1. Chương trình Chân trời sáng tạo trong môn Công nghệ 8 khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt như thế nào để thể hiện ý tưởng sáng tạo?
A. Chỉ tập trung vào các câu văn ngắn gọn, đơn giản.
B. Khuyến khích diễn đạt ý tưởng một cách phong phú, logic, sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh kỹ thuật.
C. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ mang tính hoa mỹ, ẩn dụ.
D. Hạn chế sử dụng các câu phức tạp để tránh gây hiểu lầm.
2. Khi phân tích nguyên nhân gây ra sự cố kỹ thuật, việc mô tả vấn đề bằng tiếng Việt rõ ràng, chi tiết giúp ích gì cho việc khắc phục?
A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp người hỗ trợ hoặc người khắc phục nhanh chóng xác định đúng nguyên nhân và đưa ra giải pháp.
C. Chỉ có tác dụng đối với các lỗi phần mềm.
D. Tạo cơ hội để đổ lỗi cho người khác.
3. Việc sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp và chính tả tiếng Việt trong quá trình soạn thảo báo cáo công nghệ có lợi ích gì?
A. Chỉ giúp làm đẹp thêm các ký tự đặc biệt.
B. Đảm bảo tính chính xác về mặt ngôn ngữ, nâng cao sự chuyên nghiệp và tin cậy của báo cáo.
C. Thay thế hoàn toàn kiến thức ngữ pháp của người viết.
D. Làm chậm quá trình hoàn thành báo cáo.
4. Trong một dự án thực tế, việc ghi chép nhật ký quá trình thực hiện bằng tiếng Việt cần đảm bảo yếu tố ngôn ngữ nào để có giá trị sử dụng lâu dài?
A. Sự sáng tạo trong cách sử dụng từ ngữ.
B. Tính khách quan, chính xác, đầy đủ thông tin và thời gian ghi chép.
C. Việc sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
D. Ngôn ngữ thân mật, suồng sã.
5. Trong chương trình Công nghệ 8, việc sử dụng các câu lệnh điều khiển trong môi trường lập trình có thể được diễn đạt bằng ngôn ngữ Tiếng Việt như thế nào để dễ hiểu?
A. Sử dụng các từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
B. Dùng các từ ngữ gần gũi, mô tả rõ hành động và điều kiện thực hiện.
C. Chỉ dùng các ký hiệu đặc biệt.
D. Thay thế bằng các câu văn hoa mỹ.
6. Trong quá trình học về an toàn lao động trong môi trường công nghệ, việc hiểu rõ các biển báo và quy định bằng tiếng Việt có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để làm đẹp môi trường làm việc.
B. Đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác, phòng tránh tai nạn lao động.
C. Làm chậm quá trình làm việc.
D. Tăng cường tính thẩm mỹ của các thiết bị.
7. Khi tìm kiếm thông tin kỹ thuật trên internet, tại sao việc sử dụng các từ khóa tiếng Việt chính xác và có cấu trúc lại quan trọng?
A. Để làm cho kết quả tìm kiếm trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để tối ưu hóa khả năng hiển thị của trang web trên thiết bị di động.
C. Để các công cụ tìm kiếm trả về kết quả phù hợp và chính xác nhất với yêu cầu.
D. Để giảm dung lượng dữ liệu truyền tải khi tìm kiếm.
8. Khi đọc các bài báo khoa học kỹ thuật bằng tiếng Việt, việc nhận diện và hiểu ý nghĩa của các từ ghép và cụm từ chuyên ngành là cần thiết để:
A. Đánh giá vẻ đẹp của câu văn.
B. Nắm bắt chính xác nội dung và ý nghĩa cốt lõi của bài viết.
C. Tăng cường vốn từ vựng cá nhân.
D. Phân biệt các loại dấu câu.
9. Việc tham gia các diễn đàn trực tuyến về công nghệ và sử dụng tiếng Việt để đặt câu hỏi, trao đổi kinh nghiệm giúp ích gì cho học sinh Công nghệ 8?
