Trắc nghiệm Công nghệ 8 kết nối bài 16 Mạch điện điều khiển sử dụng mô đun cảm biến
1. Trong các loại tín hiệu đầu ra của cảm biến, tín hiệu nào biểu diễn sự thay đổi liên tục và có thể có vô số giá trị trong một khoảng nhất định?
A. Tín hiệu số (digital).
B. Tín hiệu tương tự (analog).
C. Tín hiệu xung (pulse).
D. Tín hiệu logic (logic level).
2. Mô đun cảm biến quang học (optical sensor) có thể được sử dụng để phát hiện sự thay đổi của đại lượng nào?
A. Áp suất không khí.
B. Cường độ ánh sáng hoặc sự phản xạ/truyền qua của ánh sáng.
C. Mức độ rung động.
D. Nồng độ khí gas.
3. Mô đun cảm biến sử dụng trong hệ thống bật đèn tự động khi trời tối thường là loại nào?
A. Cảm biến âm thanh.
B. Cảm biến ánh sáng (quang trở).
C. Cảm biến tiệm cận.
D. Cảm biến nhiệt độ.
4. Nếu một mô đun cảm biến báo động cháy hoạt động dựa trên nguyên lý phát hiện khói, nó thuộc loại cảm biến nào?
A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến khói.
D. Cảm biến ánh sáng.
5. Mô đun cảm biến rung động (vibration sensor) có thể được ứng dụng để làm gì?
A. Đo lường độ sáng của môi trường.
B. Phát hiện hoạt động bất thường của máy móc.
C. Kiểm soát nhiệt độ phòng.
D. Phát hiện sự có mặt của vật thể kim loại.
6. Khi thiết kế một mạch điều khiển đèn LED nhấp nháy theo nhịp điệu âm thanh, mô đun cảm biến nào sẽ được sử dụng để thu nhận tín hiệu âm thanh?
A. Cảm biến siêu âm.
B. Cảm biến tiếng động (microphone module).
C. Cảm biến tiệm cận.
D. Cảm biến nhiệt độ.
7. Trong một hệ thống điều khiển đèn giao thông tự động, mô đun cảm biến nào có thể được sử dụng để phát hiện sự có mặt của xe cộ?
A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến ánh sáng.
C. Cảm biến tiệm cận hoặc cảm biến hồng ngoại.
D. Cảm biến độ ẩm.
8. Mục đích chính của việc sử dụng mô đun cảm biến trong mạch điện điều khiển là gì?
A. Tăng công suất tiêu thụ của mạch.
B. Tự động hóa quá trình điều khiển dựa trên tín hiệu vật lý.
C. Giảm thiểu số lượng linh kiện điện tử.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của người vận hành.
9. Khi một mô đun cảm biến đo lực tác động, nó thường chuyển đổi đại lượng vật lý nào thành tín hiệu điện?
A. Nhiệt độ.
B. Áp suất.
C. Ánh sáng.
D. Lực.
10. Ưu điểm của việc sử dụng mô đun cảm biến trong hệ thống điều khiển là gì so với điều khiển thủ công?
A. Tăng độ phức tạp của hệ thống.
B. Giảm tính linh hoạt của hệ thống.
C. Cải thiện độ chính xác, tốc độ phản ứng và khả năng tự động hóa.
D. Yêu cầu sự can thiệp liên tục của con người.
11. Trong một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất, khi độ ẩm đất giảm xuống dưới ngưỡng cho phép, cảm biến sẽ gửi tín hiệu gì?
A. Tín hiệu báo động cao.
B. Tín hiệu chỉ thị nước đã đầy.
C. Tín hiệu cho biết đất đang khô.
D. Tín hiệu về nhiệt độ.
12. Mô đun cảm biến tiệm cận (proximity sensor) có chức năng gì?
A. Đo lường độ ẩm không khí.
B. Phát hiện sự có mặt của vật thể ở cự ly gần mà không cần tiếp xúc vật lý.
C. Đo lường tốc độ gió.
D. Kiểm tra điện áp trong mạch.
13. Mô đun cảm biến siêu âm thường được sử dụng để đo lường đại lượng nào?
A. Ánh sáng.
B. Âm thanh.
C. Khoảng cách.
D. Nhiệt độ.
14. Nếu bạn cần một cảm biến để phát hiện sự chuyển động của con người trong một căn phòng, loại cảm biến nào là phù hợp nhất?
