Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

1. Thuyết tiến hóa hóa học cho rằng sự sống trên Trái Đất ban đầu được hình thành từ các chất vô cơ thông qua một loạt các phản ứng hóa học phức tạp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguồn năng lượng chính thúc đẩy các phản ứng này trong giai đoạn đầu của Trái Đất?

A. Bức xạ cực tím từ Mặt Trời
B. Sét đánh
C. Hoạt động núi lửa và các nguồn nhiệt địa nhiệt
D. Ánh sáng từ Mặt Trăng

2. Thí nghiệm Miller-Urey đã thành công trong việc tổng hợp một số hợp chất hữu cơ quan trọng, bao gồm các axit amin. Axit amin là các đơn phân cấu tạo nên loại đại phân tử sinh học nào sau đây?

A. Nucleic acid (Axit nucleic)
B. Lipid (Lipit)
C. Carbohydrate (Cacbohydrat)
D. Protein (Protein)

3. Sự phát triển của quá trình hô hấp tế bào, đặc biệt là hô hấp hiếu khí, đã mang lại lợi thế sinh học to lớn cho các sinh vật. Lợi thế chính của hô hấp hiếu khí so với hô hấp kỵ khí là gì?

A. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều phân tử ATP hơn trên mỗi phân tử glucose.
B. Hô hấp hiếu khí không cần đến enzyme.
C. Hô hấp hiếu khí chỉ diễn ra trong môi trường không có oxy.
D. Hô hấp hiếu khí tạo ra sản phẩm cuối là CO₂ và nước, an toàn hơn.

4. Giả thuyết Vụ Nổ Cambrige (Cambrian Explosion) mô tả một giai đoạn tương đối ngắn trong lịch sử Trái Đất mà tại đó hầu hết các ngành động vật chính xuất hiện. Khoảng thời gian nào được gọi là Kỷ Cambri?

A. Khoảng 541 đến 485 triệu năm trước
B. Khoảng 2.5 tỷ đến 541 triệu năm trước
C. Khoảng 66 triệu năm trước
D. Khoảng 4 tỷ năm trước

5. Sự tuyệt chủng hàng loạt là một sự kiện quan trọng trong lịch sử sự sống trên Trái Đất, nơi mà một tỷ lệ lớn các loài biến mất trong một khoảng thời gian tương đối ngắn. Sự tuyệt chủng hàng loạt có thể tạo ra cơ hội cho sự tiến hóa của các loài mới thông qua quá trình nào?

A. Đột biến gen đồng loạt.
B. Thích nghi thụ động.
C. Tiến hóa hội tụ.
D. Phân hóa thích nghi (Adaptive radiation).

6. Khái niệm thích nghi trong sinh học tiến hóa đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một sinh vật thay đổi môi trường sống để phù hợp với nó.
B. Các đặc điểm di truyền giúp một sinh vật tăng khả năng sống sót và sinh sản trong một môi trường cụ thể.
C. Sự thay đổi về hành vi để tránh kẻ thù.
D. Khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.

7. Sự phát triển của đa bào mang lại nhiều lợi thế cho sinh vật. Một trong những lợi thế chính của việc trở thành sinh vật đa bào là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.
B. Tăng cường khả năng chuyên hóa của các tế bào cho các chức năng khác nhau, dẫn đến hiệu quả cao hơn.
C. Giảm kích thước tổng thể của cơ thể.
D. Đơn giản hóa quá trình sinh sản.

8. Trong thí nghiệm của Miller-Urey, các nhà khoa học đã mô phỏng điều kiện của Trái Đất sơ khai bằng cách kết hợp các khí như mêtan (CH₄), amoniac (NH₃), hydro (H₂), và hơi nước (H₂O) trong một môi trường kín. Sau đó, họ cho phóng tia lửa điện qua hỗn hợp này. Mục đích chính của việc sử dụng tia lửa điện là gì?

