Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 9 cánh diều học kì 1 (Phần 1)
Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 9 cánh diều học kì 1 (Phần 1)
1. Một nguyên tử có số hiệu nguyên tử là 12. Vị trí của nguyên tố này trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kỳ 3, nhóm IIA
B. Chu kỳ 2, nhóm IIA
C. Chu kỳ 3, nhóm IIIA
D. Chu kỳ 4, nhóm IA
2. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$
B. $CaCO_3 \xrightarrow{t^0} CaO + CO_2$
C. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
D. $BaCl_2 + Na_2SO_4 \rightarrow BaSO_4 + 2NaCl$
3. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa-khử khi cho $Al$ tác dụng với $H_2SO_4$ loãng?
A. $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$
B. $Al_2O_3 + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2O$
C. $2Al(OH)_3 + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 6H_2O$
D. $Al_2(SO_4)_3 + 3Ba(OH)_2 \rightarrow 3BaSO_4 + 2Al(OH)_3$
4. Trong phản ứng oxi hóa - khử: $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$. Nguyên tố nào bị khử?
5. Cho 4 gam kim loại M hóa trị II tác dụng hết với $O_2$ thu được 5.6 gam oxit của kim loại M. Công thức hóa học của oxit là gì?
A. $MgO$
B. $CaO$
C. $FeO$
D. $CuO$
6. Phản ứng nào sau đây minh họa cho tính chất hóa học của axit?
A. $2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl$
B. $CuO + 2HCl \rightarrow CuCl_2 + H_2O$
C. $2H_2O \xrightarrow{dp} 2H_2 + O_2$
D. $SO_3 + H_2O \rightarrow H_2SO_4$
7. Bazơ nào sau đây không làm đổi màu giấy quỳ tím thành xanh?
A. $NaOH$
B. $KOH$
C. $Ca(OH)_2$
D. $Cu(OH)_2$
8. Cho 5.4 gam kim loại nhôm ($Al$) tác dụng hoàn toàn với dung dịch $HCl$ dư. Thể tích khí $H_2$ thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 6.72 lít
B. 3.36 lít
C. 13.44 lít
D. 2.24 lít
9. Nguyên tố hóa học nào sau đây thuộc chu kỳ 3, nhóm IIA của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học?
A. Magie (Mg)
B. Natri (Na)
C. Nhôm (Al)
D. Oxi (O)
10. Muối nào sau đây là muối trung hòa?
A. $NaHCO_3$
B. $NaHSO_4$
C. $Na_2CO_3$
D. $KHSO_4$
11. Công thức hóa học của axit sulfuric là gì?
A. $H_2SO_3$
B. $H_2SO_4$
C. $HCl$
D. $HNO_3$
12. Cho các chất sau: $NaOH$, $HCl$, $H_2SO_4$, $KOH$. Chất nào là oxit axit?
A. Không có chất nào
B. $NaOH$
C. $HCl$
D. $H_2SO_4$
13. Trong các oxit sau: $CO_2$, $SO_2$, $P_2O_5$, $CaO$. Oxit nào là oxit bazơ?
A. $CO_2$
B. $SO_2$
C. $P_2O_5$
D. $CaO$
14. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ $SO_2$ có tính khử?
A. $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$
B. $SO_2 + H_2O \rightleftharpoons H_2SO_3$
C. $SO_2 + NaOH \rightarrow NaHSO_3$
D. $SO_2 + Cl_2 + H_2O \rightarrow H_2SO_4 + 2HCl$
15. Một mol phân tử $H_2SO_4$ chứa bao nhiêu mol nguyên tử oxi?
A. 1 mol
B. 2 mol
C. 3 mol
D. 4 mol