Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

1. Gioóc-giơ có thể dùng hình ảnh hành trình để nói về việc khám phá vũ trụ, ngụ ý điều gì?

A. Quá trình tìm tòi, học hỏi liên tục, không ngừng nghỉ, chứa đựng cả khám phá lẫn thử thách.
B. Một chuyến đi ngắn hạn, có điểm đến rõ ràng.
C. Việc di chuyển từ hành tinh này sang hành tinh khác.
D. Sự đơn giản và dễ dàng trong việc hiểu vũ trụ.

2. Nếu Gioóc-giơ mô tả vũ trụ như một bản giao hưởng, ông muốn nhấn mạnh điều gì?

A. Sự hài hòa, nhịp điệu và trật tự trong vận hành của các yếu tố vũ trụ.
B. Sự hỗn loạn và thiếu quy luật của vũ trụ.
C. Âm thanh phát ra từ các thiên thể.
D. Sự im lặng tuyệt đối của không gian.

3. Đọc Chìa khóa vũ trụ, độc giả có thể rút ra bài học gì về thái độ sống?

A. Luôn giữ tinh thần ham học hỏi, tò mò và trân trọng những điều kỳ diệu của cuộc sống.
B. Chấp nhận những giới hạn của bản thân và vũ trụ.
C. Ưu tiên phát triển công nghệ hơn là tìm hiểu triết học.
D. Tin vào những giải thích mang tính duy tâm về vũ trụ.

4. Khi nói về sự kết nối trong vũ trụ, Gioóc-giơ có thể đề cập đến khía cạnh nào?

A. Mối liên hệ vô hình giữa các vật thể, năng lượng và thông tin trong vũ trụ.
B. Sự kết nối vật lý giữa các hành tinh.
C. Việc con người sử dụng vệ tinh để liên lạc.
D. Quan hệ giữa các nền văn minh ngoài hành tinh.

5. Mục đích của Gioóc-giơ khi viết Chìa khóa vũ trụ có thể được hiểu là gì?

A. Truyền cảm hứng, mở rộng tầm nhìn và khuyến khích độc giả suy ngẫm về vũ trụ và vị trí của con người.
B. Tạo ra một tài liệu tham khảo chi tiết về các chòm sao.
C. Giải thích các hiện tượng vật lý phức tạp cho học sinh.
D. Phê phán những quan niệm sai lầm về vũ trụ.

6. Khi Gioóc-giơ đề cập đến sự im lặng của vũ trụ, ông muốn truyền tải thông điệp gì?

A. Không gian bao la và sự cô đơn của con người, nhưng cũng là không gian cho suy tư và chiêm nghiệm.
B. Sự nguy hiểm rình rập trong không gian.
C. Thiếu vắng sự sống ở các hành tinh khác.
D. Hiệu quả của công nghệ cách âm trong tàu vũ trụ.

7. Khi Gioóc-giơ đề cập đến Chìa khóa vũ trụ, ông muốn ám chỉ điều gì?

A. Những nguyên lý, quy luật cơ bản giúp con người hiểu và kết nối với vũ trụ.
B. Một cuốn sách vật lý chứa đựng những bí mật của vũ trụ.
C. Công nghệ tiên tiến giúp con người du hành giữa các vì sao.
D. Tên gọi của một loại kính thiên văn đặc biệt.

8. Gioóc-giơ có thể sử dụng cách diễn đạt nào để nói về sự bao la của vũ trụ?

A. So sánh với những thứ vô cùng nhỏ bé để làm nổi bật sự mênh mông, hoặc dùng những từ ngữ gợi tả sự vô tận.
B. Chỉ đơn giản là nêu kích thước bằng con số khô khan.
C. Miêu tả vũ trụ như một căn phòng nhỏ.
D. So sánh với những thứ hữu hạn, dễ đo lường.

9. Khái niệm chìa khóa trong tiêu đề Chìa khóa vũ trụ tượng trưng cho điều gì?

A. Những kiến thức, tư duy, và sự hiểu biết giúp con người mở ra cánh cửa khám phá vũ trụ.
B. Một vật thể vật lý có khả năng mở cổng không gian.
C. Mật mã để truy cập thông tin về các hành tinh.
D. Tên của một loại công cụ khoa học.

10. Tác giả Gioóc-giơ trong Chìa khóa vũ trụ sử dụng phương pháp tiếp cận nào để giải thích các hiện tượng vũ trụ?

A. Kết hợp giữa khoa học, triết học và sự suy tưởng mang tính cá nhân.
B. Chỉ dựa vào các lý thuyết khoa học đã được chứng minh.
C. Tập trung vào các câu chuyện thần thoại về vũ trụ.
D. Sử dụng ngôn ngữ văn học thuần túy, giàu hình ảnh.

11. Gioóc-giơ sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự kinh ngạc trước vũ trụ?

A. Qua việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và những câu hỏi tu từ đầy suy tư.
B. Bằng cách liệt kê các dữ kiện khoa học khô khan.
C. Thông qua việc so sánh vũ trụ với những thứ nhỏ bé.
D. Sử dụng giọng điệu châm biếm, mỉa mai.

