Trắc nghiệm Lịch sử 8 kết nối bài 4 Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX
1. Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc xâm lược của thực dân Pháp vào Việt Nam vào giữa thế kỷ XIX là gì?
A. Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược quan trọng trong khu vực.
B. Pháp muốn thiết lập lại quan hệ ngoại giao và thương mại với Việt Nam.
C. Pháp tìm cớ để bảo vệ các giáo sĩ Thiên Chúa giáo bị đàn áp ở Việt Nam.
D. Việt Nam có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và thị trường tiêu thụ lớn.
2. Đâu là tên gọi của phong trào đấu tranh giành độc lập của người Philippines chống lại ách thống trị của Tây Ban Nha vào cuối thế kỷ XIX?
A. Khởi nghĩa Sông Ilog.
B. Phong trào Thanh tỉnh.
C. Phong trào Cách mạng Philippines.
D. Cuộc nổi dậy của Lapu-Lapu.
3. Đâu là tên gọi của hiệp ước mà Pháp buộc triều đình Huế ký kết vào năm 1884, chính thức biến Việt Nam thành thuộc địa của Pháp?
A. Hiệp ước Pa-tơ-nốt.
B. Hiệp ước Hác-măng.
C. Hiệp ước Thiên Tân.
D. Hiệp ước Pa-ri.
4. Thực dân Anh đã thiết lập quyền kiểm soát đối với các bang Mã Lai như thế nào trong thế kỷ XIX?
A. Thông qua việc ký kết các hiệp ước bảo hộ dần dần với các tiểu vương.
B. Bằng cách thôn tính trực tiếp và sáp nhập vào lãnh thổ Ấn Độ thuộc Anh.
C. Thông qua các cuộc chiến tranh giành độc lập của người Mã Lai.
D. Bằng cách thiết lập các liên minh quân sự chống lại các nước láng giềng.
5. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG PHẢI là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của Vương quốc Lan Xang (Lào) vào cuối thế kỷ XVII?
A. Mâu thuẫn nội bộ và tranh giành quyền lực giữa các phe phái quý tộc.
B. Sự can thiệp quân sự và chia rẽ của các cường quốc láng giềng như Xiêm và Việt Nam.
C. Chính sách ngoại giao hòa bình và không can thiệp của Vương quốc Lan Xang.
D. Sự suy giảm về kinh tế do thiên tai và dịch bệnh kéo dài.
6. Thế kỷ XVII đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của vương quốc nào ở Đông Nam Á, với việc mở rộng lãnh thổ và thiết lập các tuyến đường thương mại quan trọng?
A. Vương quốc Chăm Pa.
B. Vương quốc Lan Na.
C. Vương quốc Đại Việt.
D. Vương quốc Ayutthaya (Xiêm).
7. Sự kiện nào dưới đây thể hiện sự can thiệp sâu sắc của Anh vào công việc nội bộ của Mã Lai (Malaysia) trong thế kỷ XIX?
A. Anh giúp đỡ Mã Lai chống lại các cuộc tấn công của Xiêm.
B. Anh thiết lập các khu định cư và bắt đầu kiểm soát kinh tế, chính trị của các bang Mã Lai.
C. Anh hỗ trợ Mã Lai phát triển ngành nông nghiệp.
D. Anh ký kết hiệp ước hữu nghị với các tiểu vương Mã Lai.
8. Trong bối cảnh ảnh hưởng của phương Tây ngày càng tăng, quốc gia nào ở Đông Nam Á đã có những nỗ lực cải cách mạnh mẽ để giữ vững độc lập và phát triển đất nước?
A. Campuchia.
B. Vương quốc Lan Xang.
C. Xiêm (Thái Lan).
D. Chăm Pa.
9. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) là văn bản pháp lý quan trọng đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam, vì sao?
A. Hiệp ước này cho phép Pháp hoàn toàn kiểm soát ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ.
B. Hiệp ước này khẳng định chủ quyền của Việt Nam trước các thế lực bên ngoài.
C. Hiệp ước này mở cửa thị trường Việt Nam cho tất cả các quốc gia châu Âu.
D. Hiệp ước này chấm dứt hoàn toàn sự ảnh hưởng của Pháp tại Việt Nam.
10. Quân đội Xiêm đã có những hành động quân sự đáng chú ý nào nhằm vào Campuchia trong thế kỷ XVIII?
A. Xiêm tấn công và chiếm đóng thủ đô Angkor của Campuchia.
B. Xiêm tiến hành các cuộc viễn chinh, gây ảnh hưởng sâu sắc đến nền chính trị Campuchia.
C. Xiêm hỗ trợ Campuchia chống lại sự xâm phạm của Việt Nam.
D. Xiêm ký kết hiệp ước liên minh quân sự với Campuchia.
11. Sự du nhập của tôn giáo nào đã có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa và xã hội của nhiều quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn này?
A. Đạo Khổng.
B. Đạo Hindu.
C. Đạo Hồi.
D. Đạo Sikh.
12. Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm xâm lược của quân đội nhà Nguyễn dưới sự chỉ huy của Nguyễn Huệ đã diễn ra vào thời gian nào?
