Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

1. Phân tích vai trò của phép đối trong câu: Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai! (Ca dao) Phép đối ở đây có tác dụng gì?

A. Tạo ra sự nhấn mạnh vào hình ảnh tấm lụa đào và sự bấp bênh của thân phận người phụ nữ.
B. Làm cho câu thơ trở nên cân đối, hài hòa về âm thanh và ý nghĩa, gợi tả sự mong manh, yếu đuối của người phụ nữ.
C. Thể hiện sự so sánh trực tiếp giữa người phụ nữ và tấm lụa đào.
D. Giúp người đọc dễ dàng nhận biết cấu trúc hai vế của câu.

2. Phân tích ý nghĩa của cụm từ cá chuồn trong câu Đến khi gặp hội, cá chuồn lên mặt nước. (Tục ngữ) Đây là trường hợp sử dụng biện pháp tu từ nào?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, từ lóng.
B. Có sự hỗ trợ của ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.
C. Sử dụng câu văn dài, phức tạp, nhiều cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ.
D. Có thể có những từ ngữ biểu cảm, từ gọi đáp, thán từ.

4. Phân tích câu: Bác là người cha, người mẹ, người anh, người chị, người bạn đồng chí. (H. V. L.) Biện pháp tu từ chính được sử dụng ở đây là gì và có tác dụng gì?

A. Ẩn dụ, làm nổi bật vai trò của Bác Hồ đối với nhân dân.
B. Hoán dụ, thể hiện sự gắn bó sâu sắc của Bác Hồ với mọi tầng lớp nhân dân.
C. Liệt kê và ẩn dụ, thể hiện sự đa dạng trong vai trò và tình cảm mà Bác Hồ dành cho nhân dân.
D. Điệp ngữ, nhấn mạnh tình cảm yêu quý của nhân dân dành cho Bác Hồ.

5. Trong giao tiếp, việc sử dụng thành ngữ nước chảy đá mòn thường mang ý nghĩa gì?

A. Khuyến khích sự kiên trì, bền bỉ trong công việc hoặc học tập.
B. Miêu tả quá trình thiên nhiên thay đổi theo thời gian.
C. Cảnh báo về sự lãng phí tài nguyên nước.
D. Nhấn mạnh sự vô ích của những nỗ lực không ngừng nghỉ.

6. Khi sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh trong giao tiếp, mục đích chủ yếu là gì?

A. Làm cho người nghe hiểu sai ý của người nói để gây bất ngờ.
B. Thể hiện sự tế nhị, lịch sự, tránh gây cảm giác khó chịu hoặc đụng chạm.
C. Tăng tính hài hước và dí dỏm cho lời nói.
D. Chứng tỏ người nói có vốn từ vựng phong phú.

7. Phân biệt hai câu sau: Tôi thích đọc sách. và Việc tôi thích đọc sách là một thói quen tốt. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa biểu đạt là gì?

A. Câu thứ hai sử dụng câu ghép phức tạp hơn câu thứ nhất.
B. Câu thứ nhất là câu đơn, diễn đạt trực tiếp ý thích; câu thứ hai là câu đặc biệt (hoặc câu có cấu trúc khác) nhấn mạnh hành động thích đọc sách như một danh từ hóa, thể hiện tính chất của thói quen.
C. Cả hai câu đều có cấu trúc tương đương, chỉ khác nhau về cách dùng từ.
D. Câu thứ hai sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn câu thứ nhất.

8. Trong giao tiếp, khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình một cách lịch sự với một ý kiến trái chiều, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt nào?

A. Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến đó.
B. Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi có một suy nghĩ khác một chút...
C. Ý kiến của bạn sai hoàn toàn.
D. Bạn nói như vậy là sai rồi.

9. Phân tích câu: Giấy trắng, mực đen. Yếu tố ngôn ngữ nào được sử dụng để tạo hiệu quả hàm súc, gợi nhiều liên tưởng?

A. Phép liệt kê.
B. Phép tỉnh lược (lược bỏ chủ ngữ, vị ngữ hoặc các thành phần khác).
C. Phép ẩn dụ.
D. Phép hoán dụ.

10. Trong ngữ cảnh giao tiếp, lời nói nào sau đây thể hiện rõ nhất phép nói giảm, nói tránh?

A. Anh ấy đã qua đời rồi.
B. Anh ấy đã về với đất.
C. Anh ấy đã chết.
D. Anh ấy đã mất đi.

11. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các phép tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn, thể hiện sự uyên bác của người nói/viết.
B. Tạo ra hiệu quả diễn đạt cao, làm cho lời nói/chữ viết trở nên sinh động, giàu hình ảnh, gợi cảm và có sức thuyết phục hơn.
C. Đánh dấu sự khác biệt giữa tiếng Việt hiện đại và tiếng Việt cổ, thể hiện sự tiến hóa của ngôn ngữ.
D. Giúp người đọc/nghe dễ dàng ghi nhớ thông tin mà không cần suy luận, đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.

