Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 7 Vai trò của tài nguyên khí hậu và tài nguyên nước đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nước ta
1. Nước ta có lượng mưa trung bình năm lớn, tuy nhiên, vấn đề sử dụng nước hiệu quả và bền vững vẫn là một thách thức. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?
A. Lượng mưa phân bố không đều theo thời gian và không gian, gây ra tình trạng thừa nước vào mùa mưa và thiếu nước vào mùa khô.
B. Chất lượng nước mặt ngày càng được cải thiện, không cần lo ngại về sử dụng.
C. Công nghệ xử lý nước tiên tiến đã giải quyết hoàn toàn vấn đề thiếu nước.
D. Nhu cầu sử dụng nước của các ngành kinh tế đều rất thấp.
2. Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm, đặc biệt ở các đô thị lớn, có thể dẫn đến hệ lụy nghiêm trọng nào?
A. Làm tăng mực nước ngầm, gây ngập úng.
B. Gây sụt lún đất, nhiễm mặn nước ngầm và suy giảm chất lượng nước. (Theo phân tích về tài nguyên nước ngầm)
C. Cải thiện chất lượng nước, làm nước ngầm sạch hơn.
D. Tăng cường nguồn nước cho các sông, hồ.
3. Nước ta có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển những loại hình du lịch nào?
A. Du lịch nghỉ dưỡng mùa đông lạnh giá.
B. Du lịch sinh thái, biển đảo, khám phá thiên nhiên và các lễ hội truyền thống gắn liền với mùa vụ. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
C. Du lịch trượt tuyết.
D. Du lịch sa mạc.
4. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng của hệ sinh thái và tiềm năng phát triển nông nghiệp ở nước ta, đặc biệt là các vùng nhiệt đới gió mùa?
A. Chế độ gió mùa với sự phân mùa rõ rệt.
B. Nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn.
C. Sự phân hóa theo độ cao và vĩ độ của khí hậu.
D. Sự thay đổi thất thường của các yếu tố khí tượng.
5. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của Việt Nam có đặc điểm nào thuận lợi cho việc phát triển cây lúa nước, một cây lương thực chủ yếu của cả nước?
A. Nhiệt độ thấp, lượng mưa ít, mùa khô kéo dài.
B. Nhiệt độ cao, lượng mưa lớn và phân bố tương đối đều quanh năm.
C. Nhiệt độ cao, ẩm ướt, có sự phân mùa mưa - khô rõ rệt và lượng mưa dồi dào vào mùa mưa.
D. Khí hậu ôn đới, có tuyết rơi vào mùa đông.
6. Vai trò của tài nguyên nước đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Chỉ là nguồn nước để uống và sinh hoạt.
B. Là yếu tố thiết yếu cho mọi hoạt động sản xuất, đời sống và bảo vệ môi trường, cần được quản lý và sử dụng hợp lý. (Theo quan điểm phát triển bền vững)
C. Chủ yếu dùng cho sản xuất công nghiệp nặng.
D. Là nguồn nước duy nhất để phát triển du lịch.
7. Việc xây dựng các hồ chứa thủy điện lớn ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với kinh tế - xã hội, bên cạnh vai trò cung cấp điện?
A. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước do quá trình xây dựng.
B. Gây ra hạn hán trên diện rộng, ảnh hưởng đến nông nghiệp.
C. Điều tiết lũ lụt, cung cấp nước cho hạ du trong mùa khô và phát triển du lịch. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
D. Làm tăng lượng bốc hơi nước, giảm tài nguyên nước mặt. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
8. Trong cơ cấu ngành kinh tế, ngành nào phụ thuộc nhiều nhất vào tài nguyên khí hậu và tài nguyên nước của Việt Nam?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Ngành dịch vụ, du lịch.
C. Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
9. Khí hậu nước ta có sự phân hóa theo chiều Đông - Tây, điều này thể hiện rõ nhất ở khu vực nào?
A. Đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long.
B. Miền Bắc và miền Nam.
C. Dãy Trường Sơn và đồng bằng ven biển miền Trung (sự khác biệt về lượng mưa, độ ẩm).
D. Vùng núi Tây Bắc và Đông Bắc.
10. Tài nguyên nước mặt của Việt Nam tập trung nhiều nhất ở khu vực nào?
A. Các vùng núi cao, có nhiều sông suối nhỏ.
B. Các đồng bằng châu thổ rộng lớn và các vùng trung du.
C. Các vùng duyên hải ven biển.
D. Các vùng cao nguyên khô hạn. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
11. Tài nguyên nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho các hoạt động công nghiệp nào là chủ yếu?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất thép.
C. Công nghiệp chế biến nông sản, công nghiệp dệt may và công nghiệp sản xuất giấy. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
D. Công nghiệp khai thác dầu khí.
12. Tài nguyên nước không chỉ cung cấp cho sinh hoạt và sản xuất mà còn là yếu tố quan trọng cho ngành kinh tế nào khác?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Công nghiệp điện tử.
C. Thủy điện và giao thông vận tải đường thủy. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
D. Công nghiệp dệt may.
13. Khí hậu nước ta có sự phân hóa theo mùa rõ rệt, điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp?
A. Thuận lợi cho việc canh tác quanh năm không cần phân biệt mùa vụ.
B. Yêu cầu nông dân phải có kỹ thuật canh tác theo mùa vụ, lựa chọn cây trồng, vật nuôi phù hợp với từng mùa. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động nông nghiệp. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
D. Chỉ thuận lợi cho phát triển du lịch vào mùa khô.
14. Để sử dụng tài nguyên nước một cách bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước, quản lý chặt chẽ việc sử dụng nước và hạn chế ô nhiễm nguồn nước. (Theo nguyên tắc sử dụng tài nguyên bền vững)
C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng thêm các hồ chứa lớn.
