1. Đâu là một trong những biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa trên thế giới hiện nay?
A. Sự phát triển của chủ nghĩa bảo hộ.
B. Gia tăng các rào cản thương mại.
C. Sự giao lưu và hội nhập kinh tế, văn hóa, xã hội ngày càng mạnh mẽ.
D. Sự phân chia rõ rệt giữa các quốc gia.
2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần làm gì để phát huy lợi thế và hạn chế thách thức?
A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
B. Tập trung phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Tránh xa các hiệp định thương mại quốc tế.
3. Sau khi Hiệp định Pa-ri được ký kết, nhiệm vụ chiến lược của cách mạng miền Nam là gì?
A. Tiếp tục đấu tranh vũ trang để giải phóng hoàn toàn miền Nam.
B. Xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng.
C. Tiến hành cải cách ruộng đất trên quy mô lớn.
D. Vận động quần chúng đấu tranh chính trị và ngoại giao để đòi thi hành Hiệp định.
4. Sự kiện nào đánh dấu sự can thiệp trực tiếp và toàn diện của Mỹ vào cuộc chiến tranh Việt Nam?
A. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ (1964).
B. Cuộc hành quân Stalemate của Mỹ.
C. Mỹ đưa quân vào miền Nam Việt Nam theo Hiệp định Giơnevơ.
D. Chiến dịch Phượng hoàng của Mỹ.
5. Sau Chiến tranh lạnh, trật tự thế giới có những biến đổi cơ bản nào?
A. Trật tự hai cực I-an-ta được củng cố.
B. Xuất hiện trật tự đa cực, nhiều trung tâm quyền lực mới.
C. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và chi phối hoàn toàn thế giới.
D. Các quốc gia phát triển độc lập, không có sự liên kết quốc tế.
6. Chính sách Đồng khởi (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào?
A. Chuyển cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
B. Thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
C. Buộc Mỹ phải công khai can thiệp vào miền Nam Việt Nam.
D. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chính sách Chiến tranh đặc biệt của Mỹ.
7. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và APEC (1998) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của nước ta?
A. Sự cô lập Việt Nam trên trường quốc tế.
B. Mong muốn tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế và nâng cao vị thế của Việt Nam.
C. Phụ thuộc vào các cường quốc kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề khu vực.
8. Hiệp định nào đánh dấu sự kết thúc của cuộc đối đầu giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa trên thế giới?
A. Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương (1954).
B. Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).
C. Hiệp định về việc Liên Xô và Hoa Kỳ cắt giảm vũ khí chiến lược (SALT I) năm 1972.
D. Hiệp định về việc Liên Xô và Hoa Kỳ cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược (START I) năm 1991.
9. Sự kiện nào mở đầu cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước sau khi Việt Nam thống nhất?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV của Đảng (1976).
B. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (1986).
C. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng (1991).
D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng (1996).
10. Trong giai đoạn 1945-1954, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện những chính sách nào để củng cố chính quyền cách mạng và đối phó với thù trong giặc ngoài?
A. Thực hiện cải cách ruộng đất triệt để và xây dựng hợp tác xã nông nghiệp.
B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng và công nghiệp quốc phòng.
C. Kháng chiến chống Pháp và xây dựng chế độ dân chủ nhân dân.
D. Thực hiện chính sách kinh tế mới và phát triển văn hóa, giáo dục.
11. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ cuối thế kỷ XX đã tác động sâu sắc nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?
A. Nông nghiệp.
B. Chính trị.
C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Văn học.
12. Trong công cuộc Đổi mới (từ 1986), Việt Nam đã chuyển đổi mô hình kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang mô hình nào?
A. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Kinh tế thị trường tự do.
C. Kinh tế kế hoạch hóa theo hướng hiện đại.
D. Kinh tế hỗn hợp với sự quản lý chặt chẽ của nhà nước.
13. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của thắng lợi Điện Biên Phủ (1954) đối với Việt Nam và thế giới là gì?
A. Chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của thực dân Pháp trên toàn cõi Đông Dương.
B. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơnevơ, công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
C. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho các dân tộc thuộc địa trên toàn thế giới.
D. Tạo tiền đề quan trọng để Việt Nam tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc.
14. Đâu là sự kiện lịch sử quan trọng đánh dấu thắng lợi của Việt Nam trong việc kết thúc chiến tranh, lập lại hòa bình trên cả nước?
A. Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (1975).
C. Đại hội thống nhất đất nước lần thứ IV (1976).
D. Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương (1954).
15. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1965-1968) có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Dựa vào quân đội Sài Gòn là chủ yếu, Mỹ cố vấn.
B. Sử dụng quân đội Mỹ làm lực lượng chiến đấu chủ yếu, có sự hỗ trợ của quân đội Sài Gòn.
C. Chủ yếu dựa vào quân đội Sài Gòn và các nước đồng minh của Mỹ.
D. Tập trung vào chiến tranh tâm lý và chiến tranh phá hoại bằng không quân.
16. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thể hiện rõ đường lối độc lập, tự chủ của Đảng ta?
A. Toàn quốc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946-1954).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
C. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam (1960).
D. Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương (1954).
17. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước phương Tây.
D. Chỉ tập trung vào các nước láng giềng trong khu vực.
18. Đường lối Đổi mới do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng từ Đại hội VI (1986) có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?
A. Đưa Việt Nam thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội.
B. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước trên thế giới.
C. Thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam.
D. Tăng cường sức mạnh quốc phòng và an ninh.
19. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và phong trào giải phóng dân tộc ở một số nước Á, Phi, Mỹ Latinh trong thế kỷ XX?
A. Đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Mác-Lênin.
B. Đều có sự lãnh đạo của một chính đảng duy nhất.
C. Đều có mục tiêu giành độc lập dân tộc và tiến lên chủ nghĩa xã hội.
D. Phong trào Việt Nam có sự lãnh đạo của một đảng cộng sản với đường lối độc lập, tự chủ và chủ nghĩa Mác-Lênin.
20. Thành tựu nổi bật của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới về kinh tế là gì?
A. Nền kinh tế bị đình trệ, lạm phát phi mã.
B. Nền kinh tế có bước phát triển nhanh, thoát khỏi tình trạng khủng hoảng.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
21. Ý nghĩa của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước là gì?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán.
B. Giành thắng lợi quyết định, buộc Mỹ rút toàn bộ quân về nước.
C. Làm sụp đổ hoàn toàn chính quyền Ngô Đình Diệm.
D. Mở ra giai đoạn cách mạng bạo lực trên toàn miền Nam.
22. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam?
A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa và tạo ra những thay đổi sâu sắc trên mọi lĩnh vực.
C. Chỉ tác động đến các nước phát triển.
D. Làm suy giảm vai trò của nhà nước trong quản lý.
23. Đại thắng mùa Xuân năm 1975 đã có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?
A. Chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của thực dân Pháp.
B. Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, thống nhất đất nước.
C. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc trong khu vực.
D. Mở ra kỷ nguyên mới cho các nước thuộc địa trên thế giới.
24. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã thực hiện những nhiệm vụ cơ bản nào của cách mạng?
A. Chống thực dân Pháp và chống đế quốc Mỹ.
B. Đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Thống nhất đất nước và bảo vệ Tổ quốc.
D. Hoàn thành cả hai nhiệm vụ chiến lược: chống Mỹ cứu nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
25. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã dẫn đến hệ quả gì cho phong trào cộng sản và công nhân quốc tế?
A. Phong trào cộng sản và công nhân quốc tế ngày càng phát triển mạnh mẽ.
B. Phong trào cộng sản và công nhân quốc tế lâm vào thoái trào.
C. Chủ nghĩa tư bản sụp đổ hoàn toàn.
D. Các nước xã hội chủ nghĩa đồng loạt sụp đổ.