Trắc nghiệm Lịch sử 8 cánh diều bài 5 Qúa trình khai phá của Đại Việt trong các thế kỉ XVI- XVIII
1. Hoạt động khai phá vùng đất phía Nam của Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII chủ yếu diễn ra ở khu vực nào?
A. Vùng đất từ Thanh Hóa trở vào Nam, đặc biệt là Thuận Hóa, Quảng Nam.
B. Vùng đồng bằng sông Hồng và các tỉnh phía Bắc.
C. Vùng núi phía Tây, giáp với Lào.
D. Vùng biển đảo phía Đông.
2. Chính sách khai phá của các chúa Nguyễn có điểm gì khác biệt so với chính sách của nhà nước phong kiến tập quyền thời Lý, Trần, Lê sơ?
A. Tập trung vào việc khuyến khích, thu hút dân cư và có nhiều ưu đãi.
B. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để mở rộng lãnh thổ.
C. Hạn chế tối đa việc di dân và khai hoang.
D. Không có sự quan tâm đến việc phát triển vùng đất mới.
3. Ai là người đã có công lớn trong việc tổ chức và chỉ đạo công cuộc khai phá vùng đất Gia Định và Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nguyễn Cửu Khai
B. Nguyễn Hoàng
C. Lê Thánh Tông
D. Trịnh Sâm
4. Trong quá trình khai phá vùng đất mới, việc lập ra các ấp hay xóm có ý nghĩa gì?
A. Tổ chức dân cư, tạo cơ sở cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
B. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các nhóm dân cư.
C. Chỉ là những khu dân cư tạm thời, không có tổ chức.
D. Là nơi tập trung quân đội để kiểm soát dân chúng.
5. Thế kỷ XVIII, vùng đất nào ở phía Nam tiếp tục được khai phá mạnh mẽ, trở thành trung tâm kinh tế quan trọng?
A. Vùng đất Gia Định và Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Vùng đất Thuận Hóa và Quảng Nam.
C. Vùng đất Thanh Hóa và Nghệ An.
D. Vùng đất Cao Bằng và Lạng Sơn.
6. Chính sách Ngụ binh ư nông thời Lê sơ có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình khai phá đất đai?
A. Góp phần giải quyết tình trạng thiếu nhân lực lao động, khuyến khích khai hoang.
B. Tạo ra mâu thuẫn gay gắt giữa nông dân và binh lính.
C. Làm suy yếu nền nông nghiệp do binh lính bỏ bê đồng áng.
D. Chỉ có tác dụng trong thời chiến, không ảnh hưởng đến thời bình.
7. Ai là người có công lớn trong việc mở mang bờ cõi về phía Nam, được xem là Chúa Tiên?
A. Chúa Nguyễn Hoàng
B. Chúa Nguyễn Phúc Tần
C. Chúa Nguyễn Phúc Khoát
D. Chúa Nguyễn Ánh
8. Sự phân chia đất nước thành Đàng Trong và Đàng Ngoài đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa của dân tộc?
A. Hình thành những nét văn hóa đặc trưng riêng ở mỗi miền, nhưng vẫn thống nhất trong bản sắc dân tộc.
B. Làm suy yếu và xóa bỏ các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Gây ra sự chia rẽ văn hóa sâu sắc, khó hàn gắn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, không tác động đến đại đa số dân chúng.
9. Hoạt động thủ công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế Đại Việt thế kỷ XVI-XVIII?
A. Sản xuất đồ gốm, dệt vải, rèn đúc, làm giấy.
B. Chế tạo vũ khí hiện đại theo công nghệ phương Tây.
C. Sản xuất máy móc công nghiệp quy mô lớn.
D. Khai thác khoáng sản quy mô công nghiệp.
10. Hoạt động nào của các chúa Nguyễn thời kỳ XVI-XVIII có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy giao thương quốc tế?
A. Mở cửa các cảng biển như Hội An, thu hút thương nhân nước ngoài.
B. Tập trung phát triển nông nghiệp, hạn chế giao thương.
C. Cấm đoán mọi hoạt động buôn bán với nước ngoài.
D. Chỉ giao thương với các nước láng giềng châu Á.
11. Yếu tố nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thương nghiệp Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII?
A. Sự ổn định tương đối về chính trị và chính sách khuyến khích thương mại.
B. Chính sách đóng cửa biên giới của triều đình.
C. Nền kinh tế hoàn toàn tự cung tự cấp.
D. Chiến tranh liên miên, không có điều kiện giao thương.
12. Ý nghĩa quan trọng nhất của quá trình khai phá vùng đất phía Nam Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII là gì?
A. Mở rộng lãnh thổ, tạo tiền đề cho sự thống nhất đất nước về sau.
B. Làm suy yếu sức mạnh của triều đình Lê.
C. Gây ra xung đột gay gắt với các nước láng giềng.
D. Chỉ làm thay đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp.
13. Đâu là trung tâm thương mại sầm uất của Đại Việt trong thế kỷ XVII-XVIII, thu hút nhiều thương nhân nước ngoài?
A. Phố Hiến (Hưng Yên) và Hội An (Quảng Nam).
B. Thăng Long (Hà Nội) và Phú Xuân (Huế).
C. Vĩnh Long (Cửu Long) và Biên Hòa (Đồng Nai).
D. Thanh Hóa và Nghệ An.
14. Chính sách của các chúa Nguyễn đối với đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng đất khai phá mới chủ yếu là gì?