12. Khi sử dụng phép ẩn dụ, điều quan trọng nhất cần lưu ý để câu văn có ý nghĩa và không gây khó hiểu là gì?

A. Chọn những sự vật, hiện tượng có nhiều điểm khác biệt để ẩn dụ.
B. Tìm ra những điểm tương đồng, nét giống nhau giữa hai đối tượng để tạo sự liên tưởng ý nghĩa.
C. Sử dụng các từ ngữ Hán Việt phức tạp để tăng tính trang trọng cho ẩn dụ.
D. Tránh sử dụng các ẩn dụ đã quá quen thuộc để tạo sự mới lạ.

13. Trong quá trình thực hành viết, tại sao việc xác định đối tượng và mục đích giao tiếp lại quan trọng?

A. Giúp người viết lựa chọn được phong cách ngôn ngữ phù hợp và sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu hiệu quả nhất.
B. Đảm bảo bài viết có độ dài tiêu chuẩn theo quy định.
C. Giúp người viết tránh được việc sử dụng các phép tu từ không cần thiết.
D. Chỉ đơn thuần là quy tắc hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung bài viết.

14. Phân tích câu: Mặt trời mọc ở đằng Đông, lặn ở đằng Tây. Đây là kiểu câu gì và thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ?

A. Câu hỏi tu từ, thể hiện sự thắc mắc về quy luật tự nhiên.
B. Câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên.
C. Câu trần thuật đơn giản, mô tả một sự thật hiển nhiên, khách quan.
D. Câu cầu khiến, đưa ra lời khuyên.

15. Khi phân tích giá trị biểu đạt của một câu có sử dụng thành ngữ, điều gì cần được xem xét kỹ lưỡng?

A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từng từ tạo nên thành ngữ.
B. Nghĩa bóng, ý nghĩa hàm ẩn và giá trị văn hóa, kinh nghiệm sống mà thành ngữ mang lại.
C. Số lượng từ ngữ Hán Việt có trong thành ngữ.
D. Sự tương đồng về cấu trúc giữa thành ngữ và câu tục ngữ.

16. Trong thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết giữa các câu, các đoạn văn?

A. Sử dụng đa dạng các loại câu (câu đơn, câu ghép, câu rút gọn).
B. Lựa chọn từ ngữ phong phú, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Sử dụng các phương tiện liên kết câu, liên kết đoạn như quan hệ từ, đại từ, phép lặp từ, phép nối.
D. Trình bày nội dung theo trình tự thời gian hoặc không gian một cách rõ ràng.

17. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều từ ngữ thuộc trường nghĩa chiến tranh, yếu tố nào cần được xem xét để hiểu rõ hơn ý đồ của tác giả?

A. Số lượng từ ngữ thuộc trường nghĩa chiến tranh có trong đoạn văn.
B. Sự lựa chọn các từ ngữ cụ thể trong trường nghĩa đó và cách chúng được sử dụng để gợi tả không khí, cảm xúc, hoặc ý nghĩa sâu xa.
C. Mức độ trang trọng của các từ ngữ thuộc trường nghĩa chiến tranh.
D. Sự khác biệt giữa các từ ngữ thuộc trường nghĩa chiến tranh trong tiếng Việt và các ngôn ngữ khác.

18. Khi phân tích một câu văn có sử dụng từ ngữ Hán Việt, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu đúng ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của từ?

A. Chỉ cần tập trung vào ngữ cảnh câu để đoán nghĩa của từ Hán Việt, không cần quan tâm đến nguồn gốc.
B. Tìm hiểu nghĩa gốc của từ Hán Việt trong tiếng Hán để xác định chính xác sắc thái nghĩa và vai trò của nó trong câu.
C. Ưu tiên sử dụng các từ thuần Việt có nghĩa tương đương để thay thế mọi từ Hán Việt nhằm làm cho câu văn trong sáng hơn.
D. Chỉ cần nhận diện đó là từ Hán Việt là đủ, không cần phân tích sâu về ý nghĩa hay nguồn gốc của nó.

19. Phân tích câu: Con cò mà đi ăn đêm, Đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao. (Ca dao) Biện pháp tu từ chính được sử dụng để tạo nên sự sinh động và ý nghĩa giáo dục là gì?

A. So sánh.
B. Nhân hóa (gán cho con cò hành động và suy nghĩ của con người).
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.

20. Phân tích câu: Chiếc lá vàng rơi xào xạc trên thảm cỏ xanh mướt. Yếu tố nào tạo nên giá trị thẩm mĩ và gợi cảm cho câu văn này?

A. Việc sử dụng các từ chỉ màu sắc: vàng, xanh.
B. Sự kết hợp giữa âm thanh (xào xạc) và hình ảnh (lá vàng rơi, thảm cỏ xanh mướt) cùng các từ ngữ gợi tả.
C. Cấu trúc câu đơn giản, dễ hiểu.
D. Việc sử dụng các từ Hán Việt như xào xạc.

21. Phân tích câu: Bàn tay ta làm nên tất cả, có sức người sỏi đá cũng thành cơm. (Hoàng Trung Thông) Biện pháp tu từ chính được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh của con người là gì?

A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Nói quá (cường điệu hóa).
D. So sánh.

