1. Theo phân tích lịch sử, nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu là gì?
A. Sự khủng hoảng kinh tế - xã hội và sai lầm trong cải cách. Kết luận Lý giải
B. Sự can thiệp quân sự của các nước phương Tây. Kết luận Lý giải
C. Sự thành công của các phong trào dân tộc chủ nghĩa. Kết luận Lý giải
D. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa. Kết luận Lý giải
2. Phong trào cách mạng ở Đông Nam Á trong những năm 1919-1929 chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào, theo phân tích chung?
A. Đấu tranh vũ trang và khởi nghĩa giành chính quyền. Kết luận Lý giải
B. Thành lập các đảng cộng sản và tổ chức quần chúng. Kết luận Lý giải
C. Đấu tranh đòi quyền tự trị, cải cách dân chủ. Kết luận Lý giải
D. Phong trào cải lương, dựa vào sự nhượng bộ của thực dân. Kết luận Lý giải
3. Theo phân tích phổ biến, nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?
A. Sự tranh giành thuộc địa và thị trường giữa các cường quốc đế quốc. Kết luận Lý giải
B. Mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo ngày càng gay gắt ở châu Âu. Kết luận Lý giải
C. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa xã hội ở các nước tư bản. Kết luận Lý giải
D. Sự sụp đổ của chế độ phong kiến ở nhiều quốc gia. Kết luận Lý giải
4. Chính sách đối ngoại của các nước phương Tây trước Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt là chính sách nhượng bộ đối với chủ nghĩa phát xít, đã dẫn đến hệ quả gì, theo đánh giá lịch sử?
A. Làm cho chủ nghĩa phát xít ngày càng lấn tới và cuối cùng châm ngòi cho chiến tranh. Kết luận Lý giải
B. Duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu. Kết luận Lý giải
C. Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế hiệu quả. Kết luận Lý giải
D. Ngăn chặn được sự bành trướng của Đức. Kết luận Lý giải
5. Theo các nhà sử học, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga (1917)?
A. Sự lãnh đạo tài tình của Đảng Bôn-sê-vich và V.I. Lênin. Kết luận Lý giải
B. Sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ nhất. Kết luận Lý giải
C. Sự suy yếu của chế độ phong kiến Nga. Kết luận Lý giải
D. Sự ủng hộ của nông dân đối với chế độ Sa hoàng. Kết luận Lý giải
6. Đặc điểm nổi bật của phong trào dân chủ Sô-viết ở Trung Quốc (1927-1937) là gì, theo phân tích phổ biến của các nhà sử học?
A. Xây dựng và củng cố các căn cứ địa cách mạng, phát triển lực lượng vũ trang và đường lối chính sách phù hợp với điều kiện thực tế. Kết luận Lý giải
B. Tập trung vào đấu tranh nghị trường và cải cách pháp luật để giành chính quyền. Kết luận Lý giải
C. Thực hiện cách mạng bạo lực quy mô lớn, lật đổ hoàn toàn chính quyền Tưởng Giới Thạch. Kết luận Lý giải
D. Chủ yếu dựa vào sự viện trợ của quốc tế để phát triển kinh tế. Kết luận Lý giải
7. Sự kiện nào là cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của cách mạng Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc?
A. Cuộc Vạn lý Trường chinh (1934-1936). Kết luận Lý giải
B. Cuộc Cách mạng Tân Hợi (1911). Kết luận Lý giải
C. Phong trào Ngũ Tứ (1919). Kết luận Lý giải
D. Việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949). Kết luận Lý giải
8. Sự kiện nào đã khởi đầu cho cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Nhật đầu hàng Đồng Minh. Kết luận Lý giải
B. Pháp quay trở lại xâm lược Việt Nam. Kết luận Lý giải
C. Đảng Cộng sản Đông Dương ra đời. Kết luận Lý giải
D. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc. Kết luận Lý giải
9. Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới của cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại?
A. Phát minh ra động cơ hơi nước. Kết luận Lý giải
B. Phát minh ra điện. Kết luận Lý giải
C. Phát minh ra máy tính và công nghệ thông tin. Kết luận Lý giải
D. Phát minh ra máy xe lửa. Kết luận Lý giải
10. Theo quan điểm phổ biến, nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự phát triển của chủ nghĩa phát xít ở Đức và Italia trong những năm 1930 là gì?
A. Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 và những bất ổn chính trị. Kết luận Lý giải
B. Sự trỗi dậy của phong trào cộng sản quốc tế. Kết luận Lý giải
C. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga. Kết luận Lý giải
D. Sự thất bại trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Kết luận Lý giải
11. Theo các nhà sử học, nguyên nhân dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Sự suy yếu của các đế quốc thực dân và ảnh hưởng của cách mạng tháng Mười Nga. Kết luận Lý giải
B. Sự can thiệp của các cường quốc phương Tây. Kết luận Lý giải
C. Sự phát triển của chủ nghĩa phát xít. Kết luận Lý giải
D. Sự thành công của các cuộc cách mạng tư sản. Kết luận Lý giải
12. Việc thành lập tổ chức Liên Hợp Quốc (LHQ) sau Chiến tranh thế giới thứ hai có ý nghĩa như thế nào đối với hòa bình thế giới?
A. Góp phần duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia. Kết luận Lý giải
B. Chỉ có vai trò tượng trưng, không có thực quyền. Kết luận Lý giải
C. Là công cụ để các nước lớn thao túng các nước nhỏ. Kết luận Lý giải
D. Dẫn đến sự phân chia thế giới thành hai cực rõ rệt. Kết luận Lý giải
13. Thành tựu nổi bật của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì, theo đánh giá chung?
A. Trở thành một siêu cường kinh tế và quân sự, đối trọng với Mĩ. Kết luận Lý giải
B. Thực hiện thành công cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật. Kết luận Lý giải
C. Hòa bình thế giới được củng cố vững chắc. Kết luận Lý giải
D. Các nước tư bản chủ nghĩa sụp đổ hoàn toàn. Kết luận Lý giải
14. Theo quan điểm lịch sử phổ biến, một trong những hậu quả quan trọng nhất của Chiến tranh thế giới thứ nhất đối với nước Đức là gì?
