1. Tên miền (domain name) của một website thường dùng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ IP của máy chủ.
B. Là địa chỉ dễ nhớ để truy cập trang web.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Kiểm tra tốc độ mạng.
2. Đâu là ví dụ về một thông tin sai lệch (misinformation) hoặc tin giả (fake news)?
A. Báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu.
B. Một bài báo đăng tin tức giả mạo về một sự kiện.
C. Công thức nấu ăn được chia sẻ trên mạng.
D. Lịch sử của một quốc gia.
3. Một website có địa chỉ bắt đầu bằng https:// cho thấy điều gì về kết nối?
A. Kết nối không an toàn.
B. Kết nối đã được mã hóa và an toàn hơn.
C. Chỉ dành cho các trang web chính phủ.
D. Trang web này không tồn tại.
4. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho các tài khoản trực tuyến giúp bảo vệ chống lại loại tấn công nào?
A. Tấn công DDoS.
B. Tấn công lừa đảo (phishing) và chiếm đoạt tài khoản.
C. Tấn công virus máy tính.
D. Tấn công mã độc tống tiền (ransomware).
5. Khi gặp thông tin trái chiều hoặc không chắc chắn trên mạng, hành động nào là khôn ngoan nhất?
A. Tin ngay lập tức vào thông tin đó.
B. Chia sẻ ngay cho bạn bè để cảnh báo.
C. Tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác để xác minh.
D. Bỏ qua và không quan tâm.
6. Khi chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng xã hội, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để bảo vệ bản thân?
A. Số lượng bạn bè.
B. Độ phổ biến của bài đăng.
C. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin.
D. Số lượt thích và bình luận.
7. Khi một trang web yêu cầu bạn cấp quyền truy cập vị trí, điều đó có nghĩa là gì?
A. Trang web sẽ gửi thư rác cho bạn.
B. Trang web muốn biết bạn đang ở đâu để cung cấp dịch vụ phù hợp.
C. Trang web sẽ cài đặt phần mềm độc hại.
D. Trang web sẽ lưu trữ lịch sử duyệt web của bạn.
8. Trong môi trường số, thông tin được biểu diễn dưới dạng nào là chủ yếu?
A. Chỉ dạng văn bản.
B. Dạng âm thanh và hình ảnh.
C. Dạng nhị phân (các bit 0 và 1).
D. Chỉ dạng hình ảnh.
9. Đâu là đặc điểm không phải của thông tin số?
A. Có thể dễ dàng sao chép, sửa đổi, truyền đi.
B. Phụ thuộc vào thiết bị điện tử để truy cập.
C. Dễ bị hư hỏng vật lý như giấy tờ.
D. Có thể được tìm kiếm và truy xuất nhanh chóng.
10. Đâu là một hành vi vi phạm bản quyền phổ biến trong môi trường số?