22. Phân tích câu: Sông có thể cạn, núi có thể mòn, nhưng lòng con người mãi mãi không thay đổi. Yếu tố ngôn ngữ nào được sử dụng để tăng sức biểu cảm và sự tương phản?

A. Phép liệt kê.
B. Phép đối.
C. Phép so sánh.
D. Phép điệp.

23. Phân tích câu: Trời xanh, mây trắng, núi biếc, sông vàng. Yếu tố ngôn ngữ nào tạo nên hiệu quả gợi tả và sự hài hòa trong câu?

A. Phép lặp từ.
B. Phép đối.
C. Phép tỉnh lược.
D. Phép so sánh.

24. Trong ngữ cảnh giao tiếp, khi ai đó nói Anh ấy nói bóng gió về chuyện đó, từ nói bóng gió thể hiện sắc thái nghĩa gì?

A. Nói rõ ràng, thẳng thắn vấn đề.
B. Nói mập mờ, gợi ý, không trực tiếp đề cập đến vấn đề.
C. Nói với âm lượng lớn, át đi tiếng nói của người khác.
D. Nói đùa cợt, không nghiêm túc về vấn đề.

25. Khi sử dụng phép điệp cấu trúc trong một đoạn văn, mục đích chính là gì?

A. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng và lan man.
B. Nhấn mạnh một ý, một hình ảnh hoặc tạo nhịp điệu cho lời văn.
C. Che giấu sự thiếu hụt về ý tưởng của người viết.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn cho người đọc về nội dung chính.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

1. Phân tích vai trò của phép đối trong câu: Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai! (Ca dao) Phép đối ở đây có tác dụng gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích ý nghĩa của cụm từ cá chuồn trong câu Đến khi gặp hội, cá chuồn lên mặt nước. (Tục ngữ) Đây là trường hợp sử dụng biện pháp tu từ nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích câu: Bác là người cha, người mẹ, người anh, người chị, người bạn đồng chí. (H. V. L.) Biện pháp tu từ chính được sử dụng ở đây là gì và có tác dụng gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp, việc sử dụng thành ngữ nước chảy đá mòn thường mang ý nghĩa gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

6. Khi sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh trong giao tiếp, mục đích chủ yếu là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

7. Phân biệt hai câu sau: Tôi thích đọc sách. và Việc tôi thích đọc sách là một thói quen tốt. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa biểu đạt là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong giao tiếp, khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình một cách lịch sự với một ý kiến trái chiều, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

9. Phân tích câu: Giấy trắng, mực đen. Yếu tố ngôn ngữ nào được sử dụng để tạo hiệu quả hàm súc, gợi nhiều liên tưởng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

10. Trong ngữ cảnh giao tiếp, lời nói nào sau đây thể hiện rõ nhất phép nói giảm, nói tránh?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

11. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các phép tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ nhằm mục đích chính là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

12. Khi sử dụng phép ẩn dụ, điều quan trọng nhất cần lưu ý để câu văn có ý nghĩa và không gây khó hiểu là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình thực hành viết, tại sao việc xác định đối tượng và mục đích giao tiếp lại quan trọng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích câu: Mặt trời mọc ở đằng Đông, lặn ở đằng Tây. Đây là kiểu câu gì và thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích giá trị biểu đạt của một câu có sử dụng thành ngữ, điều gì cần được xem xét kỹ lưỡng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

16. Trong thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết giữa các câu, các đoạn văn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều từ ngữ thuộc trường nghĩa chiến tranh, yếu tố nào cần được xem xét để hiểu rõ hơn ý đồ của tác giả?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một câu văn có sử dụng từ ngữ Hán Việt, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu đúng ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của từ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích câu: Con cò mà đi ăn đêm, Đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao. (Ca dao) Biện pháp tu từ chính được sử dụng để tạo nên sự sinh động và ý nghĩa giáo dục là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích câu: Chiếc lá vàng rơi xào xạc trên thảm cỏ xanh mướt. Yếu tố nào tạo nên giá trị thẩm mĩ và gợi cảm cho câu văn này?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích câu: Bàn tay ta làm nên tất cả, có sức người sỏi đá cũng thành cơm. (Hoàng Trung Thông) Biện pháp tu từ chính được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh của con người là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

22. Phân tích câu: Sông có thể cạn, núi có thể mòn, nhưng lòng con người mãi mãi không thay đổi. Yếu tố ngôn ngữ nào được sử dụng để tăng sức biểu cảm và sự tương phản?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích câu: Trời xanh, mây trắng, núi biếc, sông vàng. Yếu tố ngôn ngữ nào tạo nên hiệu quả gợi tả và sự hài hòa trong câu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

24. Trong ngữ cảnh giao tiếp, khi ai đó nói Anh ấy nói bóng gió về chuyện đó, từ nói bóng gió thể hiện sắc thái nghĩa gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 8 chân trời sáng tạo bài 4 Thực hành tiếng việt

Tags: Bộ đề 1

25. Khi sử dụng phép điệp cấu trúc trong một đoạn văn, mục đích chính là gì?