1. Công nghệ kĩ thuật số hỗ trợ việc cá nhân hóa trải nghiệm như thế nào trong lĩnh vực giải trí?
A. Đưa ra nội dung giải trí giống nhau cho mọi người.
B. Phân tích sở thích người dùng để gợi ý nội dung phù hợp.
C. Yêu cầu người dùng phải xem tất cả các loại nội dung.
D. Hạn chế số lượng nội dung có sẵn.
2. Tại sao việc chuyển đổi số lại quan trọng đối với các tổ chức và doanh nghiệp?
A. Để tăng chi phí vận hành.
B. Để giảm hiệu quả làm việc.
C. Để nâng cao năng suất, hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
D. Để hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng.
3. Khái niệm dữ liệu lớn (Big Data) trong công nghệ kĩ thuật số đề cập đến điều gì?
A. Các tập dữ liệu nhỏ và dễ quản lý.
B. Các tập dữ liệu có khối lượng khổng lồ, đa dạng về định dạng và được tạo ra với tốc độ cao.
C. Chỉ các dữ liệu văn bản.
D. Các dữ liệu chỉ có thể truy cập bằng cách thủ công.
4. Khi sử dụng thiết bị kĩ thuật số, việc tắt máy đúng cách có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cần rút phích cắm điện.
B. Giúp bảo vệ hệ điều hành và dữ liệu khỏi bị lỗi hoặc mất mát.
C. Không có tác động gì đến thiết bị.
D. Làm tăng tuổi thọ pin ngay lập tức.
5. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của công nghệ kĩ thuật số trong cuộc sống hàng ngày?
A. Máy tính cá nhân.
B. Điện thoại thông minh.
C. Đồng hồ đeo tay cơ học.
D. Thiết bị định vị toàn cầu (GPS).
6. Trong bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số, khái niệm dữ liệu số được đề cập đến như thế nào?
A. Là thông tin được biểu diễn dưới dạng các con số.
B. Là thông tin được biểu diễn dưới dạng các ký tự đặc biệt.
C. Là thông tin được biểu diễn dưới dạng các hình ảnh.
D. Là thông tin được biểu diễn dưới dạng các âm thanh.
7. Khi nói về truyền thông số, điều gì là quan trọng nhất?
A. Tốc độ truyền tin chậm.
B. Khả năng bảo mật thông tin không cần thiết.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác của thông tin trong quá trình truyền tải.
D. Chỉ sử dụng cho các thiết bị có kết nối dây.
8. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ kĩ thuật số trong học tập là gì?