12. Gioóc-giơ có thể dùng phép ẩn dụ nào để nói về sự tiến hóa của vũ trụ?

A. Như một quá trình sinh trưởng, thay đổi liên tục từ đơn giản đến phức tạp, giống như một sự sống.
B. Như một cỗ máy đã được lắp ráp hoàn chỉnh và không thay đổi.
C. Như một bức tranh đã hoàn thành và không thể sửa đổi.
D. Như một quá trình ngẫu nhiên không có quy luật.

13. Trong cách miêu tả vũ trụ, Gioóc-giơ thường nhấn mạnh yếu tố nào để tạo sự hấp dẫn?

A. Sự bao la, vô tận, những điều chưa biết và khả năng vô hạn của sự khám phá.
B. Sự trật tự và ổn định của các hành tinh trong quỹ đạo.
C. Các hiện tượng thiên văn đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.
D. Tầm quan trọng của Trái đất trong hệ Mặt trời.

14. Theo Gioóc-giơ, vai trò của triết học trong việc tìm hiểu vũ trụ là gì?

A. Giúp con người đặt ra những câu hỏi lớn, suy ngẫm về ý nghĩa và vị trí của mình trong vũ trụ.
B. Cung cấp các công cụ toán học để tính toán quỹ đạo.
C. Xác định các quy luật vật lý chính xác nhất.
D. Dự đoán các sự kiện thiên văn trong tương lai.

15. Gioóc-giơ thường liên kết sự hiểu biết về vũ trụ với khía cạnh nào của con người?

A. Khả năng tư duy, trí tưởng tượng và khát vọng tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
B. Nhu cầu về vật chất và sự thoải mái.
C. Khả năng xây dựng các công trình kiến trúc vĩ đại.
D. Sức mạnh thể chất và khả năng sinh tồn.

16. Gioóc-giơ sử dụng những hình ảnh, phép so sánh nào để làm cho khái niệm trừu tượng về vũ trụ trở nên gần gũi hơn với độc giả?

A. Thường liên hệ vũ trụ với những điều quen thuộc trong cuộc sống, như biển cả, hạt cát, hoặc một bản giao hưởng.
B. Chỉ miêu tả vũ trụ bằng các thuật ngữ thiên văn học.
C. Sử dụng các ví dụ về công nghệ vũ trụ hiện đại.
D. So sánh vũ trụ với một cỗ máy cơ khí phức tạp.

17. Theo phân tích phổ biến, đoạn trích Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ tập trung khắc họa khía cạnh nào của con người và vũ trụ?

A. Sự kỳ diệu và bí ẩn của vũ trụ, cùng khát vọng khám phá của con người.
B. Những định luật vật lý phức tạp chi phối sự vận hành của vũ trụ.
C. Lịch sử phát triển của khoa học vũ trụ qua các thời đại.
D. Tác động của công nghệ đến việc chinh phục không gian.

18. Theo cách tiếp cận của Gioóc-giơ, việc hiểu về vũ trụ giúp con người thay đổi nhận thức về điều gì?

A. Vị trí, vai trò và ý nghĩa của bản thân trong một bức tranh lớn lao hơn.
B. Sự cần thiết của việc phát triển công nghệ quân sự.
C. Tầm quan trọng của các vấn đề xã hội nhỏ nhặt.
D. Sự vô nghĩa của mọi nỗ lực của con người.

19. Khi Gioóc-giơ nói về bí ẩn, ông thường muốn gợi lên điều gì ở độc giả?

A. Cảm giác tò mò, mong muốn khám phá và suy ngẫm về những điều vượt ra ngoài tầm hiểu biết hiện tại.
B. Sự sợ hãi và bất lực trước vũ trụ.
C. Sự nhàm chán vì mọi thứ đã được giải thích.
D. Mong muốn tìm kiếm những lời giải thích siêu nhiên.

20. Gioóc-giơ có thể sử dụng cụm từ sợi dây vô hình để ám chỉ điều gì khi nói về vũ trụ?

A. Sự liên kết sâu sắc, tương tác giữa mọi vật và hiện tượng trong vũ trụ, bất kể khoảng cách.
B. Các vệ tinh nhân tạo kết nối Trái đất.
C. Các tia vũ trụ di chuyển trong không gian.
D. Mạng lưới thông tin toàn cầu.

21. Trong Chìa khóa vũ trụ, Gioóc-giơ có xu hướng đặt con người vào vị trí nào trong bức tranh vũ trụ?

A. Là một phần nhỏ bé nhưng ý thức, có khả năng suy ngẫm và tìm kiếm ý nghĩa.
B. Là trung tâm của vũ trụ.
C. Hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến vũ trụ.
D. Là kẻ thống trị vũ trụ.

