1. Theo Sách giáo khoa Địa lý 8, việc cải tạo và phát triển hệ thống thủy lợi có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước.
B. Phòng chống lũ lụt và hạn hán, cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt.
C. Làm tăng tính thất thường của chế độ nước sông.
D. Giảm lượng phù sa trong lòng sông.
2. Hoạt động nào của con người có thể làm thay đổi chế độ thủy văn của sông ngòi?
A. Trồng cây gây rừng đầu nguồn.
B. Xây dựng các hồ chứa thủy điện, thủy lợi.
C. Bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm.
D. Thả cá giống ra sông.
3. Việc sử dụng nước sông để tưới tiêu nông nghiệp có thể gây ra tác động gì đến dòng chảy của sông vào mùa khô?
A. Làm tăng lượng nước trong sông.
B. Làm giảm lượng nước trong sông.
C. Làm tăng tốc độ dòng chảy.
D. Không ảnh hưởng đến dòng chảy.
4. Hiện tượng hạn hán trên sông ngòi Việt Nam thường xảy ra vào thời kỳ nào trong năm?
A. Mùa mưa.
B. Mùa có bão.
C. Mùa khô.
D. Mùa xuân.
5. Các con sông ở miền Nam Việt Nam thường có đặc điểm thủy văn như thế nào so với các con sông ở miền Bắc?
A. Lũ lên chậm, rút chậm, biên độ dao động nhỏ.
B. Lũ lên nhanh, rút nhanh, biên độ dao động lớn.
C. Chế độ nước ổn định quanh năm.
D. Ít nước vào mùa mưa.
6. Đặc điểm nào của khí hậu Việt Nam tạo nên sự phân mùa rõ rệt của thủy văn trên các sông?
A. Khí hậu ôn đới.
B. Khí hậu cận nhiệt đới.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
D. Khí hậu Địa Trung Hải.
7. Thế nào là mùa lũ trên các sông ngòi Việt Nam?
A. Thời kỳ có lượng nước thấp nhất trong năm.
B. Thời kỳ có lượng mưa phân bố đều trong năm.
C. Thời kỳ có lượng nước lớn nhất, nước chảy mạnh.
D. Thời kỳ sông cạn, nước chảy chậm.
8. Tại sao các phụ lưu của sông thường có dòng chảy mạnh hơn vào mùa mưa?
A. Do nhiệt độ tăng cao.
B. Do lượng mưa tăng.
C. Do ít nước hơn.
D. Do sông chính bị tắc nghẽn.
9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phân bố nước ngọt trên các sông ngòi Việt Nam theo không gian?
A. Nhiệt độ trung bình năm.
B. Chế độ mưa và đặc điểm địa hình.
C. Độ che phủ của thảm thực vật.
D. Mật độ dân cư.
10. Sự tác động của việc phá rừng đầu nguồn đến chế độ thủy văn của sông ngòi là gì?
A. Làm tăng khả năng giữ nước của đất.
B. Giảm lượng nước chảy vào mùa lũ.
C. Làm tăng nguy cơ lũ lụt và hạn hán.
D. Làm giảm lượng phù sa bồi đắp.
11. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu nước ngọt vào mùa khô trên nhiều sông ngòi Việt Nam là do:
A. Lượng mưa tăng đột biến.
B. Chế độ thủy triều mạnh.
C. Lượng mưa giảm và nước biển xâm nhập.
D. Hoạt động sản xuất nông nghiệp quá mức.
12. Thế nào là mùa cạn trên các sông ngòi Việt Nam?
A. Thời kỳ có lượng nước lớn nhất trong năm.
B. Thời kỳ nước sông chảy mạnh và có nhiều phù sa.
C. Thời kỳ có lượng nước thấp nhất trong năm, nước chảy chậm.
D. Thời kỳ có lượng mưa tập trung.
13. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của chế độ thủy văn trên các sông ngòi Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi khí hậu nhiệt đới gió mùa?