A. Tăng cường tương tác vật lý giữa học sinh.
B. Giới hạn khả năng tiếp cận nguồn tài liệu.
C. Cung cấp các công cụ học tập tương tác, đa phương tiện và cá nhân hóa.
D. Giảm sự phụ thuộc vào internet.
9. Công nghệ kĩ thuật số đã tạo ra những hình thức giao tiếp mới nào?
A. Chỉ còn thư tay.
B. Email, tin nhắn tức thời, mạng xã hội và hội nghị truyền hình.
C. Chỉ còn điện thoại cố định.
D. Giao tiếp bằng mật mã phức tạp.
10. Khái niệm bình đẳng số liên quan đến khía cạnh nào của công nghệ kĩ thuật số?
A. Chỉ liên quan đến việc có thiết bị hiện đại.
B. Là việc mọi người có cơ hội tiếp cận và sử dụng công nghệ số một cách công bằng.
C. Là việc chỉ những người giàu mới được sử dụng internet.
D. Là việc chỉ những người trẻ mới được học về công nghệ.
11. Khi đánh giá tin cậy của một nguồn thông tin số, yếu tố nào cần xem xét đầu tiên?
A. Màu sắc và hình ảnh của trang web.
B. Tác giả, nguồn gốc và ngày cập nhật của thông tin.
C. Số lượng quảng cáo hiển thị.
D. Độ dài của bài viết.
12. Công nghệ kĩ thuật số có vai trò gì trong việc lưu trữ thông tin?
A. Giúp lưu trữ thông tin dưới dạng vật lý, khó truy cập.
B. Cho phép lưu trữ lượng lớn thông tin với dung lượng nhỏ gọn và dễ dàng truy cập.
C. Chỉ cho phép lưu trữ thông tin dưới dạng văn bản.
D. Làm giảm dung lượng lưu trữ của thông tin.
13. Khi nói về tính tương tác trong công nghệ kĩ thuật số, điều này đề cập đến khả năng nào?
A. Thiết bị chỉ có thể nhận lệnh mà không phản hồi.
B. Người dùng có thể tương tác với hệ thống và nhận lại phản hồi.
C. Hệ thống tự động thực hiện mọi chức năng mà không cần người dùng.
D. Chỉ có thể xem thông tin mà không có hành động nào khác.
14. Trong lĩnh vực y tế, công nghệ kĩ thuật số có thể hỗ trợ bằng cách nào?
A. Chỉ dùng để ghi chép bệnh án.
B. Giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn, quản lý hồ sơ bệnh án điện tử và hỗ trợ phẫu thuật từ xa.
C. Làm tăng thời gian chờ đợi của bệnh nhân.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin sức khỏe.
15. Trong bài học, văn hóa số được hiểu là gì?
A. Chỉ là việc sử dụng thành thạo các thiết bị điện tử.
B. Là tập hợp các chuẩn mực, hành vi và giá trị khi tham gia vào môi trường số.
C. Là việc chỉ tham gia vào các mạng xã hội.
D. Là việc chỉ đọc tin tức trên internet.
16. Khi tham gia vào môi trường số, trách nhiệm của người dùng là gì?
A. Chỉ quan tâm đến nội dung cá nhân.
B. Tôn trọng quyền riêng tư, bản quyền và tuân thủ pháp luật về an ninh mạng.
C. Lan truyền thông tin chưa kiểm chứng.
D. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác tùy ý.
17. Một ví dụ về lỗi kỹ thuật số phổ biến có thể gặp phải là gì?
A. Tốc độ kết nối internet nhanh.
B. Màn hình máy tính bị đen đột ngột do sự cố phần cứng hoặc phần mềm.
C. Tải xuống tệp tin thành công.
D. Ứng dụng hoạt động trơn tru.
18. Trong bối cảnh giáo dục, mô hình học tập kết hợp (blended learning) sử dụng công nghệ kĩ thuật số như thế nào?
A. Chỉ dạy học trực tiếp trên lớp.
B. Kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp trên lớp.
C. Chỉ dạy học trực tuyến hoàn toàn.
D. Yêu cầu học sinh tự học mà không có sự hướng dẫn.
19. Công nghệ kĩ thuật số đã thay đổi cách chúng ta tiếp nhận thông tin như thế nào?
A. Chỉ còn đọc sách giấy.
B. Cung cấp đa dạng nguồn thông tin trực tuyến với tốc độ nhanh chóng.
C. Làm giảm số lượng thông tin có sẵn.
D. Yêu cầu phải đến thư viện để lấy thông tin.
20. Một ví dụ về giao diện người dùng (User Interface - UI) trong công nghệ kĩ thuật số là gì?
A. Cấu trúc mã nguồn của phần mềm.
B. Các nút bấm, biểu tượng và menu trên màn hình của một ứng dụng.
C. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
D. Dung lượng của ổ cứng.
21. Tại sao an toàn thông tin là một yếu tố quan trọng khi sử dụng công nghệ kĩ thuật số?
A. Để làm cho hệ thống phức tạp hơn.
B. Để bảo vệ dữ liệu cá nhân và tổ chức khỏi truy cập trái phép, mất mát hoặc thay đổi.
C. Để tăng cường virus máy tính.
D. Để giảm tốc độ truy cập internet.
22. Phần mềm nào thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản số?
A. Phần mềm xử lý ảnh.
B. Trình duyệt web.
C. Phần mềm soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word, Google Docs).
D. Phần mềm phát video.
23. Trong bài 4, số hóa (digitization) được hiểu là quá trình gì?
A. Chuyển đổi thông tin từ dạng số sang dạng tương tự.
B. Chuyển đổi thông tin từ dạng tương tự (analog) sang dạng số (digital).
C. Xóa bỏ hoàn toàn thông tin cũ.
D. Chỉ liên quan đến việc in ấn tài liệu.
24. Công nghệ kĩ thuật số đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ các hoạt động sáng tạo nội dung?
A. Hạn chế các công cụ sáng tạo.
B. Cung cấp các công cụ mạnh mẽ để tạo, chỉnh sửa và chia sẻ nội dung đa phương tiện.
C. Yêu cầu nội dung phải luôn giống nhau.
D. Làm cho quá trình sáng tạo trở nên khó khăn hơn.
25. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet vạn vật (IoT)?
A. Chỉ kết nối máy tính với nhau.
B. Là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác cho phép kết nối và trao đổi dữ liệu.
C. Chỉ sử dụng cho mục đích quân sự.
D. Yêu cầu người dùng phải tự cài đặt mọi kết nối.