1. Khi phân tích tác hại của lũ lụt, yếu tố nào sau đây thể hiện sự ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của con người?
A. Nỗi ám ảnh, sợ hãi sau khi trải qua thiên tai.
B. Sự mất mát nhà cửa và tài sản.
C. Mất mùa, thiếu lương thực.
D. Sự gián đoạn trong sinh hoạt hàng ngày.
2. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc phòng tránh cá nhân khi có nguy cơ lũ lụt?
A. Di chuyển đến nơi cao, tránh xa khu vực nguy hiểm.
B. Tìm nơi trú ẩn an toàn dưới các công trình kiên cố.
C. Cố gắng bám vào các vật nổi để thoát thân.
D. Chờ đợi lực lượng cứu hộ đến hỗ trợ.
3. Theo bài học, vai trò của rừng trong việc giảm thiểu tác hại của lũ lụt là gì?
A. Rễ cây rừng giúp giữ đất, ngăn xói mòn và giảm tốc độ dòng chảy.
B. Tán lá rừng cản bớt lượng mưa, giảm áp lực lên đất.
C. Rừng hấp thụ lượng nước lớn, làm giảm lượng nước chảy về sông.
D. Tất cả các vai trò trên đều đúng.
4. Tại sao việc theo dõi dự báo thời tiết và cảnh báo lũ lụt lại quan trọng?
A. Giúp người dân chủ động phòng tránh và giảm thiểu thiệt hại.
B. Cung cấp thông tin cho các cơ quan chức năng.
C. Tạo cơ sở để đánh giá mức độ thiệt hại sau lũ.
D. Giúp các nhà khoa học nghiên cứu về khí tượng thủy văn.
5. Bài học sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện tính nghiêm trọng của vấn đề lũ lụt?
A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác và khách quan.
B. Ngôn ngữ văn học, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Ngôn ngữ đời sống, gần gũi và dễ hiểu.
D. Kết hợp ngôn ngữ khoa học và văn học để tăng tính thuyết phục.
6. Biện pháp nào sau đây thuộc về phòng chống lũ lụt, không phải là ứng phó?
A. Xây dựng và nâng cấp hệ thống đê điều.
B. Di tản dân cư khỏi vùng nguy hiểm.
C. Cứu hộ người bị nạn.
D. Cung cấp lương thực, nước uống cho vùng bị ảnh hưởng.
7. Việc khôi phục hệ sinh thái rừng được xem là giải pháp dài hạn cho vấn đề gì liên quan đến lũ lụt?
A. Giảm thiểu nguy cơ lũ quét và sạt lở đất.
B. Tăng cường nguồn nước cho các hồ chứa.
C. Cải thiện chất lượng nước sinh hoạt.
D. Tạo cảnh quan thiên nhiên đẹp.
8. Việc sử dụng các thuật ngữ như bão hòa nước hay hệ số dòng chảy trong bài học nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính khoa học và độ tin cậy của thông tin.
B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Minh họa cho sự đa dạng của ngôn ngữ.
D. Tạo ra sự khác biệt với các bài viết khác.
9. Một trong những tác hại gián tiếp nhưng nghiêm trọng của lũ lụt là gì?
A. Ảnh hưởng đến tâm lý, gây sang chấn tinh thần cho người dân.
B. Phá hủy các di tích lịch sử, văn hóa.
C. Gây ô nhiễm môi trường do rác thải sinh hoạt.
D. Làm gián đoạn giao thông, ảnh hưởng đến vận chuyển hàng hóa.
10. Theo bài học, hiện tượng nước dâng do triều cường có thể làm trầm trọng thêm tác hại của lũ lụt như thế nào?
A. Ngăn dòng chảy thoát nước, gây ngập úng kéo dài.
B. Làm tăng tốc độ dòng chảy, gây lũ quét.
C. Mang theo nước mặn, phá hủy cây trồng.
D. Gây ra sóng lớn, làm sạt lở bờ sông.
11. Trong bài học, khái niệm lưu vực sông có liên quan trực tiếp đến vấn đề gì của lũ lụt?
A. Phạm vi ảnh hưởng và nguồn gốc của nước lũ.
B. Tốc độ chảy của dòng nước.
C. Độ sâu của mực nước.
D. Khả năng tích trữ nước của đất.
12. Theo bài học, tác động của lũ lụt đối với môi trường tự nhiên có thể bao gồm:
A. Xói mòn đất, thay đổi dòng chảy sông, ô nhiễm nguồn nước.
B. Tăng cường sự đa dạng sinh học do nước ngọt.
C. Làm đất đai màu mỡ hơn nhờ phù sa.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
13. Theo bài học, đâu là biểu hiện rõ nét nhất của lũ quét?
A. Dòng nước chảy xiết, cuốn trôi mọi thứ trên đường đi với tốc độ nhanh.
B. Nước dâng cao đột ngột, ngập úng trên diện rộng.
C. Sóng lớn, gây thiệt hại nặng nề cho tàu thuyền.
D. Mưa đá kèm theo gió mạnh, phá hủy mùa màng.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra lũ lụt ở vùng đồng bằng?
