1. Yếu tố nào được coi là nền tảng tư tưởng cho cuộc Minh Trị Duy tân?
A. Tư tưởng phú quốc cường binh và học hỏi phương Tây.
B. Tư tưởng bảo thủ, chống lại mọi sự thay đổi.
C. Tư tưởng cách mạng vô sản.
D. Tư tưởng phục hồi quyền lực Thiên hoàng và chống lại Mạc phủ.
2. Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính của Minh Trị Duy tân?
A. Xây dựng một nước Nhật Bản giàu mạnh, có thể cạnh tranh với các cường quốc phương Tây.
B. Bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc phong kiến.
C. Tiếp thu khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại từ phương Tây.
D. Cải cách hệ thống hành chính, quân sự và giáo dục.
3. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa của Nhật Bản vào cuối thế kỷ 19?
A. Cuộc Minh Trị Duy tân (1868).
B. Chiến tranh Thanh-Nhật (1894-1895).
C. Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905).
D. Việc thông qua Hiến pháp Minh Trị (1889).
4. Cải cách ruộng đất ở Nhật Bản sau Minh Trị Duy tân đã có tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội?
A. Làm suy yếu tầng lớp quý tộc phong kiến, tạo điều kiện cho sự phát triển của giai cấp tư sản.
B. Gia tăng sự phân hóa giàu nghèo, đẩy nông dân vào cảnh bần cùng.
C. Khôi phục quyền lực của các lãnh chúa phong kiến.
D. Không có sự thay đổi đáng kể nào trong cơ cấu xã hội.
5. Thành tựu nổi bật nhất của Nhật Bản trong lĩnh vực công nghiệp sau Minh Trị Duy tân là gì?
A. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp nặng (luyện kim, cơ khí, đóng tàu, vũ khí) và công nghiệp nhẹ (dệt, chế biến).
B. Chỉ phát triển công nghiệp dệt may.
C. Tập trung hoàn toàn vào nông nghiệp công nghệ cao.
D. Chỉ phát triển công nghiệp chế biến gỗ.
6. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Nhật Bản sau Minh Trị Duy tân là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng và công nghiệp vũ khí.
B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư và công nghệ từ các nước phương Tây.
D. Nền kinh tế tư bản nhà nước với sự kiểm soát chặt chẽ của các tập đoàn tài phiệt.
7. Sự kiện nào đánh dấu sự trỗi dậy mạnh mẽ của Nhật Bản trên trường quốc tế sau Minh Trị Duy tân?
A. Chiến thắng trong cuộc chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905).
B. Việc mở cửa giao thương với phương Tây năm 1853.
C. Việc thông qua Hiến pháp năm 1889.
D. Sự phát triển của các tập đoàn tài phiệt.
8. Trong quá trình hiện đại hóa, Nhật Bản đã tiến hành cải cách giáo dục như thế nào?
A. Xây dựng hệ thống giáo dục quốc dân thống nhất, bắt buộc học sinh đi học, du nhập mô hình giáo dục phương Tây.
B. Chỉ chú trọng đào tạo nhân tài cho quân đội.
C. Duy trì hệ thống giáo dục truyền thống, không tiếp thu cái mới.
D. Giới hạn việc học tập chỉ cho tầng lớp quý tộc.
9. Vai trò của các zaibatsu (tập đoàn tài phiệt) trong nền kinh tế Nhật Bản cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20 là gì?
A. Là động lực chính thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, kiểm soát nhiều ngành kinh tế quan trọng.
B. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và thủ công nghiệp.
C. Là những tổ chức đối lập với chính phủ Minh Trị.
D. Chủ yếu tập trung vào hoạt động từ thiện và văn hóa.
10. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong phương thức cách mạng của Nhật Bản so với các nước phương Tây trong thế kỷ 19?
A. Cách mạng diễn ra từ trên xuống, do tầng lớp thống trị tiến hành, nhằm hiện đại hóa đất nước.
B. Cách mạng diễn ra từ dưới lên, do quần chúng nhân dân lãnh đạo.
C. Cách mạng diễn ra thông qua đấu tranh vũ trang và bạo lực cách mạng.
D. Cách mạng chỉ tập trung vào thay đổi chế độ chính trị.
11. Đâu là hệ quả chính trị quan trọng nhất của cuộc Minh Trị Duy tân đối với Nhật Bản?
A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến, xây dựng bộ máy nhà nước hiện đại.
B. Chế độ quân chủ chuyên chế được củng cố.
C. Nhật Bản trở thành một nước cộng hòa.
D. Chính quyền phong kiến được khôi phục.
12. Trong thời kỳ Minh Trị Duy tân, Nhật Bản thực hiện chính sách phú quốc cường binh. Ý nghĩa cốt lõi của chính sách này là gì?
A. Tập trung phát triển kinh tế để làm giàu đất nước và tăng cường sức mạnh quân sự để chống lại sự xâm lược của phương Tây.
B. Chỉ chú trọng vào việc hiện đại hóa quân đội, bỏ qua các yếu tố kinh tế và xã hội.
C. Ưu tiên phát triển văn hóa và giáo dục, coi đó là nền tảng cho sự phát triển quốc gia.
D. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, hạn chế giao thương với nước ngoài.