D. Tăng diện tích canh tác bằng mọi giá.
15. Tài nguyên khí hậu đóng vai trò quyết định đến loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam?
A. Giao thông đường sắt.
B. Giao thông đường bộ.
C. Giao thông vận tải đường hàng không và đường biển (ảnh hưởng bởi thời tiết, bão).
D. Giao thông đường ống.
16. Đặc điểm nào của khí hậu Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các loại cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su?
A. Mùa đông lạnh giá, có tuyết rơi.
B. Nhiệt độ cao, lượng mưa lớn, có sự phân mùa rõ rệt, thuận lợi cho sinh trưởng và phát triển.
C. Khí hậu khô hạn quanh năm.
D. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
17. Nước ta có tiềm năng lớn về phát triển kinh tế biển nhờ vào yếu tố khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới, có mùa đông lạnh giá.
B. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhiệt độ cao quanh năm, nhiều nắng, ít bão lớn.
D. Khí hậu cận nhiệt đới, có nhiều sương mù.
18. Vấn đề ô nhiễm nguồn nước sông, hồ ở Việt Nam đang ngày càng nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này về lâu dài?
A. Chỉ tập trung vào xử lý nước thải công nghiệp.
B. Tăng cường trồng cây xanh quanh nguồn nước.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng, kiểm soát chặt chẽ nguồn thải từ sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp, đồng thời có các quy định pháp luật nghiêm minh. (Theo phân tích phổ biến về quản lý tài nguyên nước)
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng nước đóng chai.
19. Hiện tượng El Nino và La Nina có ảnh hưởng như thế nào đến tài nguyên khí hậu và tài nguyên nước của Việt Nam?
A. Luôn mang lại thời tiết tốt và nguồn nước dồi dào.
B. Gây ra những biến động cực đoan như hạn hán, lũ lụt, thay đổi nhiệt độ và lượng mưa, ảnh hưởng đến cân bằng tài nguyên nước. (Theo các nghiên cứu khí tượng thủy văn)
C. Không có bất kỳ tác động nào đến khí hậu và tài nguyên nước.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia nằm ở vành đai Thái Bình Dương.
20. Biện pháp nào sau đây giúp ứng phó hiệu quả với tình trạng thiếu nước vào mùa khô ở các vùng nông nghiệp của Việt Nam?
A. Chỉ dựa vào nguồn nước mưa tự nhiên.
B. Chuyển đổi toàn bộ sang cây trồng không cần nước.
C. Xây dựng hệ thống thủy lợi, hồ chứa, áp dụng các kỹ thuật tưới tiết kiệm nước và lựa chọn cây trồng chịu hạn tốt. (Theo các giải pháp quản lý tài nguyên nước)
D. Chỉ tập trung vào xử lý nước thải.
21. Yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động đánh bắt và nuôi trồng thủy sản ở nước ta?
A. Chế độ gió.
B. Nhiệt độ nước biển, lượng mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, áp thấp nhiệt đới. (Theo phân tích về sinh thái biển)
C. Độ ẩm không khí.
D. Áp suất khí quyển.
22. Tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nóng lên toàn cầu, đến tài nguyên nước ở Việt Nam được biểu hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?
A. Tăng cường lượng nước ngầm, cải thiện chất lượng nước.
B. Gây ra hạn hán kéo dài và lũ lụt bất thường, làm thay đổi chế độ thủy văn.
C. Làm tăng lượng nước ngọt trên bề mặt, thuận lợi cho tưới tiêu.
D. Giảm thiểu hiện tượng xâm nhập mặn, bảo vệ nguồn nước ngọt.
23. Tài nguyên nước mặt ở nước ta tập trung chủ yếu ở đâu và có vai trò gì đối với đời sống và sản xuất?
A. Tập trung ở các vùng khô hạn, chủ yếu phục vụ công nghiệp. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
B. Tập trung chủ yếu ở các hệ thống sông ngòi, hồ lớn, phục vụ sinh hoạt, nông nghiệp và thủy điện. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
C. Tập trung ở các vùng núi cao, chủ yếu phục vụ du lịch sinh thái. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
D. Tập trung ở các vùng biển ven bờ, chủ yếu phục vụ nuôi trồng thủy sản. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)
24. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài nguyên nước mặt khỏi ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
B. Sử dụng phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật sinh học và áp dụng các biện pháp canh tác bền vững để hạn chế dòng chảy mang theo chất ô nhiễm vào nguồn nước. (Theo nguyên tắc nông nghiệp sạch)
C. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào xử lý nước thải sinh hoạt.
25. Tài nguyên nước ngầm ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất ở những khu vực nào là chủ yếu?
A. Chỉ ở các vùng núi cao, nơi có nguồn nước mặt khan hiếm.
B. Ở các đồng bằng châu thổ và các đô thị lớn, nơi có mật độ dân cư cao và nhu cầu sử dụng nước lớn.
C. Ở các vùng ven biển, nơi nước mặt bị nhiễm mặn.
D. Chủ yếu ở các vùng sa mạc, nơi không có nguồn nước mặt nào khác. (Theo sách giáo khoa Địa lý 8, NXB Giáo dục Việt Nam)