A. Mưa lớn kéo dài trên diện rộng.
B. Nước biển dâng do triều cường kết hợp với xả lũ từ thượng nguồn.
C. Hệ thống kênh mương bị bồi lắng, thu hẹp dòng chảy.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất gây sụt lún.
15. Tác hại nào của lũ lụt được bài học nhấn mạnh là gây ảnh hưởng lâu dài đến đời sống người dân?
A. Thiệt hại về tài sản, nhà cửa và cơ sở hạ tầng.
B. Ô nhiễm nguồn nước, dịch bệnh bùng phát.
C. Mất mát về người, tinh thần hoang mang, lo sợ.
D. Phá hủy mùa màng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
16. Nguyên nhân chủ yếu gây ra lũ lụt theo quan điểm khoa học được trình bày trong bài học là gì?
A. Sự kết hợp giữa biến đổi khí hậu và hoạt động phá rừng.
B. Triều cường dâng cao và áp thấp nhiệt đới.
C. Vỡ đê, hồ chứa nước và hệ thống thoát nước kém.
D. Hoạt động kiến tạo địa chất và động đất dưới đáy biển.
17. Theo bài học, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng khả năng ngập úng ở đô thị khi có mưa lớn?
A. Hệ thống thoát nước đô thị bị tắc nghẽn hoặc quá tải.
B. Ít cây xanh trong khu vực đô thị.
C. Mật độ dân số cao.
D. Nhiều tòa nhà cao tầng.
18. Ngôn ngữ trong bài học có xu hướng sử dụng các động từ mạnh để miêu tả hành động của lũ. Ví dụ như?
A. Cuốn phăng, xé toạc, gầm thét.
B. Nhẹ nhàng, lặng lẽ, trôi êm.
C. Lan tỏa, lan rộng, thấm dần.
D. Tan chảy, ngấm vào, hòa tan.
19. Theo bài học, loại hình lũ nào thường xảy ra ở vùng núi, có tốc độ nhanh và sức tàn phá lớn?
A. Lũ ống.
B. Lũ quét.
C. Lũ đất.
D. Lũ ngập.
20. Việc trồng cây ở vùng thượng nguồn có tác dụng gì đối với việc phòng chống lũ lụt ở hạ nguồn?
A. Làm chậm quá trình thoát nước, giảm lượng nước đổ về hạ nguồn.
B. Tăng cường bồi lắng phù sa, làm màu mỡ đất đai.
C. Tạo ra các hồ chứa nước tự nhiên.
D. Cải thiện chất lượng không khí, giảm ô nhiễm.
21. Việc nâng cao ý thức cộng đồng trong phòng chống lũ lụt có ý nghĩa gì?
A. Giúp mọi người hiểu rõ trách nhiệm và hành động đúng đắn khi có thiên tai.
B. Tăng cường sự đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
C. Đảm bảo việc tuân thủ các quy định của nhà nước về phòng chống lũ.
D. Tất cả các ý nghĩa trên đều đúng.
22. Việc phát triển các công trình thủy lợi như hồ chứa nước, đê điều có vai trò gì trong việc phòng chống lũ lụt?
A. Điều tiết, trữ nước, giảm cường độ dòng chảy khi có lũ.
B. Tăng cường khả năng thoát nước của sông, suối.
C. Ngăn chặn hoàn toàn mọi loại hình lũ lụt.
D. Tạo ra nguồn năng lượng thủy điện thay thế.
23. Trong văn bản, khi nói về tác hại của lũ lụt, tác giả có thể đã sử dụng cách diễn đạt nào để nhấn mạnh sự tàn khốc?
A. Sử dụng các từ ngữ mạnh, hình ảnh gợi cảm.
B. Trình bày theo trình tự thời gian diễn biến của lũ.
C. Đưa ra các số liệu thống kê cụ thể.
D. So sánh tác hại của lũ với các thiên tai khác.
24. Trong bài học Lũ lụt là gì? Nguyên nhân và tác hại thuộc Ngữ văn 8, tác giả sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả sự dữ dội của cơn lũ?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và liệt kê.
D. Nói quá và câu hỏi tu từ.
25. Khi phân tích tác hại của lũ lụt, việc xác định nguyên nhân gốc rễ giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?
A. Nguồn gốc sâu xa dẫn đến sự gia tăng của lũ lụt.
B. Những hậu quả trực tiếp và tức thời của trận lũ.
C. Các biện pháp phòng chống hiệu quả nhất.
D. Tâm lý và phản ứng của người dân khi đối mặt với lũ.