22. Tác phẩm Chìa khóa vũ trụ có thể được xem là một ví dụ về thể loại nào?

A. Tản văn khoa học viễn tưởng, kết hợp yếu tố triết học và suy tưởng.
B. Tiểu thuyết lịch sử về các nhà thiên văn học.
C. Sách giáo khoa vật lý thiên văn.
D. Tập thơ về các vì sao.

23. Khái niệm hạt bụi vũ trụ mà Gioóc-giơ có thể đề cập ám chỉ điều gì?

A. Sự kết nối mọi sinh vật, vật chất với vũ trụ, nhấn mạnh sự nhỏ bé nhưng là một phần của cái vĩ đại.
B. Chỉ đơn giản là các hạt bụi lơ lửng trong không gian.
C. Các mảnh vỡ còn sót lại sau các vụ nổ siêu tân tinh.
D. Tên gọi của một loại thiên thạch đặc biệt.

24. Theo quan điểm của Gioóc-giơ, Chìa khóa vũ trụ có ý nghĩa gì đối với độc giả?

A. Mở ra những góc nhìn mới mẻ, khơi gợi trí tò mò và tư duy phản biện về thế giới xung quanh.
B. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác, phục vụ cho việc học tập.
C. Là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học giả tưởng.
D. Giúp độc giả hiểu rõ hơn về cuộc đời của tác giả Gioóc-giơ.

25. Đặc điểm nổi bật trong phong cách viết của Gioóc-giơ khi nói về vũ trụ là gì?

A. Sự kết hợp giữa tính khoa học chặt chẽ và giọng văn giàu chất thơ, lôi cuốn.
B. Ngôn ngữ kỹ thuật, khô khan, chỉ dành cho giới chuyên môn.
C. Tập trung vào các thuật ngữ khoa học phức tạp.
D. Sử dụng nhiều câu chuyện ngụ ngôn, ẩn dụ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

1. Gioóc-giơ có thể dùng hình ảnh hành trình để nói về việc khám phá vũ trụ, ngụ ý điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

2. Nếu Gioóc-giơ mô tả vũ trụ như một bản giao hưởng, ông muốn nhấn mạnh điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

3. Đọc Chìa khóa vũ trụ, độc giả có thể rút ra bài học gì về thái độ sống?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nói về sự kết nối trong vũ trụ, Gioóc-giơ có thể đề cập đến khía cạnh nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích của Gioóc-giơ khi viết Chìa khóa vũ trụ có thể được hiểu là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

6. Khi Gioóc-giơ đề cập đến sự im lặng của vũ trụ, ông muốn truyền tải thông điệp gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

7. Khi Gioóc-giơ đề cập đến Chìa khóa vũ trụ, ông muốn ám chỉ điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

8. Gioóc-giơ có thể sử dụng cách diễn đạt nào để nói về sự bao la của vũ trụ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm chìa khóa trong tiêu đề Chìa khóa vũ trụ tượng trưng cho điều gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

10. Tác giả Gioóc-giơ trong Chìa khóa vũ trụ sử dụng phương pháp tiếp cận nào để giải thích các hiện tượng vũ trụ?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

11. Gioóc-giơ sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự kinh ngạc trước vũ trụ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

12. Gioóc-giơ có thể dùng phép ẩn dụ nào để nói về sự tiến hóa của vũ trụ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

13. Trong cách miêu tả vũ trụ, Gioóc-giơ thường nhấn mạnh yếu tố nào để tạo sự hấp dẫn?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

14. Theo Gioóc-giơ, vai trò của triết học trong việc tìm hiểu vũ trụ là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

15. Gioóc-giơ thường liên kết sự hiểu biết về vũ trụ với khía cạnh nào của con người?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

16. Gioóc-giơ sử dụng những hình ảnh, phép so sánh nào để làm cho khái niệm trừu tượng về vũ trụ trở nên gần gũi hơn với độc giả?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

17. Theo phân tích phổ biến, đoạn trích Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ tập trung khắc họa khía cạnh nào của con người và vũ trụ?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

18. Theo cách tiếp cận của Gioóc-giơ, việc hiểu về vũ trụ giúp con người thay đổi nhận thức về điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

19. Khi Gioóc-giơ nói về bí ẩn, ông thường muốn gợi lên điều gì ở độc giả?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

20. Gioóc-giơ có thể sử dụng cụm từ sợi dây vô hình để ám chỉ điều gì khi nói về vũ trụ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Chìa khóa vũ trụ, Gioóc-giơ có xu hướng đặt con người vào vị trí nào trong bức tranh vũ trụ?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

22. Tác phẩm Chìa khóa vũ trụ có thể được xem là một ví dụ về thể loại nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm hạt bụi vũ trụ mà Gioóc-giơ có thể đề cập ám chỉ điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

24. Theo quan điểm của Gioóc-giơ, Chìa khóa vũ trụ có ý nghĩa gì đối với độc giả?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 10 Cuốn sách Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm nổi bật trong phong cách viết của Gioóc-giơ khi nói về vũ trụ là gì?