A. Chỉ giúp làm quen với các ngôn ngữ lập trình.
B. Mở rộng kiến thức, học hỏi từ cộng đồng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng văn bản.
C. Tạo cơ hội để sao chép bài tập của người khác.
D. Giảm thời gian tự học.
10. Khi nghiên cứu về các nguyên lý hoạt động của máy móc, việc sử dụng các câu so sánh và ví von trong ngôn ngữ Tiếng Việt có tác dụng gì?
A. Làm cho nội dung kỹ thuật trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp người học dễ hình dung, liên hệ với các khái niệm quen thuộc và ghi nhớ tốt hơn.
C. Chỉ phù hợp với các bài giảng về văn học.
D. Tăng thêm tính nghệ thuật cho các mô tả kỹ thuật.
11. Khi nghiên cứu về một công nghệ mới, việc đọc các đánh giá và nhận xét bằng tiếng Việt có ý nghĩa gì đối với người học?
A. Chỉ giúp làm phong phú thêm các bài viết.
B. Cung cấp góc nhìn đa chiều, ưu nhược điểm và kinh nghiệm thực tế từ người dùng khác.
C. Làm cho công nghệ mới trở nên lỗi thời.
D. Yêu cầu người đọc phải có kiến thức chuyên sâu về công nghệ.
12. Trong các bài tập thực hành lắp ráp mạch điện tử, việc đọc hiểu hướng dẫn bằng tiếng Việt có sai sót về thuật ngữ có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Mạch điện sẽ hoạt động nhanh hơn.
B. Gây ra lỗi lắp ráp, làm hỏng linh kiện hoặc mạch điện.
C. Tăng cường khả năng sáng tạo trong lắp ráp.
D. Chỉ làm cho hướng dẫn trở nên thú vị hơn.
13. Trong bối cảnh học tập Công nghệ 8, nếu gặp một thuật ngữ tiếng Việt khó hiểu, hành động nào sau đây là hợp lý nhất để giải quyết vấn đề?
A. Bỏ qua thuật ngữ đó và tiếp tục học.
B. Tra cứu định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của thuật ngữ trong sách giáo khoa, tài liệu tham khảo hoặc hỏi giáo viên.
C. Đoán nghĩa dựa trên cảm tính cá nhân.
D. Tìm một thuật ngữ tiếng Anh tương tự để sử dụng.
14. Khi nghiên cứu về một quy trình sản xuất công nghiệp, việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Việt đòi hỏi người học phải chú ý đến yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Sự phong phú của các biện pháp tu từ.
B. Tính chính xác, rõ ràng, và nhất quán của các thuật ngữ chuyên ngành.
C. Ngữ pháp tiếng Việt theo phong cách văn chương.
D. Khả năng sáng tạo trong việc đặt tên cho các bộ phận máy móc.
15. Việc áp dụng công nghệ thông tin vào việc soạn thảo văn bản kỹ thuật trong chương trình Công nghệ 8 nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường tính thẩm mỹ của các hình vẽ minh họa.
B. Chuẩn hóa định dạng, dễ dàng chỉnh sửa và chia sẻ tài liệu.
C. Tự động dịch văn bản sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Tạo ra các hiệu ứng âm thanh sinh động cho văn bản.
16. Trong chương trình Công nghệ 8, khi nói về Chân trời sáng tạo, các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ Tiếng Việt thường tập trung vào khía cạnh nào của công nghệ?
A. Phân tích cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của các câu lệnh lập trình.
B. Sử dụng công nghệ để hỗ trợ việc đọc hiểu, viết và giao tiếp hiệu quả trong các hoạt động kỹ thuật.
C. Tạo ra các thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên phức tạp.
D. Thiết kế giao diện người dùng dựa trên các quy tắc ngữ âm tiếng Việt.
17. Trong chương trình Công nghệ 8, việc phát triển kỹ năng diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Việt cho các dự án STEAM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Nghệ thuật, Toán học) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Khả năng sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng Anh.
B. Sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và khả năng truyền đạt hiệu quả, sáng tạo.
C. Việc sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
D. Khả năng vẽ các sơ đồ kỹ thuật phức tạp.
18. Khi trình bày một dự án công nghệ, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt mạch lạc, logic và dễ hiểu có tác động như thế nào đến người nghe?
A. Khiến người nghe cảm thấy nhàm chán và mất tập trung.
B. Tăng cường sự tin tưởng, giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin và đánh giá cao dự án.
C. Chỉ có tác dụng với những người có kiến thức chuyên môn sâu.
D. Làm giảm tính chuyên nghiệp của bài trình bày.
19. Trong chương trình Công nghệ 8, việc hiểu và phân tích các thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Việt có vai trò gì trong quá trình học tập?
A. Giúp học sinh dễ dàng đạt điểm cao trong các bài kiểm tra từ vựng.
B. Làm nền tảng để hiểu sâu sắc các khái niệm, quy trình và ứng dụng công nghệ.
C. Tạo sự khác biệt về vốn từ vựng so với các môn học khác.
D. Giúp học sinh sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn trong lĩnh vực kỹ thuật.
20. Trong các hoạt động nhóm để giải quyết bài tập công nghệ, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để trình bày ý kiến cá nhân một cách xây dựng có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra sự mâu thuẫn trong nhóm.
B. Thúc đẩy sự hợp tác, chia sẻ ý tưởng và tìm ra giải pháp tối ưu cho cả nhóm.
C. Đảm bảo mọi người đều đồng ý với ý kiến của mình.
D. Chỉ làm cho buổi làm việc kéo dài hơn.
21. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thuyết trình công nghệ bằng tiếng Việt có mục đích gì?
A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng.
B. Thu hút sự chú ý của người nghe, khơi gợi suy nghĩ và tăng tính tương tác.
C. Chỉ dùng để thể hiện sự hoài nghi.
D. Thay thế các số liệu thống kê.
22. Trong chương trình Công nghệ 8, khi làm việc với các phần mềm thiết kế, việc hiểu rõ các lệnh và tùy chọn bằng tiếng Việt có ý nghĩa gì?
A. Chỉ giúp làm đẹp giao diện phần mềm.
B. Đảm bảo người dùng có thể thao tác chính xác, tận dụng tối đa chức năng của phần mềm.
C. Làm chậm quá trình thiết kế.
D. Yêu cầu người dùng phải biết nhiều ngôn ngữ lập trình.
23. Trong môn Công nghệ 8, khi phân tích một bản vẽ kỹ thuật có chú thích bằng tiếng Việt, yếu tố ngôn ngữ nào là quan trọng nhất để hiểu đúng bản vẽ?
A. Sự đa dạng của các kiểu chữ được sử dụng.
B. Sự chính xác và rõ ràng của các kích thước, dung sai và ghi chú kỹ thuật.
C. Tính thẩm mỹ của các đường kẻ.
D. Khả năng diễn đạt cảm xúc của người vẽ.
24. Khi học về các loại vật liệu kỹ thuật, việc nắm vững tên gọi và đặc tính của chúng bằng tiếng Việt có vai trò gì?
A. Giúp dễ dàng ghi nhớ các công thức hóa học.
B. Là cơ sở để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng và hiểu rõ cách chúng hoạt động.
C. Chỉ quan trọng đối với các môn học về nghệ thuật.
D. Làm cho các sản phẩm kỹ thuật trông đẹp hơn.
25. Khi tìm hiểu về lịch sử phát triển của một ngành công nghệ, việc đọc các tài liệu bằng tiếng Việt có thể giúp người học nhận thức được điều gì?
A. Chỉ là các câu chuyện phiếm.
B. Vai trò và đóng góp của các nhà khoa học, kỹ sư Việt Nam và sự phát triển công nghệ trong bối cảnh Việt Nam.
C. Sự phức tạp của các công thức toán học.
D. Cách sử dụng các thiết bị công nghệ lỗi thời.