13. Trong quá trình Minh Trị Duy tân, Nhật Bản đã tiếp thu những yếu tố nào từ phương Tây?
A. Khoa học kỹ thuật, công nghệ, hệ thống chính trị, quân sự và giáo dục.
B. Chỉ tiếp thu công nghệ quân sự.
C. Chỉ tiếp thu văn hóa và nghệ thuật.
D. Hoàn toàn bác bỏ các yếu tố của phương Tây.
14. Hiến pháp Minh Trị năm 1889 đã quy định về chế độ chính trị của Nhật Bản như thế nào?
A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến, trong đó Thiên hoàng có quyền lực tối cao, nhưng có sự tham gia của Quốc hội.
B. Thiết lập chế độ cộng hòa dân chủ với tổng thống đứng đầu nhà nước.
C. Duy trì chế độ quân chủ chuyên chế, Thiên hoàng nắm mọi quyền lực.
D. Thiết lập chế độ độc tài quân sự.
15. Chính sách thúc đẩy công nghiệp của Nhật Bản dưới thời Minh Trị Duy tân tập trung vào những ngành nào là chủ yếu?
A. Công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện kim, đóng tàu, sản xuất vũ khí.
B. Công nghiệp dệt may và chế biến nông sản.
C. Công nghiệp nhẹ và thủ công mỹ nghệ.
D. Công nghiệp khai thác mỏ và nông nghiệp.
16. Chính sách bình dân hóa (Minken Undō) ở Nhật Bản cuối thế kỷ 19 tập trung vào yêu cầu nào là chủ yếu?
A. Đòi quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền tham gia chính trị của người dân.
B. Chống lại chế độ quân chủ lập hiến.
C. Yêu cầu giảm thuế và cải thiện đời sống nông dân.
D. Đòi quyền bình đẳng về kinh tế cho phụ nữ.
17. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, kinh tế Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật?
A. Phát triển mạnh mẽ nhờ bán vũ khí và hàng hóa cho các nước tham chiến, đặc biệt là phe Đồng minh.
B. Gặp khủng hoảng nặng nề do chiến tranh tàn phá.
C. Tập trung phát triển nông nghiệp để bù đắp thiếu hụt lương thực.
D. Bị các nước phương Tây kiểm soát về kinh tế.
18. Hệ quả của việc Nhật Bản giành thắng lợi trong cuộc chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905) là gì?
A. Khẳng định vị thế cường quốc quân sự và đế quốc hàng đầu châu Á, làm lung lay uy tín của các cường quốc phương Tây.
B. Thúc đẩy phong trào cách mạng ở Nga.
C. Dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Sa hoàng.
D. Nhật Bản trở thành đồng minh thân cận của Nga.
19. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20 có xu hướng gì?
A. Chủ nghĩa bành trướng, bành trướng quân sự và thiết lập đế quốc.
B. Hòa bình, hữu nghị và hợp tác quốc tế.
C. Chủ nghĩa biệt lập, tránh xa các mối quan hệ quốc tế.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa.
20. Mục tiêu chính của Nhật Bản khi tiến hành chiến tranh với Trung Quốc (1894-1895) và Nga (1904-1905) là gì?
A. Mở rộng lãnh thổ và thiết lập vị thế cường quốc ở Đông Á, giành quyền kiểm soát các thị trường và nguồn tài nguyên.
B. Bảo vệ lợi ích của các nước phương Tây tại châu Á.
C. Thống nhất Trung Quốc và Nga dưới sự cai trị của Nhật Bản.
D. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
21. Luật về tổ chức quân đội được ban hành năm 1873 dưới thời Minh Trị Duy tân có ý nghĩa gì?
A. Thành lập quân đội thường trực dựa trên chế độ nghĩa vụ quân sự, thay thế quân đội phong kiến.
B. Chỉ cho phép tầng lớp samurai phục vụ trong quân đội.
C. Cấm mọi hoạt động quân sự của Nhật Bản.
D. Tăng cường quyền lực cho các lãnh chúa phong kiến.
22. Phong trào bình dân hóa ở Nhật Bản vào cuối thế kỷ 19 có ý nghĩa như thế nào?
A. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa, báo chí và tư tưởng tự do, dân chủ trong xã hội.
B. Dẫn đến sự sụp đổ của chế độ phong kiến.
C. Tạo ra sự bất ổn chính trị và các cuộc khởi nghĩa nông dân.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp trí thức và nghệ sĩ.
23. Sự kiện nào đã đặt dấu chấm hết cho thời kỳ phong kiến Mạc phủ ở Nhật Bản?
A. Chiến tranh Minh Trị (Boshin War).
B. Chiến tranh Thanh-Nhật.
C. Chiến tranh Nga-Nhật.
D. Cuộc nổi dậy của samurai.
24. Sự kiện nào cho thấy rõ nhất tham vọng bành trướng của Nhật Bản đối với Trung Quốc vào cuối thế kỷ 19?
A. Chiến tranh Thanh-Nhật (1894-1895) và việc Nhật Bản chiếm đóng Đài Loan.
B. Việc ký kết hiệp ước thương mại với Trung Quốc.
C. Việc Nhật Bản cử chuyên gia sang giúp Trung Quốc hiện đại hóa.
D. Việc Nhật Bản phản đối các cường quốc phương Tây xâm lược Trung Quốc.
25. Sự kiện nào đánh dấu sự thay đổi cơ bản trong quan hệ quốc tế của Nhật Bản, chấm dứt thời kỳ bế quan tỏa cảng?
A. Thuyền trưởng Perry của Mỹ buộc Nhật Bản mở cửa vào năm 1853-1854.
B. Minh Trị Duy tân năm 1868.
C. Chiến tranh Thanh-Nhật năm 1894-1895.
D. Việc gia nhập Liên minh các cường quốc sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.