Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 14 Vị trí địa lý biển Đông, các vùng biển của Việt Nam
1. Đặc điểm nào của Biển Đông góp phần quan trọng vào việc hình thành các ngư trường lớn, mang lại nguồn lợi hải sản dồi dào cho Việt Nam?
A. Sự đa dạng của các loại hình du lịch biển.
B. Sự hiện diện của các đảo và rạn san hô.
C. Sự phân bố của các dòng hải lưu và các vùng nước trồi.
D. Độ sâu trung bình lớn của vùng biển.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vùng nội thủy Việt Nam?
A. Là vùng nước tiếp giáp với bờ biển, nằm ở phía trong đường cơ sở.
B. Là vùng nước thuộc chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam.
C. Tàu thuyền nước ngoài có quyền đi qua không gây hại.
D. Bao gồm các vịnh, cửa sông, vùng nước biển nằm phía trong các đảo ven bờ.
3. Biển Đông có vị trí địa lý mang tầm quan trọng chiến lược đặc biệt đối với Việt Nam, chủ yếu vì lý do nào sau đây?
A. Là vùng biển có tiềm năng khoáng sản phong phú, là ngư trường lớn.
B. Là tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch, kết nối nhiều châu lục.
C. Chứa đựng các đảo và quần đảo có ý nghĩa chủ quyền và an ninh quốc gia.
D. Là khu vực có nhiều di sản văn hóa biển độc đáo.
4. Khi nói về các vùng biển của Việt Nam, đâu là vùng biển có chiều rộng tối đa 12 hải lý tính từ đường cơ sở?
A. Vùng đặc quyền kinh tế.
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
C. Lãnh hải.
D. Vùng nội thủy.
5. Đâu là tên gọi của vùng biển mà quốc gia ven biển có quyền thực thi quyền tài phán đối với các hành vi vi phạm pháp luật về hải quan, thuế, y tế hoặc nhập cư trên lãnh thổ của mình?
A. Lãnh hải.
B. Vùng đặc quyền kinh tế.
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
D. Vùng nội thủy.
6. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 có phạm vi là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
7. Dựa vào vị trí địa lý, Biển Đông có vai trò quan trọng trong việc?
A. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước châu Phi.
B. Kết nối các tuyến đường hàng không quốc tế.
C. Thúc đẩy giao thương, vận tải hàng hóa giữa các khu vực.
D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
8. Việc phân chia các vùng biển và thềm lục địa của Việt Nam dựa trên đường cơ sở và các quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường biển.
B. Xác định rõ phạm vi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia.
C. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các dự án biển.
D. Phát triển các tuyến đường hàng không qua Biển Đông.
9. Theo quy định của Việt Nam, vùng nội thủy bao gồm những loại hình vùng nước nào?
A. Chỉ bao gồm các vùng nước bên trong các đảo ven bờ.
B. Bao gồm các vịnh, cửa sông, vùng nước biển nằm phía trong đường cơ sở.
C. Chỉ bao gồm các vùng nước có độ sâu lớn hơn 200m.
D. Bao gồm tất cả các vùng nước có hoạt động tàu thuyền nước ngoài.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động kinh tế biển chủ yếu của Việt Nam trên Biển Đông?
A. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
B. Du lịch biển, đảo.
C. Khảo sát và thăm dò dầu khí.
D. Sản xuất nông nghiệp trên mặt nước biển.
11. Đâu là tên gọi của vùng biển có chiều rộng tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Lãnh hải.
B. Vùng nội thủy.
C. Vùng đặc quyền kinh tế.
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
12. Đâu là tên gọi của vùng biển nằm hoàn toàn bên trong đường cơ sở, thuộc chủ quyền đầy đủ của Việt Nam?
A. Lãnh hải.
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
C. Vùng đặc quyền kinh tế.
D. Vùng nội thủy.
13. Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác của Việt Nam được quy định dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
A. Đường bờ biển Việt Nam.
B. Đường mép nước triều thấp nhất ở bờ biển.
C. Đường thẳng nối các điểm cực.
D. Đường giới hạn của các đảo ven bờ.
14. Việc Việt Nam có đường bờ biển dài, giáp với Biển Đông, mang lại lợi thế gì cho phát triển kinh tế?
A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh.
