Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 1 Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long
1. Công cụ lao động phổ biến và quan trọng nhất trong nông nghiệp lúa nước ở cả hai châu thổ là gì?
A. Máy cày.
B. Lưỡi cày, lưỡi cuốc.
C. Máy gặt đập liên hợp.
D. Máy kéo.
2. Sự khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên giữa châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long dẫn đến sự khác biệt nào trong hoạt động kinh tế?
A. Sông Hồng tập trung vào lúa nước, sông Cửu Long tập trung vào đánh bắt cá.
B. Sông Hồng chịu ảnh hưởng lũ lớn hơn, sông Cửu Long có mùa khô rõ rệt hơn.
C. Sông Hồng có địa hình dốc hơn, sông Cửu Long có địa hình bằng phẳng hơn.
D. Sông Hồng có nhiều kênh rạch chằng chịt hơn, sông Cửu Long có ít kênh rạch hơn.
3. Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa các vùng miền trong phạm vi các châu thổ?
A. Hoạt động thương mại và trao đổi hàng hóa.
B. Sự di cư và di dân giữa các vùng.
C. Các lễ hội và nghi lễ chung.
D. Sự cô lập hoàn toàn của các làng xã.
4. Tập quán sinh hoạt nào thể hiện sự gắn bó mật thiết của con người với môi trường sông nước ở cả hai châu thổ?
A. Chỉ sinh sống trên đất liền.
B. Xây dựng nhà sàn ven sông.
C. Gắn bó với các hoạt động sông nước như đi thuyền, chợ nổi.
D. Chỉ tập trung vào canh tác nông nghiệp.
5. Đặc điểm của nền văn minh lúa nước là sự hình thành các công trình thủy lợi phức tạp, điều này cho thấy?
A. Người dân chỉ biết trồng lúa.
B. Cần có sự hợp tác và tổ chức chặt chẽ của cộng đồng.
C. Công nghệ xây dựng rất tiên tiến.
D. Không cần nhiều lao động.
6. Đặc trưng văn hóa nào của cư dân châu thổ là minh chứng cho sự sáng tạo trong việc khai thác và sử dụng nguồn nước?
A. Chỉ sử dụng nước sông để uống.
B. Xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ.
C. Phát triển các kỹ thuật thủy lợi và canh tác lúa nước.
D. Tổ chức các lễ hội trên cạn.
7. Yếu tố văn hóa phi vật thể nào có vai trò quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng và lưu giữ những giá trị truyền thống của cư dân châu thổ?
A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
B. Các lễ hội, tín ngưỡng và trò chơi dân gian.
C. Hoạt động thương mại quốc tế.
D. Chính sách của nhà nước.
8. Sự phát triển của thương mại đường sông đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành các trung tâm kinh tế, trao đổi hàng hóa, điển hình là?
A. Các khu công nghiệp hiện đại.
B. Các đô thị cổ, chợ trên sông.
C. Các khu khai thác khoáng sản.
D. Các trung tâm nghiên cứu khoa học.
9. Sự tương đồng nổi bật nhất về mặt văn hóa vật chất giữa hai nền văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long là gì?
A. Kiến trúc đình làng và chùa chiền.
B. Sử dụng vật liệu xây dựng chính là gỗ và tre.
C. Kỹ thuật chế tác đồ gốm và kim loại.
D. Kiểu dáng trang phục truyền thống.
10. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các khu định cư tập trung của cư dân châu thổ?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
B. Gần các nguồn nước ngọt và đất đai màu mỡ.
C. Sự hiện diện của các di tích lịch sử.
D. Tiềm năng phát triển du lịch.
11. Hoạt động giao thương trên sông nước đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của văn minh châu thổ thông qua việc?
A. Thúc đẩy sự cô lập của các vùng dân cư.
B. Hạn chế trao đổi hàng hóa và văn hóa.
C. Kết nối các vùng miền, trao đổi hàng hóa, kỹ thuật và văn hóa.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu vận chuyển quân sự.
12. Kiến trúc nhà ở truyền thống của cư dân châu thổ thường có đặc điểm gì để thích ứng với khí hậu và môi trường?
A. Sử dụng vật liệu cách nhiệt cao.
B. Thiết kế nhiều tầng, nhiều cửa sổ để đón gió.
C. Xây dựng bằng đá và bê tông kiên cố.
D. Có hệ thống sưởi ấm trung tâm.
13. Trong các loại hình lễ hội truyền thống ở châu thổ, lễ hội nào thường gắn liền với chu kỳ sản xuất nông nghiệp và cầu mong mùa màng bội thu?
