữa các đế quốc về thị trường và thuộc địa vào đầu thế kỷ XX?
A. Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ.
B. Chiến tranh Napoléon.
C. Chiến tranh thế giới thứ nhất.
D. Chiến tranh Lạnh.
7. Giai cấp nào có vai trò ngày càng quan trọng trong xã hội tư bản cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Giai cấp địa chủ phong kiến.
B. Giai cấp nông dân.
C. Giai cấp tư sản và vô sản.
D. Giai cấp tiểu tư sản.
8. Nước nào ở châu Mỹ trở thành cường quốc công nghiệp và quân sự hàng đầu thế giới vào đầu thế kỷ XX?
A. Canada
B. Mexico
C. Hoa Kỳ
D. Brazil
9. Nguồn gốc sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của các cuộc cách mạng công nghiệp ở châu Âu và Mỹ là gì?
A. Sự phát triển của tư tưởng phục hưng.
B. Sự tích lũy vốn ban đầu và sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
C. Sự khủng hoảng của chế độ phong kiến.
D. Sự phát triển của chủ nghĩa trọng thương.
10. Đâu là biểu hiện của sự chi phối của tư bản tài chính trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc?
A. Vai trò của các nhà tư bản công nghiệp.
B. Sự phát triển của các ngân hàng và sự liên kết giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
C. Sự gia tăng của các doanh nghiệp nhỏ.
D. Chính sách không can thiệp của nhà nước vào kinh tế.
11. Tác động lớn nhất của cách mạng công nghiệp lần thứ hai đến đời sống xã hội ở các nước Âu - Mỹ là gì?
A. Chỉ làm giàu thêm cho giai cấp tư sản.
B. Không có sự thay đổi đáng kể nào.
C. Làm thay đổi bộ mặt các đô thị, cải thiện điều kiện sống và xuất hiện nhiều phương tiện sinh hoạt mới.
D. Khiến đời sống nhân dân lao động trở nên khó khăn hơn.
12. Sự kiện nào mở đầu cho việc phân chia thuộc địa trên thế giới giữa các cường quốc?
A. Cuộc Cách mạng Pháp 1789.
B. Cuộc Chiến tranh Napoléon.
C. Sự thống nhất nước Đức và Ý.
D. Sự kiện Columbus phát kiến ra châu Mỹ.
13. Đâu không phải là đặc điểm của các nước Âu - Mỹ từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX?
A. Công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
B. Tư bản độc quyền chi phối nền kinh tế.
C. Chủ nghĩa đế quốc trở thành chính sách đối nội.
D. Xã hội có sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
14. Đặc điểm kinh tế nổi bật của chủ nghĩa đế quốc là gì?
A. Vai trò của các xí nghiệp nhỏ và vừa.
B. Sự phát triển của nông nghiệp là chủ yếu.
C. Sự hình thành và chi phối của các công ty độc quyền, tập đoàn tư bản.
D. Nền kinh tế phân tán, cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
15. Sự tập trung tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX dẫn đến hình thức tổ chức kinh tế nào?
A. Các xưởng thủ công nhỏ.
B. Các công ty độc quyền (tập đoàn, cartel, trust, синдикат).
C. Các hợp tác xã nông nghiệp.
D. Các doanh nghiệp nhà nước.
16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ cuối thế kỷ XIX?
A. Nguồn lao động giá rẻ từ châu Âu.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và ứng dụng sáng tạo.
C. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
17. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa đế quốc?
A. Nhu cầu mở rộng thị trường và đầu tư tư bản.
B. Mong muốn truyền bá văn hóa.
C. Nhu cầu giải quyết vấn đề dân số.
D. Mục tiêu bảo vệ hòa bình thế giới.
18. Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật vào cuối thế kỷ XIX đã tác động như thế nào đến sản xuất công nghiệp?
A. Làm giảm năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
B. Thúc đẩy sự ra đời của nhiều ngành công nghiệp mới và nâng cao năng suất lao động.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Hạn chế sự phát triển của các phát minh khoa học.
19. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển công nghiệp của các nước Âu - Mỹ vào cuối thế kỷ XIX?
A. Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ.
B. Phát minh ra động cơ hơi nước.
C. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai với những phát minh mới về điện, dầu mỏ.
D. Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản nhà nước.
20. Chính sách đối ngoại chủ yếu của các nước đế quốc cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?
A. Thúc đẩy hòa bình và hợp tác quốc tế.
B. Tập trung phát triển kinh tế trong nước.
C. Mở rộng xâm lược, tranh giành thị trường và thuộc địa.
D. Giúp đỡ các nước chậm phát triển.
21. Cuối thế kỷ XIX, quốc gia nào có tốc độ phát triển công nghiệp nhanh chóng và trở thành đối thủ cạnh tranh lớn của Anh?
A. Pháp
B. Đức
C. Ý
D. Tây Ban Nha
22. Sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất vào cuối thế kỷ XIX đã tác động đến lĩnh vực nào?
A. Chỉ phục vụ sản xuất vũ khí.
B. Nông nghiệp và sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Chỉ phát triển ngành dệt.
D. Hạn chế sự phát triển của y học.
23. Đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế các nước Âu - Mỹ từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX là gì?
A. Chuyển từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp.
B. Chuyển từ kinh tế công nghiệp sang kinh tế dịch vụ.
C. Chuyển từ kinh tế thủ công sang kinh tế công nghiệp.
D. Chuyển từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
24. Sự kiện nào đánh dấu sự trỗi dậy mạnh mẽ của Hoa Kỳ về công nghiệp và kinh tế vào cuối thế kỷ XIX?
A. Cuộc nội chiến Hoa Kỳ kết thúc.
B. Mỹ tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất.
C. Phát minh ra bóng đèn điện của Edison.
D. Hoa Kỳ giành chiến thắng trong cuộc chiến tranh với Tây Ban Nha.
25. Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, phát minh nào đã tạo ra bước nhảy vọt cho giao thông vận tải?
A. Động cơ hơi nước.
B. Động cơ đốt trong và xe ô tô.
C. Máy hơi nước trên tàu thủy.
D. Tàu hỏa chạy bằng than đá.