A. Cảm biến âm thanh.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR).
D. Cảm biến ánh sáng.
15. Trong hệ thống giám sát mức nước, mô đun cảm biến mức nào thường sử dụng nguyên lý điện dung?
A. Cảm biến phao.
B. Cảm biến siêu âm.
C. Cảm biến điện cực.
D. Cảm biến áp suất thủy tĩnh.
16. Mô đun cảm biến tiếng động (âm thanh) có thể được ứng dụng để làm gì trong một hệ thống điều khiển?
A. Điều khiển đèn chiếu sáng theo cường độ ánh sáng.
B. Phát hiện tiếng vỗ tay để bật/tắt thiết bị.
C. Đo lường khoảng cách đến vật thể.
D. Kiểm soát nhiệt độ phòng.
17. Mô đun cảm biến khí gas hoạt động dựa trên nguyên lý nào là chủ yếu?
A. Thay đổi điện dung khi có khí.
B. Thay đổi điện trở của vật liệu bán dẫn khi tiếp xúc với khí gas.
C. Phát ra sóng siêu âm khi có khí.
D. Thay đổi áp suất khi có khí.
18. Trong mạch điện điều khiển, tín hiệu đầu vào từ mô đun cảm biến được xử lý bởi bộ phận nào?
A. Bộ phận chấp hành (actuator).
B. Bộ phận nguồn cấp.
C. Bộ phận điều khiển (controller).
D. Bộ phận hiển thị.
19. Trong một hệ thống điều khiển máy bơm nước, mô đun cảm biến nào sẽ được dùng để tự động tắt máy bơm khi bể đầy?
A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến mức nước (phao hoặc điện cực).
C. Cảm biến âm thanh.
D. Cảm biến ánh sáng.
20. Khi sử dụng mô đun cảm biến nhiệt độ loại NTC (Negative Temperature Coefficient), điều gì xảy ra khi nhiệt độ môi trường tăng lên?
A. Điện trở của cảm biến tăng lên.
B. Điện trở của cảm biến giảm xuống.
C. Cảm biến phát ra tín hiệu âm thanh.
D. Cảm biến ngừng hoạt động.
21. Loại tín hiệu nào thường được mô đun cảm biến xuất ra để đưa vào bộ điều khiển?
A. Tín hiệu âm thanh.
B. Tín hiệu cơ học.
C. Tín hiệu điện (tương tự hoặc số).
D. Tín hiệu hóa học.
22. Mô đun cảm biến màu sắc (color sensor) có khả năng phân biệt và xác định loại màu sắc dựa trên nguyên lý nào?
A. Đo lường từ trường của vật thể.
B. Phân tích phổ phản xạ ánh sáng của vật thể.
C. Đo lường nhiệt độ bề mặt.
D. Phát hiện sự thay đổi điện dung.
23. Bộ phận chấp hành (actuator) trong mạch điện điều khiển có vai trò gì?
A. Thu thập thông tin từ môi trường.
B. Xử lý tín hiệu và ra quyết định.
C. Thực hiện hành động vật lý dựa trên lệnh điều khiển.
D. Cung cấp năng lượng cho mạch.
24. Mô đun cảm biến Hall thường được sử dụng để phát hiện đại lượng nào?
A. Nhiệt độ.
B. Ánh sáng.
C. Từ trường.
D. Áp suất.
25. Đâu là đặc điểm cơ bản của mô đun cảm biến ánh sáng (quang trở)?
A. Thay đổi điện trở theo nhiệt độ môi trường.
B. Thay đổi điện trở theo cường độ ánh sáng.
C. Thay đổi điện áp đầu ra theo áp suất.
D. Phát ra tín hiệu âm thanh khi có vật cản.