A. Lễ hội Đống Đa.
B. Lễ hội Kate.
C. Lễ hội cầu mùa.
D. Lễ hội chọi trâu.
14. Yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình các phương thức canh tác và tổ chức đời sống cộng đồng ở các châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long?
A. Sự phát triển của công cụ lao động bằng sắt.
B. Nhu cầu giao thương với bên ngoài.
C. Đặc điểm của chế độ thủy lợi.
D. Sự ảnh hưởng của các tôn giáo lớn.
15. Nghề thủ công nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp công cụ lao động và đồ dùng thiết yếu cho đời sống của cư dân châu thổ?
A. Chế tác đồ trang sức.
B. Dệt lụa.
C. Chế biến lương thực.
D. Luyện kim và chế tác đồ gốm.
16. Tổ chức xã hội truyền thống ở các làng xã châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long thường xoay quanh đơn vị nào?
A. Gia đình hạt nhân.
B. Các thị tộc lớn.
C. Làng xã.
D. Các hiệp hội thương mại.
17. Sự khác biệt về tập quán sinh hoạt giữa hai châu thổ, ví dụ như việc sử dụng thuyền bè nhiều hơn ở sông Cửu Long, chủ yếu là do?
A. Người dân sông Cửu Long yêu thích du lịch hơn.
B. Đặc điểm địa hình sông nước chằng chịt và mạng lưới kênh rạch dày đặc hơn ở sông Cửu Long.
C. Chính quyền sông Cửu Long khuyến khích sử dụng thuyền bè.
D. Sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
18. Trong văn minh châu thổ sông Hồng, công trình thủy lợi nào đóng vai trò nền tảng cho hoạt động nông nghiệp?
A. Hệ thống đê điều.
B. Kênh đào.
C. Hồ chứa nước.
D. Trạm bơm nước.
19. Vai trò của sông ngòi và kênh rạch trong đời sống văn minh châu thổ là gì?
A. Chỉ là nguồn cung cấp nước tưới tiêu.
B. Là đường giao thông huyết mạch và nguồn nước tưới tiêu.
C. Chủ yếu phục vụ hoạt động đánh bắt cá.
D. Là ranh giới tự nhiên phân chia các vùng cư trú.
20. Sự hình thành các làng nghề thủ công ở châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long chủ yếu là do?
A. Sự du nhập của kỹ thuật ngoại lai.
B. Nhu cầu thị trường và nguồn nguyên liệu địa phương.
C. Sự khuyến khích của chính quyền phong kiến.
D. Sự phát triển của các trường đại học.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến đời sống văn hóa tinh thần của cư dân châu thổ?
A. Sự ra đời của các truyện cổ, ca dao về sông nước.
B. Tín ngưỡng thờ cúng các vị thần sông, thần nước.
C. Các lễ hội gắn liền với mùa màng và vụ cấy.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của văn minh châu thổ sông Hồng?
A. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào.
C. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp.
D. Nhiều khoáng sản kim loại quý hiếm.
23. Hoạt động kinh tế chủ yếu tạo nên nền tảng cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long là gì?
A. Thủ công nghiệp truyền thống.
B. Buôn bán, trao đổi hàng hóa.
C. Nông nghiệp lúa nước.
D. Khai thác lâm sản.
24. Đặc điểm nào của văn minh châu thổ sông Cửu Long thể hiện sự thích ứng với địa hình sông nước phức tạp?
A. Sử dụng nhiều phương tiện giao thông trên bộ.
B. Xây dựng nhiều tuyến đường cao tốc.
C. Phát triển mạnh mẽ các loại hình vận tải thủy và chợ nổi.
D. Tập trung vào xây dựng nhà cửa kiên cố trên mặt đất.
25. Sự khác biệt về mùa vụ và loại cây trồng giữa hai châu thổ có thể giải thích chủ yếu là do?
A. Trình độ canh tác khác nhau.
B. Sự khác biệt về khí hậu và chế độ nước.
C. Ảnh hưởng của các nền văn hóa khác nhau.
D. Nhu cầu thị trường quốc tế.