A. Chế độ nước thất thường, có nhiều lũ nhỏ và lũ quét.
B. Chế độ nước sông ổn định quanh năm, ít biến động.
C. Chế độ nước theo mùa, lũ lên nhanh và rút nhanh, biên độ dao động lớn.
D. Chế độ nước chậm, ít thay đổi giữa các mùa.
14. Mùa cạn trên các sông ngòi Việt Nam thường trùng với mùa nào của khí hậu?
A. Mùa hạ nóng ẩm, mưa nhiều.
B. Mùa thu mát mẻ.
C. Mùa đông khô, ít mưa.
D. Mùa xuân ấm áp.
15. Sự khác biệt về chế độ thủy văn giữa sông Hồng và sông Mê Công chủ yếu là do:
A. Nguồn gốc hình thành khác nhau.
B. Độ dài và lưu vực khác nhau.
C. Khí hậu và địa hình lưu vực khác nhau.
D. Chế độ phù sa khác nhau.
16. Hoạt động khai thác cát sỏi trên lòng sông có thể gây ra hậu quả gì đối với thủy văn?
A. Làm tăng khả năng bồi tụ lòng sông.
B. Làm thay đổi dòng chảy và tăng nguy cơ sạt lở bờ sông.
C. Làm giảm lượng phù sa.
D. Làm tăng độ sâu của sông.
17. Biên độ dao động thủy văn lớn trên các sông ngòi Việt Nam thể hiện rõ nhất ở sự chênh lệch giữa:
A. Lượng mưa giữa hai mùa.
B. Nhiệt độ giữa ngày và đêm.
C. Lưu lượng nước giữa mùa lũ và mùa cạn.
D. Tốc độ dòng chảy giữa đầu nguồn và hạ lưu.
18. Đặc điểm nào của mạng lưới sông ngòi Việt Nam giúp phân bố nguồn nước đến các vùng khác nhau?
A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, có hệ thống phụ lưu chằng chịt.
B. Các con sông đều rất dài và chảy thẳng.
C. Ít sông ngòi, chủ yếu là các suối nhỏ.
D. Nguồn nước chủ yếu từ các hồ nhân tạo.
19. Yếu tố nào đóng vai trò chủ yếu quyết định sự phân mùa của thủy văn trên các sông ngòi Việt Nam?
A. Độ dốc lòng sông.
B. Lượng mưa và chế độ mưa theo mùa.
C. Độ che phủ rừng.
D. Loại đất đá trong lưu vực sông.
20. Hệ thống sông ngòi Việt Nam có đặc điểm chung là:
A. Ngắn, dốc, nhiều ghềnh thác.
B. Dài, rộng, chảy chậm.
C. Ít phụ lưu.
D. Nguồn nước chủ yếu từ băng tan.
21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của sông ngòi Việt Nam?
A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
B. Chế độ nước thất thường.
C. Nguồn nước chủ yếu từ các con sông lớn chảy từ nước ngoài vào.
D. Chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa.
22. Mùa lũ trên các sông ngòi Việt Nam thường trùng với mùa nào của khí hậu?
A. Mùa đông khô.
B. Mùa hạ nóng ẩm, mưa nhiều.
C. Mùa xuân ấm áp.
D. Mùa thu mát mẻ.
23. Tại sao các con sông ở miền Bắc thường có xu hướng lũ lên nhanh và rút nhanh hơn các con sông ở miền Nam?
A. Do địa hình miền Bắc dốc hơn.
B. Do miền Bắc có nhiều hồ chứa nước hơn.
C. Do miền Bắc chịu ảnh hưởng của bão mạnh hơn.
D. Do miền Bắc có lượng mưa tập trung trong thời gian ngắn.
24. Hiện tượng xâm nhập mặn xảy ra phổ biến ở các con sông thuộc khu vực nào của Việt Nam vào mùa khô?
A. Miền núi phía Bắc.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Đồng bằng sông Cửu Long và duyên hải miền Trung.
D. Cao nguyên Trung Bộ.
25. Vì sao các sông ở miền Trung lại có xu hướng lũ lên nhanh và đột ngột hơn so với các sông ở miền Nam?
A. Do địa hình miền Trung có nhiều cao nguyên.
B. Do miền Trung chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc sớm hơn.
C. Do địa hình hẹp ngang, dốc và các sông ngắn.
D. Do lượng mưa ở miền Trung tập trung vào một mùa rất ngắn.