A. Cuối thế kỷ XVII.
B. Đầu thế kỷ XVIII.
C. Cuối thế kỷ XVIII.
D. Giữa thế kỷ XIX.
13. Sự kiện nào dưới đây thể hiện sự suy yếu và tan rã của Vương quốc Đại Việt vào cuối thế kỷ XVIII?
A. Triều đại nhà Lê trung hưng củng cố vững chắc quyền lực.
B. Cuộc khởi nghĩa nông dân dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Huệ bùng nổ.
C. Quan hệ ngoại giao với nhà Thanh (Trung Quốc) được tăng cường.
D. Nền kinh tế Đại Việt phát triển mạnh mẽ nhờ chính sách mới.
14. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế Đông Nam Á từ nửa sau thế kỷ XVI đến giữa thế kỷ XIX?
A. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ yếu.
B. Thương mại đường biển phát triển mạnh mẽ, đặc biệt với các nước phương Tây.
C. Các ngành công nghiệp chế tạo hiện đại bắt đầu hình thành và phát triển.
D. Sự xuất hiện của các đồn điền trồng cây công nghiệp phục vụ xuất khẩu.
15. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu của Vương quốc Campuchia vào thế kỷ XIX?
A. Sự tranh giành ảnh hưởng và can thiệp quân sự của Xiêm và Việt Nam.
B. Nền kinh tế Campuchia phát triển mạnh mẽ, thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Các cuộc nội chiến và tranh chấp quyền lực trong nội bộ hoàng tộc.
D. Sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân Pháp vào khu vực.
16. Dưới thời nhà Nguyễn, chính sách đối ngoại chủ yếu của Việt Nam đối với các nước phương Tây trong giai đoạn đầu thế kỷ XIX là gì?
A. Mở cửa đón nhận ảnh hưởng văn hóa và công nghệ phương Tây.
B. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng và hạn chế tiếp xúc với phương Tây.
C. Tăng cường giao thương và ký kết các hiệp ước thương mại có lợi với phương Tây.
D. Chủ động tìm kiếm liên minh quân sự với các cường quốc châu Âu.
17. Chính sách kinh tế chủ đạo của chính quyền thực dân Hà Lan tại Indonesia (Đông Ấn Hà Lan) trong giai đoạn này là gì?
A. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân và thương mại tự do.
B. Thực hiện chính sách khai thác thuộc địa bằng các hình thức cưỡng bức lao động và độc quyền thương mại.
C. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và giáo dục cho người dân bản địa.
D. Phát triển công nghiệp nặng và xuất khẩu hàng hóa chế tạo.
18. Ai là người đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp tại Gia Định ngay từ những ngày đầu Pháp xâm lược (1859)?
A. Nguyễn Tri Phương.
B. Trương Định.
C. Nguyễn Trung Trực.
D. Phan Bội Châu.
19. Đâu là tên gọi chung của các cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp diễn ra sôi nổi ở miền Nam Việt Nam sau năm 1862?
A. Phong trào Cần Vương.
B. Phong trào Bình Tây Đại Nguyên Soái.
C. Khởi nghĩa Yên Thế.
D. Phong trào Đông Du.
20. Tại sao Miến Điện (Myanmar) lại có xu hướng cô lập với thế giới bên ngoài trong một thời gian dài của giai đoạn này?
A. Do sự phát triển vượt bậc về kinh tế, không cần giao thương với bên ngoài.
B. Do chính sách bảo thủ và lo ngại ảnh hưởng từ các cường quốc phương Tây.
C. Do các cuộc nội chiến liên miên khiến chính quyền không thể tập trung vào ngoại giao.
D. Do thiên tai và dịch bệnh tàn phá nặng nề, khiến quốc gia kiệt quệ.
21. Đâu là tên gọi của phong trào đấu tranh chống lại ách thống trị của thực dân Hà Lan tại Indonesia, tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa do Diponegoro lãnh đạo?
A. Khởi nghĩa Sơ-ra-va-ty.
B. Cuộc chiến tranh Java.
C. Cuộc nổi dậy của Ratu Adil.
D. Phong trào Hồi giáo mới.
22. Ai là người đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược tại Đà Nẵng ngay từ những ngày đầu tiên?
A. Nguyễn Tri Phương.
B. Nguyễn Trung Trực.
C. Trương Định.
D. Lê Văn Duyệt.
23. Đâu là tên gọi của triều đại Hồi giáo Hồi giáo hùng mạnh ở miền Nam Philippines, thường xuyên giao tranh với các thế lực phương Tây trong giai đoạn từ thế kỷ XVI đến XIX?
A. Vương quốc Sulu.
B. Vương quốc Maguindanao.
C. Vương quốc Lanao.
D. Vương quốc Manila.
24. Đặc điểm nổi bật trong chính sách cai trị của thực dân Anh đối với Miến Điện (Myanmar) trong thế kỷ XIX là gì?
A. Anh chủ trương hợp tác và phát triển kinh tế cùng với người Miến Điện.
B. Anh áp dụng chính sách chia để trị, khai thác tài nguyên và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động chính trị.
C. Anh trao quyền tự trị rộng rãi cho chính quyền bản địa để quản lý đất nước.
D. Anh tập trung vào phát triển giáo dục và văn hóa cho người dân Miến Điện.
25. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa Xiêm và các nước phương Tây vào nửa sau thế kỷ XVI?
A. Xiêm tiến hành chiến tranh với Miến Điện để mở rộng lãnh thổ.
B. Xiêm bắt đầu thiết lập quan hệ ngoại giao và thương mại với các quốc gia châu Âu.
C. Xiêm đẩy mạnh giao lưu văn hóa với các nước láng giềng.
D. Xiêm tiến hành cải cách hành chính theo mô hình của Trung Quốc.