Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

1. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái đất nông nghiệp ở nhiều vùng của Việt Nam?

A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học nông nghiệp.
B. Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học và canh tác thiếu bền vững.
C. Phát triển các mô hình nông nghiệp hữu cơ.
D. Chính sách khuyến khích sử dụng đất tiết kiệm.

2. Tại sao việc quản lý chất thải rắn từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt lại quan trọng đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?

A. Chất thải rắn làm tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Quản lý chất thải rắn giúp giảm ô nhiễm đất, ngăn chặn sự xâm nhập của các chất độc hại vào đất.
C. Chất thải rắn làm tăng khả năng thoát nước của đất.
D. Chất thải rắn chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan.

3. Tại sao việc bảo vệ đất khỏi tình trạng xói mòn và rửa trôi lại có ý nghĩa sống còn đối với nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt ở vùng đồi núi?

A. Vì đất xói mòn làm giảm khả năng thoát nước.
B. Vì đất bị xói mòn làm mất đi lớp đất mặt màu mỡ, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng.
C. Vì đất xói mòn dễ bị nhiễm mặn.
D. Vì đất xói mòn làm tăng nguy cơ lũ lụt.

4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất nông nghiệp?

A. Áp dụng kỹ thuật canh tác không làm bạc màu đất.
B. Thực hiện các chương trình trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn.
C. Phát triển các hoạt động khai thác cát sỏi lòng sông một cách tràn lan.
D. Quản lý chặt chẽ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón.

5. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật lại cần thiết cho việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?

A. Thuốc bảo vệ thực vật làm tăng độ chua của đất.
B. Thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ô nhiễm đất, ảnh hưởng đến hệ sinh vật đất và sức khỏe con người.
C. Thuốc bảo vệ thực vật làm đất bị khô hạn nhanh chóng.
D. Thuốc bảo vệ thực vật làm giảm khả năng giữ nước của đất.

6. Yếu tố nào sau đây có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến chất lượng đất và khả năng sản xuất nông nghiệp của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

A. Sự gia tăng của các khu công nghiệp và đô thị hóa.
B. Việc phát triển mạnh mẽ các vùng chuyên canh cây công nghiệp.
C. Sự gia tăng dân số và áp lực canh tác trên diện tích đất hạn chế.
D. Hiện tượng biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng cực đoan.

7. Tại sao việc bảo vệ lớp thảm thực vật trên bề mặt đất lại quan trọng trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?

A. Thảm thực vật giúp làm tăng nhiệt độ bề mặt đất.
B. Thảm thực vật giúp hạn chế sự bốc hơi nước từ đất.
C. Thảm thực vật giúp che phủ, hạn chế xói mòn, giữ ẩm và cải tạo đất.
D. Thảm thực vật chỉ có vai trò thẩm mỹ.

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất ở vùng đất ngập mặn ven biển?

A. Trồng các loại cây chịu mặn như sú, vẹt.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ.
C. Canh tác lúa với giống lúa ngọt quanh năm.
D. Xây dựng hệ thống đê bao ngăn mặn.

9. Biện pháp nào dưới đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc sử dụng hợp lý tài nguyên đất trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để nâng cao năng suất tức thời.
B. Canh tác luân canh, xen canh kết hợp với các biện pháp cải tạo đất.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang các mục đích phi nông nghiệp có lợi nhuận cao hơn.
D. Tăng cường tưới tiêu, bất kể điều kiện tự nhiên của đất.

10. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng đất bạc màu ở Việt Nam?

A. Tăng cường tưới tiêu bằng nước biển.
B. Lấp đất bạc màu bằng các loại đất khác.
C. Bón phân hữu cơ, trồng cây họ đậu và luân canh cây trồng.
D. Chuyển đổi đất bạc màu sang trồng cây chịu hạn.

11. Theo phân tích phổ biến, đâu là biện pháp quan trọng nhất để tăng cường khả năng sử dụng bền vững của đất nông nghiệp Việt Nam hiện nay?

A. Tăng cường đầu tư vào các dự án thủy lợi quy mô lớn.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến, bảo vệ và phục hồi đất.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang.
D. Chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình nông nghiệp công nghệ cao không phụ thuộc vào đất.

12. Tại sao việc trồng cây chắn gió ở các vùng đất ven biển lại quan trọng trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?

A. Để tăng cường lượng mưa.
B. Để giảm thiểu tác động của gió mạnh, ngăn cát bay, bảo vệ đất và cây trồng.
C. Để tạo bóng mát cho khu vực.
D. Để tăng cường sự bốc hơi nước.

13. Tại sao việc duy trì và phát triển rừng lại có tác động tích cực đến việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất, đặc biệt là đất nông nghiệp?

A. Rừng làm tăng lượng bốc hơi nước.
B. Rừng giúp điều hòa nguồn nước, chống xói mòn, rửa trôi đất, giữ ẩm và bổ sung dinh dưỡng cho đất.
C. Rừng làm tăng nhiệt độ trung bình của khu vực.
D. Rừng chỉ có giá trị về gỗ.

14. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của việc ứng dụng nông nghiệp bền vững để bảo vệ tài nguyên đất?

A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.
B. Phát triển mô hình nông nghiệp hữu cơ, sử dụng phân bón vi sinh và kiểm soát dịch bệnh bằng biện pháp sinh học.
C. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
D. Tăng cường sử dụng nước tưới.

15. Đâu là vai trò của việc quy hoạch sử dụng đất hợp lý đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

A. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngành kinh tế.
B. Phân bổ và sử dụng đất hiệu quả, đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
C. Tạo điều kiện cho việc lấn chiếm đất đai trái phép.
D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp, bỏ qua các ngành khác.

16. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng bền vững đất nông nghiệp ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, nơi có nguy cơ xâm nhập mặn cao?

A. Tăng cường canh tác lúa nước với mật độ cao.
B. Áp dụng các giống cây trồng chịu mặn và kỹ thuật canh tác phù hợp.
C. Chuyển đổi toàn bộ đất sang nuôi trồng thủy sản.
D. Thường xuyên tháo chua, rửa mặn cho đất bằng nước ngọt.

17. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự đầu tư vào tương lai của đất nông nghiệp Việt Nam?

A. Khuyến khích sản xuất nông nghiệp thâm canh, quảng canh.
B. Đầu tư vào nghiên cứu, ứng dụng các giống cây trồng có khả năng chống chịu tốt và quy trình canh tác bền vững.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu thế hệ mới.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.

18. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu vốn đầu tư cho nông nghiệp.
B. Áp lực từ đô thị hóa, công nghiệp hóa và nhu cầu lương thực ngày càng tăng.
C. Sự thiếu hụt lao động nông nghiệp.
D. Thời tiết khắc nghiệt.

19. Tại sao việc sử dụng nước ngầm quá mức lại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đất?

A. Nước ngầm quá mức làm tăng độ chua của đất.
B. Nước ngầm quá mức có thể làm tăng nguy cơ nhiễm mặn hoặc nhiễm phèn cho đất.
C. Nước ngầm quá mức làm đất bị khô cằn nhanh hơn.
D. Nước ngầm quá mức làm giảm hàm lượng oxy trong đất.

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ sử dụng hợp lý tài nguyên đất của một quốc gia?

A. Tổng diện tích đất nông nghiệp.
B. Sự cân bằng giữa khai thác và bảo tồn, phục hồi đất.
C. Số lượng các loại cây trồng được sản xuất.
D. Mức độ ứng dụng công nghệ cao trong canh tác.

21. Việc áp dụng các biện pháp thủy lợi như làm ruộng bậc thang ở vùng đồi dốc nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường khả năng tiêu thoát nước.
B. Giảm thiểu xói mòn, rửa trôi đất và giữ nước cho cây trồng.
C. Tăng cường độ phì nhiêu tự nhiên của đất.
D. Tạo cảnh quan đẹp cho vùng đồi núi.

22. Đâu là hệ quả của việc canh tác trên đất dốc mà không có biện pháp bảo vệ?

A. Đất trở nên tơi xốp và dễ thấm nước hơn.
B. Tình trạng xói mòn, rửa trôi đất diễn ra mạnh mẽ, làm mất lớp đất mặt.
C. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
D. Giảm nguy cơ sạt lở đất.

23. Sự khác biệt chính giữa đất feralit và đất phù sa trong việc sử dụng cho nông nghiệp là gì?

A. Đất feralit giàu dinh dưỡng hơn đất phù sa.
B. Đất phù sa có độ chua cao hơn đất feralit.
C. Đất feralit thường nghèo dinh dưỡng, dễ bị xói mòn hơn đất phù sa.
D. Đất phù sa chỉ phù hợp với cây lúa, đất feralit phù hợp với mọi loại cây.

24. Biện pháp nào sau đây không phải là cách sử dụng hợp lý tài nguyên đất trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

A. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
B. Áp dụng các kỹ thuật canh tác giữ nước và giảm phát thải khí nhà kính.
C. Tăng cường phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái đất ngập nước.

25. Đâu là hệ quả trực tiếp của việc sử dụng đất nông nghiệp không hợp lý và thiếu bền vững?

A. Tăng cường đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
B. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
C. Giảm năng suất cây trồng và suy thoái chất lượng đất.
D. Tăng cường khả năng chống chịu của đất với biến đổi khí hậu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái đất nông nghiệp ở nhiều vùng của Việt Nam?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc quản lý chất thải rắn từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt lại quan trọng đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc bảo vệ đất khỏi tình trạng xói mòn và rửa trôi lại có ý nghĩa sống còn đối với nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt ở vùng đồi núi?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất nông nghiệp?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật lại cần thiết cho việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến chất lượng đất và khả năng sản xuất nông nghiệp của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc bảo vệ lớp thảm thực vật trên bề mặt đất lại quan trọng trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất ở vùng đất ngập mặn ven biển?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào dưới đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc sử dụng hợp lý tài nguyên đất trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng đất bạc màu ở Việt Nam?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

11. Theo phân tích phổ biến, đâu là biện pháp quan trọng nhất để tăng cường khả năng sử dụng bền vững của đất nông nghiệp Việt Nam hiện nay?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc trồng cây chắn gió ở các vùng đất ven biển lại quan trọng trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc duy trì và phát triển rừng lại có tác động tích cực đến việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất, đặc biệt là đất nông nghiệp?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của việc ứng dụng nông nghiệp bền vững để bảo vệ tài nguyên đất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là vai trò của việc quy hoạch sử dụng đất hợp lý đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng bền vững đất nông nghiệp ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, nơi có nguy cơ xâm nhập mặn cao?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự đầu tư vào tương lai của đất nông nghiệp Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc sử dụng nước ngầm quá mức lại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ sử dụng hợp lý tài nguyên đất của một quốc gia?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

21. Việc áp dụng các biện pháp thủy lợi như làm ruộng bậc thang ở vùng đồi dốc nhằm mục đích chính là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là hệ quả của việc canh tác trên đất dốc mà không có biện pháp bảo vệ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt chính giữa đất feralit và đất phù sa trong việc sử dụng cho nông nghiệp là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây không phải là cách sử dụng hợp lý tài nguyên đất trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 12 Sử dụng hợp lý tài nguyên đất

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là hệ quả trực tiếp của việc sử dụng đất nông nghiệp không hợp lý và thiếu bền vững?

Xem kết quả