B. Tạo điều kiện phát triển giao thông đường sắt.
C. Thuận lợi cho phát triển kinh tế biển và giao thương quốc tế.
D. Giúp kiểm soát tốt hơn địa hình trên đất liền.
15. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét nhất tính chất cửa ngõ ra biển của Biển Đông đối với các quốc gia nội địa hoặc không giáp biển ở khu vực?
A. Sự phong phú về tài nguyên khoáng sản.
B. Là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa.
C. Là tuyến đường vận tải biển quan trọng.
D. Là khu vực có nhiều bãi biển đẹp.
16. Vùng biển Việt Nam có các đảo và quần đảo xa bờ, ví dụ như quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là:
A. Mở rộng diện tích đất liền.
B. Kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế và bảo vệ chủ quyền.
C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp trên biển.
D. Phát triển các khu công nghiệp nặng.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vùng thềm lục địa Việt Nam?
A. Là phần chìm của lục địa Việt Nam mở rộng ra ngoài lãnh hải.
B. Là nơi có tiềm năng lớn về khoáng sản, đặc biệt là dầu khí.
C. Chỉ bao gồm vùng nước nông.
D. Việt Nam có chủ quyền hoàn toàn trong việc thăm dò và khai thác tài nguyên.
18. Đâu là đặc điểm thể hiện rõ nhất vai trò là vùng biển rộng lớn, có ý nghĩa quan trọng trong hệ thống biển của Việt Nam?
A. Biển Đông là vùng biển duy nhất của Việt Nam có các rặng san hô.
B. Biển Đông chiếm phần lớn diện tích và đường bờ biển của Việt Nam.
C. Tất cả các vùng biển của Việt Nam đều thuộc Biển Đông.
D. Biển Đông chỉ bao gồm các vùng nước nội thủy.
19. Sự phân bố các đảo và quần đảo trên Biển Đông, đặc biệt là các đảo của Việt Nam, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Phát triển du lịch sinh thái.
B. Thăm dò và khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
C. Mở rộng ngư trường đánh bắt hải sản.
D. Kiểm soát và bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia.
20. Đặc điểm nào của Biển Đông có ảnh hưởng trực tiếp đến khí hậu Việt Nam, tạo ra sự đa dạng về thời tiết?
A. Sự phân bố của các dòng hải lưu nóng và lạnh.
B. Là nơi hình thành các cơn bão nhiệt đới.
C. Là vùng biển có độ mặn thay đổi theo mùa.
D. Sự hiện diện của các thềm lục địa.
21. Theo quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển tiếp giáp với lãnh hải Việt Nam và kéo dài ra ngoài lãnh hải là bao nhiêu hải lý?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
22. Việc Việt Nam tuyên bố chủ quyền và các quyền hợp pháp đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thể hiện rõ vai trò của các đảo và quần đảo trong:
A. Tăng cường hoạt động du lịch biển.
B. Mở rộng ngư trường khai thác.
C. Củng cố chủ quyền quốc gia và an ninh quốc phòng.
D. Phát triển các khu kinh tế ven biển.
23. Đâu là tên gọi của vùng biển mà Việt Nam thực thi chủ quyền hoàn toàn và quyền tài phán quốc gia theo quy định của pháp luật quốc tế?
A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
B. Vùng đặc quyền kinh tế.
C. Lãnh hải.
D. Vùng nội thủy.
24. Sự hiện diện của các dòng hải lưu trên Biển Đông có ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây của Việt Nam?
A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động du lịch.
B. Ảnh hưởng đến chế độ mưa và nhiệt độ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc phân bố tài nguyên khoáng sản.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.
25. Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với an ninh và quốc phòng của Việt Nam?
A. Là vùng biển duy nhất có tài nguyên khoáng sản quan trọng.
B. Là tuyến đường huyết mạch, có ý nghĩa chiến lược về quốc phòng và an ninh.
C. Chỉ là khu vực có hoạt động đánh bắt cá.
D. Là vùng biển không có tranh chấp.