A. Chia sẻ một liên kết đến bài báo.
B. Tải xuống và phân phối một bộ phim có bản quyền mà không được phép.
C. Sử dụng hình ảnh có ghi rõ miễn phí sử dụng.
D. Trích dẫn nguồn khi sử dụng thông tin.
11. Khi một liên kết có vẻ đáng ngờ (ví dụ: yêu cầu thông tin cá nhân nhạy cảm ngay lập tức), bạn nên làm gì?
A. Nhấp vào ngay để xem điều gì xảy ra.
B. Nhập thông tin cá nhân để xác minh.
C. Không nhấp vào liên kết và báo cáo nếu có thể.
D. Chuyển tiếp liên kết cho bạn bè.
12. Khái niệm chữ ký số (digital signature) chủ yếu dùng để đảm bảo thuộc tính nào của thông tin điện tử?
A. Tốc độ truyền tải.
B. Tính toàn vẹn và xác thực nguồn gốc.
C. Dung lượng lưu trữ.
D. Độ phân giải hình ảnh.
13. Nguồn thông tin nào sau đây được coi là đáng tin cậy nhất cho một bài nghiên cứu khoa học?
A. Một bài đăng trên blog cá nhân.
B. Một bài báo khoa học được bình duyệt (peer-reviewed).
C. Một bài viết trên mạng xã hội của người nổi tiếng.
D. Một video giải trí trên nền tảng chia sẻ video.
14. Mục đích chính của việc tạo siêu liên kết (hyperlink) trong văn bản số là gì?
A. Tăng kích thước tệp.
B. Cho phép người đọc di chuyển đến một tài nguyên khác.
C. Làm cho văn bản trông đẹp hơn.
D. Bắt buộc người đọc phải tải xuống tệp.
15. Dữ liệu nào sau đây là ví dụ về thông tin đa phương tiện (multimedia)?
A. Một tệp văn bản thuần túy.
B. Một bài hát và một đoạn video.
C. Một bảng tính số liệu.
D. Một đoạn mã lập trình.
16. Việc xóa lịch sử duyệt web có tác dụng gì?
A. Tăng tốc độ Internet.
B. Xóa các tệp tin tải xuống.
C. Ngăn người khác biết bạn đã truy cập những trang nào.
D. Làm sạch máy tính khỏi virus.
17. Việc tìm kiếm thông tin trên Internet cần sử dụng công cụ nào là chủ yếu?
A. Máy tính cá nhân.
B. Công cụ tìm kiếm (Search Engine).
C. Máy in.
D. Máy ảnh kỹ thuật số.
18. Việc vi phạm bản quyền khi sử dụng hình ảnh trên mạng có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Không có hậu quả gì.
B. Được khen thưởng vì sự sáng tạo.
C. Bị phạt tiền, yêu cầu gỡ bỏ hoặc kiện tụng.
D. Chỉ bị cảnh cáo.
19. Nút Like (Thích) hoặc Share (Chia sẻ) trên mạng xã hội thể hiện hành động gì của người dùng đối với nội dung?
A. Gửi báo cáo về nội dung sai phạm.
B. Bày tỏ sự đồng tình, quan tâm hoặc muốn lan tỏa nội dung đó.
C. Chặn người đăng nội dung.
D. Đánh dấu nội dung để xem lại sau.
20. Khi bạn nhìn thấy biểu tượng ổ khóa nhỏ trên thanh địa chỉ của trình duyệt, điều đó thường chỉ ra điều gì?
A. Trang web đang tải chậm.
B. Kết nối đến trang web này là an toàn và được mã hóa.
C. Trang web yêu cầu đăng nhập.
D. Trang web chứa nhiều quảng cáo.
21. Mục đích của việc sử dụng cookie trên các trang web là gì?
A. Để giảm dung lượng trang web.
B. Để lưu trữ thông tin người dùng (ví dụ: cài đặt, giỏ hàng) nhằm cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Để chặn quảng cáo.
D. Để kiểm tra xem bạn có phải là robot không.
22. Thư rác (spam) trong môi trường số thường là gì?
A. Email chứa thông tin quan trọng.
B. Tin nhắn từ bạn bè thân thiết.
C. Email hoặc tin nhắn quảng cáo không mong muốn.
D. Thông báo lỗi từ hệ thống.
23. Khi tải xuống một tệp tin từ Internet, điều gì cần lưu ý để tránh phần mềm độc hại?
A. Chỉ tải từ các trang web có quảng cáo.
B. Tải từ các nguồn không rõ nguồn gốc.
C. Kiểm tra nguồn gốc tệp và sử dụng phần mềm diệt virus.
D. Tải về bất kỳ tệp nào có dung lượng lớn.
24. Thuật ngữ metadata trong môi trường số thường dùng để chỉ loại thông tin nào?
A. Nội dung chính của tệp tin.
B. Thông tin mô tả về dữ liệu (ví dụ: ngày tạo, tác giả).
C. Mã nguồn của trang web.
D. Phần mềm diệt virus.
25. Khái niệm bình đẳng số (digital divide) đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về tốc độ Internet.
B. Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số.
C. Sự khác nhau về giá thiết bị điện tử.
D. Sự đa dạng của các loại thiết bị số.