A. Để làm sạch môi trường thí nghiệm khỏi các tạp chất.
B. Để cung cấp năng lượng, mô phỏng các nguồn năng lượng tự nhiên trên Trái Đất sơ khai.
C. Để tăng tốc độ bay hơi của nước.
D. Để tạo ra áp suất cao, mô phỏng môi trường biển sâu.

9. Sự phát triển của quang hợp, đặc biệt là quang hợp oxy hóa, đã thay đổi đáng kể bầu khí quyển của Trái Đất. Quá trình này đã giải phóng một khí nào vào khí quyển, dẫn đến một cuộc Đại Cải tạo về môi trường?

A. Nitơ (N₂)
B. Carbon dioxide (CO₂)
C. Oxy (O₂)
D. Hydro (H₂)

10. Sự tiến hóa của các sinh vật nhân thực (eukaryotes) là một bước ngoặt lớn. Một trong những giả thuyết quan trọng giải thích nguồn gốc của các bào quan như ty thể và lục lạp là giả thuyết nội cộng sinh. Theo giả thuyết này, các bào quan này ban đầu là gì?

A. Các túi màng được hình thành từ màng sinh chất.
B. Các vi khuẩn tự do sống bên ngoài tế bào nhân thực.
C. Các protein được tổng hợp riêng biệt trong tế bào.
D. Các mảnh DNA tự do di chuyển trong tế bào chất.

11. Giả thuyết về Thế giới RNA (RNA World Hypothesis) đề xuất rằng RNA từng đóng vai trò kép trong các dạng sống sơ khai, vừa mang thông tin di truyền (tương tự DNA), vừa có hoạt tính xúc tác (tương tự enzyme protein). Lý do chính khiến RNA được xem là ứng cử viên cho vai trò này là gì?

A. RNA có cấu trúc chuỗi xoắn kép bền vững hơn DNA.
B. RNA có khả năng tự nhân đôi và hoạt động như enzyme (ribozyme).
C. RNA chỉ chứa các bazơ nitơ A, T, G, C tương tự DNA.
D. RNA dễ dàng chuyển hóa thành lipid trong môi trường nước.

12. Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết về sự hình thành các protocell (tế bào tiền thân) từ các phân tử hữu cơ tự tổ chức. Một đặc điểm quan trọng của protocell là khả năng gì?

A. Có khả năng sinh sản hữu tính.
B. Sở hữu bộ máy di truyền hoàn chỉnh như DNA.
C. Có khả năng tăng trưởng và phân chia một cách tự phát hoặc có kiểm soát.
D. Có khả năng thực hiện quá trình quang hợp hoàn toàn.

13. Thuyết tiến hóa của Darwin dựa trên hai cơ chế chính: biến dị và chọn lọc tự nhiên. Yếu tố nào sau đây là nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên?

A. Sự di truyền của các đặc điểm đã học trong đời.
B. Sự biến đổi ngẫu nhiên trong vật chất di truyền (DNA).
C. Sự trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường.
D. Sự phân chia tế bào không đều.

14. Lamarck là một nhà khoa học tiên phong với các lý thuyết về tiến hóa. Một trong những ý tưởng chính của ông là sự di truyền các đặc tính thu được. Điều này có nghĩa là gì?

A. Các đặc điểm mà sinh vật có được trong suốt cuộc đời có thể được truyền cho thế hệ sau.
B. Những cá thể mạnh nhất luôn là những cá thể sinh sản nhiều nhất.
C. Sự thay đổi của môi trường tạo ra nhu cầu, và nhu cầu này dẫn đến sự thay đổi trực tiếp ở sinh vật.
D. Các biến dị di truyền ngẫu nhiên là yếu tố duy nhất thúc đẩy tiến hóa.

15. Sự xuất hiện của màng sinh chất là một bước tiến quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống. Chức năng cơ bản nhất của màng sinh chất đối với tế bào sơ khai là gì?