A. Bị phân chia thành nhiều quốc gia và phải bồi thường chiến phí nặng nề. Kết luận Lý giải
B. Trở thành cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu châu Âu. Kết luận Lý giải
C. Thực hiện thành công cách mạng vô sản. Kết luận Lý giải
D. Mở rộng đáng kể lãnh thổ và ảnh hưởng. Kết luận Lý giải
15. Theo phân tích phổ biến, một trong những tác động tích cực của toàn cầu hóa là gì?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật giữa các quốc gia. Kết luận Lý giải
B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia. Kết luận Lý giải
C. Làm suy yếu chủ quyền quốc gia. Kết luận Lý giải
D. Tăng cường nguy cơ xung đột vũ trang. Kết luận Lý giải
16. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu?
A. Ngày Đức đầu hàng Đồng Minh vô điều kiện (8/5/1945). Kết luận Lý giải
B. Ngày Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh (2/9/1945). Kết luận Lý giải
C. Cuộc đổ bộ của quân Đồng Minh vào Normandie (6/6/1944). Kết luận Lý giải
D. Sự kiện nguyên tử ném xuống Hi-rô-si-ma và Na-ga-sa-ki. Kết luận Lý giải
17. Sự kiện nào đã mở đầu cho phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực Mỹ Latinh trong thế kỷ XX?
A. Cách mạng Cu-ba thành công (1959). Kết luận Lý giải
B. Cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Mỹ Latinh vào đầu thế kỷ XIX. Kết luận Lý giải
C. Phong trào chống đế quốc ở Mexico. Kết luận Lý giải
D. Sự ra đời của Liên minh các quốc gia Mỹ Latinh. Kết luận Lý giải
18. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh của nhân dân Ấn Độ chống thực dân Anh, dẫn đến việc thành lập Đảng Quốc Đại?
A. Cuộc khởi nghĩa Xipai năm 1857. Kết luận Lý giải
B. Phong trào bất tuân dân sự do Mahatma Gandhi khởi xướng. Kết luận Lý giải
C. Thành lập Đảng Quốc Đại Ấn Độ năm 1885. Kết luận Lý giải
D. Cuộc đấu tranh đòi quyền tự trị của nhân dân Ấn Độ. Kết luận Lý giải
19. Sự kiện nào dưới đây được coi là "cái cớ" trực tiếp châm ngòi cho Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Vụ ám sát Thái tử Áo-Hung Phranc-đơ Phê-đin-năng tại Xa-ra-y-vô. Kết luận Lý giải
B. Cuộc chạy đua vũ trang giữa Đức và Anh. Kết luận Lý giải
C. Việc Đức xâm lược Bỉ. Kết luận Lý giải
D. Sự kiện tàu Lơ-xi-tan-ni-a bị chìm. Kết luận Lý giải
20. Đặc điểm nào là chung nhất cho phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Chủ yếu đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, đàm phán. Kết luận Lý giải
B. Đều có sự can thiệp mạnh mẽ của các cường quốc bên ngoài. Kết luận Lý giải
C. Phát triển mạnh mẽ, giành thắng lợi nhanh chóng. Kết luận Lý giải
D. Đều có xu hướng đi theo con đường xã hội chủ nghĩa. Kết luận Lý giải
21. Trong giai đoạn 1945-1950, tình hình thế giới có đặc điểm nổi bật nào?
A. Hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa hình thành, đối đầu nhau. Kết luận Lý giải
B. Các nước thuộc địa cũ giành độc lập hoàn toàn. Kết luận Lý giải
C. Phong trào cách mạng ở các nước tư bản phát triển mạnh mẽ. Kết luận Lý giải
D. Chiến tranh thế giới thứ ba bùng nổ. Kết luận Lý giải
22. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình đấu tranh giành độc lập của các quốc gia châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự thành lập của nhiều quốc gia độc lập mới. Kết luận Lý giải
B. Cuộc cách mạng tháng Mười Nga. Kết luận Lý giải
C. Phong trào Ngũ Tứ ở Trung Quốc. Kết luận Lý giải
D. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít. Kết luận Lý giải
23. Sự kiện nào được xem là khởi đầu cho sự phân chia thế giới thành hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa?
A. Sự ra đời của khối SEATO. Kết luận Lý giải
B. Sự kiện Đức đầu hàng Đồng Minh. Kết luận Lý giải
C. Sự kiện Liên Xô thử thành công bom nguyên tử. Kết luận Lý giải
D. Sự hình thành hai khối quân sự NATO và Vácsava. Kết luận Lý giải
24. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng nào?
A. Tư tưởng dân tộc chủ nghĩa và phương pháp đấu tranh bất bạo động. Kết luận Lý giải
B. Chủ nghĩa cộng sản. Kết luận Lý giải
C. Chủ nghĩa tư bản. Kết luận Lý giải
D. Chủ nghĩa vô chính phủ. Kết luận Lý giải
25. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại có đặc điểm cơ bản nào?
A. Lực lượng sản xuất phát triển nhảy vọt, khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp. Kết luận Lý giải
B. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng. Kết luận Lý giải
C. Sản xuất thủ công truyền thống được đề cao. Kết luận Lý giải
D. Giảm thiểu vai trò của yếu tố con người trong sản xuất. Kết luận Lý giải