A. Cố gắng hòa hợp, khuyến khích giao thương và trao đổi văn hóa.
B. Áp đặt văn hóa Đại Việt lên các dân tộc thiểu số.
C. Cô lập và xa lánh các cộng đồng dân tộc thiểu số.
D. Tước đoạt đất đai và tài nguyên của họ.
15. Trong quá trình khai phá, các chúa Nguyễn đã có những biện pháp gì để thu hút và giữ chân dân cư ở vùng đất mới?
A. Miễn thuế, cấp lương thực, công cụ lao động, khuyến khích lập làng, xã.
B. Cưỡng bức di dân và bắt buộc lao động khổ sai.
C. Hạn chế quyền tự do đi lại và sinh hoạt của dân cư.
D. Tăng cường quân đội để đàn áp các cuộc nổi dậy.
16. So với thời kỳ trước, quá trình khai phá vùng đất phía Nam thế kỷ XVI-XVIII có điểm khác biệt nào về quy mô và tốc độ?
A. Quy mô lớn hơn, tốc độ nhanh hơn, có sự định hướng từ chính quyền.
B. Quy mô nhỏ hơn, tốc độ chậm hơn, chủ yếu tự phát.
C. Quy mô tương đương, tốc độ không thay đổi.
D. Quy mô lớn nhưng tốc độ rất chậm do thiếu nhân lực.
17. Sự xuất hiện của các đô thị như Thăng Long, Phố Hiến, Hội An cho thấy điều gì về kinh tế Đại Việt thế kỷ XVI-XVIII?
A. Nền kinh tế hàng hóa, thương nghiệp phát triển mạnh mẽ.
B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
C. Vai trò của thủ công nghiệp bị lu mờ.
D. Hoạt động khai khoáng là chính.
18. Quá trình khai phá vùng đất Nam Bộ (Đàng Trong) của các chúa Nguyễn đã tạo ra những thay đổi xã hội nào?
A. Hình thành các làng xã mới, cơ cấu xã hội có sự biến đổi.
B. Xã hội trở nên thuần nhất, không có sự phân hóa.
C. Chỉ có tầng lớp quý tộc hưởng lợi từ việc khai phá.
D. Xã hội trở nên trì trệ, ít có sự vận động.
19. Thế kỷ XVI-XVIII, quá trình khai phá vùng đất phía Nam của Đại Việt có đặc điểm nổi bật nào về mặt chính sách?
A. Chính sách khuyến khích nhân dân di cư, khai hoang, lập làng, với nhiều ưu đãi.
B. Chính sách tập trung cưỡng bức di dân đến các vùng biên cương mới.
C. Chính sách hạn chế dân cư di chuyển để bảo vệ nguồn lực.
D. Chính sách ban hành luật lệ hà khắc để kiểm soát việc khai phá.
20. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng về sự phân chia Đàng Trong - Đàng Ngoài?
A. Sự phân chia này hoàn toàn do các thế lực phong kiến tạo ra.
B. Đàng Ngoài thuộc quyền cai trị của vua Lê, chúa Trịnh.
C. Đàng Trong thuộc quyền cai trị của các chúa Nguyễn.
D. Sự phân chia này dẫn đến những ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử Việt Nam.
21. Nền kinh tế Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII có sự chuyển dịch rõ nét nào?
A. Nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo, nhưng thương nghiệp và thủ công nghiệp cũng phát triển.
B. Thương nghiệp trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, lấn át nông nghiệp.
C. Nông nghiệp suy thoái nghiêm trọng do chiến tranh liên miên.
D. Thủ công nghiệp phát triển rực rỡ, thay thế hoàn toàn nông nghiệp.
22. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình khai phá vùng đất phía Nam của Đại Việt thời kỳ này?
A. Chúa Nguyễn Hoàng vào trấn thủ Thuận Hóa (1558).
B. Triều đình Lê ban hành chính sách khuyến nông.
C. Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên của nhà Trần.
D. Hoạt động buôn bán với phương Tây diễn ra mạnh mẽ.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy quá trình khai phá vùng đất phía Nam của Đại Việt?
A. Nhu cầu mở rộng lãnh thổ và khẳng định chủ quyền.
B. Sự phát triển của nền nông nghiệp lúa nước.
C. Áp lực dân số gia tăng ở các vùng đất cũ.
D. Chính sách cai trị hà khắc của nhà Lê sơ.
24. Tác động của giao thương với nước ngoài đối với kinh tế Đại Việt thế kỷ XVI-XVIII là gì?
A. Thúc đẩy sản xuất hàng hóa, phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp.
B. Làm suy yếu nền kinh tế nội địa do cạnh tranh.
C. Gây ra tình trạng khan hiếm hàng hóa trong nước.
D. Chỉ có lợi cho tầng lớp thương nhân, nông dân không hưởng lợi.
25. Ai được xem là người có công trong việc xây dựng và phát triển vùng đất Gia Định dưới thời các chúa Nguyễn?
A. Nguyễn Hữu Cảnh
B. Trịnh Kiểm
C. Lê Lợi
D. Mạc Đăng Dung