A. Thực hiện quá trình quang hợp.
B. Tạo ra năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào.
C. Phân tách môi trường bên trong tế bào với môi trường bên ngoài, kiểm soát sự trao đổi chất.
D. Tổng hợp protein từ các axit amin.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

1. Thuyết tiến hóa hóa học cho rằng sự sống trên Trái Đất ban đầu được hình thành từ các chất vô cơ thông qua một loạt các phản ứng hóa học phức tạp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguồn năng lượng chính thúc đẩy các phản ứng này trong giai đoạn đầu của Trái Đất?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

2. Thí nghiệm Miller-Urey đã thành công trong việc tổng hợp một số hợp chất hữu cơ quan trọng, bao gồm các axit amin. Axit amin là các đơn phân cấu tạo nên loại đại phân tử sinh học nào sau đây?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

3. Sự phát triển của quá trình hô hấp tế bào, đặc biệt là hô hấp hiếu khí, đã mang lại lợi thế sinh học to lớn cho các sinh vật. Lợi thế chính của hô hấp hiếu khí so với hô hấp kỵ khí là gì?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

4. Giả thuyết Vụ Nổ Cambrige (Cambrian Explosion) mô tả một giai đoạn tương đối ngắn trong lịch sử Trái Đất mà tại đó hầu hết các ngành động vật chính xuất hiện. Khoảng thời gian nào được gọi là Kỷ Cambri?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

5. Sự tuyệt chủng hàng loạt là một sự kiện quan trọng trong lịch sử sự sống trên Trái Đất, nơi mà một tỷ lệ lớn các loài biến mất trong một khoảng thời gian tương đối ngắn. Sự tuyệt chủng hàng loạt có thể tạo ra cơ hội cho sự tiến hóa của các loài mới thông qua quá trình nào?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm thích nghi trong sinh học tiến hóa đề cập đến điều gì?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

7. Sự phát triển của đa bào mang lại nhiều lợi thế cho sinh vật. Một trong những lợi thế chính của việc trở thành sinh vật đa bào là gì?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

8. Trong thí nghiệm của Miller-Urey, các nhà khoa học đã mô phỏng điều kiện của Trái Đất sơ khai bằng cách kết hợp các khí như mêtan (CH₄), amoniac (NH₃), hydro (H₂), và hơi nước (H₂O) trong một môi trường kín. Sau đó, họ cho phóng tia lửa điện qua hỗn hợp này. Mục đích chính của việc sử dụng tia lửa điện là gì?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phát triển của quang hợp, đặc biệt là quang hợp oxy hóa, đã thay đổi đáng kể bầu khí quyển của Trái Đất. Quá trình này đã giải phóng một khí nào vào khí quyển, dẫn đến một cuộc Đại Cải tạo về môi trường?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

10. Sự tiến hóa của các sinh vật nhân thực (eukaryotes) là một bước ngoặt lớn. Một trong những giả thuyết quan trọng giải thích nguồn gốc của các bào quan như ty thể và lục lạp là giả thuyết nội cộng sinh. Theo giả thuyết này, các bào quan này ban đầu là gì?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

11. Giả thuyết về Thế giới RNA (RNA World Hypothesis) đề xuất rằng RNA từng đóng vai trò kép trong các dạng sống sơ khai, vừa mang thông tin di truyền (tương tự DNA), vừa có hoạt tính xúc tác (tương tự enzyme protein). Lý do chính khiến RNA được xem là ứng cử viên cho vai trò này là gì?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

12. Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết về sự hình thành các protocell (tế bào tiền thân) từ các phân tử hữu cơ tự tổ chức. Một đặc điểm quan trọng của protocell là khả năng gì?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

13. Thuyết tiến hóa của Darwin dựa trên hai cơ chế chính: biến dị và chọn lọc tự nhiên. Yếu tố nào sau đây là nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

14. Lamarck là một nhà khoa học tiên phong với các lý thuyết về tiến hóa. Một trong những ý tưởng chính của ông là sự di truyền các đặc tính thu được. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 44: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

15. Sự xuất hiện của màng sinh chất là một bước tiến quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống. Chức năng cơ bản nhất của màng sinh chất đối với tế bào sơ khai là gì?